Tư Vấn Điều Trị Xương Khớp

Tư Vấn Điều Trị Xương Khớp Trung tâm tư vấn điều trị các bệnh xương khớp FLEX JOINT

5 BỆNH XƯƠNG KHỚP PHỔ BIẾN Ở VIỆT NAM & HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ LOÃNG XƯƠNG CỦA CANXI HỮU CƠ1/ VIÊM XƯƠNG KHỚP Viêm xương khớp...
29/06/2022

5 BỆNH XƯƠNG KHỚP PHỔ BIẾN Ở VIỆT NAM & HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ LOÃNG XƯƠNG CỦA CANXI HỮU CƠ

1/ VIÊM XƯƠNG KHỚP

Viêm xương khớp là dạng viêm khớp phổ biến nhất, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Nó xảy ra khi sụn bảo vệ đệm các đầu xương của bạn bị mòn theo thời gian.

Viêm xương khớp có thể ảnh hưởng đến các khớp ở bàn tay, đầu gối, hông và cột sống.

Các triệu chứng viêm xương khớp thường có thể được kiểm soát, mặc dù không thể hồi phục tổn thương khớp. Vận động, duy trì cân nặng hợp lý và một số phương pháp điều trị có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh, giúp cải thiện tình trạng đau và chức năng khớp.

Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý viêm mạn tính, ảnh hưởng toàn thân, đặc biệt là gây viêm khớp, biểu hiện sưng, nóng, đỏ, cứng khớp và giới hạn cử động. Bất kỳ khớp nào cũng có thể bị ảnh hưởng, nhưng thường gặp nhất là các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân. Ngoài khớp, các cơ quan khác cũng có thể bị tổn thương như tim, phổi, da, mắt. Tổn thương khớp mà viêm khớp dạng thấp gây ra thường xảy ra ở cả hai bên cơ thể.

Viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn nên hiện nay vẫn chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên các nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng các triệu chứng có nhiều khả năng thuyên giảm khi điều trị bắt đầu sớm với các thuốc được gọi là DMARDs (disease-modifying antirheumatic drugs = thuốc chống viêm khớp dạng thấp

2/ GÚT

Bệnh gút là một dạng viêm khớp phổ biến và phức tạp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Nó được đặc trưng bởi các cơn đau đột ngột, sưng, đỏ và đau dữ dội ở các khớp, thường là khớp ở gốc ngón chân cái. Cơn gút có thể xảy ra đột ngột, khiến bạn thường thức giấc lúc nửa đêm với cảm giác ngón chân cái bị bỏng. Khớp bị ảnh hưởng nóng, sưng và mềm đến mức có thể không chịu nổi trọng lượng của tấm giấy trên đó.

Gút là do nồng độ axit uric trong máu quá cao. Ăn quá nhiều hải sản, thịt, nội tạng (ví dụ như gan) và sử dụng đồ uống có cồn, thừa cân béo phì là những nguyên nhân gây ra. Sử dụng một số loại thuốc lợi tiểu cũng có thể liên quan đến căn bệnh Gút này.

3/ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Thoát vị đĩa đệm đề cập đến vấn đề với một trong những đĩa đệm dẻo như cao su nằm giữa các đốt xương riêng lẻ (đốt sống) xếp chồng lên nhau để tạo nên cột sống của bạn.

Đĩa đệm cột sống có một trung tâm mềm như thạch (nhân) được bao bọc bởi một lớp dẻo bên ngoài cứng hơn (hình khuyên). Đôi khi được gọi là đĩa đệm bị trượt hoặc đĩa đệm bị vỡ, đĩa đệm thoát vị xảy ra khi một số nhân đẩy ra ngoài qua vết rách trong vòng đệm. Thoát vị đĩa đệm thường là kết quả của sự hao mòn dần dần do lão hóa được gọi là thoái hóa đĩa đệm. Khi bạn già đi, đĩa đệm của bạn trở nên kém linh hoạt hơn và dễ bị rách hoặc vỡ dù chỉ một chút căng thẳng hoặc một tư thế sai lầm trong vận động khuân vác nặng.

Thoát vị đĩa đệm, có thể xảy ra ở bất kỳ phần nào của cột sống, có thể kích thích dây thần kinh gần đó. Tùy thuộc vào vị trí đĩa đệm bị thoát vị, nó có thể dẫn đến đau, tê hoặc yếu ở cánh tay hoặc chân.

Để giúp ngăn ngừa thoát vị đĩa đệm, hãy tập thể dục tăng cường các cơ ở thân giúp ổn định và hỗ trợ cột sống. Giữ lưng thẳng đặc biệt là khi ngồi trong thời gian dài. Nâng vật nặng đúng cách, sử dụng chân của bạn - không phải lưng - để làm các công việc nặng nhọc.

Duy trì cân nặng hợp lý. Béo phì gây áp lực nhiều hơn lên cột sống và đĩa đệm, khiến chúng dễ bị thoát vị.

4/ ĐAU THẦN KINH TỌA

Đau thần kinh tọa là cụm từ mô tả tình trạng đau lan từ mông xuống dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa.

Các dây thần kinh tọa đi từ lưng dưới vào chân của bạn. Khi có vật gì đó đè lên chúng, chẳng hạn như đĩa đệm bị trượt hoặc xương thúc vào, bạn sẽ bị đau thần kinh tọa. Bạn có thể có cảm giác bỏng rát, tê, yếu hoặc đau. Một số người nói rằng nó giống như bị kim châm, trong khi những người khác nói rằng nó giống như bị điện giật hoặc bị dao đâm.

Thoát vị đĩa đệm là nguyên nhân thường gặp nhất, khối lồi ra của đĩa đệm đè ép vào dây thần kinh tọa gây đau.

Thoái hoá cột sống thắt lưng: Thoái hoá gây ra g*i xương xâm lấn vào lỗ liên đốt cột sống, là nơi dây thần kinh tọa thoát ra khỏi cột sống, g*i xương đủ lớn sẽ tác động tới dây thần kinh tọa mà gây đau. Đôi khi thoái hoá làm hẹp ống cột sống cũng là nguyên nhân gây đau.

Trượt đốt sống: Khi trượt đốt sống sẽ làm hẹp lỗ liên đốt cột sống gây tác động vào thần kinh tọa gây đau

5/ LOÃNG XƯƠNG

Loãng xương là một bệnh về xương nó phát triển khi mật độ khoáng của xương và khối lượng xương giảm, hoặc khi chất lượng hoặc cấu trúc của xương thay đổi. Điều này có thể dẫn đến giảm sức mạnh của xương và có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.

Loãng xương là một căn bệnh “thầm lặng” vì bạn thường không có triệu chứng và thậm chí bạn có thể không biết mình mắc bệnh cho đến khi bị gãy xương. Loãng xương là nguyên nhân chính gây gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh và ở nam giới lớn tuổi. Gãy xương có thể xảy ra ở bất kỳ xương nào nhưng thường xảy ra nhất ở xương hông, đốt sống ở cột sống và cổ tay.

Tuy nhiên, bạn có thể thực hiện các bước sau để giúp ngăn ngừa bệnh loãng và gãy xương bằng cách:

Duy trì hoạt động thể chất bằng cách tham gia các bài tập như đi bộ.

Dùng thuốc, nếu được kê đơn, có thể giúp ngăn ngừa gãy xương ở những người bị loãng xương.

Ăn một chế độ ăn uống dinh dưỡng giàu canxi và vitamin D để giúp duy trì sức khỏe xương tốt.

Canxi và vitamin D là những chất dinh dưỡng quan trọng để ngăn ngừa loãng xương và giúp xương đạt được khối lượng xương cao nhất. Nếu bạn không bổ sung đủ canxi, cơ thể sẽ lấy nó từ xương, có thể dẫn đến mất xương. Điều này có thể làm cho xương yếu và mỏng, dẫn đến loãng xương.

Vitamin D cần thiết cho sự hấp thụ canxi từ ruột. Nó được tạo ra trong da sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Một số thực phẩm tự nhiên chứa đủ vitamin D, bao gồm: Cá béo, dầu cá, lòng đỏ trứng và gan. Các loại thực phẩm khác được tăng cường vitamin D là nguồn cung cấp chất khoáng chính, bao gồm: Sữa và ngũ cốc. (5)

Nguồn cung cấp canxi ngừa loãng xương: Vi tinh thể hydroxyapatite

Vi tinh thể hydroxyapatite từ nguyên nghĩa - microcrystalline hydroxyapatite - viết tắt là MCHA là cấu trúc cơ bản bên trong xương của chúng ta khiến xương trở nên mạnh mẽ. Nó thường có nguồn gốc từ xương bò non và cũng được gọi là xương hydroxyapatite hoặc MCHA và khác với hydroxyapatite có nguồn gốc tổng hợp hoặc từ đá phosphate. Bởi vì nó là một hợp chất tự nhiên, hữu cơ, nó chứa mọi nhu cầu mà mô xương cần thiết và theo tỷ lệ thích hợp, chứa canxi (24%) và phosphate(12%) với tỷ lệ 2:1, kết hợp với nhân protein, collagen loại I, glycosaminoglycans, khoáng chất vi lượng và các yếu tố tăng trưởng hoạt tính sinh học. Tất cả các thành phần này kết hợp hình thành giúp xương khỏe mạnh, tăng sự trao đổi chất và tái tạo xương. MCHA hiển thị khả năng tăng sinh khác biệt với hoạt động của nguyên bào xương. Do đó, so với các chất bổ sung canxi vô cơ truyền thống trước đây thì các đặc tính của MCHA cao hơn nhiều xét về với phương tiện ngăn ngừa chứng loãng xương. Hơn nữa, MCHA có một lợi thế khác biệt, cấu trúc vi tinh thể tự nhiên độc đáo và các thành phần tạo ra nguồn canxi sinh học rất dễ hấp thu.

Ngày nay, người ta đã nhận thức rằng không chỉ riêng canxi vô cơ ngăn ngừa loãng xương, mà vi tinh thể hydroxyapatite MCHA dạng canxi hữu cơ đang nổi lên như là một lựa chọn điều trị hiệu quả vì nó đã chỉ ra rằng nó không chỉ làm giảm mất xương, nó còn có thể tăng xương.

VIÊM KHỚP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪAViêm khớp là thuật ngữ nói về một nhóm gồm hơn 100 bệnh. Các ...
29/06/2022

VIÊM KHỚP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

Viêm khớp là thuật ngữ nói về một nhóm gồm hơn 100 bệnh. Các bệnh lý này đều liên quan đến khớp ở mọi vị trí trên cơ thể, chẳng hạn như khớp cổ tay, đầu gối, hông, ngón tay, vai… Đặc biệt, một số loại còn ảnh hưởng đến các mô và cơ quan liên kết khác như da, mắt, tim, phổi…

Viêm ở khớp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em, nhưng bệnh trở nên phổ biến hơn khi bạn già đi.

1. Viêm khớp dạng thấp
Đây là một trong những bệnh tự miễn gây phiền toái cho nhiều người nhất. Bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công các mô của cơ thể, đặc biệt là mô liên kết. Hệ quả là khớp bị tổn thương dẫn tới viêm, gây ra tình trạng đau và thoái hóa mô khớp.

Không giống như tổn thương do thoái hóa khớp gây ra, viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến niêm mạc khớp, gây sưng đau, cuối cùng dẫn đến xói mòn xương và biến dạng khớp.

Không chỉ tác động lên khớp, bệnh còn kéo theo một loạt cơ quan bị tổn thương, chẳng hạn như mắt, da, phổi, mạch máu.

Có một số yếu tố được cho là góp phần gây ra căn bệnh này. Đó là:

Phụ nữ là những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh hơn nam giới
Tuổi tác: Bệnh tấn công mọi người ở mọi lứa tuổi, nhưng bệnh có xu hướng khởi phát ở tuổi trung niên
Tiền sử gia đình: Nếu một thành viên trong gia đình bạn bị viêm khớp dạng thấp, bạn sẽ tăng nguy cơ mắc bệnh.
Hút thuốc lá: Không chỉ làm tăng khả năng phát triển bệnh, hút thuốc lá còn khiến các triệu chứng bệnh trở nên trầm trọng hơn.
Tiếp xúc với môi trường chứa hóa chất: Một số chất phơi nhiễm như amiăng, silica là tác nhân khiến bệnh RA phát triển.
Thừa cân – béo phì: Người có chỉ số BMI > 23 (đặc biệt là phụ nữ trên 55 tuổi)
2. Thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp là bệnh lý xương khớp phổ biến, ảnh hưởng đến sụn, niêm mạc khớp, dây chằng và xương bên dưới của khớp. Bệnh xảy ra khi lớp sụn bảo vệ các đầu xương bị mòn theo thời gian, cuối cùng dẫn đến đau và cứng khớp.

Các khớp thường bị ảnh hưởng bởi bệnh thoái hóa khớp là những khớp phải hoạt động nhiều như hông, đầu gối, bàn tay, cột sống, khớp ngón cái và ngón chân cái.

Yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa khớp bao gồm:

Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên theo tuổi tác.
Giới tính: Nam giới ít có nguy cơ bị thoái hóa khớp hơn so với phụ nữ.
Thừa cân – béo phì: Chỉ số BMI của bạn càng cao, bạn càng tăng thêm nguy cơ thoái hóa khớp.
Tổn thương khớp: Những chấn thương xảy ra khi chơi thể thao hoặc do tai nạn là tác nhân làm tăng khả năng bị thoái hóa khớp.
Di truyền: Một số người bị thoái hóa khớp là do có tiền sử gia đình mắc bệnh này.
Dị dạng xương: Những người có khớp dị dạng hoặc sụn khiếm khuyết dễ bị thoái hóa khớp hơn.

3. Viêm khớp nhiễm khuẩn
Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng khớp bị viêm do nhiễm vi khuẩn hoặc nấm. Các khớp thường bị ảnh hưởng nhất là khớp đầu gối và hông.

Bệnh có thể phát triển khi vi khuẩn hoặc các vi sinh vật gây bệnh lây lan qua máu đến khớp. Cũng có khi khớp bị nhiễm trực tiếp vi sinh vật do chấn thương hoặc phẫu thuật.

Những loại vi khuẩn như Staphylococcus, Streptococcus, Neisseria gonorrhoeae… là tác nhân của hầu hết các trường hợp viêm ở khớp do nhiễm khuẩn cấp tính. Trong khi đó, vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, Candida albicans gây nên bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn mạn tính.

Các yếu tố sau đây làm tăng nguy cơ gây bệnh:

Một bệnh lý hoặc tổn thương khác ở khớp
Cấy ghép khớp nhân tạo
Nhiễm vi khuẩn ở những nơi khác trong cơ thể
Sự hiện diện của vi khuẩn trong máu
Bệnh mạn tính (chẳng hạn như đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp, bệnh hồng cầu hình liềm…)
Tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm chích ma túy
Sử dụng thuốc ức chế hệ thống miễn dịch
Các tình trạng như HIV, làm suy yếu khả năng miễn dịch
4. Viêm khớp phản ứng
Đây là bệnh lý không quá nguy hiểm, khiến người bệnh bị sưng và đau khớp do nhiễm trùng ở một bộ phận khác của cơ thể. Các bộ phận này thường là ruột, bộ phận sinh dục hoặc đường tiết niệu.

Khi bị viêm khớp phản ứng, bạn sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất ở vùng đầu gối, khớp cổ chân và bàn chân. Ngoài ra, tình trạng viêm còn ảnh hưởng đến mắt, da và niệu đạo.

So với những loại viêm khớp khác, căn bệnh này có tiên lượng rất khả quan. Nếu được điều trị đúng phác đồ, các dấu hiệu và triệu chứng bệnh sẽ biến mất trong vòng 12 tháng.

Nếu có một trong các yếu tố rủi ro dưới đây, bạn rất dễ bị viêm khớp phản ứng:

Tuổi tác: Bệnh xảy ra phổ biến nhất ở các đối tượng trong độ tuổi từ 20 – 40.
Giới tính: Phụ nữ và nam giới có khả năng bị viêm khớp phản ứng như nhau nếu tình trạng nhiễm trùng là do thực phẩm. Tuy nhiên, nam giới bị mắc bệnh do vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục nhiều hơn phụ nữ.
Di truyền.
5. Viêm cột sống dính khớp
Viêm cột sống dính khớp là một bệnh viêm, khiến một số xương nhỏ trong cột sống hợp nhất lại với nhau. Quá trình này làm cho cột sống kém linh hoạt, dẫn đến tư thế gập người về phía trước. Không chỉ vậy, các cơ quan khác (chẳng hạn như mắt) cũng dễ bị viêm theo.

Các yếu tố nguy cơ của bệnh là:

Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh viêm cột sống dính khớp cao hơn nữ giới.
Tuổi tác: Các dấu hiệu khởi phát bệnh thường xảy ra ở cuối tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành.
Di truyền: Các cuộc xét nghiệm cho thấy đa số các trường hợp viêm cột sống dính khớp đều mang trong mình gen HLA-B27. Tuy nhiên, nhiều trường hợp mang gen này lại không phát triển bệnh viêm cột sống dính khớp.
Không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn cho bệnh viêm cột sống dính khớp, nhưng các phương pháp điều trị đúng đắn sẽ làm giảm triệu chứng cũng như làm chậm sự tiến triển của bệnh.

6. Gút
Gout là một bệnh về khớp xảy ra khi các tinh thể axit uric, hoặc urat monosodium, hình thành trong các mô và chất lỏng của cơ thể. Nguyên nhân là cơ thể tạo ra quá nhiều axit uric hoặc không bài tiết hết lượng axit uric dư thừa.

Bệnh gút gây ra những cơn đau dữ dội ở khớp. Đồng thời, vùng khớp đó trở nên đỏ, nóng và sưng lên.

Những đối tượng sau đây có nguy cơ cao bị gout:

Thừa cân – béo phì
Tăng huyết áp
Lạm dụng rượu bia
Sử dụng thuốc lợi tiểu
Chế độ ăn nhiều thịt đỏ và hải sản
Chức năng thận kém

7. Lupus ban đỏ hệ thống
SLE, thường gọi là lupus, là một bệnh tự miễn. Trong đó, hệ thống miễn dịch không thực hiện nhiệm vụ bảo vệ cơ thể mà quay ra tấn công các mô khỏe mạnh, dẫn tới tình trạng viêm lan rộng và tổn thương mô. Căn bệnh này được đặc trưng bởi các giai đoạn bùng phát bệnh và sau đó thuyên giảm.

Lupus có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng khởi phát nhiều nhất là ở độ tuổi từ 15 – 45. Cứ một người đàn ông mắc bệnh lupus, sẽ có từ 4 – 12 phụ nữ bị bệnh này.

Lupus có khả năng ảnh hưởng đến khớp, da, não, phổi, thận, mạch máu và các mô khác. Triệu chứng bệnh bao gồm mệt mỏi, đau hoặc sưng khớp, phát ban trên da và sốt.

Nguyên nhân gây bệnh lupus vẫn chưa được xác định rõ ràng, song nó có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và nội tiết tố.

8. Viêm khớp vảy nến
Viêm khớp vảy nến là một vấn đề về khớp thường xảy ra với những bệnh nhân bị bệnh vảy nến (khoảng 6 – 42% bệnh nhân vảy nến bị bệnh này kèm theo).

Nguyên nhân chính xác của bệnh viêm khớp vảy nến vẫn chưa được xác định, nhưng dường như bệnh liên quan đến việc hệ thống miễn dịch quay sang tấn công các tế bào và mô khỏe mạnh. Chính phản ứng miễn dịch bất thường này là nguyên nhân gây ra tình trạng viêm ở khớp và sản xuất quá mức các tế bào da.

Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp vảy nến là:

Bị bệnh vảy nến mạn tính
Di truyền
Tuổi tác: Những người ở độ tuổi 30 – 50 có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
9. Đau cơ xơ hóa
Đau cơ xơ hóa là bệnh lý thường khởi phát ở tuổi trung niên. Tuy nhiên, bệnh có thể gặp ở trẻ em. Một số triệu chứng thường gặp của bệnh là tình trạng đau lan rộng, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, phiền muộn, suy giảm nhận thức và trí nhớ. Ngoài ra, người bệnh còn có thể bị ngứa ran hoặc tê ở bàn tay, bàn chân, đau ở hàm và gặp phải các vấn đề về tiêu hóa.

Các yếu tố sau có liên quan chặt chẽ đến sự khởi phát của bệnh:

Căng thẳng thường xuyên
Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD)
Chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại
Bị bệnh lupus, viêm khớp dạng thấp hoặc hội chứng mệt mỏi mạn tính
Di truyền
Thừa cân – béo phì
Giới tính: Bệnh phổ biến ở phụ nữ hơn.
Ngoài ra, một số tình trạng viêm ở khớp có thể kể đến như: viêm đa khớp (tình trạng viêm xuất hiện ở nhiều khớp), viêm màng hoạt dịch, viêm khớp có biểu hiện viêm ruột,…

Các triệu chứng của bệnh viêm khớp
Các dấu hiệu và triệu chứng sau cho thấy các khớp của bạn có khả năng bị viêm:

Đau khớp
Khớp cứng và sưng
Phạm vi chuyển động hạn chế ở các khớp bị ảnh hưởng
Đỏ và ấm khu vực xung quanh khớp bị ảnh hưởng
Sốt
Mệt mỏi
Khó chịu
Xuất hiện các khối u và bướu
Cách chẩn đoán tình trạng viêm ở khớp
Khi xuất hiện các triệu chứng viêm khớp, bạn cần đến gặp bác sĩ để được thăm khám càng sớm càng tốt. Bác sĩ sẽ khám sức khỏe tổng thể để kiểm tra chất lỏng xung quanh khớp, tình trạng khớp sưng, nóng hoặc đỏ cũng như phạm vi cử động của khớp. (2)

Tiếp theo, có thể bạn sẽ được chỉ định thực hiện một số chẩn đoán lâm sàng để tìm ra bệnh. Những chẩn đoán này bao gồm:

Xét nghiệm máu: để kiểm tra các loại kháng thể như anti-CCP, RF và ANA.
Chụp X-quang, MRI và CT: để thấy rõ hình ảnh về hệ cơ xương khớp.

28/06/2022
28/06/2022
28/06/2022

Address

Hanoi

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Tư Vấn Điều Trị Xương Khớp posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram