BS PHẠM MINH TRIẾT

BS PHẠM MINH TRIẾT Pursuit of Happiness and Excellence Bs Phạm Minh Triết là Trưởng Khoa Tâm Lý – Bệnh viện Nhi Đồng 1 Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011 – 2018.

Mục tiêu nghề nghiệp là hướng đến cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tinh thần toàn diện và phù hợp cho trẻ em Việt Nam dựa trên những bằng chứng khoa học. Bs Triết tốt nghiệp chương trình Bác sĩ Y Khoa tại Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch năm 1997. Năm 2010, Bs Minh Triết học xong chương trình Thạc sỹ Y tế Công (Master of Public Health) tại Viện Nhiệt Đới Hoàng Gia Amsterdam tại Hà Lan (Royal Tropical Institute – Amsterdam). Năm 2014, Bs Minh Triết hoàn thành chương trình Thạc sỹ Tâm Lý Lâm Sàng do Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch kết hợp với Trường Tâm Lý Thực Hành – Pháp (Ecole de Psychologues Praticiens). Tháng 7/2024, Bs Phạm Minh Triết tốt nghiệp chương trình Tiến Sỹ Tâm Lý tại Trường Nghiên cứu Tâm lý thuộc Đại Học Quốc Gia Australia (Research School of Psychology – The Australian National University). Một số thông tin liên quan:

https://vnexpress.net/tac-gia/pham-minh-triet-1208.html

https://nld.com.vn/suc-khoe/vi-sao-tre-so-di-hoc-20170718210059553.htm

https://nld.com.vn/suc-khoe/ca-biet-khong-phai-la-hu-hong-20170702213100495.htm

https://nld.com.vn/suc-khoe/tre-hieu-dong-hay-tang-dong-20171125212301614.htm

https://nld.com.vn/suc-khoe/giai-ma-hien-tuong-tre-hoc-kho-2015122421000774.htm

https://nld.com.vn/suc-khoe/nghien-an-toc-la-roi-loan-tam-than-201703142217362.htm

https://tuoitre.vn/con-bi-stress-cha-me-nao-co-hay-1106944.htm

https://tuoitre.vn/may-tinh-bang-thay-sgk-chua-luong-het-tieu-cuc-636973.htm

https://congnghe.tuoitre.vn/bao-mau-cong-nghe-so-564447.htm

https://thanhnien.vn/tre-bi-xam-hai-tinh-duc-chiu-am-anh-tam-ly-nang-ne-lau-dai-post838985.html

https://thanhnien.vn/bac-si-bv-nhi-dong-1-noi-gi-ve-mot-truong-hop-do-mo-hoi-mau-post784724.html

https://thanhnien.vn/giup-tre-bi-bao-hanh-vuot-noi-dau-ky-1-nhung-am-anh-con-mai-post386344.html

https://thanhnien.vn/cha-me-phat-hoang-thay-con-thu-dam-moi-biet-con-som-day-thi-post580782.html..

KHI BỮA ĂN TRỞ THÀNH NỖI SỢ(Bài viết riêng cho Thời báo Kinh Tế Sài Gòn, đăng ngày 13/11/2025)Trong cộng đồng, nhiều phụ...
14/11/2025

KHI BỮA ĂN TRỞ THÀNH NỖI SỢ

(Bài viết riêng cho Thời báo Kinh Tế Sài Gòn, đăng ngày 13/11/2025)

Trong cộng đồng, nhiều phụ huynh nghĩ con biếng ăn, kén ăn, hay sợ ăn chỉ là thói quen xấu hoặc phản ứng tâm lý tạm thời. Nhưng trên thực tế, đó có thể là biểu hiện của một rối loạn tâm thần nghiêm trọng - nhóm được gọi chung là rối loạn ăn uống (Eating Disorders).

Một bé gái tuổi vị thành niên được ba mẹ đưa đến khám với mong đợi là điều trị tâm lý giúp con thèm ăn hơn. Bé gái gầy gò, mệt và có vẻ chán nản. Gia đình cho biết con đã được điều trị loét dạ dày và viêm do vi khuẩn Helicobacter pylori suốt ba tháng nay nhưng chưa cải thiện nhiều. Trước đó, vì lo con quá ốm, ba mẹ từng ép con ăn trong thời gian dài. Khi hỏi kỹ hơn, ba mẹ cho biết con có giai đoạn dư cân cách đây khoảng ba năm, và khi làm việc riêng, con có kể từng bị bạn bè trêu chọc vì ngoại hình trong giai đoạn đó. Con khóc nhiều, muốn chết vì khổ quá và từ chối nói về những chuyện trong quá khứ.

Không chỉ là chuyện “không chịu ăn”

Theo ước tính toàn cầu, khoảng 9% dân số thế giới sẽ mắc một dạng rối loạn ăn uống trong suốt cuộc đời của họ(1). Ở Việt Nam, chưa có số liệu thống kê đầy đủ, nhưng tỷ lệ ghi nhận tại các nước có điều kiện tương đồng đang tăng nhanh, đặc biệt ở tuổi thiếu niên.

Rối loạn ăn uống không chỉ ảnh hưởng đến vóc dáng, mà còn gây ra hàng loạt hậu quả nặng nề về thể chất, như suy kiệt, rối loạn tim mạch, rối loạn điện giải, tổn thương dạ dày và cả tâm lý, như trầm cảm, lo âu, ám ảnh, thậm chí có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị đúng cách(3).

Trong thực hành lâm sàng, ba dạng rối loạn ăn uống thường gặp nhất là chán ăn tâm thần (anorexia nervosa), cuồng ăn tâm thần (bulimia nervosa) và rối loạn ăn uống vô độ (binge eating disorder).

Chán ăn tâm thần (Anorexia Nervosa - AN). Chiếm khoảng 0,8% nữ giới và 0,3% nam giới (2), đây là rối loạn nguy hiểm nhất trong nhóm vì tỷ lệ tử vong cao. Người mắc AN thường hạn chế nghiêm trọng lượng thức ăn, sợ hãi tăng cân, và có nhận thức sai lệch về hình thể - luôn cho rằng mình béo dù đã gầy đến mức báo động. Ở trẻ vị thành niên, điều này có thể bắt đầu từ những nhận xét vô tình, những lời trêu chọc của bạn bè, hoặc hình ảnh trên mạng tôn vinh vóc dáng “mảnh mai”. Khi không kiểm soát được cơ thể, việc siết chặt ăn uống mang lại cho trẻ cảm giác “được quyền kiểm soát” - nhưng rồi chính điều đó lại kiểm soát ngược lại cuộc sống của trẻ.

Cuồng ăn tâm thần (Bulimia Nervosa - BN). Khoảng 1,5% nữ giới và 0,5% nam giới có thể mắc BN(2). Trẻ mắc BN trải qua những cơn ăn vô độ - ăn rất nhiều trong thời gian ngắn, sau đó tự gây nôn, dùng thuốc nhuận tràng, nhịn ăn hoặc tập thể dục quá mức để “bù lại”. Cảm giác tội lỗi và xấu hổ xuất hiện sau mỗi lần như vậy, khiến các em rơi vào vòng xoắn: ăn - nôn - xấu hổ - lại ăn tiếp. Rối loạn này thường khó phát hiện, vì trẻ vẫn có cân nặng gần bình thường.

Rối loạn ăn uống vô độ (Binge Eating Disorder - BED). Đây là rối loạn phổ biến nhất, chiếm 2,8% ở nữ và 1% ở nam(2). Khác với BN, người mắc BED không có hành vi bù trừ. Họ thường ăn rất nhiều, mất kiểm soát, dù không đói, rồi rơi vào tự trách, buồn bã. Rối loạn này thường liên quan đến stress, sang chấn tâm lý hoặc cảm xúc tiêu cực bị dồn nén.

Nguyên nhân chung

Dù mỗi dạng có biểu hiện khác nhau, chúng đều bắt nguồn từ sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội.

Về sinh học, các nghiên cứu chỉ ra yếu tố di truyền đóng vai trò đáng kể: người có người thân từng mắc rối loạn ăn uống có nguy cơ cao hơn gấp 6-10 lần (2). Các bất thường trong hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến cảm xúc và cảm giác no cũng được ghi nhận.

Về tâm lý, những trẻ có tính cách hoàn hảo, cầu toàn, dễ lo âu, tự phê phán cao hoặc từng trải qua sang chấn tâm lý, bạo lực học đường thường dễ phát triển rối loạn ăn uống hơn. Ở tuổi dậy thì, khi cơ thể thay đổi nhanh chóng, việc cảm thấy “mất kiểm soát” về hình thể dễ dẫn đến nỗ lực kiểm soát cực đoan bằng cách ăn kiêng nghiêm ngặt.

Về xã hội - môi trường, ảnh hưởng từ mạng xã hội, truyền thông, văn hóa tôn sùng vóc dáng mảnh mai khiến nhiều trẻ đồng nhất “đẹp = gầy”. Sự so sánh liên tục với bạn bè hoặc thần tượng cũng có thể làm tăng cảm giác tự ti. Trong một số trường hợp, bố mẹ vô tình góp phần khi so sánh, nhận xét về cân nặng hoặc ép ăn, mà không biết rằng việc này có thể làm trẻ thêm mất kiểm soát và chống đối.

Các rối loạn tâm thần thường đi kèm

Rối loạn ăn uống hiếm khi xuất hiện đơn lẻ. Khoảng 70% người bệnh có ít nhất một rối loạn tâm thần đi kèm(3). Phổ biến nhất là trầm cảm, rối loạn lo âu, và rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).

Trầm cảm khiến người bệnh mất hứng thú với cuộc sống, giảm năng lượng, và càng làm trầm trọng thêm hành vi hạn chế ăn. Trong khi đó, lo âu và ám ảnh khiến việc ăn uống bị kiểm soát quá mức, hoặc sợ hãi thức ăn. Một số trường hợp khác có thể kèm rối loạn nhân cách, đặc biệt là kiểu né tránh hoặc ám ảnh.

Điều trị và hy vọng phục hồi

Việc điều trị rối loạn ăn uống thường cần một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, bác sĩ tâm thần, nhà tâm lý và chuyên gia dinh dưỡng. Với trường hợp bé gái được nhắc đến ở phần đầu bài viết, con được chẩn đoán trầm cảm và chán ăn tâm thần. Tình trạng thể chất của con khi đến khám khá suy kiệt, tinh thần mệt mỏi, gần như mất hứng thú với mọi hoạt động nên cần nhiều thời gian và nỗ lực để điều trị.

Trong điều trị, liệu pháp tâm lý vẫn giữ vai trò trung tâm. Trong đó, Liệu pháp Nhận thức - Hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT) giúp trẻ nhận diện và thay đổi những suy nghĩ méo mó về hình thể, thức ăn và giá trị bản thân. Liệu pháp Gia đình (Family-Based Therapy) đặc biệt quan trọng với trẻ vị thành niên, bởi môi trường gia đình chính là yếu tố duy trì hoặc phục hồi rối loạn. Khi cha mẹ học được cách lắng nghe, giảm áp lực, và không còn “ép ăn” như một cách thể hiện tình thương, quá trình điều trị sẽ tiến triển rõ rệt hơn.

Song song đó, hỗ trợ y khoa đóng vai trò bảo vệ an toàn sinh học cho trẻ. Việc theo dõi định kỳ các chỉ số như điện giải, men gan, tim mạch, mật độ xương hay tình trạng dinh dưỡng giúp phát hiện sớm biến chứng và điều chỉnh can thiệp kịp thời. Hỗ trợ dinh dưỡng cũng là một phần không thể thiếu, nhằm giúp trẻ ăn uống trở lại một cách an toàn, không sợ hãi, và từng bước khôi phục cảm giác đói - no tự nhiên. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc điều trị rối loạn tâm lý đi kèm.

Trên hết, điều quan trọng là cha mẹ cần thay đổi cách nhìn nhận: không xem việc ăn uống đơn thuần là chuyện dinh dưỡng, mà là vấn đề gắn liền với cảm xúc và cảm giác an toàn. Việc khen - chê ngoại hình, so sánh cân nặng, hoặc ép trẻ ăn thường vô tình củng cố cảm giác mất kiểm soát và tội lỗi trong trẻ. Khi cha mẹ biết dừng lại, lắng nghe và tạo điều kiện cho con tự tìm lại mối quan hệ tích cực với thức ăn, đó mới là bước đầu tiên của sự hồi phục.

Rối loạn ăn uống là một căn bệnh phức tạp và dễ tái phát, nhưng hoàn toàn có thể hồi phục nếu được phát hiện và điều trị sớm. Nhiều trẻ sau một thời gian trị liệu đã dần trở lại trường học, sinh hoạt bình thường, biết yêu thương bản thân và hiểu rằng cơ thể không phải là thứ để kiểm soát, mà là một phần đáng được chăm sóc và trân trọng. Điều đó đòi hỏi thời gian, sự kiên nhẫn và tình yêu đúng cách - thứ thuốc tinh tế và bền bỉ nhất mà khoa học vẫn chưa thể đóng gói thành viên.

, ,

TS.BS. Phạm Minh Triết

Tài liệu tham khảo
(1). Global Burden of Disease Study 2019. (2019). Eating disorders: level 3 cause. The Lancet, 396(10258), 1204-1222.
(2). Udo, T., & Grilo, C. M. (2018). Prevalence and Correlates of DSM-5 - Defined Eating Disorders in a Nationally Representative Sample of U.S. Adults. Biological Psychiatry, 84(5), 345-354.
(3). van Eeden, A. E., van Hoeken, D., & Hoek, H. W. (2021). Incidence, prevalence and mortality of anorexia nervosa and bulimia nervosa. Current Opinion in Psychiatry, 34(6), 515-524.

[Bài này thử nghiệm tiếng Anh do FB gợi ý, với sự hỗ trợ của ChatGPT - dĩ nhiên là tôi có xem lại]WHEN EATING BECOMES FE...
14/11/2025

[Bài này thử nghiệm tiếng Anh do FB gợi ý, với sự hỗ trợ của ChatGPT - dĩ nhiên là tôi có xem lại]

WHEN EATING BECOMES FEAR

(Separate article for Saigon Economic Times, 13/11/2025)

In many families, parents often think their children’s refusal to eat, being too picky, or eating very little is simply a habit or a temporary emotional issue. But in reality, these behaviors can be signs of a serious condition — a group of problems known broadly as eating disorders.

A teenage girl was once brought to the clinic by her parents, hoping therapy would help her “eat better.” She was thin, tired, and clearly unhappy. The family said she had been treated for stomach problems for three months but had shown little improvement. Out of fear that she was too weak, the parents had forced her to eat for a long time. When asked further, they shared that she had been overweight about three years earlier and was teased by friends because of her appearance. Whenever that period of her life was mentioned, she would cry, talk about wanting to die, and refuse to say anything more.

More than just “not eating”

Worldwide, about 9% of people are estimated to experience some form of an eating disorder during their lives (1). In Vietnam, although we lack full statistics, countries with similar conditions are seeing a fast increase — especially among teenagers.

Eating disorders affect both the body and the mind. They can lead to exhaustion, heart problems, electrolyte imbalance, digestive issues, depression, anxiety, and in severe cases, can even be life-threatening if not treated early (3).

In clinical practice, the three most common types are:

Anorexia Nervosa (AN).
This condition affects about 0.8% of women and 0.3% of men (2). It is considered the most dangerous in this group due to its high risk of complications. People with AN severely restrict food, fear weight gain, and often see themselves as “fat” even when they are dangerously thin. For teenagers, it can start from teasing, random comments about appearance, or images online that idealize extremely slim bodies. Restricting food can give them a brief sense of control — but eventually, it takes control of their lives.

Bulimia Nervosa (BN).
About 1.5% of women and 0.5% of men may experience BN (2). People with BN go through repeated cycles of overeating in a short period, followed by attempts to “undo” it — such as vomiting, taking laxatives, fasting, or exercising excessively. Feelings of guilt and shame follow each cycle, trapping them in a painful loop. Because their weight is often still normal, families may not notice early.

Binge Eating Disorder (BED).
This is the most common type, affecting about 2.8% of women and 1% of men (2). People with BED often eat large amounts of food even when not hungry. They feel out of control, then fall into guilt and sadness afterward. This condition is frequently linked to stress, emotional distress, or unresolved negative experiences.

Why do these problems happen?

Although each type looks different, they tend to arise from a mix of biological, psychological, and social factors.

Biologically, people with a family history of eating problems are 6–10 times more likely to develop similar issues (2). Some changes in brain chemicals related to emotion or appetite regulation may also play a role.

Psychologically, children who try too hard to be perfect, worry excessively, are very self-critical, or have experienced emotional hurt or bullying are at higher risk. During puberty, the body changes rapidly, and many teenagers feel they have “lost control,” so they turn to strict dieting as a way to regain it.

Social and environmental pressures also matter. Social media, movies, and advertising often present “slim equals beautiful.” Constant comparison with friends or celebrities can lower self-esteem. Sometimes, parents unintentionally contribute through comments about weight or forcing their child to eat, which may backfire and make the child feel even more out of control.

Other mental health issues often appear together

Eating disorders rarely come alone. About 70% of affected individuals have at least one accompanying mental health condition (3). The most common are depression, anxiety, and obsessive thoughts or behaviors.

Depression makes people lose interest in life and feel drained, which worsens restrictive eating. Anxiety can create intense fear around food. Some individuals may also have difficulties with self-image or personality traits that make them more vulnerable.

Treatment — and hope

Treating eating disorders is a long process that requires close teamwork between the family, therapists, mental-health doctors, and nutrition professionals. In the case of the girl mentioned earlier, she was diagnosed with depression along with her eating difficulties. When she was brought in, she was physically weak, mentally tired, and had lost interest in nearly everything — so treatment required patience and steady support.

Psychotherapy plays the central role. Cognitive-behavioral approaches help young people recognize and challenge distorted beliefs about food, weight, and self-worth. Family-based approaches are especially important for teenagers, because home is where the healing — or worsening — often happens. When parents learn to listen better, reduce pressure, and stop using force or criticism during meals, progress becomes clearer.

Medical support is also essential. Regular checks of electrolytes, heart function, nutrition levels, and other basic markers help detect complications early. Guidance from nutrition specialists helps children eat again safely, rebuild natural hunger cues, and slowly recover their strength. In some cases, doctors may give medication if depression or anxiety is severe.

Above all, parents need to shift their mindset. Eating is not only about nutrition — it is deeply tied to emotions and a sense of safety. Comments about appearance, comparing weight, or forcing children to eat often make things worse. When parents slow down, listen, and help their children build a healthier relationship with food, that is the first real step toward recovery.

Eating disorders are complex and can return if not treated well, but recovery is absolutely possible. Many young people, after months or years of treatment, return to school, regain confidence, and learn to care for their bodies with kindness instead of control. It takes time, patience, and the right kind of love — the most gentle and enduring medicine we have yet to put into a bottle.

, , ,

Pham Minh Triet, MD, MPH, PhD in Psychology

References

(1). Global Burden of Disease Study 2019. (2019). Eating disorders: level 3 cause. The Lancet, 396(10258), 1204-1222.

(2). Udo, T., & Grilo, C. M. (2018). Prevalence and Correlates of DSM-5 - Defined Eating Disorders in a Nationally Representative Sample of U.S. Adults. Biological Psychiatry, 84(5), 345-354.

(3). van Eeden, A. E., van Hoeken, D., & Hoek, H. W. (2021). Incidence, prevalence and mortality of anorexia nervosa and bulimia nervosa. Current Opinion in Psychiatry, 34(6), 515-524.

[Bài này thử nghiệm tiếng Anh do FB gợi ý, với sự hỗ trợ của ChatGPT - dĩ nhiên là tôi có xem lại]

WHEN EATING BECOMES FEAR

(An exclusive article for The Saigon Times, 13/11/2025)

In many families, parents often think their children’s refusal to eat, being too picky, or eating very little is simply a habit or a temporary emotional issue. But in reality, these behaviors can be signs of a serious condition — a group of problems known broadly as eating disorders.

A teenage girl was once brought to the clinic by her parents, hoping therapy would help her “eat better.” She was thin, tired, and clearly unhappy. The family said she had been treated for stomach problems for three months but had shown little improvement. Out of fear that she was too weak, the parents had forced her to eat for a long time. When asked further, they shared that she had been overweight about three years earlier and was teased by friends because of her appearance. Whenever that period of her life was mentioned, she would cry, talk about wanting to die, and refuse to say anything more.

More than just “not eating”

Worldwide, about 9% of people are estimated to experience some form of an eating disorder during their lives (1). In Vietnam, although we lack full statistics, countries with similar conditions are seeing a fast increase — especially among teenagers.

Eating disorders affect both the body and the mind. They can lead to exhaustion, heart problems, electrolyte imbalance, digestive issues, depression, anxiety, and in severe cases, can even be life-threatening if not treated early (3).

In clinical practice, the three most common types are:

Anorexia Nervosa (AN).
This condition affects about 0.8% of women and 0.3% of men (2). It is considered the most dangerous in this group due to its high risk of complications. People with AN severely restrict food, fear weight gain, and often see themselves as “fat” even when they are dangerously thin. For teenagers, it can start from teasing, random comments about appearance, or images online that idealize extremely slim bodies. Restricting food can give them a brief sense of control — but eventually, it takes control of their lives.

Bulimia Nervosa (BN).
About 1.5% of women and 0.5% of men may experience BN (2). People with BN go through repeated cycles of overeating in a short period, followed by attempts to “undo” it — such as vomiting, taking laxatives, fasting, or exercising excessively. Feelings of guilt and shame follow each cycle, trapping them in a painful loop. Because their weight is often still normal, families may not notice early.

Binge Eating Disorder (BED).
This is the most common type, affecting about 2.8% of women and 1% of men (2). People with BED often eat large amounts of food even when not hungry. They feel out of control, then fall into guilt and sadness afterward. This condition is frequently linked to stress, emotional distress, or unresolved negative experiences.

Why do these problems happen?

Although each type looks different, they tend to arise from a mix of biological, psychological, and social factors.

Biologically, people with a family history of eating problems are 6–10 times more likely to develop similar issues (2). Some changes in brain chemicals related to emotion or appetite regulation may also play a role.

Psychologically, children who try too hard to be perfect, worry excessively, are very self-critical, or have experienced emotional hurt or bullying are at higher risk. During puberty, the body changes rapidly, and many teenagers feel they have “lost control,” so they turn to strict dieting as a way to regain it.

Social and environmental pressures also matter. Social media, movies, and advertising often present “slim equals beautiful.” Constant comparison with friends or celebrities can lower self-esteem. Sometimes, parents unintentionally contribute through comments about weight or forcing their child to eat, which may backfire and make the child feel even more out of control.

Other mental health issues often appear together

Eating disorders rarely come alone. About 70% of affected individuals have at least one accompanying mental health condition (3). The most common are depression, anxiety, and obsessive thoughts or behaviors.

Depression makes people lose interest in life and feel drained, which worsens restrictive eating. Anxiety can create intense fear around food. Some individuals may also have difficulties with self-image or personality traits that make them more vulnerable.

Treatment — and hope

Treating eating disorders is a long process that requires close teamwork between the family, therapists, mental-health doctors, and nutrition professionals. In the case of the girl mentioned earlier, she was diagnosed with depression along with her eating difficulties. When she was brought in, she was physically weak, mentally tired, and had lost interest in nearly everything — so treatment required patience and steady support.

Psychotherapy plays the central role. Cognitive-behavioral approaches help young people recognize and challenge distorted beliefs about food, weight, and self-worth. Family-based approaches are especially important for teenagers, because home is where the healing — or worsening — often happens. When parents learn to listen better, reduce pressure, and stop using force or criticism during meals, progress becomes clearer.

Medical support is also essential. Regular checks of electrolytes, heart function, nutrition levels, and other basic markers help detect complications early. Guidance from nutrition specialists helps children eat again safely, rebuild natural hunger cues, and slowly recover their strength. In some cases, doctors may give medication if depression or anxiety is severe.

Above all, parents need to shift their mindset. Eating is not only about nutrition — it is deeply tied to emotions and a sense of safety. Comments about appearance, comparing weight, or forcing children to eat often make things worse. When parents slow down, listen, and help their children build a healthier relationship with food, that is the first real step toward recovery.

Eating disorders are complex and can return if not treated well, but recovery is absolutely possible. Many young people, after months or years of treatment, return to school, regain confidence, and learn to care for their bodies with kindness instead of control. It takes time, patience, and the right kind of love — the most gentle and enduring medicine we have yet to put into a bottle.

, , ,

Pham Minh Triet, MD, MPH, PhD in Psychology

References

(1). Global Burden of Disease Study 2019. (2019). Eating disorders: level 3 cause. The Lancet, 396(10258), 1204-1222.

(2). Udo, T., & Grilo, C. M. (2018). Prevalence and Correlates of DSM-5 - Defined Eating Disorders in a Nationally Representative Sample of U.S. Adults. Biological Psychiatry, 84(5), 345-354.

(3). van Eeden, A. E., van Hoeken, D., & Hoek, H. W. (2021). Incidence, prevalence and mortality of anorexia nervosa and bulimia nervosa. Current Opinion in Psychiatry, 34(6), 515-524.

LỚP HỌC DÀNH CHO PHỤ HUYNH CÓ TRẺ MẮC RỐI LOẠN TĂNG ĐỘNG GIẢM CHÚ Ý (ADHD) NGÀY 30/11/2025Học “thực chiến” từ chính nhữn...
14/11/2025

LỚP HỌC DÀNH CHO PHỤ HUYNH CÓ TRẺ MẮC RỐI LOẠN TĂNG ĐỘNG GIẢM CHÚ Ý (ADHD) NGÀY 30/11/2025

Học “thực chiến” từ chính những vấn đề của con:
• Phụ huynh gửi trước những lo lắng của mình về con
• Bác sĩ hướng dẫn phụ huynh những kỹ thuật phù hợp để giải quyết những lo lắng này.
• Những kỹ thuật đã được chứng minh một cách khoa học là có hiệu quả cho hành vi ở trẻ mắc TĐGCY.
• Giải đáp thắc mắc, hỗ trợ sau lớp học.

Giảng viên: TS. BS Phạm Minh Triết
• Nguyên Trưởng khoa Tâm lý Bệnh viện Nhi đồng 1 TP.HCM (2011 - 2018).
• Tiến sĩ Tâm lý tại Trường Nghiên cứu Tâm lý, Đại học Quốc gia Australia (ANU).
• Tác giả chính của công trình nghiên cứu đăng trên International Journal of Clinical and Health Psychology về chương trình can thiệp hành vi cho trẻ nhỏ. (Link bài báo: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10869913/)
• Kinh nghiệm trực tiếp làm việc với nhiều trẻ mắc ADHD và hỗ trợ phụ huynh trong việc hỗ trợ con đúng cách.

Đối tượng tham gia:
Phụ huynh có con mắc ADHD không liên quan tự kỷ từ 4 đến 20 tuổi.
(Nếu trẻ mắc ADHD kèm theo tự kỷ: Trẻ cần có khả năng ngôn ngữ và nhận thức tương đương trẻ phát triển bình thường từ 5 tuổi trở lên)

Thời gian diễn ra: từ 08:00 đến 11:30 ngày Chủ Nhật, 30/11/2025 (Giờ Việt Nam)

Lớp học trực tuyến qua Google Meet (phụ huynh sẽ được gửi link tham gia lớp học qua email)

ĐĂNG KÝ NGAY

Link đăng ký: ở bình luận hoặc quét mã QR từ hình đính kèm.

Liên hệ tư vấn qua Zalo: +61415056599 (Bs Triết)/ +84981502721 (Phòng khám Tâm Lý Nhi Đồng) hoặc hộp thư Facebook để được hướng dẫn chi tiết.

,

13/11/2025

Xích đu trước nhà

,

12/11/2025

Sinh trắc vân tay và định hướng tương lai

, ,

10/11/2025

Loạt hình trong buổi nói chuyện về chủ đề "Nhận biết sớm và chăm sóc sức khỏe tâm thần ở sinh viên" tại Đại học Kinh Tế ...
08/11/2025

Loạt hình trong buổi nói chuyện về chủ đề "Nhận biết sớm và chăm sóc sức khỏe tâm thần ở sinh viên" tại Đại học Kinh Tế TP. Hồ Chí Minh, ngày 31/10/2025.

LỚP HỌC DÀNH CHO PHỤ HUYNH CÓ TRẺ MẮC RỐI LOẠN TĂNG ĐỘNG GIẢM CHÚ Ý (ADHD) THÁNG 11/2025Đối tượng tham gia:Phụ huynh có ...
07/11/2025

LỚP HỌC DÀNH CHO PHỤ HUYNH CÓ TRẺ MẮC RỐI LOẠN TĂNG ĐỘNG GIẢM CHÚ Ý (ADHD) THÁNG 11/2025

Đối tượng tham gia:
Phụ huynh có con mắc ADHD không liên quan tự kỷ từ 4 đến 20 tuổi.
(Nếu trẻ mắc ADHD kèm theo tự kỷ: Trẻ cần có khả năng ngôn ngữ và nhận thức tương đương trẻ phát triển bình thường từ 5 tuổi trở lên)

Thời gian diễn ra: từ 08:00 đến 11:30 ngày Chủ Nhật, 09/11/2025 (Giờ Việt Nam)

Đăng ký theo link hoặc quét mã QR từ hình đính kèm:
https://forms.gle/dTQxcgSw2DFXFqK18

Lớp học trực tuyến qua Google Meet: link lớp học đã được gửi cho những phụ huynh đã đăng ký.

Liên hệ qua Zalo: +61415056599 hoặc hộp thư Facebook để được hướng dẫn chi tiết.

,

KHI KIÊN TRÌ TRỞ THÀNH MÓN HÀNG XA XỈ(Bài viết trên Thời Báo Kinh Tế Sài Gòn, ngày 06/11/2025)Trên mạng xã hội X, cụm từ...
06/11/2025

KHI KIÊN TRÌ TRỞ THÀNH MÓN HÀNG XA XỈ

(Bài viết trên Thời Báo Kinh Tế Sài Gòn, ngày 06/11/2025)

Trên mạng xã hội X, cụm từ “gian nan bắt đầu nản” đang được chia sẻ rầm rộ. Ai đó mới học code ba ngày đã bỏ, người khác tập gym một buổi đã thôi, hay có bạn mở tiệm cà phê một tháng chưa kịp có khách đã muốn sang nhượng. Câu nói vui ấy đang phản chiếu tinh tế tâm lý của rất nhiều người trẻ Việt Nam hôm nay: chỉ cần gặp khó một chút là nản, chỉ cần thấy chậm một chút là lo. Nhưng đằng sau cái vẻ “lười” hay “thiếu kiên trì” không chỉ là tính cách, mà là một hiện tượng tâm lý xã hội đang lan rộng - kiệt sức, so sánh và ảo tưởng về tốc độ thành công.

Tôi có vài bệnh nhân tuổi vị thành niên hoặc vừa bước qua tuổi hai mươi, cũng rơi vào tình trạng tương tự. Tình trạng lo lắng không kịp với bạn bè kéo dài, làm các em không thể tập trung học được lâu. Hoặc nặng hơn, các em cảm thấy hoang mang, nản chí, không biết con đường mình đang đi có đúng không?

Khi “nản” trở thành phản xạ tự nhiên

Những năm gần đây, thế hệ trẻ lớn lên trong một thời đại đầy cơ hội - nhưng cũng đầy so sánh. Họ nhìn thấy những câu chuyện thành công “một bước lên mây”: cậu lập trình viên trẻ gọi vốn triệu đô, cô hot girl bán hàng online mua nhà tiền tỉ, người bạn cùng tuổi check in ở châu Âu với caption “nỗ lực không phản bội ai”.

Khi mọi hình ảnh trên mạng đều lung linh, thất bại bỗng trở nên đáng xấu hổ. Và thế là, chỉ cần một lần vấp ngã, nhiều người trẻ đã tự gắn nhãn cho mình: “Mình không giỏi như người ta”, “Chắc mình không hợp”, “Thôi nghỉ cho rồi”.

Họ không thực sự lười, chỉ là sợ cảm giác kém cỏi khi so với một thế giới ảo luôn tràn ngập thành công.

Thế giới ảo - nơi thành công được “đánh bóng”

Một trong những nguyên nhân khiến “gian nan bắt đầu nản” trở thành xu hướng, là vì những gì ta thấy trên mạng xã hội không hẳn là sự thật.

Phần lớn hình ảnh đăng tải về “thành công nhanh” đều được chọn lọc kỹ vì chỉ có hình ảnh xe đẹp, quán đông, tài khoản nhiều số 0, còn hành trình năm năm ăn mì gói, thất bại liên tiếp hay những đêm mất ngủ thì không ai trưng ra. Còn có những “thành công” thậm chí là phông bạt, được dàn dựng chỉ để bán khóa học, bán hình ảnh, hay tệ hơn - dựa trên cách làm phi pháp.

Thế nhưng khi ta nhìn thấy quá nhiều hình ảnh ấy, não bộ bắt đầu tin rằng thành công là chuyện dễ dàng và nhanh chóng. Và khi chính mình không đạt được điều đó, ta dễ nản, dễ nghĩ “mình không đủ giỏi”, rồi dừng lại.

Cái bẫy này được gọi trong tâm lý học là “ảo tưởng thành tựu” (illusion of achievement) - khi con người tin rằng kết quả là thứ có thể chạm tới ngay, mà quên mất quá trình là phần quan trọng nhất.

Từ “ảo tưởng thành công nhanh” đến “học bất lực”

Nhà tâm lý học Martin Seligman từng mô tả hiện tượng học bất lực (learned helplessness) - khi con người trải qua nhiều thất bại, họ dần tin rằng nỗ lực là vô ích, và từ đó từ bỏ sớm.

Ngày nay, người trẻ không cần phải “thất bại nhiều lần” mới bất lực; họ bất lực ngay cả khi chưa bắt đầu, vì cảm giác “không bằng ai” được nuôi lớn mỗi ngày trên mạng xã hội. Họ nhìn thấy kết quả - mà không nhìn thấy cả chặng đường gian khổ phía sau người khác.

Thế nên, thay vì nỗ lực, họ chọn cách tự rút lui để đỡ tổn thương. Một bạn trẻ 25 tuổi từng chia sẻ: “Em không dám khởi nghiệp, vì nhìn ai cũng giỏi hơn, làm gì cũng thành công. Em biết mình không bằng, nên thôi khỏi thử”.

Đó chính là phiên bản hiện đại của học bất lực: bất lực trong tưởng tượng.

Áp lực xã hội và nền văn hóa “so sánh thành công”

Theo khảo sát trên X tháng 10-2025, 70% Gen Z Việt Nam mong muốn “thành công nhanh”, nhưng chỉ 30% sẵn sàng làm việc dài hạn để đạt mục tiêu. Ai cũng muốn tới đích, nhưng không ai muốn đi đường dài - một nghịch lý khá rõ và có lẻ văn hóa so sánh là nguyên nhân đáng chú ý.

Mạng xã hội khiến chúng ta liên tục đặt mình trong “cuộc đua vô hình” - nơi thước đo giá trị cá nhân là mức thu nhập, số lượt theo dõi, hay độ nổi tiếng. Trong cuộc đua ấy, người ta quên mất rằng mỗi người có nhịp sống khác nhau nên không thể nở hoa cùng một thời điểm.

Thêm vào đó, nền giáo dục hiện nay vẫn chú trọng “kết quả” hơn là “quá trình”. Học sinh được khen vì điểm cao, chứ hiếm khi được khen vì kiên trì. Khi lớn lên, nhiều bạn không biết cách chấp nhận sai và bắt đầu lại, nên chỉ cần thấy gian nan một chút là nản.

Khi “nản” không phải là lười, mà là kiệt sức

Thật ra, nhiều người trẻ không hề yếu đuối. Họ chỉ đang kiệt sức tâm lý (psychological fatigue) sau thời gian dài phải đối diện với quá nhiều kỳ vọng: học giỏi, kiếm tiền, độc lập, “sống có phong cách”.

Càng cố gắng để “theo kịp”, họ càng cảm thấy mình tụt lại. Từ đó, não bộ hình thành phản ứng tự vệ: ngừng cố gắng để khỏi thất vọng.

Trong tâm lý học, điều này gọi là “decision fatigue” - mệt mỏi vì phải ra quá nhiều quyết định, phải so sánh quá nhiều lựa chọn. Khi mệt, người ta chọn con đường ít tốn năng lượng nhất: từ bỏ.

Khi cộng đồng biến “nản” thành động lực

Điều đáng mừng là, bên cạnh làn sóng “gian nan bắt đầu nản”, trên mạng cũng xuất hiện những chiến dịch khuyến khích kiên trì, như . Người trẻ kể lại hành trình thật: học nghề ba năm mới có việc, startup thất bại hai lần mới gọi vốn được, hoặc vượt qua giai đoạn trầm cảm để làm lại từ đầu.

Những câu chuyện thật, không bóng bẩy, đang dần lấy lại niềm tin cho thế hệ trẻ rằng thành công cần có thời gian. Và quan trọng hơn, thất bại không phải là dấu chấm hết - nó chỉ là phần không thể thiếu của bất kỳ hành trình nào.

Làm sao để bớt “nản” khi gian nan đến?

Từ góc độ tâm lý học ứng dụng, có vài cách thực tế để giữ được động lực.

Thứ nhất, giảm kỳ vọng, tăng hành động. Đừng đòi hỏi bản thân phải giỏi ngay. Hãy đặt mục tiêu nhỏ, thực tế và theo dõi từng bước tiến. Thứ hai, nhìn lại hành trình, không chỉ kết quả: Ghi nhận sự thay đổi của mình, dù là rất nhỏ. Mỗi bước đi đều đáng giá. Thứ ba, hạn chế so sánh. Hãy nhớ, những gì bạn thấy trên mạng có thể chỉ là 10% sự thật. Thứ tư, tập chấp nhận sai và làm lại. Sai không sao cả. Điều quan trọng là bạn học được gì sau mỗi lần vấp. Thứ năm, kết nối cộng đồng. Khi được chia sẻ với người cùng hoàn cảnh, “nản” sẽ bớt nặng nề hơn nhiều.

Gian nan không đáng sợ - nản mới đáng sợ

“Gian nan bắt đầu nản” nghe thì vui, nhưng lại là tiếng thở dài của một thế hệ đang vật lộn với áp lực vô hình, như phải giỏi, phải nhanh, phải thành công. Nhưng thành công thật không bao giờ đến nhanh. Những người ta ngưỡng mộ hôm nay - từ doanh nhân, nghệ sĩ đến nhà khoa học - đều đã trải qua vô số lần thất bại, tủi thân, muốn bỏ cuộc. Chỉ khác là họ nản nhưng không dừng lại.

Có lẽ, bài học lớn nhất từ xu hướng này là: Đừng tin rằng thành công đến trong một đêm.

Thành công thật đến từ những ngày âm thầm, mệt mỏi, nhưng vẫn cố gắng thêm một chút.

Và khi ta học được cách đi qua những ngày “gian nan bắt đầu nản”, có lẽ ta sẽ hiểu rằng - kiên trì không phải bẩm sinh, mà là thói quen được rèn từ từng lần đứng dậy.

, ,

BS Phạm Minh Triết

Address

Canberra Central, ACT

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when BS PHẠM MINH TRIẾT posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram