Khám chữa bệnh tại Nhật Bản

Khám chữa bệnh tại Nhật Bản Khám chữa bệnh tại Nhật Bản, 医療・健康, Itabashiの連絡先情報、マップ、方向、お問い合わせフォーム、営業時間、サービス、評価、写真、動画、お知らせ。

Chuyên kết nối các dịch vụ y tế cao cấp tại Nhật Bản:
Liệu pháp tế bào gốc – tái tạo, trẻ hóa toàn diện
Tầm soát sức khỏe chuyên sâu – phát hiện sớm ung thư & bệnh lý nguy hiểm
Điều trị ung thư
Liệu pháp dinh dưỡng & miễn dịch – cải thiện thể trạng từ gốc

Y học tái tạo não lần đầu tiên được thương mại hóa tại Nhật BảnSanBio sẽ bắt đầu giao hàng sản phẩm vào đầu mùa xuân tới...
17/10/2025

Y học tái tạo não lần đầu tiên được thương mại hóa tại Nhật Bản

SanBio sẽ bắt đầu giao hàng sản phẩm vào đầu mùa xuân tới

https://www.nikkei.com/article/DGXZQOUC156G00V11C25A0000000/?n_cid=DSPRM1489

Liệu pháp tế bào "UGOU : Active Movement", đã được phê duyệt để giao hàng, dành cho bệnh nhân chấn thương sọ não (TBI), một tình trạng trong đó mô thần kinh trong não bị tổn thương do té ngã hoặc tai nạn giao thông. Liệu pháp này thúc đẩy sự tăng sinh của các tế bào thần kinh và cải thiện tình trạng liệt vận động.

Sumitomo pharma thì tập trung vào điều điều trị Parkinson


Anh chị em mua cổ phiếu của hai công ty này rất tiềm năng ạ:))

https://www.sanbio.com
https://www.sumitomo-pharma.com/

卵円孔開存(らんえんこうかいぞん)(PFO: patent foramen ovale)とは?Bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục (PFO):PFO (Patent Foramen Ovale – tồn tại lỗ ...
19/09/2025

卵円孔開存(らんえんこうかいぞん)(PFO: patent foramen ovale)とは?

Bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục (PFO):

PFO (Patent Foramen Ovale – tồn tại lỗ bầu dục) là một dạng dị tật tim bẩm sinh nhẹ, thường gặp ở trẻ sơ sinh và đôi khi kéo dài đến tuổi trưởng thành.

🔹 Giải thích đơn giản:

• Trong thời kỳ bào thai, có một “cửa sổ” (lỗ bầu dục) giữa hai buồng tim trên (tâm nhĩ phải và tâm nhĩ trái).

• Lỗ này giúp máu đi tắt qua nhĩ trái để nuôi cơ thể, vì khi đó phổi chưa hoạt động.

• Sau khi sinh, khi trẻ bắt đầu thở, lỗ này thường tự đóng lại.

• Nếu lỗ không đóng kín sau sinh → gọi là tồn tại lỗ bầu dục (PFO).

🔹 Đặc điểm:

• Gặp ở khoảng 20–25% người trưởng thành.

• Đa số không có triệu chứng và phát hiện tình cờ khi siêu âm tim.

• Thường không nguy hiểm, nhưng trong một số trường hợp có thể liên quan đến:

◦ Đột quỵ do cục máu đông đi qua lỗ bầu dục rồi lên não.

◦ Đau đầu migraine có aura.

◦ Giảm oxy máu khi gắng sức.

🔹 Điều trị:

• Nếu không có triệu chứng, thường không cần điều trị.

• Nếu có liên quan đến đột quỵ hoặc biến chứng → bác sĩ có thể khuyến cáo:

◦ Uống thuốc chống đông hoặc kháng tiểu cầu.

◦ Đóng lỗ bầu dục bằng thủ thuật qua catheter (can thiệp tim mạch).

👉 Nói ngắn gọn: PFO là một “cửa sổ” tim bẩm sinh lẽ ra phải đóng sau khi sinh nhưng còn tồn tại, phần lớn là lành tính, chỉ cần can thiệp khi gây biến chứng.

卵円孔開存(らんえんこうかいぞん)とは、心臓の右心房と左心房の間にある「卵円孔」という小さな穴が、出生後に閉じずに残る状態です。成人の25%にみられる比較的一般的な心臓の構造的な特徴であり、多くの場合、無症状で問題になることはありません。しかし、まれに足の静脈にできた血栓(血のかたまり)がこの卵円孔を通過して脳へ到達し、脳梗塞や一過性脳虚血発作(TIA)を引き起こすことがあります。この状態を「奇異性脳塞栓症」と呼び、特に若い人に起こる脳梗塞の原因となることがあります。

原因

• 胎児期には、母体からの酸素を多く含んだ血液が効率よく全身へ流れるために、卵円孔が開いています。

• 出生後、肺呼吸が開始されると通常は自然に閉鎖しますが、この閉鎖が不完全で卵円孔が残ってしまうことがあります。

症状

• 多くの場合、卵円孔開存自体に自覚症状はありません。

• まれに、奇異性脳塞栓症によって脳梗塞を発症した場合に、その症状が出現します。

脳梗塞との関連性

• 静脈にできた血栓が卵円孔を通り左心房に移行し、動脈系へ流れ込むことで脳血管を詰まらせる「奇異性脳塞栓症」の原因となることがあります。

• 特に、原因不明の脳梗塞(潜因性脳梗塞)とされる患者さんの約半分に卵円孔開存が認められるという報告もあります。

検査と治療

• 検査:
心臓超音波検査(心エコー)に、造影剤を用いたマイクロバブル検査などを行うことで卵円孔の有無やシャントの程度を診断します。

• 治療:
脳梗塞の再発リスクが高い場合、カテーテル治療によって卵円孔を閉鎖する処置(卵円孔閉鎖術)が検討されることがあります。これにより、将来的な脳梗塞の再発を予防する効果が期待されます。

Nguồn: AI, 近畿大学

Không chỉ bác Yamanaka cùng các tổ chức phi lợi nhuận đứng ra kêu gọi hỗ trợ kinh phí nghiên cứu, mà nhiều nhà hảo tâm v...
03/09/2025

Không chỉ bác Yamanaka cùng các tổ chức phi lợi nhuận đứng ra kêu gọi hỗ trợ kinh phí nghiên cứu, mà nhiều nhà hảo tâm và tập đoàn dược phẩm cũng đã vào cuộc, góp phần thúc đẩy tiến trình đẩy mạnh ứng dụng tế bào gốc iPS trong điều trị nhiều bệnh lý khó chữa!

Bệnh Parkinson là một tình trạng suy giảm chức năng vận động do sự suy giảm các tế bào thần kinh não sản xuất ra một chất gọi là "dopamine". Ước tính có khoảng 10 triệu bệnh nhân trên toàn thế giới và khoảng 300.000 bệnh nhân ở Nhật Bản, và hiện tại vẫn chưa có phương pháp chữa khỏi. Phương pháp điều trị chính hiện nay là sử dụng thuốc bổ sung dopamine để làm chậm sự tiến triển của bệnh, nhưng các loại thuốc này sẽ kém hiệu quả hơn theo thời gian. Một phương pháp điều trị khác bao gồm cấy ghép điện cực vào não để truyền kích thích điện nhằm ức chế các triệu chứng như run, nhưng điều này gây áp lực lớn cho bệnh nhân.

Sản phẩm của Sumitomo Pharma tạo ra các tế bào sản xuất dopamine từ tế bào iPS lấy từ người hiến tặng, sau đó được cấy ghép vào não của bệnh nhân. Các thử nghiệm lâm sàng đã xác nhận rằng dopamine được tiết ra từ các tế bào đã định cư trong não sau khi cấy ghép. Không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào, và bốn trong số sáu bệnh nhân được điều trị đã thấy sự cải thiện về chức năng vận động.

Nguồn : Nikkei , CIRÌA

1 Loại thuốc điều trị nhắm trúng đích trong điều trị Ung thư đường mật không thể cắt bỏ triệt để, có gen dung hợp FGFR2 ...
21/08/2025

1 Loại thuốc điều trị nhắm trúng đích trong điều trị Ung thư đường mật không thể cắt bỏ triệt để, có gen dung hợp FGFR2 dương tính và tiến triển xấu sau hóa trị liệu ung thư mà Nhật Bản mới công bố

リトゴビ錠4mg

1 số thông tin:

5.3 Khi lựa chọn bệnh nhân phù hợp, cần nắm rõ nội dung ở mục “17. Kết quả lâm sàng” về vị trí nguyên phát của bệnh nhân tham gia thử nghiệm lâm sàng, đồng thời phải hiểu đầy đủ về tính hiệu quả và an toàn của thuốc này. [Tham khảo 17.1.1]
5.4 Chỉ định dùng thuốc cho bệnh nhân được xác nhận có gen dung hợp FGFR2 thông qua xét nghiệm tại cơ sở hoặc bác sĩ giải phẫu bệnh có kinh nghiệm. Khi tiến hành xét nghiệm phải sử dụng thuốc chẩn đoán in vitro hoặc thiết bị y tế đã được phê duyệt. Thông tin liên quan đến các thuốc chẩn đoán in vitro hoặc thiết bị y tế đã được phê duyệt có thể tra cứu tại trang web sau:
https://www.pmda.go.jp/review-services/drug-reviews/review-information/cd/0001.html

6. Liều dùng và cách dùng
Thông thường, đối với người lớn, uống 20mg futibatinib một lần/ngày khi bụng rỗng. Có thể giảm liều tùy theo tình trạng bệnh nhân.

7. Lưu ý liên quan đến liều dùng và cách dùng
7.1 Chưa xác lập được tính hiệu quả và an toàn khi kết hợp với các thuốc chống ung thư khác.
7.2 Có báo cáo cho thấy khi uống thuốc này sau bữa ăn, giá trị Cmax và AUC của thuốc bị giảm. Để tránh ảnh hưởng của bữa ăn, không dùng thuốc trong khoảng 1 giờ trước ăn cho đến 2 giờ sau ăn. [Tham khảo 16.2.1]

「分子標的治療薬」 Thuốc điều trị nhắm trúng đích (molecular targeted therapy)

🔹 Đây là loại thuốc được thiết kế để tác động trực tiếp vào các phân tử hoặc cơ chế cụ thể (ví dụ: protein, thụ thể, gen đột biến) liên quan đến sự phát triển và tồn tại của tế bào ung thư.
🔹 Khác với hóa trị truyền thống (tác động lên cả tế bào thường và tế bào ung thư), thuốc nhắm trúng đích tập trung vào “điểm yếu” riêng của tế bào ung thư, nên hiệu quả cao hơn và ít tác dụng phụ hơn.

Ví dụ: thuốc ức chế EGFR, thuốc ức chế VEGF, thuốc ức chế HER2, thuốc ức chế JAK...

Nguồn : Medical Online Japan

Cách đây tầm 10 năm (2015) MAKOTO có hỗ trợ trường hợp bệnh nhân 15 tuổi từ Việt Nam trao đổi về bệnh dụng tóc từng mảng...
21/08/2025

Cách đây tầm 10 năm (2015) MAKOTO có hỗ trợ trường hợp bệnh nhân 15 tuổi từ Việt Nam trao đổi về bệnh dụng tóc từng mảng (円形脱毛症)
Và giờ đây (2025) thì Pfizer đã cho ra đời loại thuốc trị luôn bệnh này

Dưới đây là 1 số thông tin về thuốc:

4. Công dụng hoặc hiệu quả

Rụng tóc từng mảng (chỉ áp dụng cho những trường hợp khó điều trị, khi vùng rụng tóc lan rộng).

5. Lưu ý liên quan đến công dụng hoặc hiệu quả

5.1 Khi bắt đầu dùng thuốc này, chỉ định cho bệnh nhân có tình trạng rụng tóc chiếm khoảng 50% hoặc hơn toàn bộ da đầu, và trong khoảng 6 tháng gần đây không có dấu hiệu mọc tóc tự nhiên.
5.2 Không có chỉ định sử dụng thuốc này cho các loại rụng tóc khác ngoài rụng tóc từng mảng.

6. Liều dùng và cách dùng

Thông thường, người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: uống 50 mg litretinib, ngày 1 lần.

7. Lưu ý liên quan đến liều dùng và cách dùng

7.1 Do dự đoán tác dụng ức chế miễn dịch sẽ tăng, làm gia tăng nguy cơ nhiễm trùng, nên không phối hợp thuốc này với các chế phẩm sinh học điều hòa miễn dịch, các thuốc ức chế JAK đường uống khác, hay các thuốc ức chế miễn dịch mạnh như cyclosporine. Hiện chưa có kinh nghiệm phối hợp thuốc này với các thuốc trên.

7.2 Hiệu quả điều trị bằng thuốc này thường đạt được trong vòng 48 tuần kể từ khi bắt đầu điều trị. Nếu sau 48 tuần không đạt được hiệu quả điều trị, cần xem xét việc ngừng thuốc.

Nguồn: Medical Online Japan

Việc uống rượu gây ho kéo dài có thể do một số nguyên nhân sau:1. Kích thích trực tiếp niêm mạc họng và khí quảnRượu (et...
20/08/2025

Việc uống rượu gây ho kéo dài có thể do một số nguyên nhân sau:

1. Kích thích trực tiếp niêm mạc họng và khí quản
Rượu (ethanol) có tính chất gây khô và kích ứng niêm mạc hô hấp.
Khi uống nhiều hoặc uống rượu mạnh, niêm mạc họng – thanh quản dễ bị viêm, phù nề → gây ho khan, ho kéo dài.

2. Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
Rượu làm giãn cơ vòng thực quản dưới → acid dạ dày dễ trào ngược lên họng và khí quản.
Acid và dịch trào ngược gây ho về đêm, ho sau ăn hoặc sau khi uống rượu.

3. Ảnh hưởng đến phổi và đường hô hấp
Rượu làm giảm sức đề kháng của hệ hô hấp → dễ bị nhiễm khuẩn hô hấp (viêm phế quản, viêm phổi) gây ho kéo dài.
Với người có hen phế quản hoặc COPD, rượu có thể làm nặng triệu chứng và gây ho, khó thở.

4. Tác động gián tiếp qua gan
Uống nhiều rượu lâu dài gây bệnh gan mạn tính. Gan suy yếu → dễ gây ứ dịch, cổ trướng, và trong một số trường hợp có thể dẫn tới ho khan, khó thở do dịch tràn màng phổi.

5. Dị ứng hoặc nhạy cảm với thành phần trong rượu
Một số người nhạy cảm với histamine hay sulfite trong rượu vang, bia → gây phản ứng dị ứng như ho, khò khè, nghẹt mũi.

👉 Nếu bị ho kéo dài >3 tuần sau khi uống rượu, cần đi khám để loại trừ:

Trào ngược dạ dày-thực quản.

Viêm phế quản, hen phế quản, COPD.

Tổn thương gan hoặc biến chứng hô hấp.

P/s: Nhật chiếm khoảng 6% thị phần thuốc Tây trên thế giới
không bán thì thôi
Đã bán thì rất hiệu quả
3 loại thuốc đặc trị ho tại Nhật

① カルボシステイン錠500mg
https://medical.nikkeibp.co.jp/inc/all/drugdic/prd/22/2233002F2103.html
② モンテルカスト錠10mg
https://medical.nikkeibp.co.jp/inc/all/drugdic/prd/44/4490026F2067.html
③ フスコデ配合錠
https://medical.nikkeibp.co.jp/inc/all/drugdic/prd/22/2229101F1060.html

“腸内フローラ” hệ vi khuẩn đường ruột (intestinal flora):Hệ vi sinh đường ruột là gì?・Trong ruột người tồn tại một số lượng lớ...
20/08/2025

“腸内フローラ” hệ vi khuẩn đường ruột (intestinal flora):

Hệ vi sinh đường ruột là gì?

・Trong ruột người tồn tại một số lượng lớn vi khuẩn đa dạng. Vì số lượng vi khuẩn này nhiều đến mức trông giống như “cánh đồng hoa” (flora), nên được gọi là hệ vi sinh đường ruột (hay vi khuẩn chí ruột).
・Những vi khuẩn này liên kết và duy trì một cân bằng phức tạp và mật thiết; càng đa dạng thì cơ thể càng dễ thích ứng với căng thẳng và thay đổi môi trường.
・Loại vi khuẩn trong ruột khác nhau tùy cá nhân và thay đổi theo chế độ ăn uống.
・Nghiên cứu gần đây trong và ngoài nước đã liên kết hệ vi sinh ruột với nhiều bệnh lý như: ung thư đại tràng, viêm loét đại tràng, xơ vữa động mạch, tiểu đường, dị ứng, trầm cảm, viêm khớp, sa sút trí tuệ… (ngày càng nhiều bệnh có liên quan đến hệ vi sinh ruột).

Kiểm tra hệ vi sinh đường ruột là gì?

・Trước đây không có cách kiểm tra cụ thể hệ vi sinh mỗi người, làm khó việc tư vấn "chăm ruột" phù hợp.
・Gần đây, nhiều phương pháp xét nghiệm đã phát triển. Bệnh viện sử dụng xét nghiệm Mykinso Gut dựa trên phân tích DNA để đánh giá hệ vi sinh ruột ở mức độ gen.
・Đây là xét nghiệm đơn giản, chỉ cần tự lấy mẫu phân tại nhà, giúp xác định hệ vi sinh trong đại tràng từng cá nhân.

Đối tượng nên kiểm tra:

・Bất kỳ ai muốn biết hệ vi sinh ruột của mình, đặc biệt là:
Những người muốn đánh giá hiệu quả chế độ ăn hiện tại.
Người có bệnh tim mạch hoặc muốn phòng ngừa.
Người mắc tiểu đường.
Người thừa cân hoặc gặp khó khăn khi giảm cân.
Bị táo bón, tiêu chảy thường xuyên hoặc cảm thấy đầy bụng.
Được chẩn đoán hội chứng ruột kích thích (IBS).

Những gì có thể biết từ xét nghiệm:

Đa dạng các loại vi khuẩn.
・Tỷ lệ các vi khuẩn chủ chốt như: lactic acid bacteria, bifidobacteria, vi khuẩn sản xuất butyrate, vi khuẩn sản xuất equol...
・Tỷ lệ của các vi khuẩn thường gặp ở người ung thư đại tràng—nếu tăng cao, cần chú ý nội soi đại tràng.
・Xác định "vi khuẩn kéo dài tuổi thọ".
・Thông tin liên quan đến giảm cân, làm đẹp (ví dụ: dễ tăng cân, vi khuẩn giúp giảm cân, vi khuẩn sản xuất equol).
・Những điểm cụ thể trong thói quen sinh hoạt nên cải thiện để tốt cho ruột.

Quy trình xét nghiệm:

・Ký bản đồng ý tham gia.
・Điền bảng câu hỏi lối sống.
・Lấy mẫu phân bằng bộ xét nghiệm tại nhà.
・Gửi mẫu (cùng bản đồng ý và bảng câu hỏi) qua bưu điện trong vòng 1 tuần.
・Nhận kết quả trong khoảng 4–6 tuần, sau đó kết quả sẽ được gửi qua web.

Tại sao nên phát triển hệ vi sinh tốt
・Hệ vi sinh rất chịu ảnh hưởng từ chế độ ăn và lối sống.
・Người đã làm xét nghiệm sẽ nhận được tư vấn cá nhân hóa từ bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng, kèm theo sách hướng dẫn cải thiện lối sống để chăm sóc hệ vi sinh tại nhà.

Hỏi đáp về lấy mẫu phân (Q&A)
Không nên lấy khi đang dùng kháng sinh. Cần đợi 1 tháng sau khi ngừng kháng sinh.

Có thể lấy khi đến kỳ kinh nguyệt, chỉ nên lấy phần không dính máu.

Tiêu chảy cũng được lấy mẫu, nhưng nên cân nhắc:
① Nếu muốn biết tình trạng thông thường → lấy khi tiêu hóa bình thường. 
② Nếu muốn biết khi có triệu chứng → lấy khi đang tiêu chảy hoặc táo bón.

Lưu ý cuối cùng
Gửi mẫu trong vòng 1 tuần sau khi lấy.
Kết quả có thể mất 4–6 tuần

「サラセミア」(thalassemia, tiếng Việt gọi là bệnh tan máu bẩm sinh) là một bệnh di truyền về máu.🔎 Giải thích:Đây là nhóm bệnh...
17/08/2025

「サラセミア」(thalassemia, tiếng Việt gọi là bệnh tan máu bẩm sinh) là một bệnh di truyền về máu.
🔎 Giải thích:
Đây là nhóm bệnh do rối loạn tổng hợp chuỗi globin trong hemoglobin (Hb – huyết sắc tố có trong hồng cầu).
Khi gen bị đột biến, cơ thể không sản xuất đủ hemoglobin bình thường → hồng cầu dễ vỡ → gây thiếu máu mạn tính.
🩺 Có 2 thể chính:
α-thalassemia: rối loạn tổng hợp chuỗi α-globin.
β-thalassemia: rối loạn tổng hợp chuỗi β-globin (thường gặp hơn).
📌 Triệu chứng thường gặp:
Thiếu máu (mệt mỏi, xanh xao).
Vàng da, lách to, gan to.
Biến dạng xương mặt (trong thể nặng).
Chậm phát triển thể chất ở trẻ em.
⚠️ Mức độ bệnh:
Thalassemia thể nhẹ (minor/trait): có thể không có triệu chứng rõ, chỉ phát hiện khi xét nghiệm máu.
Thalassemia thể trung bình và nặng (major): cần truyền máu định kỳ, dễ gây biến chứng tim, gan, nội tiết.
🧬 Đây là bệnh di truyền lặn, nghĩa là nếu cả bố và mẹ đều mang gen bệnh thì con có nguy cơ sinh ra bị bệnh nặng.
👉 Ở Việt Nam, bệnh này khá phổ biến, đặc biệt tại vùng núi phía Bắc và miền Trung.

サラセミア
(地中海貧血、サラセミアメジャーおよびサラセミアマイナー)

執筆者:Gloria F. Gerber, MD, Johns Hopkins School of Medicine, Division of Hematology

サラセミアは、ヘモグロビン(酸素を運ぶ赤血球中のタンパク質)を形成する4つのアミノ酸の鎖のうち1つの鎖の生産が不均衡なために生じる遺伝性疾患群です。

サラセミアの種類によって症状が異なります。

黄疸のほか、腹部の膨満感や不快感を訴える人もいます。

通常、診断には特別なヘモグロビン検査が必要です。

サラセミアが軽い場合は、ほとんど治療を必要としませんが、重症になれば、骨髄移植が必要になることもあります。

Khoa Mắt bện viện JUNTENDO – điều trị toàn diện & chuyên sâu tại Nhật 🇯🇵Điều trị các bệnh: cận – loạn thị, lé, sụp mí, đ...
08/08/2025

Khoa Mắt bện viện JUNTENDO – điều trị toàn diện & chuyên sâu tại Nhật 🇯🇵

Điều trị các bệnh: cận – loạn thị, lé, sụp mí, đục thủy tinh thể, glôcôm, ghép giác mạc, bong – rách võng mạc, bệnh dịch kính, viêm mắt…

Điểm nổi bật:

・Tiên phong ghép giác mạc, phẫu thuật mắt thể thao.

・Ứng dụng robot trong phẫu thuật dịch kính.

・Điều trị cả cho trẻ em và người lớn, kể cả ca khó.

📊 Năm 2023: Hơn 3.000 ca phẫu thuật – gồm 1.522 ca đục thủy tinh thể, 199 ca rách võng mạc, 401 ca phẫu thuật dịch kính…

⚠️ Lưu ý: Đi đúng tuyến, đúng đường, đúng bên kết nối để được gặp trực tiếp bác sĩ của viện, tránh đi vòng vèo tốn kém mà không được khám đúng nơi, không có thông tin đầy đủ...

Trong trường hợp liệu pháp tế bào gốc ACE tại Nhật không mang lại hiệu quả như mong đợi, nguyên nhân có thể đến từ hai y...
05/08/2025

Trong trường hợp liệu pháp tế bào gốc ACE tại Nhật không mang lại hiệu quả như mong đợi, nguyên nhân có thể đến từ hai yếu tố chính:

1. Chất lượng nuôi cấy và quản lý tế bào gốc:
Kết quả điều trị phụ thuộc rất lớn vào kỹ thuật nuôi cấy và nhân giống tế bào. Nếu cơ sở thực hiện không đảm bảo quy trình nuôi cấy nghiêm ngặt – bao gồm trình độ kỹ thuật của nhân viên, điều kiện cơ sở vật chất, cũng như khâu quản lý và bảo quản tế bào – thì chất lượng tế bào có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến hiệu quả điều trị không cao.
2. Tình trạng thể chất và môi trường nội môi của người tiếp nhận:
Ngay cả khi tế bào gốc được nuôi cấy tốt, nếu cơ thể người bệnh không ở trạng thái tối ưu – ví dụ như sức khỏe tổng thể kém, tình trạng viêm nhiễm, rối loạn miễn dịch, hoặc môi trường nội mô không phù hợp – thì các tế bào sau khi truyền vào cũng khó có thể phát huy tác dụng một cách hiệu quả.

Cách xử trí là :

1. chọn cơ sở đảm bảo có lịch sử và uy tín, không chọn nơi đậm tính kinh doanh hoặc đa cấp

2. Kết hợp liệu dinh dưỡng thông qua kiểm tra máu và cả chỉ số khác để bồi bổ cơ thể ở trạng thái tốt nhất trước trong và sau khi lấy tế bào cũng như truyền tế bào.

1 số sản phẩm giúp tế bào gốc đưa vào hoạt động tốt hơn, có hơn 10 luận văn công bố


「なっときなぜ(ナットウキナーゼ、Nattokinase)」 là một enzyme được chiết xuất từ natto – món đậu nành lên men truyền thống của Nhật Bản. Dưới đây là những tác dụng chính đã được nghiên cứu của nattokinase:

🔬 Tác dụng chính của Nattokinase:
1. Chống đông máu – giúp tan cục máu đông (fibrin):
→ Nattokinase có khả năng phân hủy fibrin, một loại protein chính tạo nên cục máu đông.
→ Điều này hỗ trợ phòng ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, huyết khối tĩnh mạch.
2. Cải thiện tuần hoàn máu:
→ Giúp máu lưu thông tốt hơn, làm giảm nguy cơ cao huyết áp và xơ vữa động mạch.
3. Hỗ trợ hạ huyết áp nhẹ:
→ Một số nghiên cứu cho thấy nattokinase có thể giúp làm giãn mạch, từ đó hỗ trợ giảm huyết áp ở mức nhẹ.
4. Chống viêm và chống oxy hóa:
→ Giúp bảo vệ tế bào và mạch máu khỏi tổn thương do gốc tự do.

⚠️ Lưu ý khi sử dụng:
• Không nên dùng chung với thuốc chống đông máu (như warfarin, aspirin) nếu không có chỉ định của bác sĩ, vì có thể tăng nguy cơ chảy máu.
• Không nên dùng trước phẫu thuật hoặc khi có vết thương hở.
• Hiệu quả và liều dùng của thực phẩm bổ sung chứa nattokinase có thể khác nhau tùy theo chế phẩm.

② Q10

Tác dụng của Coenzyme Q10 (コエンザイムQ10 - CoQ10)
Coenzyme Q10 (CoQ10) là một hợp chất giống vitamin, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo năng lượng cho tế bào và có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ.
Dưới đây là một số tác dụng chính của CoQ10:

1. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
・Giúp cải thiện chức năng tim, đặc biệt ở người mắc bệnh suy tim, cao huyết áp.
・Hỗ trợ làm giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL).
・Giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch, bảo vệ tim mạch.

2. Chống oxy hóa, làm đẹp da
・Bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa da.
・Giúp da săn chắc, giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi.

3. Tăng cường năng lượng và giảm mệt mỏi
・Hỗ trợ sản xuất năng lượng trong ty thể, giúp cơ thể tràn đầy sức sống.
・Thích hợp cho người hay mệt mỏi, vận động viên hoặc người lao động nặng.

4. Cải thiện chức năng não
・Hỗ trợ bảo vệ tế bào thần kinh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và Parkinson.
・Tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung.

5. Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường
・Giúp cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát đường huyết.
・Bảo vệ cơ thể khỏi biến chứng do tiểu đường gây ra.

6. Tăng cường hệ miễn dịch
・Giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus hiệu quả hơn.
・Có thể hỗ trợ những người có hệ miễn dịch yếu hoặc đang hồi phục sau bệnh.

7. Bảo vệ sức khỏe răng miệng
・Hỗ trợ trong điều trị viêm nướu và các bệnh về nướu...
※Lưu ý khi sử dụng CoQ10:
・Liều dùng phổ biến: 30-200 mg/ngày (tùy theo tình trạng sức khỏe).
・Nên dùng sau bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu.
・Có thể gây tác dụng phụ nhẹ như mất ngủ, buồn nôn nếu dùng quá liều.

住所

Itabashi, Tokyo
1750094

ウェブサイト

https://makotomedi.com/, https://www.metro.tokyo.lg.jp/information/press/20

アラート

Khám chữa bệnh tại Nhật Bảnがニュースとプロモを投稿した時に最初に知って当社にメールを送信する最初の人になりましょう。あなたのメールアドレスはその他の目的には使用されず、いつでもサブスクリプションを解除することができます。

その診療所に問い合わせをする

Khám chữa bệnh tại Nhật Bảnにメッセージを送信:

共有する

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

カテゴリー