17/09/2025
Các nhóm thuốc chính điều trị bệnh Cao Huyết áp thường dùng tại cơ sở y tế:
🔹 1. Thuốc lợi tiểu (Diuretics)
👉 Cơ chế: giảm thể tích tuần hoàn, giảm sức cản ngoại vi lâu dài.
• Thiazid & giống thiazid: Hydrochlorothiazid, Indapamid.
• Lợi tiểu quai: Furosemid, Torsemid.
• Lợi tiểu giữ kali: Spironolacton, Eplerenon, Amilorid.
⸻
🔹 2. Thuốc ức chế hệ Renin – Angiotensin – Aldosteron (RAAS)
• ACEI (ức chế men chuyển): Captopril, Enalapril, Perindopril, Lisinopril, Ramipril.
• ARB (chẹn thụ thể Angiotensin II): Losartan (Lostad), Valsartan, Telmisartan, Irbesartan, Candesartan, Olmesartan.
• Ức chế trực tiếp renin: Aliskiren (ít dùng tại VN).
⸻
🔹 3. Thuốc chẹn kênh canxi (Calcium Channel Blockers – CCB)
👉 Cơ chế: giãn cơ trơn mạch máu.
• Nhóm Dihydropyridin (chủ yếu tác động mạch máu): Amlodipin, Nifedipin, Felodipin, Lercanidipin.
• Nhóm Non-dihydropyridin (ảnh hưởng cả tim và mạch): Verapamil, Diltiazem.
⸻
🔹 4. Thuốc chẹn beta (Beta-blockers)
👉 Giảm nhịp tim, giảm cung lượng tim, ức chế renin.
• Chọn lọc β1: Atenolol, Metoprolol, Bisoprolol, Nebivolol.
• Không chọn lọc: Propranolol, Nadolol.
• Có thêm tác dụng giãn mạch: Carvedilol, Labetalol.
⸻
🔹 5. Thuốc giãn mạch trực tiếp
👉 Giãn cơ trơn mạch máu, hạ áp nhanh.
• Hydralazin, Minoxidil.
• Nitroprussid (truyền TM trong cấp cứu).
⸻
🔹 6. Thuốc tác động trung ương
👉 Kích thích α2 ở não → giảm trương lực giao cảm.
• Methyldopa (hay dùng cho tăng huyết áp thai kỳ).
• Clonidin, Moxonidin.
⸻
🔹 7. Thuốc chẹn alpha (α-blockers)
👉 Giãn mạch ngoại vi.
• Prazosin, Doxazosin, Terazosin.
(ít dùng đơn độc, thường phối hợp khi có phì đại tiền liệt tuyến).