05/08/2025
Trong trường hợp liệu pháp tế bào gốc ACE tại Nhật không mang lại hiệu quả như mong đợi, nguyên nhân có thể đến từ hai yếu tố chính:
1. Chất lượng nuôi cấy và quản lý tế bào gốc:
Kết quả điều trị phụ thuộc rất lớn vào kỹ thuật nuôi cấy và nhân giống tế bào. Nếu cơ sở thực hiện không đảm bảo quy trình nuôi cấy nghiêm ngặt – bao gồm trình độ kỹ thuật của nhân viên, điều kiện cơ sở vật chất, cũng như khâu quản lý và bảo quản tế bào – thì chất lượng tế bào có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến hiệu quả điều trị không cao.
2. Tình trạng thể chất và môi trường nội môi của người tiếp nhận:
Ngay cả khi tế bào gốc được nuôi cấy tốt, nếu cơ thể người bệnh không ở trạng thái tối ưu – ví dụ như sức khỏe tổng thể kém, tình trạng viêm nhiễm, rối loạn miễn dịch, hoặc môi trường nội mô không phù hợp – thì các tế bào sau khi truyền vào cũng khó có thể phát huy tác dụng một cách hiệu quả.
Cách xử trí là :
1. chọn cơ sở đảm bảo có lịch sử và uy tín, không chọn nơi đậm tính kinh doanh hoặc đa cấp
2. Kết hợp liệu dinh dưỡng thông qua kiểm tra máu và cả chỉ số khác để bồi bổ cơ thể ở trạng thái tốt nhất trước trong và sau khi lấy tế bào cũng như truyền tế bào.
1 số sản phẩm giúp tế bào gốc đưa vào hoạt động tốt hơn, có hơn 10 luận văn công bố
①
「なっときなぜ(ナットウキナーゼ、Nattokinase)」 là một enzyme được chiết xuất từ natto – món đậu nành lên men truyền thống của Nhật Bản. Dưới đây là những tác dụng chính đã được nghiên cứu của nattokinase:
🔬 Tác dụng chính của Nattokinase:
1. Chống đông máu – giúp tan cục máu đông (fibrin):
→ Nattokinase có khả năng phân hủy fibrin, một loại protein chính tạo nên cục máu đông.
→ Điều này hỗ trợ phòng ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, huyết khối tĩnh mạch.
2. Cải thiện tuần hoàn máu:
→ Giúp máu lưu thông tốt hơn, làm giảm nguy cơ cao huyết áp và xơ vữa động mạch.
3. Hỗ trợ hạ huyết áp nhẹ:
→ Một số nghiên cứu cho thấy nattokinase có thể giúp làm giãn mạch, từ đó hỗ trợ giảm huyết áp ở mức nhẹ.
4. Chống viêm và chống oxy hóa:
→ Giúp bảo vệ tế bào và mạch máu khỏi tổn thương do gốc tự do.
⚠️ Lưu ý khi sử dụng:
• Không nên dùng chung với thuốc chống đông máu (như warfarin, aspirin) nếu không có chỉ định của bác sĩ, vì có thể tăng nguy cơ chảy máu.
• Không nên dùng trước phẫu thuật hoặc khi có vết thương hở.
• Hiệu quả và liều dùng của thực phẩm bổ sung chứa nattokinase có thể khác nhau tùy theo chế phẩm.
② Q10
Tác dụng của Coenzyme Q10 (コエンザイムQ10 - CoQ10)
Coenzyme Q10 (CoQ10) là một hợp chất giống vitamin, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo năng lượng cho tế bào và có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ.
Dưới đây là một số tác dụng chính của CoQ10:
1. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
・Giúp cải thiện chức năng tim, đặc biệt ở người mắc bệnh suy tim, cao huyết áp.
・Hỗ trợ làm giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL).
・Giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch, bảo vệ tim mạch.
2. Chống oxy hóa, làm đẹp da
・Bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa da.
・Giúp da săn chắc, giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi.
3. Tăng cường năng lượng và giảm mệt mỏi
・Hỗ trợ sản xuất năng lượng trong ty thể, giúp cơ thể tràn đầy sức sống.
・Thích hợp cho người hay mệt mỏi, vận động viên hoặc người lao động nặng.
4. Cải thiện chức năng não
・Hỗ trợ bảo vệ tế bào thần kinh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và Parkinson.
・Tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung.
5. Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường
・Giúp cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát đường huyết.
・Bảo vệ cơ thể khỏi biến chứng do tiểu đường gây ra.
6. Tăng cường hệ miễn dịch
・Giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus hiệu quả hơn.
・Có thể hỗ trợ những người có hệ miễn dịch yếu hoặc đang hồi phục sau bệnh.
7. Bảo vệ sức khỏe răng miệng
・Hỗ trợ trong điều trị viêm nướu và các bệnh về nướu...
※Lưu ý khi sử dụng CoQ10:
・Liều dùng phổ biến: 30-200 mg/ngày (tùy theo tình trạng sức khỏe).
・Nên dùng sau bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu.
・Có thể gây tác dụng phụ nhẹ như mất ngủ, buồn nôn nếu dùng quá liều.