13/09/2022
Vai trò của Chất Sắt (Fe) trong chữa lành vế thương
🍅🍗🥩 Cầm máu
Ngay sau khi bị thương, giai đoạn cầm máu ngay lập tức bắt đầu, với sự kết dính của tiểu cầu để tạo thành cục máu đông sẽ làm ngưng mất máu. Việc hoạt hóa tiểu cầu bằng con đường nội tại làm cho các tiểu cầu thay đổi hình dạng, cho phép chúng kết hợp với nhau. Ở một bệnh nhân có nồng độ kẽm thấp, các tiểu cầu có khả năng giảm khả năng kết dính, dẫn đến kéo dài thời gian chảy máu. Vì thế nhiều chuyên gia tin rằng kẽm có liên quan đến sự hình thành huyết khối, các yếu tố trong tiểu cầu và nội mô. Vấn đề chảy máu do không tạo thành cục máu đông có thể được khắc phục nếu được bổ sung kẽm một cách phù hợp. Chậm kết tập tiểu cầu và chảy máu kéo dài sẽ trì hoãn việc khởi phát phản ứng viêm và làm giảm hiệu quả của nó.
🍅🍗🥩 Phản ứng viêm
Phản ứng viêm là giai đoạn tiếp theo trong quá trình chữa lành vết thương, trong đó một số yếu tố quan trọng được sắp xếp để chữa lành vết thương và tạo ra các đáp ứng miễn dịch thích hợp. Kẽm là thành phần bắt buộc giúp tế bào tăng sinh, bao gồm cả tế bào trong phản ứng viêm như bạch cầu trung tính và đại thực bào. Kẽm chịu trách nhiệm một phần để tổng hợp protein, DNA, RNA và tăng sinh tế bào. Bạch cầu trung tính, có khả năng làm sạch mảnh vỡ tế bào, và báo hiệu sự viêm nhiễm đến các cytokine, các yếu tố tăng trưởng và các enzyme khác. Đại thực bào giúp làm sạch vết thương thông qua quá trình thực bào, tiết ra các hóc môn tăng trưởng, kêu gọi các nguyên bào sợi, tạo ra một khung ban đầu để phát triển các tế bào hạt và tiết ra oxit nitric, có nhiều chức năng, bao gồm giãn mạch, làm tan huyết khối, hình thành mạch và điều hòa tế bào. Cả bạch cầu trung tính và đại thực bào đều bị ảnh hưởng khi thiếu kẽm và có thể gây ra xáo trộn các chức năng của chúng. Hậu quả là làm tăng hoạt động vi khuẩn, mảnh vỡ vết thương, phản ứng miễn dịch suy yếu.
Cũng xảy ra trong giai đoạn viêm là hoạt động của các gốc tự do. Các gốc tự do có tác dụng trong việc tiêu diệt mầm bệnh nhưng cũng cần phải được giữ cân bằng bởi các chất chống oxy hóa. Kẽm là một phần thiết yếu của chất chống oxy hóa hoạt động như một phần của superoxide dismutase và giảm hàm lượng kẽm có thể kéo dài tình trạng viêm trong quá trình lành vết thương mãn tính. Nhu cầu về kẽm là lớn nhất trong giai đoạn viêm. Một người có hàm lượng kẽm thấp dưới mức trung bình có thể dẫn đến các ảnh hưởng tiêu cực lên việc lành vết thương.
🍅🍗🥩 Tăng sinh
Trong quá trình tăng sinh, nguyên bào sợi đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra mô mới. Điều này không thể xảy ra trừ khi quá trình hình thành mạch có thiết lập một mạng lưới lành mạnh để hỗ trợ tăng sinh nguyên bào sợi. Nguyên bào sợi cũng chịu trách nhiệm để tổng hợp collagen, tạo thành khung bên trong ma trận ngoại bào giữa mao mạch để tăng sinh mô hạt. Theo thời gian, collagen vô tổ chức sẽ phá vỡ với sự giúp đỡ của metalloproteinase và sắp xếp lại theo một cách có trật tự hơn.
🍅🍗🥩 Kẽm cần thiết để duy trì sự ổn định của thành tế bào, DNA, RNA và tổng hợp protein, khuyến khích tăng sinh của các nguyên bào sợi. Thiếu kẽm sẽ dẫn đến quá trình tạo mô hạt chậm và chậm lành vết thương. Các nguyên bào sợi có thể sẽ ít hơn, số lượng các mạch máu tăng sinh sẽ giảm, sự lắng đọng collagen sẽ khan hiếm. Bổ sung kẽm để tăng hàm lượng trong tế bào có thể giúp kích thích và đẩy nhanh chức năng của các enzyme sửa chữa vết thương.
🍅🍗🥩 Trưởng thành mô
Sự trưởng thành mô trong quá trình làm lành vết thương hở tập trung vào collagen và độ bền của vết thương. Có một sự cân bằng tốt giữa xây dựng, sắp xếp và phá vỡ collagen để đạt được độ bền cuối cùng kéo dài khoảng hơn hai năm. Công việc này được thực hiện bởi các nguyên bào sợi, metalloproteinase, tế bào biểu bì và tế bào nội mô.
Sự trưởng thành của collagen phụ thuộc vào lượng kẽm đầy đủ. Các metalloproteinase chứa ion kẽm giúp tiêu hóa collagen và kích thích sự phát triển có trật tự collagen mới. Sự thiếu hụt kẽm có thể gây giảm độ bền của các mô mới hình thành và tăng nguy cơ xuất hiện các vết thương hở khác trong tương lai.
Nguồn: internet