11/05/2025
Tỷ lệ biến cố Hô Hấp quanh phẫu thuật tăng gấp 2-7 lần và tuỳ loại phẫu thuật có thể trì hoãn 2-6 tuần.
Liên quan đến đường thở càng cấp cứu càng rủi ro cao; cần chuẩn bị thuốc, dụng cụ hỗ trợ và trước hết PTV cùng phối hợp để giải thích với người nhà.
Gây mê cho trẻ bị nhiễm trùng hô hấp trên (URTI) – Khuyến cáo thực hành cập nhật
1. Nguy cơ hô hấp chu phẫu cần lưu ý
Trẻ em mắc nhiễm trùng hô hấp trên (URTI) có nguy cơ cao gặp biến chứng hô hấp trong và sau gây mê, đặc biệt là:
• Co thắt thanh quản
• Co thắt phế quản
• Giảm oxy máu (desaturation)
• Tăng tiết đàm và phản xạ kích thích đường thở
Tỷ lệ biến cố hô hấp quanh phẫu thuật (PRAEs) có thể tăng gấp 2–7 lần nếu không đánh giá và xử trí phù hợp【1】【3】.
2. Khi nào nên trì hoãn phẫu thuật?
Nên trì hoãn 4–6 tuần nếu trẻ có:
• Sốt > 38.5°C
• Ho có đàm, khò khè, rale ẩm
• Viêm phế quản hoặc viêm phổi
• Bú kém, bỏ ăn, li bì
• Phẫu thuật cần đặt nội khí quản (ETT) hoặc gây mê kéo dài
Nên trì hoãn 2–4 tuần nếu:
• Trẻ < 12 tháng
• Có hen suyễn, bệnh phổi mạn, sinh non
• Tiếp xúc khói thuốc lá thường xuyên
• Có triệu chứng nhẹ nhưng vẫn cần đặt ETT
Có thể tiến hành mổ nếu:
• Chỉ sổ mũi trong, ho khan nhẹ, không sốt
• Không cần đặt ETT (sử dụng mặt nạ thanh quản – LMA hoặc mask)
• Không có bệnh lý nền đường thở
• Triệu chứng nhẹ đã ổn định > 1 tuần
Quyết định trì hoãn cần dựa trên toàn cảnh lâm sàng, không áp dụng máy móc theo triệu chứng đơn lẻ【2】【3】.
3. Chiến lược gây mê an toàn khi không trì hoãn
Nếu vẫn cần mổ (trẻ có URTI nhẹ hoặc mổ cấp cứu), cần chuẩn bị:
• Khí dung salbutamol hoặc ipratropium trước mổ nếu có phản xạ co thắt
• Đảm bảo mê sâu trước khi đặt và rút ETT hoặc LMA
• Hút sạch dịch tiết mũi – họng khi trẻ còn mê sâu. Tránh kích thích thanh quản.
• Theo dõi SpO₂ liên tục.
• Chuẩn bị epinephrine khí dung và thuốc chống co thắt nếu có biến cố
Ưu tiên LMA thay vì ETT khi phù hợp – vì nguy cơ biến chứng đường thở thấp hơn rõ rệt【4】【5】.
4. Giao tiếp với gia đình & quyết định cá thể hóa
• Giải thích rõ nguy cơ hô hấp nếu gây mê khi trẻ còn triệu chứng
• Khuyến khích phụ huynh báo trước nếu trẻ có dấu hiệu mới
• Tránh trì hoãn không cần thiết nếu trẻ ổn định, triệu chứng nhẹ và đã được đánh giá đầy đủ
5. Chú thích từ viết tắt
• URTI (Upper Respiratory Tract Infection): Nhiễm trùng đường hô hấp trên
• PRAEs (Perioperative Respiratory Adverse Events): Biến cố hô hấp quanh phẫu thuật
• ETT (Endotracheal Tube): Ống nội khí quản
• LMA (Laryngeal Mask Airway): Mặt nạ thanh quản
• SpO₂ (Peripheral Capillary Oxygen Saturation): Độ bão hòa oxy máu ngoại vi đo bằng máy đo xung
6. Tài liệu tham khảo
1. Elwood T, Morris W, Martin L, et al. Upper respiratory tract infections and anesthesia in children: a review. Anesthesiology. 2020;133(3):675–686.
2. American Society of Anesthesiologists. Practice advisory for the prevention and management of perioperative respiratory adverse events in pediatric patients. ASA; 2022. Available from: https://www.asahq.org
3. von Ungern-Sternberg BS, Erb TO, Habre W. Respiratory complications in children with URTI: current evidence and evolving strategies. Curr Opin Anaesthesiol. 2021;34(3):278–285.
4. Wong AVK, Lee SMY, Siu YKP, et al. Perioperative respiratory adverse events in children: risk stratification and management strategies. Paediatr Anaesth. 2022;32(1):16–25.
5. Kang R, Crystal MA. Anesthesia for children with viral respiratory infections. Curr Opin Anaesthesiol. 2023;36(2):125–132.