14/11/2025
KHI BỮA ĂN TRỞ THÀNH NỖI SỢ
(Bài viết riêng cho Thời báo Kinh Tế Sài Gòn, đăng ngày 13/11/2025)
Trong cộng đồng, nhiều phụ huynh nghĩ con biếng ăn, kén ăn, hay sợ ăn chỉ là thói quen xấu hoặc phản ứng tâm lý tạm thời. Nhưng trên thực tế, đó có thể là biểu hiện của một rối loạn tâm thần nghiêm trọng - nhóm được gọi chung là rối loạn ăn uống (Eating Disorders).
Một bé gái tuổi vị thành niên được ba mẹ đưa đến khám với mong đợi là điều trị tâm lý giúp con thèm ăn hơn. Bé gái gầy gò, mệt và có vẻ chán nản. Gia đình cho biết con đã được điều trị loét dạ dày và viêm do vi khuẩn Helicobacter pylori suốt ba tháng nay nhưng chưa cải thiện nhiều. Trước đó, vì lo con quá ốm, ba mẹ từng ép con ăn trong thời gian dài. Khi hỏi kỹ hơn, ba mẹ cho biết con có giai đoạn dư cân cách đây khoảng ba năm, và khi làm việc riêng, con có kể từng bị bạn bè trêu chọc vì ngoại hình trong giai đoạn đó. Con khóc nhiều, muốn chết vì khổ quá và từ chối nói về những chuyện trong quá khứ.
Không chỉ là chuyện “không chịu ăn”
Theo ước tính toàn cầu, khoảng 9% dân số thế giới sẽ mắc một dạng rối loạn ăn uống trong suốt cuộc đời của họ(1). Ở Việt Nam, chưa có số liệu thống kê đầy đủ, nhưng tỷ lệ ghi nhận tại các nước có điều kiện tương đồng đang tăng nhanh, đặc biệt ở tuổi thiếu niên.
Rối loạn ăn uống không chỉ ảnh hưởng đến vóc dáng, mà còn gây ra hàng loạt hậu quả nặng nề về thể chất, như suy kiệt, rối loạn tim mạch, rối loạn điện giải, tổn thương dạ dày và cả tâm lý, như trầm cảm, lo âu, ám ảnh, thậm chí có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị đúng cách(3).
Trong thực hành lâm sàng, ba dạng rối loạn ăn uống thường gặp nhất là chán ăn tâm thần (anorexia nervosa), cuồng ăn tâm thần (bulimia nervosa) và rối loạn ăn uống vô độ (binge eating disorder).
Chán ăn tâm thần (Anorexia Nervosa - AN). Chiếm khoảng 0,8% nữ giới và 0,3% nam giới (2), đây là rối loạn nguy hiểm nhất trong nhóm vì tỷ lệ tử vong cao. Người mắc AN thường hạn chế nghiêm trọng lượng thức ăn, sợ hãi tăng cân, và có nhận thức sai lệch về hình thể - luôn cho rằng mình béo dù đã gầy đến mức báo động. Ở trẻ vị thành niên, điều này có thể bắt đầu từ những nhận xét vô tình, những lời trêu chọc của bạn bè, hoặc hình ảnh trên mạng tôn vinh vóc dáng “mảnh mai”. Khi không kiểm soát được cơ thể, việc siết chặt ăn uống mang lại cho trẻ cảm giác “được quyền kiểm soát” - nhưng rồi chính điều đó lại kiểm soát ngược lại cuộc sống của trẻ.
Cuồng ăn tâm thần (Bulimia Nervosa - BN). Khoảng 1,5% nữ giới và 0,5% nam giới có thể mắc BN(2). Trẻ mắc BN trải qua những cơn ăn vô độ - ăn rất nhiều trong thời gian ngắn, sau đó tự gây nôn, dùng thuốc nhuận tràng, nhịn ăn hoặc tập thể dục quá mức để “bù lại”. Cảm giác tội lỗi và xấu hổ xuất hiện sau mỗi lần như vậy, khiến các em rơi vào vòng xoắn: ăn - nôn - xấu hổ - lại ăn tiếp. Rối loạn này thường khó phát hiện, vì trẻ vẫn có cân nặng gần bình thường.
Rối loạn ăn uống vô độ (Binge Eating Disorder - BED). Đây là rối loạn phổ biến nhất, chiếm 2,8% ở nữ và 1% ở nam(2). Khác với BN, người mắc BED không có hành vi bù trừ. Họ thường ăn rất nhiều, mất kiểm soát, dù không đói, rồi rơi vào tự trách, buồn bã. Rối loạn này thường liên quan đến stress, sang chấn tâm lý hoặc cảm xúc tiêu cực bị dồn nén.
Nguyên nhân chung
Dù mỗi dạng có biểu hiện khác nhau, chúng đều bắt nguồn từ sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội.
Về sinh học, các nghiên cứu chỉ ra yếu tố di truyền đóng vai trò đáng kể: người có người thân từng mắc rối loạn ăn uống có nguy cơ cao hơn gấp 6-10 lần (2). Các bất thường trong hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến cảm xúc và cảm giác no cũng được ghi nhận.
Về tâm lý, những trẻ có tính cách hoàn hảo, cầu toàn, dễ lo âu, tự phê phán cao hoặc từng trải qua sang chấn tâm lý, bạo lực học đường thường dễ phát triển rối loạn ăn uống hơn. Ở tuổi dậy thì, khi cơ thể thay đổi nhanh chóng, việc cảm thấy “mất kiểm soát” về hình thể dễ dẫn đến nỗ lực kiểm soát cực đoan bằng cách ăn kiêng nghiêm ngặt.
Về xã hội - môi trường, ảnh hưởng từ mạng xã hội, truyền thông, văn hóa tôn sùng vóc dáng mảnh mai khiến nhiều trẻ đồng nhất “đẹp = gầy”. Sự so sánh liên tục với bạn bè hoặc thần tượng cũng có thể làm tăng cảm giác tự ti. Trong một số trường hợp, bố mẹ vô tình góp phần khi so sánh, nhận xét về cân nặng hoặc ép ăn, mà không biết rằng việc này có thể làm trẻ thêm mất kiểm soát và chống đối.
Các rối loạn tâm thần thường đi kèm
Rối loạn ăn uống hiếm khi xuất hiện đơn lẻ. Khoảng 70% người bệnh có ít nhất một rối loạn tâm thần đi kèm(3). Phổ biến nhất là trầm cảm, rối loạn lo âu, và rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).
Trầm cảm khiến người bệnh mất hứng thú với cuộc sống, giảm năng lượng, và càng làm trầm trọng thêm hành vi hạn chế ăn. Trong khi đó, lo âu và ám ảnh khiến việc ăn uống bị kiểm soát quá mức, hoặc sợ hãi thức ăn. Một số trường hợp khác có thể kèm rối loạn nhân cách, đặc biệt là kiểu né tránh hoặc ám ảnh.
Điều trị và hy vọng phục hồi
Việc điều trị rối loạn ăn uống thường cần một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, bác sĩ tâm thần, nhà tâm lý và chuyên gia dinh dưỡng. Với trường hợp bé gái được nhắc đến ở phần đầu bài viết, con được chẩn đoán trầm cảm và chán ăn tâm thần. Tình trạng thể chất của con khi đến khám khá suy kiệt, tinh thần mệt mỏi, gần như mất hứng thú với mọi hoạt động nên cần nhiều thời gian và nỗ lực để điều trị.
Trong điều trị, liệu pháp tâm lý vẫn giữ vai trò trung tâm. Trong đó, Liệu pháp Nhận thức - Hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT) giúp trẻ nhận diện và thay đổi những suy nghĩ méo mó về hình thể, thức ăn và giá trị bản thân. Liệu pháp Gia đình (Family-Based Therapy) đặc biệt quan trọng với trẻ vị thành niên, bởi môi trường gia đình chính là yếu tố duy trì hoặc phục hồi rối loạn. Khi cha mẹ học được cách lắng nghe, giảm áp lực, và không còn “ép ăn” như một cách thể hiện tình thương, quá trình điều trị sẽ tiến triển rõ rệt hơn.
Song song đó, hỗ trợ y khoa đóng vai trò bảo vệ an toàn sinh học cho trẻ. Việc theo dõi định kỳ các chỉ số như điện giải, men gan, tim mạch, mật độ xương hay tình trạng dinh dưỡng giúp phát hiện sớm biến chứng và điều chỉnh can thiệp kịp thời. Hỗ trợ dinh dưỡng cũng là một phần không thể thiếu, nhằm giúp trẻ ăn uống trở lại một cách an toàn, không sợ hãi, và từng bước khôi phục cảm giác đói - no tự nhiên. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc điều trị rối loạn tâm lý đi kèm.
Trên hết, điều quan trọng là cha mẹ cần thay đổi cách nhìn nhận: không xem việc ăn uống đơn thuần là chuyện dinh dưỡng, mà là vấn đề gắn liền với cảm xúc và cảm giác an toàn. Việc khen - chê ngoại hình, so sánh cân nặng, hoặc ép trẻ ăn thường vô tình củng cố cảm giác mất kiểm soát và tội lỗi trong trẻ. Khi cha mẹ biết dừng lại, lắng nghe và tạo điều kiện cho con tự tìm lại mối quan hệ tích cực với thức ăn, đó mới là bước đầu tiên của sự hồi phục.
Rối loạn ăn uống là một căn bệnh phức tạp và dễ tái phát, nhưng hoàn toàn có thể hồi phục nếu được phát hiện và điều trị sớm. Nhiều trẻ sau một thời gian trị liệu đã dần trở lại trường học, sinh hoạt bình thường, biết yêu thương bản thân và hiểu rằng cơ thể không phải là thứ để kiểm soát, mà là một phần đáng được chăm sóc và trân trọng. Điều đó đòi hỏi thời gian, sự kiên nhẫn và tình yêu đúng cách - thứ thuốc tinh tế và bền bỉ nhất mà khoa học vẫn chưa thể đóng gói thành viên.
, ,
TS.BS. Phạm Minh Triết
Tài liệu tham khảo
(1). Global Burden of Disease Study 2019. (2019). Eating disorders: level 3 cause. The Lancet, 396(10258), 1204-1222.
(2). Udo, T., & Grilo, C. M. (2018). Prevalence and Correlates of DSM-5 - Defined Eating Disorders in a Nationally Representative Sample of U.S. Adults. Biological Psychiatry, 84(5), 345-354.
(3). van Eeden, A. E., van Hoeken, D., & Hoek, H. W. (2021). Incidence, prevalence and mortality of anorexia nervosa and bulimia nervosa. Current Opinion in Psychiatry, 34(6), 515-524.