02/12/2025
Tam giác cảnh (Carotid triangle) — “vùng tối kỵ” trong nhiều kỹ thuật tác động bằng tay
Tam giác cảnh là tiểu tam giác quan trọng nhất của tam giác cổ trước vì chứa bó mạch cảnh (đường cấp máu lên não), tĩnh mạch cảnh trong (dẫn lưu não), dây X (phế vị: điều hoà tim mạch – hô hấp) và nhiều thần kinh sọ khác. Chỉ một thao tác “day – ấn sâu sai chỗ” cũng có thể gây choáng/ngất do phản xạ xoang cảnh, và ở người có bệnh lý mạch máu có thể tiềm ẩn rủi ro.
1) Vị trí & ý nghĩa
Nằm ở mặt trước – bên cổ, ngay trước bờ trước cơ ức đòn chũm (SCM), khoảng từ xương móng đến góc hàm.
Đây là vùng dùng để:bắt mạch cảnh,nghe âm thổi động mạch cảnh,đánh giá hạch cổ sâu và các bất thường mạch vùng cổ.
2) Giới hạn giải phẫu — cần nhớ để định vị “vùng nguy cơ”
Tam giác cảnh thường được mô tả với 3 cạnh:
Bờ trên: bụng sau cơ nhị thân (posterior belly of digastric) (có thể kèm cơ trâm–móng stylohyoid)
Bờ trước – dưới: bụng trên cơ vai–móng (superior belly of omohyoid)
Bờ sau – ngoài: bờ trước cơ ức đòn chũm (anterior border of SCM)
Mái (Roof): da → mạc nông → cơ bám da cổ (platysma) → mạc cổ nông.
Sàn (Floor): các cơ sâu vùng hầu–thanh quản: thường gặp thyrohyoid, hyoglossus, middle & inferior pharyngeal constrictors (tùy mức).
Mẹo định vị thực hành: sờ bờ trước SCM, tìm điểm mạch cảnh đập ngay phía trong bờ này (thường ngang mức sụn giáp–xương móng). Đó chính là “cửa vào” tam giác cảnh.
3) Thành phần bên trong — cái gì nằm trong tam giác cảnh?
A) Bó mạch cảnh (Carotid sheath)
Trong “bao cảnh” (carotid sheath) có 3 thành phần chính:
Động mạch cảnh (phần dưới là cảnh chung, lên cao chia thành):
ĐM cảnh trong (Internal carotid artery – ICA) → lên sọ cấp máu cho não
ĐM cảnh ngoài (External carotid artery – ECA) → cấp máu cho mặt, da đầu, cổ
Tĩnh mạch cảnh trong (Internal jugular vein – IJV) → dẫn lưu máu từ não về tim
Thần kinh phế vị – dây X (Vagus nerve, CN X) → chạy giữa/ phía sau giữa ĐM và TM trong bao cảnh
Hạch cổ sâu cũng “đi kèm” quanh bao cảnh.
😎 Xoang cảnh & thể cảnh (Carotid sinus & carotid body)
Xoang cảnh: vùng phình ở gốc ĐM cảnh trong, chứa baroreceptors (thụ thể áp lực).
Thể cảnh: nằm gần chỗ chia đôi, chứa chemoreceptors (thụ thể O₂/CO₂/pH).
➡ Hai cấu trúc này giải thích vì sao day ấn cổ có thể làm chậm nhịp tim, tụt huyết áp, choáng/ngất.
C) Các thần kinh sọ/cấu trúc thần kinh liên quan trong hoặc sát tam giác cảnh
CN XII – thần kinh hạ thiệt (Hypoglossal nerve): đi ngang qua vùng này → vận động cơ lưỡi
Quai cổ – Ansa cervicalis (C1–C3): thường nằm ở mặt trước bao cảnh → chi phối cơ dưới móng (nuốt, ổn định xương móng/thanh quản)
CN IX – nhánh xoang cảnh (Hering’s nerve): dẫn truyền cảm giác từ xoang cảnh/thể cảnh → trung tâm tim mạch
Chuỗi giao cảm cổ (cervical sympathetic trunk): nằm sau – trong bao cảnh (không “trong bao” nhưng sát) → liên quan đồng tử, mạch máu, mồ hôi mặt (Horner nếu tổn thương)
D) Các nhánh động mạch cảnh ngoài thường gặp quanh vùng
Trong hoặc gần tam giác cảnh, ECA cho nhiều nhánh, hay gặp:
ĐM giáp trên (Superior thyroid artery) → tuyến giáp/thanh quản
ĐM lưỡi (Lingual artery) → lưỡi/sàn miệng
ĐM mặt (Facial artery) → mặt, môi, mũi (đoạn cổ đi qua vùng dưới hàm)
ĐM hầu lên (Ascending pharyngeal), ĐM chẩm (Occipital)…
Vì vậy, ngoài “nguy cơ phản xạ”, vùng này còn dễ bầm tụ máu nếu chà xát/giác hơi/ấn quá mạnh ở người dùng thuốc chống đông hay mạch dễ vỡ.
4) “Chi phối – cấp máu”
Thần kinh
Dây X (vagus): điều hòa nhịp tim (giảm nhịp), phản xạ ho/nuốt, chi phối đối giao cảm nhiều tạng
Dây XII: vận động lưỡi → nói/nuốt
Ansa cervicalis: vận động cơ dưới móng → ổn định thanh quản khi nuốt/nói
Giao cảm cổ: duy trì trương lực mạch, đồng tử, mồ hôi vùng mặt
Mạch máu
ICA: máu lên não (thiếu máu ICA → chóng mặt, yếu liệt, rối loạn ngôn ngữ… tùy vùng não)
ECA: máu cho mặt/da đầu/cổ
IJV: dẫn lưu não (tắc/ép có thể gây khó chịu, bứt rứt, nặng đầu; hiếm khi do tác động tay ngắn hạn nhưng nên tránh ép mạnh)
5) Nếu bị chèn ép / tác động quá mạnh sẽ xảy ra gì?
5.1. Phản xạ xoang cảnh (Carotid sinus reflex)
Chậm nhịp tim, tụt huyết áp
Choáng váng, vã mồ hôi, buồn nôn
Có thể ngất (đặc biệt người lớn tuổi, bệnh tim mạch, nhạy xoang cảnh)
5.2. Kích thích dây X
Cảm giác lả đi, “tụt lực”
Khó chịu vùng họng, muốn ho/nuốt
5.3. Nguy cơ mạch máu (đặc biệt người có xơ vữa)
Tam giác cảnh là nơi hay có mảng xơ vữa ở chỗ chia đôi.
Tác động mạnh/đúng vùng có thể gây đau, choáng và về nguyên tắc lâm sàng không nên làm các kỹ thuật tạo lực ép – miết sâu tại đây.
Lưu ý thực hành: đa số biến cố mạch máu nghiêm trọng là hiếm, nhưng vì hậu quả nặng nên nguyên tắc là “tránh tuyệt đối thao tác mạnh/đột ngột” ở tam giác cảnh.
6) Nguyên nhân thường làm vùng tam giác cảnh dễ “bị kích thích / chèn ép”:
Cổ áo/cà vạt/khăn quàng quá chặt
Quay đầu mạnh, ngửa cổ lâu (nhất là ở người chóng mặt)
Tự xoa bóp cổ sâu khi mệt/stress
Massage sai kỹ thuật: miết mạnh dọc bờ trước SCM vào sâu
Tăng trương lực SCM/cơ dưới móng làm người bệnh “thèm day vào cổ” → dễ kích thích xoang cảnh
Tuổi cao, xơ vữa mạch, dùng thuốc hạ áp/loạn nhịp: dễ nhạy phản xạ hơn
7) Lưu ý “đỏ” khi trị liệu bằng tay quanh cổ
Nên tránh
Day ấn sâu vùng mạch cảnh đập
Ấn giữ lâu vùng cổ trước-bên khi bệnh nhân đang ngồi/đứng (nguy cơ choáng)
Kỹ thuật “bẻ cổ” gần cổ trước-bên
Giác hơi/guasha mạnh vùng trước SCM
Có thể làm (an toàn hơn) nếu cần trị liệu vùng cổ
Làm mô mềm bờ ngoài SCM, cơ thang trên, cơ nâng vai, cơ bậc thang (thận trọng)
Kỹ thuật thở + thư giãn cơ dưới móng theo cách nông, nhẹ, theo lớp
Nếu phải tiếp cận gần bờ trước SCM: lực rất nhẹ, luôn hỏi cảm giác bệnh nhân
Dấu hiệu phải dừng ngay
Hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn
Vã mồ hôi, tái mặt
Tim đập chậm bất thường, cảm giác “sắp ngất”
Tê yếu bất thường vùng mặt/tay/chân → cần đánh giá y khoa
Vì vậy: không day sâu – không giữ lực lâu – không thao tác đột ngột.
Thường mình chỉ làm cơ các cơ giới hạn rìa ngoài tam giác này hướng ra ngoài tam giác và rất thận trọng nhẹ nhàng trong các kỹ thuật.
Trào lưu ẩn vào tam giác này gây "phê" ngất rất nguy hiểm .