04/11/2025
🩺 CHUYỂN PHÔI TƯƠI HAY ĐÔNG LẠNH: LỰA CHỌN NÀO TỐT HƠN?
1. Giới thiệu
Trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc làm cha mẹ, kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) đã trở thành hy vọng lớn lao cho nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn. Một trong những bước quan trọng nhất quyết định thành công của IVF chính là chuyển phôi – đưa phôi vào buồng tử cung người phụ nữ để bắt đầu quá trình làm tổ và phát triển thai.
Hiện nay, có hai hình thức chuyển phôi phổ biến: chuyển phôi tươi và chuyển phôi đông lạnh (chuyển phôi trữ lạnh). Mỗi phương pháp có những ưu điểm và chỉ định riêng, khiến không ít người băn khoăn: “Liệu nên chuyển phôi tươi hay đông lạnh thì tốt hơn?”
2. Chuyển phôi tươi là gì?
Chuyển phôi tươi là quá trình chuyển phôi ngay trong chu kỳ kích trứng, thường diễn ra 3–5 ngày sau khi chọc hút trứng. Nghĩa là, sau khi trứng được thụ tinh với tinh trùng trong phòng labo, phôi được nuôi cấy đạt đến giai đoạn phù hợp (thường là phôi ngày 3 hoặc ngày 5 – phôi nang) và được chuyển ngay vào tử cung người mẹ mà không qua giai đoạn trữ lạnh.
Ưu điểm:
• Quá trình điều trị diễn ra liên tục, giúp người bệnh không phải chờ đợi lâu.
• Tận dụng được môi trường nội tiết tự nhiên sau kích trứng, khi niêm mạc tử cung đạt độ dày thuận lợi.
• Giảm chi phí do không cần trữ lạnh và rã phôi.
Hạn chế:
• Trong một số trường hợp, sau kích trứng, môi trường nội tiết bị thay đổi, niêm mạc tử cung có thể không đồng bộ với phôi, làm giảm khả năng làm tổ.
• Nguy cơ hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS) nếu người phụ nữ đáp ứng quá mạnh với thuốc kích trứng.
• Không thích hợp nếu người bệnh bị rối loạn nội tiết, niêm mạc mỏng hoặc có các yếu tố cản trở việc mang thai ngay trong chu kỳ đó.
3. Chuyển phôi đông lạnh là gì?
Chuyển phôi đông lạnh (Frozen Embryo Transfer – FET) là kỹ thuật chuyển những phôi đã được trữ lạnh từ chu kỳ trước, sau khi được rã đông và đánh giá lại chất lượng.
Nhờ sự phát triển của công nghệ trữ lạnh bằng phương pháp thủy tinh hóa (vitrification), tỷ lệ sống của phôi sau rã đạt trên 95%, gần như tương đương phôi tươi.
Ưu điểm:
• Cho phép tối ưu hóa thời điểm chuyển phôi, chọn thời gian khi niêm mạc tử cung ở trạng thái lý tưởng.
• Giảm nguy cơ quá kích buồng trứng, đặc biệt ở phụ nữ trẻ, dự trữ buồng trứng cao.
• Cho phép chuyển phôi nhiều lần từ cùng một lần chọc hút trứng, giảm can thiệp, tiết kiệm chi phí về lâu dài.
• Tăng tỷ lệ thai lâm sàng và giảm nguy cơ sảy thai sớm trong nhiều nghiên cứu.
Hạn chế:
• Cần thêm thời gian chuẩn bị (rã phôi, theo dõi nội tiết, niêm mạc).
• Tốn chi phí trữ và rã phôi.
• Một số phôi có thể không sống sót sau quá trình rã đông (dù tỷ lệ rất thấp).
4. So sánh giữa chuyển phôi tươi và đông lạnh
Tiêu chí Chuyển phôi tươi Chuyển phôi đông lạnh
Thời điểm chuyển Chu kỳ chọc hút trứng Chu kỳ sau (hoặc nhiều tháng sau)
Tỷ lệ sống của phôi 100% (không qua rã) ~95–98% (sau rã)
Nguy cơ quá kích buồng trứng Cao hơn Thấp hơn
Đồng bộ nội tiết – niêm mạc Có thể bị ảnh hưởng Chủ động điều chỉnh
Chi phí tổng Thấp hơn ban đầu Có thêm phí trữ, rã phôi
Tỷ lệ có thai lâm sàng (theo nghiên cứu gần đây) 35–45% 40–55% (tùy đối tượng)
5. Khi nào nên chọn chuyển phôi tươi, khi nào nên chọn đông lạnh?
Chuyển phôi tươi thường được chỉ định khi:
• Người bệnh không có nguy cơ quá kích buồng trứng.
• Niêm mạc tử cung dày, nội tiết ổn định sau kích trứng.
• Sức khỏe tổng quát tốt, không có viêm nhiễm hay bệnh lý nội khoa cấp tính.
• Mong muốn có thai sớm và không cần trì hoãn.
Chuyển phôi đông lạnh được khuyến cáo khi:
• Bệnh nhân có nguy cơ quá kích buồng trứng (OHSS).
• Niêm mạc tử cung chưa đạt độ dày hoặc hình thái phù hợp.
• Cần xét nghiệm di truyền phôi (PGT) trước khi chuyển.
• Muốn chủ động thời gian mang thai (ví dụ sau điều trị bệnh nội khoa, sau sinh mổ, sau sảy thai).
• Bác sĩ đánh giá môi trường tử cung cần ổn định thêm trước khi chuyển.
6. Kết quả thực tế tại các trung tâm hỗ trợ sinh sản
Nhiều nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy chuyển phôi đông lạnh có xu hướng cho tỷ lệ làm tổ và thai lâm sàng cao hơn.
Tuy nhiên, với những bệnh nhân đáp ứng thuốc tốt, niêm mạc tử cung thuận lợi, chuyển phôi tươi vẫn mang lại hiệu quả tương đương và giúp rút ngắn thời gian điều trị.
Do đó, không có lựa chọn “tốt nhất cho tất cả”, mà mỗi người sẽ có phương án tối ưu riêng, dựa trên đánh giá chuyên môn của bác sĩ và tình trạng sức khỏe cụ thể.
7. Lời khuyên từ bác sĩ
• Người bệnh không nên tự so sánh hoặc chọn phương pháp theo người khác, vì mỗi trường hợp có chỉ định riêng.
• Hãy trao đổi kỹ với bác sĩ chuyên khoa hỗ trợ sinh sản để được tư vấn phác đồ cá nhân hóa.
• Duy trì tâm lý ổn định, lối sống lành mạnh, chế độ ăn cân đối, vì yếu tố tinh thần và thể chất đều ảnh hưởng đến kết quả chuyển phôi.
8. Kết luận
Cả chuyển phôi tươi và chuyển phôi đông lạnh đều là những kỹ thuật hiệu quả, an toàn, giúp hàng ngàn gia đình hiện thực hóa giấc mơ làm cha mẹ.
Sự lựa chọn phương pháp nào không phụ thuộc vào “phôi tươi hay phôi đông”, mà phụ thuộc vào sự sẵn sàng của cơ thể người mẹ, tình trạng phôi và chỉ định của bác sĩ.
Việc hiểu đúng, tin tưởng đội ngũ chuyên môn và tuân thủ hướng dẫn y tế là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất trong hành trình IVF.
--------------------------------------------
BỆNH VIỆN SẢN - NHI BẮC NINH SỐ 2
🏥 Add: Đường Huyền Quang, Phường Võ Cường, tỉnh Bắc Ninh
📧 Email: bvsnbacninh.syt@bacninh.gov.vn
☎ Hotline: 1900 588 827
🌐 Website: https://benhviensannhibacninhso2.vn
🌍 Fanpage: https://www.facebook.com/benhviensannhibacninhso2