12/10/2025
Dưới đây là tổng quan về đo dịch màng phổi dưới siêu âm, bao gồm mục đích, kỹ thuật, các phương pháp đo thể tích, và những lưu ý quan trọng trong thực hành lâm sàng:
⸻
🩺 1. Mục đích của siêu âm trong đánh giá dịch màng phổi
• Phát hiện sự hiện diện của dịch màng phổi, đặc biệt là khi lượng ít (≥ 5–10 mL).
• Định lượng tương đối lượng dịch (ước tính thể tích).
• Xác định đặc điểm dịch: dịch tự do, khu trú, dịch máu, dịch mủ, dịch bọc vách, v.v.
• Hướng dẫn chọc hút hoặc dẫn lưu dịch màng phổi an toàn.
⸻
🖥️ 2. Kỹ thuật siêu âm cơ bản
a. Tư thế bệnh nhân
• Tư thế ngồi: thông dụng nhất, đầu dò đặt ở đường nách sau hoặc gian sườn sau.
• Tư thế nằm nghiêng hoặc nằm ngửa: áp dụng cho bệnh nhân nặng, khó ngồi; đầu dò đặt ở vùng ngực bên, hướng lên đỉnh phổi.
b. Đầu dò sử dụng
• Convex (3.5–5 MHz): thường dùng nhất để khảo sát dịch màng phổi.
• Linear (7–10 MHz): dùng cho lớp nông, xác định chi tiết màng phổi hoặc dịch ít.
c. Dấu hiệu nhận biết dịch màng phổi
• Khoang trống âm hoặc giảm âm giữa màng phổi thành và màng phổi tạng.
• Có thể thấy phổi “đong đưa” (lung flapping) trong dịch.
• Trong dịch phức tạp: có vách, mảnh fibrin, echo nội, v.v.
⸻
📏 3. Phương pháp ước lượng thể tích dịch màng phổi
Có nhiều công thức được nghiên cứu, tùy tư thế bệnh nhân và vị trí đo.
a. Tư thế ngồi (Balik et al., 2006)
• Đo khoảng cách lớn nhất giữa màng phổi tạng và màng phổi thành (khoảng cách dịch) ở đường nách sau, thì hít sâu.
• Công thức:
V (mL) = 20 × D (mm)
→ Ví dụ: D = 25 mm → V ≈ 500 mL.
• Độ chính xác tốt khi lượng dịch < 1000 mL.
⸻
b. Tư thế nằm ngửa (Eibenberger et al., 1994)
• Đo khoảng cách dịch tối đa (Sep) giữa phổi và thành ngực ở đường nách giữa.
• Công thức:
V (mL) = 47.6 × Sep (cm) - 837
(Áp dụng khi Sep từ 3–8 cm).
⸻
c. Phương pháp giản lược (Vignon et al., 2005)
• Nếu dịch < 1 cm: thường không cần chọc hút.
• 1–2 cm: lượng vừa, có thể cân nhắc chọc hút nếu có triệu chứng.
• > 2 cm: thường tương ứng > 500 mL → có thể chỉ định dẫn lưu.
⸻
⚠️ 4. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác
• Tư thế bệnh nhân (dịch dồn theo trọng lực).
• Tư thế hô hấp (cần đo ở cuối thì hít sâu).
• Dịch có vách hoặc khu trú → công thức ước lượng kém chính xác.
• Sai số giữa người đo, chất lượng máy siêu âm.
⸻
💡 5. Ý nghĩa lâm sàng
• Giúp định hướng xử trí: theo dõi, chọc hút, dẫn lưu.
• Giảm biến chứng (đâm phổi, tổn thương cơ quan lân cận).
• Theo dõi hiệu quả điều trị (ví dụ: sau dẫn lưu hoặc sau điều trị suy tim).
⸻
📚 Tài liệu tham khảo chính
1. Balik M. et al., Intensive Care Med, 2006.
2. Eibenberger KL. et al., Chest, 1994.
3. Vignon P. et al., Chest, 2005.
4. Lichtenstein D., Blue Protocol in Critical Ultrasound, 2016.
⸻