21/10/2024
Chào mừng các bạn đến với ngày thứ mười bốn của chiến dịch 21 ngày hiểu về Chữa bệnh tự nhiên của Đông Y Thuận Thiên.
# # Khí Hành Huyết Hành - Hư Thì Bổ, Thực Thì Tả
Trong Đông y, việc điều trị bệnh bắt đầu từ việc đồng hành cùng cơ thể bệnh nhân, thúc đẩy quá trình chuyển hóa trước tiên. **Khí hành huyết hành** có nghĩa là làm cho khí huyết lưu thông, giúp kinh lạc và huyệt vị thông suốt. Sau đó mới đến việc giải trừ bệnh tật.
Hư Thì Bổ, Thực Thì Tả
- **Hư**: Nếu bệnh nhân ở trạng thái hư suy, cần dùng phép bổ, tức là làm cho người bệnh khỏe lên, bổ sung khí huyết, dẫn khí đến vị trí bị tổn thương.
- **Thực**: Nếu bệnh nhân ở trạng thái thực chứng, cần tả, tức là giải tỏa sự dư thừa, mạnh khí, tán khí nơi đó.
Nắm vững hư thực ở vị trí cụ thể và trong toàn cơ thể là rất quan trọng trong nghề xoa bóp bấm huyệt.
Biểu Hiện Của Thực Trên Huyệt Vị Và Cơ Nhục
Huyệt Vị:
- **Cứng**: Khi ấn vào huyệt vị cảm thấy cứng, có độ đàn hồi cao.
- **Đau nhức rõ ràng**: Khi ấn vào, bệnh nhân cảm thấy đau nhức rõ ràng và có thể căng thẳng.
- **Nóng**: Huyệt vị cảm thấy ấm hoặc nóng khi sờ vào, biểu hiện của nhiệt hoặc viêm nhiễm.
Cơ Nhục:
- **Căng cứng**: Cơ nhục có cảm giác căng cứng, khó chịu, có thể thấy các cục u cơ khi sờ vào.
- **Đau đớn**: Khi ấn vào hoặc vận động, bệnh nhân có thể cảm thấy đau đớn rõ ràng.
- **Sưng viêm**: Cơ nhục có thể sưng lên và viêm, biểu hiện của ứ đọng hoặc tắc nghẽn.
Cách Điều Trị
- **Hư**: Tập trung vào việc bổ sung và tăng cường, ví dụ như dùng các thảo dược bổ khí, bổ huyết, dưỡng âm, và tăng cường dương khí. Các phương pháp như châm cứu nhẹ, xoa bóp nhẹ nhàng cũng giúp cải thiện tình trạng hư.
- **Thực**: Tập trung vào việc giải tỏa và loại bỏ sự dư thừa, như dùng các thảo dược thanh nhiệt, hóa đàm, tiêu viêm, hoặc sử dụng các phương pháp như châm cứu mạnh, giác hơi, xoa bóp mạnh để giải tỏa sự tắc nghẽn.
Việc nhận biết và xử lý đúng cách các biểu hiện của hư và thực trên huyệt vị và cơ nhục là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
# # Học Thêm Ba Huyệt Mới
Hôm nay, chúng ta sẽ học thêm ba huyệt mới là Huyệt Đởm Du, Huyệt Dương Quan và Huyệt Mệnh Môn. Dưới đây là mô tả chi tiết về vị trí, tác dụng và cách bấm của ba huyệt này:
1. Huyệt Đởm Du (Danshu)
**Vị trí:**
- Huyệt Đởm Du nằm ở vùng lưng, ngang với đốt sống ngực thứ 10, cách đường giữa cột sống khoảng 1.5 thốn.
**Tác dụng:**
- Giúp điều trị các vấn đề về gan mật như viêm gan, sỏi mật.
- Hỗ trợ cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm căng thẳng.
**Cách bấm:**
- Dùng ngón cái hoặc ngón trỏ của tay kia nhấn vào huyệt Đởm Du.
- Ấn và giữ lực đều đặn trong khoảng 1-2 phút, đồng thời thở đều và sâu.
- Có thể thực hiện động tác này 2-3 lần mỗi ngày.
2. Huyệt Dương Quan (Yangguan)
**Vị trí:**
- Huyệt Dương Quan nằm ở vùng thắt lưng, ngang với đốt sống thắt lưng thứ 4, cách đường giữa cột sống khoảng 1.5 thốn.
**Tác dụng:**
- Giúp điều trị các vấn đề về thận và cột sống như đau lưng, viêm khớp.
- Hỗ trợ cải thiện sức khỏe sinh lý và tăng cường chức năng thận.
**Cách bấm:**
- Dùng ngón cái hoặc ngón trỏ của tay kia nhấn vào huyệt Dương Quan.
- Ấn và giữ lực đều đặn trong khoảng 1-2 phút, đồng thời thở đều và sâu.
- Có thể thực hiện động tác này 2-3 lần mỗi ngày.
3. Huyệt Mệnh Môn (Mingmen)
**Vị trí:**
- Huyệt Mệnh Môn nằm ở vùng thắt lưng, ngang với đốt sống thắt lưng thứ 2, trên đường giữa cột sống.
**Tác dụng:**
- Giúp điều trị các vấn đề về thận và cột sống như đau lưng, viêm khớp.
- Hỗ trợ cải thiện sức khỏe sinh lý và tăng cường chức năng thận.
**Cách bấm:**
- Dùng ngón cái hoặc ngón trỏ của tay kia nhấn vào huyệt Mệnh Môn.
- Ấn và giữ lực đều đặn trong khoảng 1-2 phút, đồng thời thở đều và sâu.
- Có thể thực hiện động tác này 2-3 lần mỗi ngày.
Thực Hành Và Rèn Luyện
Hãy ghi nhớ và rèn luyện những bài tập này mỗi ngày. Việc nhận biết và xử lý đúng cách các biểu hiện của hư và thực trên huyệt vị và cơ nhục là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.