19/09/2025
SỎI BÀNG QUANG – CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
I. Đại cương:
• Sỏi bàng quang là tình trạng xuất hiện viên sỏi hình thành ngay trong lòng bàng quang, hoặc di chuyển từ đường tiết niệu trên xuống. Sỏi có thể nhỏ vài mm nhưng cũng có khi lớn tới vài cm, gây cản trở lưu thông nước tiểu và làm tổn thương bàng quang.
• Sỏi bàng quang chiếm khoảng 5% trong tổng số bệnh nhân sỏi đường tiết niệu.
• Tỷ lệ gặp cao hơn ở nam giới, đặc biệt nhóm trên 50 tuổi, thường liên quan đến tình trạng tắc nghẽn đường tiểu dưới do tăng sinh tuyến tiền liệt (BPH), hẹp niệu đạo, bàng quang thần kinh, nhiễm khuẩn đường tiết niệu tái diễn, túi thừa bàng quang hoặc có dị vật bàng quang (sonde, dẫn lưu).
• Cơ chế bệnh sinh: Ứ đọng nước tiểu kéo dài → bão hòa muối khoáng → kết tủa tinh thể tạo sỏi; yếu tố nhiễm khuẩn đường tiết niệu mạn tính góp phần thúc đẩy quá trình này.
II. Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng:
1. Lâm sàng:
• Đau bụng hạ vị, đau tăng khi vận động, giảm khi nằm nghỉ.
• Tiểu gấp, tiểu nhiều lần.
• Tiểu khó, tia tiểu ngắt quãng, có thể đột ngột bí tiểu do sỏi kẹt cổ bàng quang hoặc niệu đạo, đặc biệt là khi sỏi lớn và/hoặc kèm theo có BPH, hẹp niệu đạo.
• Tiểu máu cuối bãi, đôi khi tiểu máu toàn bãi.
2. Cận lâm sàng:
• Tổng phân tích nước tiểu: Hồng cầu, bạch cầu trong nước tiểu.
• Siêu âm: Độ nhạy ~95%, dễ thực hiện, cho thấy hình ảnh tăng âm kèm bóng cản, di động theo tư thế.
• X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị: Phát hiện được sỏi cản quang (trừ sỏi uric, xanthine không cản quang).
• Chụp cắt lớp vi tính không thuốc: Tiêu chuẩn vàng trong đánh giá kích thước, mật độ, vị trí, đồng thời phát hiện bệnh lý và biến chứng kèm theo.
• Nội soi bàng quang: Vừa để chẩn đoán xác định, vừa xét can thiệp điều trị.
III. Chẩn đoán:
1. Chẩn đoán xác định:
✅ Lâm sàng: Rối loạn tiểu tiện, tiểu máu, đau hạ vị, có thể bí tiểu cấp.
✅ Hình ảnh học: Siêu âm là phương tiện đơn giản, dễ tiếp cận; X-quang và CT scan giúp đánh giá kích thước, số lượng, vị trí sỏi.
✅ Nội soi bàng quang: Tiêu chuẩn vàng vừa để chẩn đoán xác định, vừa là cơ sở cho điều trị.
2. Chẩn đoán phân biệt: Phân biệt với u bàng quang, dị vật đường tiểu, cục máu đông, sỏi niệu đạo và sỏi/vôi hóa tuyến tiền liệt ở nam giới.
3. Chẩn đoán biến chứng:
• Đau
• Rối loạn tiểu
• Đái máu
• Bí tiểu cấp
• Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
4. Đánh giá toàn diện: Cần khảo sát nguyên nhân gây ứ đọng (BPH, hẹp niệu đạo, bàng quang thần kinh) để tránh tái phát sau điều trị.
IV. Điều trị
1. Nguyên tắc: Xử trí sỏi + điều trị biến chứng và điều trị nguyên nhân kèm theo.
2. Phương pháp điều trị:
• Điều trị nội khoa đơn thuần:
- Chỉ định cho sỏi nhỏ, không gây tắc nghẽn đường tiểu, hoặc bệnh nhân nguy cơ cao không can thiệp được.
- Kiềm hóa nước tiểu (duy trì mức pH cao cần thiết thường từ 6,5-7 đủ lâu) có thể làm tan sỏi bàng quang, đặc biệt là sỏi axit uric.
• Nội soi tán sỏi qua niệu đạo: Là lựa chọn đầu tay. Tỉ lệ sạch sỏi >95%, biến chứng thấp, thời gian nằm viện ngắn.
• Tán sỏi qua da trên xương mu: Là lựa chọn hiệu quả cho sỏi lớn hoặc số lượng sỏi nhiều, niệu đạo bị hẹp, bệnh nhân có giải phẫu đường tiểu phức tạp. Phương pháp này an toàn, hiệu quả với tỉ lệ sạch sỏi cao, có lợi thế thời gian phẫu thuật ngắn hơn so với tán sỏi qua ngả niệu đạo khi số lượng/kích thước sỏi lớn và ít gây sang chấn niệu đạo hơn.
• Mổ mở lấy sỏi: Áp dụng cho sỏi kích thước lớn (>4–5 cm), bàng quang có túi thừa lớn, hoặc thất bại với nội soi.
• Điều trị kết hợp: Cắt nội soi tuyến tiền liệt đồng thời khi có BPH, hoặc nong – mổ tạo hình khi hẹp niệu đạo.
3. Dự phòng:
- Điều trị tốt sỏi tiết niệu, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, bàng quang thần kinh, tăng sinh tuyến tiền liệt, hẹp niệu đạo.
- Uống đủ nước.
- Hạn chế lưu sonde tiểu, sonde JJ quá lâu. Thay sonde thường xuyên nếu phải lưu sonde kéo dài. Kiểm tra định kỳ tình trạng bàng quang nhất là sau thay ống thông.
- Đảm bảo sạch bàng quang nếu có lưu sonde tiểu, sonde JJ hoặc mở thông bàng quang. Canxi photphat là thành phần chính của các mảnh vụn và cặn lắng thường gây tắc nghẽn stent và ống thông tiểu. Canxi photphat chỉ hình thành trong môi trường kiềm và có thể hòa tan bằng axit nhẹ. Nhỏ dung dịch axit axetic 0,25% vào bàng quang định kỳ có thể giúp hòa tan các tinh thể canxi photphat, giảm nguy cơ hình thành sỏi bàng quang.
V. Kết luận:
• Sỏi bàng quang là bệnh lý thường gặp đặc biệt ở nam giới lớn tuổi, liên quan chặt chẽ đến BPH và tình trạng ứ đọng nước tiểu.
• Lâm sàng có tính chất gợi ý. Chẩn đoán dựa chủ yếu vào siêu âm và chụp CT không cản quang. Nội soi bàng quang nếu có điều kiện.
• Nội soi tán sỏi niệu đạo là phương pháp điều trị chuẩn. Cần phối hợp xử trí nguyên nhân gây tắc nghẽn để hạn chế tái phát.