25/10/2025
Dưới đây là một số tiến bộ mới nhất trong điều trị ung thư, không phải là lời hứa chắc chắn sẽ cứu mọi bệnh nhân, nhưng là những hướng đi đáng chú ý. Cần hiểu rõ các giới hạn và chờ thêm bằng chứng dài hạn.
---
1. Liệu pháp miễn dịch & tế bào (Immunotherapy & Cell-therapy)
Ví dụ: Tarlatamab (một loại BiTE – bispecific T-cell engager) cho ung thư phổi nhỏ (small-cell lung cancer) tái phát đã cho kết quả: giảm ~40% rủi ro tử vong so với hóa trị chuẩn.
Hướng đi: mở rộng tới khối u rắn (solid tumours) — trước đây liệu pháp CAR T chủ yếu thành công ở ung thư máu.
Lợi thế: nhắm tới đích cụ thể, có thể ít tác dụng phụ hơn hóa trị truyền thống.
Hạn chế: chi phí cao, vẫn nhiều thử nghiệm lâm sàng, chưa hẳn phổ biến ở Việt Nam.
---
2. Thuốc kết hợp đích (Targeted + combo therapies)
Ví dụ: Hỗn hợp cho ung thư đại trực tràng có đột biến BRAF V600E: dùng thuốc nhắm trúng đích + kháng thể kết hợp cho hiệu quả cao hơn so với phương pháp cũ.
Ví dụ khác: Datopotamab deruxtecan (một antibody-drug conjugate, ADC) nhắm tới protein TROP2 cho ung thư phổi không tế bào nhỏ đã kháng điều trị, vừa được phê duyệt ở Mỹ.
Điều này cho thấy: không chỉ một cây súng duy nhất, mà là “cỗ máy” phối hợp – miễn dịch + nhắm trúng đích + hỗ trợ di truyền/phân tử.
---
3. Vắc-xin ung thư & điều trị cá thể hóa (Cancer vaccines & precision medicine)
Có vắc-xin cá thể hóa đang thử nghiệm cho những bệnh nhân đã điều trị và hiện chỉ còn rất ít khối u (“molecular residual disease”).
Công nghệ xét nghiệm máu dành cho phát hiện sớm nhiều loại ung thư (multi-cancer) đang được nghiên cứu.
Xu hướng “precision oncology” (vật lý trị liệu nhắm trúng đích theo từng cá thể, theo gen khối u, theo đặc điểm phân tử) ngày càng được đặt ở vị trí trung tâm.
---
4. Công nghệ hỗ trợ điều trị & chẩn đoán (Supportive technology)
Ví dụ: CT đếm photon (Photon-Counting CT) giúp hình ảnh rõ hơn khối u, từ đó phẫu thuật/chiếu xạ nhắm chuẩn hơn, tổn thương mô lành ít hơn.
AI và dữ liệu đa tầng (multi-omics, gen/ protein/ tế bào) được dùng để định hướng điều trị cá nhân hóa.
---
5. Ghi nhận ở Việt Nam/Châu Á
Không nhiều bài viết riêng cho Việt Nam nhưng các tiến bộ toàn cầu đều có thể ảnh hưởng tới Việt Nam:
Cần xem xét chi phí, khả năng tiếp cận – nhiều liệu pháp vẫn đắt và chỉ ở trung tâm lớn.
Hạ tầng gen-molecul, xét nghiệm phân tử, dữ liệu lớn… ở Việt Nam còn đang phát triển.
Chính sách bảo hiểm, khả năng nhập khẩu thuốc mới, nguồn lực nghiên cứu – tất cả đều là yếu tố quyết định.
---
Tóm lại: Có nhiều hứa hẹn thực sự — nhưng không phải “chữa khỏi mọi ung thư” ngay lập tức.
Bệnh ung thư là nhóm bệnh rất đa dạng, mỗi loại (vú, phổi, ruột, tiết niệu…) có đặc điểm khác nhau, và tiến bộ mới thường chỉ áp dụng với nhóm bệnh nhân rất cụ thể (ví dụ có đột biến gen, đã qua vài dòng điều trị,…) chứ không phải phổ biến cho tất cả.