29/09/2025
📊 Phân loại các thể béo phì – Góc nhìn Y học cổ truyền cùng Y học hiện đại
Béo phì là một tình trạng bệnh lý phức tạp, có nhiều cách phân loại khác nhau tùy theo nền y học. Việc xác định thể bệnh có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và điều trị.
🔬 Theo Y học hiện đại
1. Phân loại theo độ tuổi
• Béo phì trưởng thành: Khởi phát sau 18 tuổi, thường liên quan đến lối sống, ăn uống và ít vận động.
• Béo phì thiếu niên: Xuất hiện trước 18 tuổi, dễ gắn với yếu tố di truyền, chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt từ sớm.
2. Phân loại theo sự phân bố mỡ
• Béo phì dạng nam có tên gọi khác là béo phì “Androide” thường được gọi là béo phì trung tâm: thân hình “quả táo” mỡ phân bố ở thân, phần trên cơ thể, xung quanh vùng bụng.
• Béo phì dạng nữ có tên gọi khác là béo phì “gynoide” thường được gọi béo phì ngoại vi: thân hình “quả lê”, tích tụ mỡ ưu thế quanh hông, đùi và mông.
• Béo phì hỗn hợp: Mỡ phân bố đồng đều khắp cơ thể.
Tỷ lệ mắc các bệnh tim mạch, chuyển hóa ở các loại béo phì khác nhau. Béo phì “Androide” thường gặp ở nam giới tích tụ nhiều mỡ nội tạng hơn, tăng nguy cơ các bệnh về tim mạch như bệnh mạch vành, tăng huyết áp, hay tăng đề kháng insulin dẫn đến đái tháo đường type 2.
Trong khi tỷ lệ cao béo phì “gynoide” ít liên quan đến các bệnh tim mạch. Sau giai đoạn mãn kinh, phụ nữ sẽ chuyển tích tụ chất béo hơn ở nội tạng gây béo phì Androide làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
🌿 Theo Y học cổ truyền
Y học cổ truyền gọi béo phì là chứng Phì bạng hoặc Đàm thấp, và phân chia theo chứng hậu – bệnh cơ.
1. Tỳ hư thấp trệ
• Chứng hậu: Mặt vàng nhợt, bụng trướng, thân thể nặng nề, phù mặt hoặc chi dưới, lưỡi nhạt bệu, rêu trắng nhớt, mạch nhu hoãn.
• Phân tích:
Người vốn Tỳ hư → Tỳ mất chức năng kiện vận → thủy thấp không hóa → tụ lại thành thấp trệ → lan ra cơ bì → béo phì kèm phù thũng.
Trong sách có câu “Tỳ khí hư suy, sắc vàng hiện ngoài da” → lý giải vì sao sắc diện vàng nhợt.
• Trị pháp: Kiện Tỳ ích khí, hóa thấp trừ trệ.
2. Thấp nhiệt nội ẩn
• Chứng hậu: Da vàng tươi, miệng nhớt khô, khát mà không muốn uống, đầy tức vùng vị quản, đại tiện táo dính hôi, lưỡi đỏ, rêu vàng nhớt, mạch hoạt sác.
• Phân tích:
Ăn nhiều béo ngọt → sinh thấp → thấp lâu ngày hóa nhiệt → thấp nhiệt uất lại ở trung tiêu → uống vào thấy khó chịu, đầy tức.
Thấp nhiệt xuống đại trường → phân táo, dính, hôi.
Lưỡi đỏ, rêu vàng nhớt, mạch hoạt sác → điển hình cho thấp nhiệt.
• Trị pháp: Thanh nhiệt lợi thấp.
3. Can Đởm thấp nhiệt
• Chứng hậu: Da vàng cam, mắt vàng, miệng đắng, chán ăn, buồn nôn, đầy tức vùng vị quản, đau hạ sườn, lưỡi đỏ rêu vàng nhớt, mạch huyền sác.
• Phân tích:
Thấp nhiệt từ Tỳ Vị truyền sang Can Đởm → làm da và mắt vàng cam.
Can Đởm thấp nhiệt → miệng đắng, hạ sườn đau tức.
Tỳ Vị thấp nhiệt → chán ăn, buồn nôn, bụng đầy.
Lưỡi đỏ, rêu vàng nhớt, mạch huyền sác → xác định thấp nhiệt ở Can Đởm.
• Trị pháp: Sơ Can lợi Đởm, thanh nhiệt hóa thấp.
4. Can Thận âm hư
• Chứng hậu: U vàng tối sạm, hoa mắt, chóng mặt, ù tai, lưng gối mỏi yếu, miệng khô đắng, dễ cáu gắt, chi tê dại, lưỡi đỏ ít rêu, mạch tế sác.
• Phân tích:
Bệnh lâu ngày hoặc tuổi cao → hao tổn âm Can Thận → tinh huyết suy giảm.
Thận âm hư → không sinh đủ tủy hải → hoa mắt, chóng mặt, ù tai, lưng gối yếu.
Can âm hư → Can dương không được chế ước → dương kháng lên trên → đau đầu, dễ cáu gắt.
Thiếu dưỡng cho cân mạch → tê dại tứ chi.
Lưỡi đỏ, ít rêu, mạch tế sác → điển hình cho âm hư hỏa vượng.
• Trị pháp: Tư bổ Can Thận, dưỡng âm giáng hỏa.
5. Khí trệ huyết ứ
• Chứng hậu: U vàng sậm, nâu vàng, kèm đau ngực (hung tý), tâm thống, bụng có khối tích, đau bụng, lưỡi tím sẫm, có điểm ứ huyết, mạch huyền sáp.
• Phân tích:
Bệnh lâu ngày → đàm trọc sinh nhiều → cản trở kinh mạch → khí cơ uất trệ → huyết ứ.
Đàm huyết kết dưới da → tạo u vàng, nâu sậm.
Khí huyết ứ ở ngực → đau tức, khó chịu vùng tim (hung tý, tâm thống).
Khí huyết ứ ở bụng → khối tích, đau bụng.
Lưỡi tím, có ban ứ, mạch huyền sáp → dấu hiệu điển hình của huyết ứ.
• Trị pháp: Hoạt huyết hóa đàm, lý khí hành trệ.
✨ Kết luận:
• Y học hiện đại phân loại dựa trên độ tuổi và vị trí mỡ thừa, tập trung vào yếu tố nguy cơ chuyển hóa.
• Y học cổ truyền chú trọng biện chứng luận trị, dựa trên hư – thực, khí – huyết – tạng phủ.
👉 Kết hợp cả hai góc nhìn giúp việc điều trị béo phì cá nhân hóa, toàn diện và bền vững.