Khoa Tiêu Hóa - Bệnh viện đa khoa Đồng Nai

Khoa Tiêu Hóa - Bệnh viện đa khoa Đồng Nai Khám và điều trị các bệnh lý đường Tiêu hóa, Gan, Mật, Tụy và Nội soi ống tiêu hóa.

Ung thư đường tiêu hóa khởi phát sớm (Early-Onset GI Cancer)Định nghĩaUng thư đường tiêu hóa (ĐTH) khởi phát sớm được đị...
02/10/2025

Ung thư đường tiêu hóa khởi phát sớm (Early-Onset GI Cancer)

Định nghĩa

Ung thư đường tiêu hóa (ĐTH) khởi phát sớm được định nghĩa là ung thư ĐTH được chẩn đoán ở những người dưới 50 tuổi.

Các loại ung thư ĐTH khởi phát sớm thường gặp gồm:
• Ung thư đại trực tràng (CRC)
• Ung thư dạ dày hoặc thực quản
• Ung thư tụy

Theo số liệu năm 2022 trên toàn cầu:
• 54% các trường hợp là CRC
• 24% ung thư dạ dày
• 13% ung thư thực quản
• 9% ung thư tụy
Ngoài ra, còn có các loại ít gặp hơn như ung thư đường mật, túi mật, ruột thừa, u thần kinh nội tiết, và ung thư ruột non.



Xu hướng mắc bệnh

Tỷ lệ ung thư ĐTH khởi phát sớm đang tăng trên toàn cầu, đặc biệt ở các quốc gia thu nhập cao. Tại Mỹ, đây hiện là nhóm ung thư khởi phát sớm tăng nhanh nhất.



Yếu tố nguy cơ
• Có thể thay đổi được: béo phì, lối sống ít vận động, hút thuốc lá, uống rượu, chế độ ăn nhiều thịt chế biến sẵn, nước ngọt có đường, thực phẩm siêu chế biến.
• Không thay đổi được: đột biến gen (như BRCA1, BRCA2), tiền sử gia đình có ung thư ĐTH
• Nguy cơ đặc biệt:
• Viêm ruột mạn tính (Crohn, viêm loét đại tràng) → tăng nguy cơ CRC.
• Nhiễm Helicobacter pylori hoặc ăn nhiều đồ hun khói, muối, muối chua → tăng nguy cơ ung thư dạ dày.



Dấu hiệu và triệu chứng
• Ung thư đại trực tràng: máu đỏ tươi trong phân, đau bụng, thay đổi thói quen đại tiện không rõ nguyên nhân.
• Ung thư thực quản/dạ dày: đau, sụt cân, khó nuốt.
• Ung thư tụy: đau bụng, vàng da/vàng mắt, sụt cân.



Quản lý và tiên lượng
• Xét nghiệm gen: 15–30% ung thư ĐTH khởi phát sớm có liên quan đến bệnh di truyền → tất cả bệnh nhân nên được tầm soát gen.
• Điều trị: hóa trị, phẫu thuật, xạ trị tương tự nhóm lớn tuổi. Một số trường hợp ung thư tụy có đột biến BRCA có thể dùng thuốc nhắm trúng đích (PARP inhibitors).
• Chăm sóc toàn diện: cần phối hợp đa chuyên khoa, hỗ trợ tâm lý, tư vấn bảo tồn khả năng sinh sản.
• Tiên lượng: bệnh nhân trẻ thường được điều trị tích cực hơn, nhưng thời gian sống thêm không kéo dài hơn so với nhóm chẩn đoán sau 50 tuổi.



Phòng ngừa
• Tầm soát CRC:
• Người có nguy cơ trung bình nên bắt đầu từ 45 tuổi bằng test phân hoặc nội soi đại tràng/sigmoidoscopy.
• Nên tầm soát sớm hơn ở người có tiền sử gia đình CRC, polyp tuyến, bệnh viêm ruột mạn, hoặc bệnh lý di truyền.
• Ung thư dạ dày và tụy: hiện chưa khuyến cáo tầm soát ở người nguy cơ trung bình tại Mỹ.



👉 Kết luận: Ung thư đường tiêu hóa khởi phát sớm đang gia tăng nhanh, đặc biệt ở người trẻ dưới 50 tuổi. Việc nhận biết yếu tố nguy cơ, triệu chứng cảnh báo, và tầm soát hợp lý có vai trò quan trọng trong phát hiện sớm và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

🏥Giá trị của máy nội soi phóng đại NBI trong chẩn đoán và phát hiện ung thư dạ dày, đại tràng1. Tổng quan về NBINBI (Nar...
23/09/2025

🏥Giá trị của máy nội soi phóng đại NBI trong chẩn đoán và phát hiện ung thư dạ dày, đại tràng

1. Tổng quan về NBI

NBI (Narrow Band Imaging) là công nghệ hình ảnh quang học sử dụng ánh sáng dải hẹp (415 nm và 540 nm) để làm nổi bật hệ thống mao mạch niêm mạc và các cấu trúc bề mặt. Khi kết hợp với nội soi phóng đại, NBI giúp phóng đại hàng trăm lần hình ảnh niêm mạc, cho phép quan sát chi tiết mạng lưới mạch máu, mô hình bề mặt niêm mạc và ranh giới tổn thương.

2. Trong chẩn đoán ung thư dạ dày

Phát hiện tổn thương sớm: Nội soi phóng đại NBI giúp nhận diện các tổn thương dạng phẳng hoặc nhỏ mà nội soi ánh sáng trắng thông thường dễ bỏ sót.

Phân tích mô hình vi cấu trúc và vi mạch (VS, MV pattern):

Mất tính đối xứng hoặc bất thường của vi cấu trúc và vi mạch gợi ý loạn sản/ung thư.

Tiêu chuẩn VS classification system (Yao et al.) được ứng dụng rộng rãi để phân biệt tổn thương ác tính với lành tính.

Đánh giá ranh giới tổn thương: Giúp xác định chính xác diện cắt khi tiến hành ESD/EMR, giảm nguy cơ sót tổn thương.

Độ chính xác cao: Nhiều nghiên cứu cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu của NBI phóng đại trong chẩn đoán ung thư dạ dày sớm tương đương hoặc vượt nhuộm màu (chromoendoscopy).

3. Trong chẩn đoán ung thư đại tràng

Đặc điểm mạch máu và bề mặt:

Phân loại NICE (NBI International Colorectal Endoscopic classification) và JNET (Japan NBI Expert Team classification) được sử dụng để phân biệt polyp tăng sản, u tuyến loạn sản độ thấp hoặc cao và ung thư xâm lấn

Định hướng điều trị:

Phân biệt polyp không tân sinh với tổn thương tân sinh để quyết định cắt bỏ hay theo dõi.

Xác định nguy cơ xâm lấn dưới niêm giúp lựa chọn ESD/EMR hay phẫu thuật.

Giảm nhu cầu sinh thiết ngẫu nhiên: NBI phóng đại cho phép “optical biopsy”, chẩn đoán tức thì trong quá trình soi.

4. Ưu điểm nổi bật

Không cần thuốc nhuộm, thao tác nhanh.

Hình ảnh rõ nét, tái lập cấu trúc mạch máu và bề mặt niêm mạc chi tiết.

Nâng cao khả năng phát hiện ung thư sớm, đặc biệt ở giai đoạn tiền xâm lấn.

Hỗ trợ can thiệp nội soi chính xác, cá thể hóa điều trị.

5. Kết luận

Nội soi phóng đại kết hợp NBI đã trở thành một bước tiến quan trọng trong nội soi chẩn đoán ung thư đường tiêu hóa. Ở cả dạ dày và đại tràng, phương pháp này giúp phát hiện sớm, phân loại chính xác, định hướng điều trị tối ưu, góp phần cải thiện tiên lượng và giảm tỷ lệ tử vong do ung thư tiêu hóa.

👉 Hiện nay, Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai đã trang bị hệ thống nội soi Olympus EVIS X1-1500 hiện đại nhất, với công nghệ NBI thế hệ mới và hình ảnh 4K sắc nét. Đây là bước tiến quan trọng giúp nâng cao chất lượng tầm soát và chẩn đoán sớm ung thư dạ dày, đại tràng cho người dân trong khu vực.

✅Chẩn đoán sớm ung thư thực quản.Ung thư thực quản (UTTQ), đặc biệt là ung thư biểu mô vảy thực quản nông (superficial e...
14/09/2025

✅Chẩn đoán sớm ung thư thực quản.

Ung thư thực quản (UTTQ), đặc biệt là ung thư biểu mô vảy thực quản nông (superficial esophageal squamous cell carcinoma – SESCC), nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, có thể điều trị triệt để bằng các kỹ thuật cắt niêm mạc và bóc tách dưới niêm mạc qua nội soi (EMR/ESD) với tiên lượng sống còn cao, giảm đáng kể nhu cầu phẫu thuật cắt thực quản vốn mang nguy cơ biến chứng và tử vong cao.
Do đó, chẩn đoán sớm có vai trò quyết định trong cải thiện tiên lượng bệnh nhân.

🔹Chiến lược tầm soát và chỉ định nội soi
Nhóm nguy cơ cao: bệnh nhân có tiền sử uống rượu, hút thuốc lá, loạn sản biểu mô vảy thực quản, ung thư vùng đầu – cổ, Barrett thực quản, bệnh lý thực quản mạn tính.

Nội soi tiêu hóa trên vẫn là tiêu chuẩn vàng trong phát hiện tổn thương tiền ung thư và ung thư sớm.

Nội soi độ phân giải cao kết hợp NBI (Narrow Band Imaging) hoặc BLI (Blue Laser Imaging) giúp tăng độ nhạy trong phát hiện tổn thương phẳng và nhỏ mà nội soi ánh sáng trắng dễ bỏ sót

🔹Chẩn đoán hình ảnh nội soi

Nội soi ánh sáng trắng (WLE): phương tiện cơ bản nhưng dễ bỏ sót tổn thương phẳng.

Nhuộm màu (chromoendoscopy):

- Lugol iodine: vùng mất nhuộm gợi ý loạn sản hoặc ung thư sớm.

- Indigo carmine, methylene blue hỗ trợ quan sát bề mặt.

Nội soi ánh sáng dải tần hẹp (NBI), BLI, FICE: cải thiện phát hiện và phân loại tổn thương niêm mạc, đặc biệt với các sang thương phẳng nhỏ.

Nội soi phóng đại (ME-NBI): đánh giá hình thái vi mạch (IPCL) → giúp phân biệt tổn thương lành tính, loạn sản, hay ung thư xâm lấn

4. Nội soi phóng đại và phân loại vi mạch

- Intrapapillary Capillary Loops (IPCL) là đơn vị cơ bản trong đánh giá hình thái vi mạch.

- Phân loại hình thái vi mạch (JES classification)

Type A: không ung thư (viêm, LGIN).

Type B1: gợi ý T1a-EP hoặc LPM.

Type B2: gợi ý T1a-MM hoặc T1b-SM1.

Type B3: gợi ý T1b-SM2 trở xuống.
→ Độ chính xác tổng thể ~90% trong dự đoán độ xâm lấn mô học.

- Vai trò của mô bệnh học và thăm dò bổ sung

Sinh thiết: tiêu chuẩn vàng xác định chẩn đoán.

EUS: đánh giá xâm lấn thành và hạch vùng.

CT, PET-CT: phát hiện di căn xa.

12/09/2025

Bệnh viện đa khoa Đồng Nai đã chính thức triển khai bệnh án điện tử, nhằm đơn giản hóa các thủ tục hành chính, giúp các bác sĩ, nhân viên y tế có thể theo dõi và quản lý sức khỏe của bệnh nhân mọi lúc, mọi nơi.

MASLD (Metabolic dysfunction-Associated Steatotic Liver Disease) - gan nhiễm mỡ liên quan rối loạn chuyển hóa.⸻1. Chẩn đ...
25/08/2025

MASLD (Metabolic dysfunction-Associated Steatotic Liver Disease) - gan nhiễm mỡ liên quan rối loạn chuyển hóa.



1. Chẩn đoán MASLD
• Tiêu chuẩn: Có gan nhiễm mỡ + ít nhất 1 yếu tố của hội chứng chuyển hóa, và không có nguyên nhân thứ phát gây gan nhiễm mỡ.
Các yếu tố chuyển hóa gồm:
• BMI ≥25 (≥23 với người châu Á) hoặc vòng bụng to (≥90 cm nam châu Á, ≥80 cm nữ).
• Tăng đường huyết: glucose ≥5,6 mmol/L, HbA1c ≥39 mmol/mol, hoặc đang điều trị ĐTĐ type 2.
• Tăng huyết áp: ≥130/85 mmHg hoặc đang dùng thuốc.
• Tăng triglycerid ≥1,7 mmol/L hoặc đang điều trị.
• Giảm HDL-C

SOS: Hiện tại lượng máu dự trữ của các bệnh viện đang xuống thấp. Mong được sự ủng hộ của tất cả mọi người❤️ HIẾN MÁU TÌ...
29/07/2025

SOS: Hiện tại lượng máu dự trữ của các bệnh viện đang xuống thấp. Mong được sự ủng hộ của tất cả mọi người
❤️ HIẾN MÁU TÌNH NGUYỆN – MỘT GIỌT MÁU CHO ĐI, MỘT CUỘC ĐỜI Ở LẠI ❤️

🩸 Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai phối hợp cùng Hội Chữ thập đỏ tỉnh Đồng Nai và Trung tâm Truyền máu Bệnh viện Chợ Rẫy tổ chức chương trình Hiến máu tình nguyện với mục tiêu vận động 500 đơn vị máu nhằm phục vụ công tác cấp cứu và điều trị cho người bệnh.

📅 Thời gian: Thứ Bảy, ngày 16/8/2025
📍 Địa điểm: Tầng G – Khu C, Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai
🗺️ Số 02, đường Đồng Khởi, phường Tam Hiệp, tỉnh Đồng Nai
👉 Hãy cùng lan tỏa nghĩa cử cao đẹp, chia sẻ yêu thương, cứu sống người bệnh!
👉 Đăng ký ngay tại link: https://forms.gle/UmM7H1Qcjc6znNqH7
(Thời gian đăng ký từ nay đến hết ngày 14/8/2025)
https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSd0ZCjQvDqGfssyr-5VRy9kDIx83yZG8XpXWotE5eg43K-TYQ/viewform?usp=send_form

Thông tin chi tiết: ➖ Thành phần: 500 đơn vị máu toàn phần đối với tất cả các nhóm máu ➖Thời gian: Từ 07h30 đến 11h sáng, Thứ Bảy, ngày 16 tháng 8 năm 2025. ➖ Địa điểm: Tầng G - Khu C , Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai (Số 02, đường Đ.....

🎗 NGÀY THẾ GIỚI PHÒNG CHỐNG VIÊM GAN – 28/7 🎗Chung tay hành động – Hướng tới loại trừ viêm ganViêm gan virus – đặc biệt ...
28/07/2025

🎗 NGÀY THẾ GIỚI PHÒNG CHỐNG VIÊM GAN – 28/7 🎗
Chung tay hành động – Hướng tới loại trừ viêm gan

Viêm gan virus – đặc biệt là viêm gan B và C – đang âm thầm gây ra gánh nặng lớn cho sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, ước tính có hàng triệu người đang sống chung với virus viêm gan nhưng không biết mình mắc bệnh, dẫn đến nhiều trường hợp được phát hiện muộn khi đã chuyển sang xơ gan hoặc ung thư gan.

🌿 Thông điệp năm 2025 của WHO: “We’re not waiting” – “Chúng ta không chờ đợi”
👉 Hành động ngay từ hôm nay để phát hiện, điều trị và ngăn ngừa viêm gan virus.



🧬 Khoa Nội Tiêu hoá – Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai khuyến cáo:
🔹 Chủ động tầm soát viêm gan B, C – đặc biệt nếu trong gia đình có người mắc bệnh gan.
🔹 Tiêm vaccine viêm gan B đầy đủ, đặc biệt cho trẻ sơ sinh và người chưa có miễn dịch.
🔹 Điều trị kịp thời và theo dõi sát nếu đã nhiễm virus.
🔹 Duy trì lối sống lành mạnh, hạn chế rượu bia – bảo vệ lá gan của bạn!



💉 Hiện nay, bệnh viện triển khai đầy đủ các dịch vụ tầm soát – xét nghiệm – điều trị viêm gan virus với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm và hệ thống máy móc hiện đại.

📍Hãy đến Khoa Nội Tiêu hoá – Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe gan định kỳ.

🎯 NUỐT NGHẸN – TRIỆU CHỨNG KHÔNG THỂ BỎ QUA!📍 Chẩn đoán và điều trị tình trạng nuốt nghẹn👉 Nuốt nghẹn (Dysphagia) là cảm...
16/06/2025

🎯 NUỐT NGHẸN – TRIỆU CHỨNG KHÔNG THỂ BỎ QUA!
📍 Chẩn đoán và điều trị tình trạng nuốt nghẹn

👉 Nuốt nghẹn (Dysphagia) là cảm giác khó khăn khi đưa thức ăn hoặc chất lỏng từ miệng xuống dạ dày. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh lý nguy hiểm của thực quản và dạ dày, cần được khám và điều trị kịp thời.

🔍 NGUYÊN NHÂN GÂY NUỐT NGHẸN
Nuốt nghẹn có thể do nhiều nguyên nhân, được chia thành 2 nhóm chính:

✅Nuốt nghẹn cơ học (do tắc nghẽn):

🔹U thực quản (ung thư thực quản)

🔹Hẹp thực quản sau viêm loét hoặc do trào ngược dạ dày – thực quản

🔹Thoát vị hoành

🔹Túi thừa thực quản

🔹Dị vật mắc trong thực quản

✅Nuốt nghẹn chức năng (rối loạn vận động):

🔹Rối loạn nhu động thực quản

🔹Co thắt tâm vị (Achalasia)

🔹Rối loạn nuốt sau đột quỵ hoặc các bệnh lý thần kinh

🩺 CHẨN ĐOÁN NUỐT NGHẸN
Một số phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:

✅ Nội soi thực quản – dạ dày: Quan sát trực tiếp niêm mạc, phát hiện u, hẹp, loét hoặc dị vật.

✅ Chụp X-quang thực quản có cản quang: Đánh giá hình thái thực quản và chức năng nuốt.

✅ Đo áp lực thực quản (manometry): Xác định rối loạn nhu động cơ trơn thực quản.

✅ Xét nghiệm tầm soát ung thư: Nếu nghi ngờ u ác tính.

💊 ĐIỀU TRỊ NUỐT NGHẸN PHỤ THUỘC VÀO NGUYÊN NHÂN
🔹 Nếu do trào ngược – viêm thực quản: Sử dụng thuốc ức chế tiết acid, thay đổi lối sống.

🔹 Nếu do hẹp thực quản: Nong hẹp bằng bóng hoặc đặt stent thực quản.

🔹 Nếu do u thực quản ác tính: Phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc điều trị giảm nhẹ.

🔹 Nếu do rối loạn nhu động (achalasia): Nifedipin, Nitrate, Nong cơ vòng thực quản, tiêm botulinum toxin, hoặc phẫu thuật nội soi (POEM).

🔹 Nếu do nguyên nhân thần kinh (sau đột quỵ): Vật lý trị liệu kết hợp điều chỉnh chế độ ăn (thức ăn mềm, dễ nuốt).

🛑 KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?
Nếu bạn có một trong các biểu hiện sau, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa Tiêu hóa:

⚠️ Nuốt nghẹn kéo dài
⚠️ Nuốt đau, sụt cân không rõ nguyên nhân
⚠️ Nôn ói, trào ngược, ợ chua kéo dài
⚠️ Có cảm giác tắc nghẽn khi nuốt

🎯 LỜI KHUYÊN TỪ BÁC SĨ
Nuốt nghẹn không chỉ gây khó chịu mà còn có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng, thậm chí ung thư thực quản. Việc khám sớm – điều trị đúng là yếu tố quyết định tiên lượng.

🧑‍⚕️ Đừng chần chừ! Hãy đến khám tại Khoa Tiêu hóa để được chẩn đoán chính xác và tư vấn hướng điều trị hiệu quả nhất

10/06/2025

🎯 RƯỢU BIA – KẺ PHÁ HỦY ÂM THẦM LÁ GAN VÀ HỆ TIÊU HÓA
📌 "Một chút rượu không sao?"
Có thể bạn nghĩ vài ly bia cuối tuần là chuyện nhỏ, nhưng theo thời gian, rượu bia chính là "liều thuốc độc chậm" tàn phá lá gan và toàn bộ hệ tiêu hóa của bạn.

❗ 1. Rượu bia và gan – mối quan hệ nguy hiểm
👉 Gan là cơ quan chính chuyển hóa rượu. Khi bạn uống, gan phải hoạt động cật lực để phân giải ethanol.
⚠️ Uống thường xuyên, gan không kịp phục hồi → tổn thương tế bào gan → gan nhiễm mỡ, viêm gan do rượu, tiến triển thành xơ gan, thậm chí ung thư gan.

🔍 3 giai đoạn tổn thương gan do rượu:

🔹Gan nhiễm mỡ: thường không có triệu chứng, nhưng là cảnh báo sớm.

🔹Viêm gan do rượu: đau bụng, mệt mỏi, vàng da, buồn nôn.

🔹Xơ gan do rượu: tổn thương gan không thể phục hồi, có thể dẫn đến tử vong.

❗ 2. Rượu bia gây rối loạn toàn bộ hệ tiêu hóa
💥 Dạ dày:

🔹Tăng tiết acid → gây viêm loét dạ dày – tá tràng

🔹Rượu gây ăn mòn niêm mạc dạ dày, chảy máu tiêu hóa

🔹Tăng nguy cơ ung thư dạ dày

💥 Ruột non, đại tràng:

🔹Rối loạn nhu động ruột

🔹Gây tiêu chảy, viêm ruột, kém hấp thu dinh dưỡng

🔹Làm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột

💥 Tụy tạng:

🔹Rượu là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tụy cấp và viêm tụy mạn tính, cực kỳ nguy hiểm nếu không cấp cứu kịp thời.

❗ 3. Không có “liều lượng an toàn tuyệt đối” cho rượu bia
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):

"Không có mức tiêu thụ rượu nào là an toàn cho sức khỏe."
Uống ít cũng có thể gây tổn hại, đặc biệt khi gan đã yếu, hoặc có bệnh lý tiềm ẩn.

🎯 UNG THƯ GAN – PHÂN GIAI ĐOẠN & LỰA CHỌN ĐIỀU TRỊ 🔬 Ung thư gan nguyên phát (HCC) – đặc biệt phổ biến tại Việt Nam do t...
09/06/2025

🎯 UNG THƯ GAN – PHÂN GIAI ĐOẠN & LỰA CHỌN ĐIỀU TRỊ

🔬 Ung thư gan nguyên phát (HCC) – đặc biệt phổ biến tại Việt Nam do tỷ lệ viêm gan B, C và xơ gan cao – đang là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng đầu trong các bệnh ung thư.

❗ Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng hướng, bệnh nhân hoàn toàn có thể điều trị khỏi và đạt được chất lượng sống tốt.

💡 Một trong những hệ thống phân giai đoạn và điều trị được áp dụng rộng rãi trên thế giới là BCLC (Barcelona Clinic Liver Cancer) – kết hợp giữa:
✅ Giai đoạn khối u
✅ Chức năng gan (Child-Pugh)
✅ Tình trạng toàn thân (ECOG)
✅ Triệu chứng lâm sàng

📊 CÁC GIAI ĐOẠN THEO BCLC & HƯỚNG ĐIỀU TRỊ PHÙ HỢP:
1️⃣ GIAI ĐOẠN 0 – RẤT SỚM (Very Early Stage)
Đặc điểm:

🔹1 khối u đơn độc, kích thước ≤ 2cm

🔹Chức năng gan tốt (Child-Pugh A)

🔹Không có triệu chứng, hoạt động bình thường (ECOG 0)

Lựa chọn điều trị:

🔹Cắt gan (nếu không xơ gan nặng, không tăng áp lực tĩnh mạch cửa)

🔹RFA (đốt u bằng sóng cao tần) nếu không phẫu thuật được

2️⃣GIAI ĐOẠN A – SỚM (Early Stage)
Đặc điểm:

🔹1 khối u lớn hơn hoặc ≤ 3 u nhỏ (≤ 3cm mỗi u)

🔹Chức năng gan: Child-Pugh A hoặc B

🔹ECOG 0 (không giới hạn hoạt động)

Lựa chọn điều trị:

🔹Cắt gan (với người có đủ thể trạng và chức năng gan)

🔹Ghép gan (đặc biệt với bệnh nhân phù hợp tiêu chuẩn Milan)

🔹RFA hoặc MWA (nếu không thể phẫu thuật)

3️⃣ GIAI ĐOẠN B – TRUNG GIAN (Intermediate Stage)
Đặc điểm:

🔹Nhiều khối u, không phù hợp để cắt gan hoặc RFA

🔹Không xâm lấn mạch máu lớn hay di căn

🔹Chức năng gan còn tốt (Child-Pugh A hoặc B)

🔹ECOG 0

Lựa chọn điều trị:

🔹TACE (nút mạch hóa chất – truyền hóa chất trực tiếp vào động mạch nuôi khối u và chặn dòng máu nuôi u)

🔹Có thể cân nhắc TARE (xạ trị vi cầu phóng xạ)

4️⃣ GIAI ĐOẠN C – TIẾN TRIỂN (Advanced Stage)
Đặc điểm:

🔹Khối u xâm lấn mạch máu lớn hoặc di căn ngoài gan

🔹Triệu chứng xuất hiện, giảm thể lực (ECOG 1–2)

🔹Chức năng gan vẫn còn bù (Child-Pugh A hoặc B)

Lựa chọn điều trị:

🔹Liệu pháp toàn thân (Systemic therapy):

🔹Thuốc nhắm trúng đích (Sorafenib, Lenvatinib…)

🔹Miễn dịch trị liệu: Atezolizumab + Bevacizumab hoặc Durvalumab + Tremelimumab

🔹Có thể phối hợp nhiều phác đồ tùy thể trạng và đánh giá bác sĩ chuyên khoa

5️⃣ GIAI ĐOẠN D – GIAI ĐOẠN CUỐI (Terminal Stage)
Đặc điểm:

🔹Thể trạng rất yếu (ECOG ≥ 3)

🔹Chức năng gan suy (Child-Pugh C)

🔹Triệu chứng toàn thân nặng, không còn đáp ứng với điều trị tích cực

Hướng xử trí:

🔹Chăm sóc giảm nhẹ (Palliative care): kiểm soát đau, triệu chứng, hỗ trợ tâm lý

🔹Mục tiêu: nâng cao chất lượng sống

✅ LỜI KHUYÊN TỪ CHUYÊN GIA KHOA TIÊU HÓA:

Người mắc viêm gan B, C hoặc xơ gan nên tầm soát ung thư gan định kỳ mỗi 6 tháng bằng siêu âm và xét nghiệm AFP.

Ung thư gan hoàn toàn không phải là án tử nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách.

Mỗi bệnh nhân có hướng điều trị khác nhau, hãy đi khám để được tư vấn chính xác.

🎯 Giảm cân: Chiến lược vàng trong cải thiện MAFLD và MASHGiảm cân là biện pháp can thiệp hiệu quả nhất, được chứng minh ...
08/06/2025

🎯 Giảm cân: Chiến lược vàng trong cải thiện MAFLD và MASH

Giảm cân là biện pháp can thiệp hiệu quả nhất, được chứng minh rõ ràng trong việc cải thiện MAFLD (bệnh gan nhiễm mỡ do chuyển hoá) và đảo ngược tổn thương gan ở giai đoạn MASH (viêm gan nhiễm mỡ tiến triển).

🔍 Những con số ấn tượng:
• Giảm 5% trọng lượng cơ thể ➜ cải thiện mỡ gan.
• Giảm 7-10% ➜ giảm viêm, cải thiện men gan.
• Trên 10% ➜ thậm chí có thể đảo ngược mô xơ hóa – yếu tố then chốt làm tiến triển sang xơ gan.

💪 Theo Ritchie: Không cần nhịn ăn hay theo đuổi chế độ cực đoan – chỉ cần thay đổi bền vững: ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động và kiểm soát stress.

🧠 Lưu ý từ chuyên gia: Cần cá nhân hoá từng kế hoạch giảm cân. Những bệnh nhân có MASH cần được theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

🩺XƠ GAN – GIAI ĐOẠN CUỐI CỦA TỔN THƯƠNG GAN MẠN TÍNH📌 Nhận diện – Can thiệp – Bảo tồn chức năng gan kịp thời🔬 Xơ gan là ...
31/05/2025

🩺XƠ GAN – GIAI ĐOẠN CUỐI CỦA TỔN THƯƠNG GAN MẠN TÍNH
📌 Nhận diện – Can thiệp – Bảo tồn chức năng gan kịp thời

🔬 Xơ gan là gì?
Xơ gan là tình trạng mô gan bình thường bị thay thế bởi mô xơ và các nốt tân sinh, hậu quả của tổn thương gan kéo dài và tiến triển mạn tính. Quá trình xơ hóa làm thay đổi cấu trúc ganvà chức năng bình thường, dẫn đến suy giảm chức năng gan và biến chứng nặng nề.

⚠️ Nguyên nhân thường gặp của xơ gan:
✅Viêm gan siêu vi B, C mạn tính

✅Sử dụng rượu, bia kéo dài (xơ gan do rượu)

✅Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD/NASH)

✅Bệnh tự miễn (xơ gan mật nguyên phát, viêm gan tự miễn)

✅Bệnh chuyển hóa: Wilson, Hemochromatosis...

🧪 Biểu hiện lâm sàng:
✅Xơ gan thường diễn tiến âm thầm. Khi có triệu chứng, bệnh thường đã ở giai đoạn mất bù:

✅Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân

✅Vàng da, vàng mắt

✅Báng bụng (cổ trướng), phù chi dưới

✅Xuất huyết dưới da, dễ bầm tím

✅Hội chứng gan thận, hội chứng não gan (hôn mê gan)

🚨 Biến chứng nguy hiểm:
✅Tăng áp lực tĩnh mạch cửa → giãn tĩnh mạch thực quản, xuất huyết tiêu hóa

✅Báng bụng tái phát, nhiễm trùng dịch báng (SBP)

✅Bệnh não gan

✅Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)

✅Suy gan cấp/mạn, nguy cơ tử vong cao

🩺 Chẩn đoán xơ gan:
✅Sinh hóa gan: tăng men gan, giảm albumin, tăng INR...

✅Hình ảnh học: siêu âm gan, Fibroscan, CT/MRI bụng

✅Sinh thiết gan: tiêu chuẩn vàng (khi cần thiết)

💊 Điều trị và theo dõi:
✅Điều trị nguyên nhân nền: kháng virus với HBV/HCV, cai rượu, kiểm soát chuyển hóa...

✅Phòng ngừa và xử lý biến chứng

✅Theo dõi HCC định kỳ: siêu âm và AFP mỗi 6 tháng

✅Chỉ định ghép gan trong trường hợp xơ gan mất bù hoặc HCC phù hợp tiêu chuẩn

✅ Khuyến nghị từ chuyên khoa Tiêu hóa – Gan mật:
Việc tầm soát và điều trị sớm các bệnh lý gan nền là chìa khóa ngăn chặn tiến triển xơ gan. Đặc biệt, trong bối cảnh viêm gan virus còn phổ biến tại Việt Nam, cần tăng cường tiêm chủng, xét nghiệm và điều trị chủ động.

📞 Khoa Tiêu hóa Bệnh viện đa khoa Đồng Nai

📢 Hãy chia sẻ thông tin chính thống – Bảo vệ gan, bảo vệ sự sống!

Address

Số 2 Đường Đồng Khởi , Phường Tam Hòa, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Biên Hòa

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Khoa Tiêu Hóa - Bệnh viện đa khoa Đồng Nai posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram