14/10/2025
🔟+ THỐNG KÊ THÚ VỊ VỀ NHỮNG TÁ DƯỢC “QUỐC DÂN” TRONG 20 NĂM QUA (2004 – 2024)
Dữ liệu trên PharmaExcipients (2025) tổng hợp từ hơn 60 tá dược phổ biến được phân tích trên PubMed và các báo cáo công nghiệp dược. Kết quả cho thấy dù công nghệ thay đổi, tính phổ biến của một số tá dược vẫn bền vững suốt hai thập kỷ.
1️⃣Microcrystalline Cellulose (MCC) – tá dược độn “quốc dân”
• Xuất hiện trong hơn 40% công thức viên nén đường uống.
• Được nghiên cứu nhiều nhất (≈ 450 bài báo năm 2024).
• Giữ vai trò đa chức năng: độn, kết dính, cải thiện lưu tính và lực nén viên.
• Dự báo vẫn là tá dược chủ lực ít nhất 10 năm tới.
2️⃣ HPMC – polymer đa năng của dạng bào chế rắn
• Sử dụng rộng rãi trong bao phim và viên kiểm soát giải phóng.
• Là polymer “chuẩn vàng” trong các hệ kiểm soát phóng thích và matrix.
• Được đánh giá cao về độ an toàn, tính tương thích và khả năng biến tính theo yêu cầu.
3️⃣ Povidone & Crospovidone – hai thành phần quan trọng trong thuốc rắn
• Làm tá dược dính hoặc siêu rã, và hỗ trợ hòa tan cho dược chất kém tan.
• Nổi bật nhờ các phiên bản nitrite thấp, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nitrosamine (EMA/FDA).
• Giữ vững vị trí trong top 5 tá dược được nghiên cứu nhiều nhất năm 2024.
4️⃣ PEG – tá dược “vạn năng” từ viên nén đến thuốc tiêm
• Có mặt trong rất nhiều dạng bào chế: thuốc mỡ, nang mềm, dung dịch tiêm.
• Liên tục được cập nhật về độ tinh khiết, hàm lượng aldehyde và tiềm năng nitrosamine.
• Là nền tảng cho nhiều hệ phân tán rắn hiện đại.
5️⃣ Sodium Starch Glycolate – tá dược siêu rã với chi phí cạnh tranh
• Hiệu quả cao ở nồng độ thấp (2–4%), tốc độ hút nước nhanh.
• Được ưa chuộng trong công thức viên nén generic vì tính ổn định và giá thành hợp lý.
• Vẫn duy trì vị trí top 5 suốt hai thập kỷ qua.
6️⃣ Mannitol & Lactose – tá dược độn kinh điển vẫn chưa có đối thủ
• Mannitol được ưa chuộng trong viên ngậm, ODT, và sản phẩm đông khô nhờ vị ngọt mát và khả năng tạo hình tốt.
• Lactose monohydrate vẫn là tá dược độn chính trong viên nén và nang cứng, chiếm ~45% công thức OSD toàn cầu.
7️⃣ Magnesium Stearate – tá dược trơn không thể thiếu
• Gần như có mặt trong mọi viên nén công nghiệp (~70% công thức).
• Dù lượng dùng rất nhỏ (0,25–1%), ảnh hưởng đáng kể đến độ rã và hòa tan.
• Nhiều nghiên cứu mới tập trung vào tối ưu hình dạng hạt, acid béo, và tỷ lệ phối trộn.
8️⃣ Poloxamer, Carbopol & Chitosan – thế hệ polymer sinh học mới
• Tăng trưởng mạnh trong các hệ nano, liposome, thuốc sinh học và màng sinh học.
• Poloxamer 188 hỗ trợ ổn định protein, chitosan có tính kết dính sinh học, carbopol tạo độ nhớt và kiểm soát phóng thích.
• Được xem là nhóm “tái định nghĩa tá dược” trong bào chế hiện đại.
9️⃣ Sự thay đổi chính sách – yếu tố định hình xu hướng tá dược
• Titanium dioxide đang bị hạn chế tại châu Âu nên các doanh nghiệp chuyển sang CaCO₃ và tinh bột biến tính.
• Các tá dược đồng xử lý (MCC-silica, lactose-cellulose…) tăng mạnh do nhu cầu ODT và viên nén giải phóng biến đổi.
• Các tá dược như PEG, Povidone, Sorbitol được giám sát chặt về nitrosamine.
🔟 Khoảng cách giữa học thuật và thực tế sản xuất
• Một số tá dược ít được nghiên cứu (Talc, Polysorbate, Trehalose) nhưng vẫn phổ biến trong sản xuất thường quy.
• Nghiên cứu và công nghiệp có thể khác trọng tâm: PubMed nói về đổi mới, còn nhà máy nói về khả năng sản xuất ổn định. Vì vậy, đánh giá “tá dược phổ biến” nên kết hợp cả dữ liệu học thuật và dữ liệu thị trường.
10+ Kết luận mở rộng
• Trong 20 năm, TOP 5 vẫn không thay đổi đáng kể — chứng minh tính bền vững của nền tảng tá dược cổ điển.
• Polymer chức năng và sinh học đang mở ra thế hệ tá dược mới, nhưng “đế chế cellulose” vẫn chưa có đối thủ thực sự.
• Sự phối hợp giữa dữ liệu nghiên cứu (PubMed) và phân tích thương mại (PharmaExcipients) là xu hướng hữu ích để dự đoán tương lai phát triển tá dược.