09/09/2025
Tổng quan về Sẹo phì đại và Sẹo lồi:
Nguyên nhân, các phương pháp điều trị và phòng ngừa tái phát.
Ngày cập nhật:01/09/2025
Tóm tắt
Sẹo phì đại và sẹo lồi là hai dạng sẹo bệnh lý phổ biến, gây ảnh hưởng đáng kể đến thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Chúng là kết quả của quá trình lành vết thương bất thường, đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức của mô sợi. Bài tổng quan này cung cấp cái nhìn toàn diện về nguyên nhân hình thành, các phương pháp điều trị hiện đại và chiến lược phòng ngừa tái phát của sẹo phì đại và sẹo lồi, dựa trên các tài liệu khoa học cập nhật đến năm 2025 từ các nguồn tiếng Anh, Pháp, Hàn Quốc và Đài Loan.
1. Giới thiệu
Quá trình lành vết thương là một chuỗi các sự kiện sinh học phức tạp nhằm phục hồi tính toàn vẹn của da sau chấn thương. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, quá trình này có thể bị rối loạn, dẫn đến sự hình thành các loại sẹo bất thường, trong đó sẹo phì đại (hypertrophic scars) và sẹo lồi (keloids) là hai dạng phổ biến nhất. Mặc dù có những điểm tương đồng về mặt lâm sàng, nhưng sẹo phì đại và sẹo lồi có những đặc điểm riêng biệt về sinh bệnh học, hình thái và đáp ứng với điều trị. Sự hiểu biết sâu sắc về nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, cũng như các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả là vô cùng quan trọng đối với các chuyên gia y tế, đặc biệt trong lĩnh vực phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ và thẩm mỹ nội khoa.
Bài tổng quan này sẽ đi sâu vào phân tích các khía cạnh chính của sẹo phì đại và sẹo lồi, bao gồm:
* Nguyên nhân và cơ chế hình thành: Khám phá các yếu tố nội tại và ngoại tại góp phần vào sự phát triển của hai loại sẹo này.
* Các phương pháp điều trị hiện đại: Tổng hợp các liệu pháp điều trị tiên tiến nhất, từ các phương pháp không xâm lấn đến phẫu thuật và các kỹ thuật mới nổi.
* Chiến lược phòng ngừa tái phát: Đề xuất các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ sẹo tái phát, đặc biệt sau các can thiệp điều trị.
Thông tin trong bài viết được tổng hợp và cập nhật đến năm 2025 từ các nguồn tài liệu khoa học uy tín quốc tế, bao gồm các nghiên cứu và báo cáo từ Anh, Pháp, Hàn Quốc và Đài Loan, nhằm mang lại cái nhìn toàn diện và đáng tin cậy nhất về chủ đề này.
2. Nguyên nhân và Cơ chế hình thành
Sẹo phì đại và sẹo lồi đều là những phản ứng bất thường của quá trình lành vết thương, đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức của mô sợi, chủ yếu là collagen và fibrinogen [1, 3, 4, 6]. Mặc dù có chung cơ chế tăng sinh, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về nguyên nhân và đặc điểm lâm sàng.
2.1. Các yếu tố chung
Cả sẹo phì đại và sẹo lồi đều phát sinh từ sự mất cân bằng trong quá trình tổng hợp và phân hủy collagen trong giai đoạn tái tạo của quá trình lành vết thương. Khi cơ thể sản xuất quá nhiều collagen để sửa chữa tổn thương da, nhưng không thể phân hủy chúng một cách hiệu quả, dẫn đến sự tích tụ collagen và hình thành sẹo nổi [3, 4, 6].
Các yếu tố chung có thể kích hoạt sự hình thành cả hai loại sẹo này bao gồm:
* Chấn thương da: Bất kỳ loại tổn thương da nào như vết cắt, vết bỏng, vết cắn của côn trùng, mụn trứng cá, tiêm chích, xỏ khuyên, hoặc phẫu thuật đều có thể là nguyên nhân khởi phát [3, 4, 6].
* Nhiễm trùng: Sự hiện diện của nhiễm trùng tại vết thương có thể làm kéo dài quá trình viêm, thúc đẩy sự tăng sinh mô sợi và tăng nguy cơ hình thành sẹo bệnh lý [3].
* Sức căng da: Các vùng da có sức căng lớn (ví dụ: ngực, vai, lưng, khớp) thường dễ hình thành sẹo phì đại và sẹo lồi hơn do áp lực cơ học liên tục lên vết thương trong quá trình lành [3, 6, 11].
* Vật liệu lạ hoặc tụ máu: Sự hiện diện của vật liệu lạ hoặc tụ máu tại vị trí vết thương có thể gây ra phản ứng viêm kéo dài, góp phần vào sự hình thành sẹo bất thường [3].
2.2. Các yếu tố đặc trưng của Sẹo phì đại
Sẹo phì đại thường giới hạn trong ranh giới của vết thương ban đầu và có xu hướng phát triển nhanh chóng trong vài tháng đầu sau chấn thương, sau đó có thể tự thoái triển hoặc ổn định theo thời gian [3, 6, 10]. Các yếu tố đặc trưng bao gồm:
* Phản ứng quá mức cục bộ: Sẹo phì đại được coi là phản ứng lành vết thương quá mức nhưng có giới hạn, thường xảy ra ở những vùng da chịu lực căng lớn [3].
* Sắp xếp collagen: Các sợi collagen trong sẹo phì đại thường được sắp xếp tương đối gọn gàng và song song với bề mặt da, chủ yếu nằm trong lớp hạ bì [10].
2.3. Các yếu tố đặc trưng của Sẹo lồi
Sẹo lồi có những đặc điểm riêng biệt và thường khó điều trị hơn sẹo phì đại. Chúng có xu hướng vượt ra ngoài ranh giới của vết thương ban đầu, xâm lấn vào các mô da lành lân cận, và không tự thoái triển [4, 6, 10]. Các yếu tố đặc trưng bao gồm:
* Yếu tố di truyền và cơ địa: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Những người có tiền sử gia đình hoặc cơ địa dễ hình thành sẹo lồi có nguy cơ cao hơn đáng kể [6, 8, 11]. Sẹo lồi thường gặp hơn ở người da màu và có thể liên quan đến các gen cụ thể [8].
* Biến động nội tiết tố: Sự thay đổi nội tiết tố, chẳng hạn như trong giai đoạn dậy thì hoặc mang thai, có thể làm tăng nguy cơ hình thành sẹo lồi [5].
* Vị trí cơ thể: Sẹo lồi thường xuất hiện ở những vùng đặc trưng như xương ức, lưng trên, vai, dái tai, và đôi khi có thể hình thành mà không có nguyên nhân chấn thương rõ ràng [6, 9, 11].
* Sắp xếp collagen: Trong sẹo lồi, các sợi collagen thường sắp xếp lộn xộn, không có tổ chức, và có thể xâm lấn sâu vào mô dưới da, thậm chí cả lớp cơ [10].
* Quá trình viêm kéo dài: Sẹo lồi thường liên quan đến một quá trình viêm kéo dài và sự hoạt động quá mức của các nguyên bào sợi, dẫn đến sản xuất collagen liên tục [7].
Sự phân biệt rõ ràng giữa sẹo phì đại và sẹo lồi là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị và phòng ngừa phù hợp, do sẹo lồi có tỷ lệ tái phát cao hơn và đòi hỏi các chiến lược quản lý tích cực hơn.
3. Các phương pháp điều trị hiện đại
Việc điều trị sẹo phì đại và sẹo lồi là một thách thức, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau để đạt được hiệu quả tối ưu và giảm thiểu tỷ lệ tái phát. Các phương pháp điều trị đã có nhiều tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây, tập trung vào việc kiểm soát sự tăng sinh collagen, giảm viêm và cải thiện thẩm mỹ.
3.1. Các phương pháp không xâm lấn và ít xâm lấn
Đây thường là các lựa chọn đầu tay, đặc biệt cho sẹo mới hình thành hoặc sẹo nhỏ:
* Tiêm Corticosteroid nội tổn thương: Đây là một trong những phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả nhất. Corticosteroid (thường là Triamcinolone acetonide) được tiêm trực tiếp vào sẹo, giúp giảm viêm, ức chế tăng sinh nguyên bào sợi và làm phẳng sẹo [12, 13, 14, 15, 16, 17]. Liệu pháp này thường được lặp lại mỗi vài tuần cho đến khi đạt được kết quả mong muốn. Tuy nhiên, cần kỹ thuật tiêm chính xác để tránh các tác dụng phụ như teo da hoặc giảm sắc tố [15].
* Gel và tấm Silicone: Silicone là liệu pháp được khuyến nghị hàng đầu cho cả sẹo phì đại và sẹo lồi. Gel hoặc tấm silicone tạo ra một môi trường ẩm, tăng nhiệt độ da, và có thể tạo áp lực nhẹ, giúp hydrat hóa lớp sừng, điều hòa sản xuất collagen và giảm ngứa, đau [12, 14, 16, 17, 18]. Chúng cần được sử dụng liên tục trong nhiều tháng để đạt hiệu quả.
* Liệu pháp áp lực (Compression Therapy): Sử dụng băng ép, quần áo nén hoặc các thiết bị tạo áp lực liên tục lên sẹo. Áp lực này giúp giảm cung cấp máu, oxy và chất dinh dưỡng đến sẹo, ức chế sự tăng sinh nguyên bào sợi và làm phẳng sẹo. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả cho sẹo bỏng và thường được kết hợp với các liệu pháp khác [13, 14, 16].
* Liệu pháp lạnh (Cryotherapy): Sử dụng nitơ lỏng để làm đông lạnh và phá hủy mô sẹo. Phương pháp này hiệu quả cho các sẹo nhỏ, đặc biệt là sẹo lồi ở tai, nhưng có thể gây giảm sắc tố da, đặc biệt ở người có làn da sẫm màu [12, 13, 14, 16].
* Tiêm 5-Fluorouracil (5-FU): 5-FU là một loại thuốc hóa trị liệu có tác dụng ức chế sự tăng sinh tế bào. Khi tiêm vào sẹo, nó giúp giảm kích thước và độ dày của sẹo. 5-FU thường được sử dụng kết hợp với corticosteroid để tăng hiệu quả [12, 13, 16].
* Laser: Các loại laser khác nhau được sử dụng để điều trị sẹo. Laser nhuộm xung (Pulsed Dye Laser - PDL) nhắm vào các mạch máu trong sẹo, giúp giảm đỏ, ngứa và làm mềm sẹo. Laser CO2 phân đoạn (Fractional CO2 Laser) tạo ra các vi tổn thương trên bề mặt da, kích thích tái tạo collagen và cải thiện kết cấu sẹo. Laser Nd:YAG cũng được sử dụng để điều trị sẹo lồi [12, 13, 14, 16].
* Plexr: Một thiết bị sử dụng năng lượng plasma để tạo ra các vi tổn thương trên bề mặt da, kích thích quá trình tái tạo và làm phẳng sẹo, đặc biệt hiệu quả cho sẹo phì đại ở giai đoạn hoạt động [13].
* Photobiomodulation bằng ánh sáng xanh: Phương pháp này sử dụng ánh sáng xanh để điều chỉnh sản xuất collagen, gửi tín hiệu đến nguyên bào sợi để kiểm soát sự tăng sinh mô [13].
3.2. Các phương pháp phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo thường được xem xét cho các sẹo lớn hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, phẫu thuật đơn thuần có tỷ lệ tái phát rất cao, đặc biệt là đối với sẹo lồi. Do đó, phẫu thuật luôn cần được kết hợp với các liệu pháp bổ trợ khác để giảm thiểu nguy cơ tái phát [12, 13, 14, 16].
* Cắt bỏ sẹo (Surgical Excision):** Loại bỏ mô sẹo bằng phẫu thuật. Đối với sẹo lồi, phẫu thuật thường được kết hợp với xạ trị hoặc tiêm corticosteroid ngay sau đó để ngăn ngừa tái phát [12, 13, 14, 16].
3.3. Các phương pháp điều trị mới nổi và kết hợp
* Xạ trị (Radiation Therapy): Xạ trị, đặc biệt là xạ trị liều thấp sau phẫu thuật, đã được chứng minh là làm giảm đáng kể tỷ lệ tái phát sẹo lồi. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tăng sinh của nguyên bào sợi và mạch máu trong sẹo [12, 14, 16].
* Giao thức ASAP (ASAP Protocol): Kết hợp băng ép hydrocolloid, tiêm 5-FU/triamcinolone và liệu pháp IPL để cải thiện kết quả điều trị sẹo lồi [12].
* Chất ức chế Prolyl-tRNA synthetase (PRS) (ví dụ: DWN12088):** Một chất ức chế PRS chọn lọc, đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị mới tiềm năng để ngăn ngừa sự phát triển của sẹo lồi [12].
* Tế bào gốc trung mô (Mesenchymal Stem Cells): Một liệu pháp mới nổi đang được nghiên cứu về tiềm năng trong điều trị sẹo [14].
* Tiêm Botulinum Toxin-A: Tiêm botulinum toxin-A nội bì kết hợp với phẫu thuật cắt bỏ đã cho thấy hiệu quả trong việc ngăn ngừa tái phát sẹo lồi ở tai [19].
* Liệu pháp kết hợp (Cocktail Therapy): Nhiều bác sĩ da liễu và phẫu thuật thẩm mỹ áp dụng các phác đồ điều trị kết hợp nhiều phương pháp (ví dụ: laser, tiêm steroid, liệu pháp áp lực) để tối ưu hóa kết quả điều trị cho từng bệnh nhân [14].
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại sẹo, kích thước, vị trí, tuổi của sẹo, tiền sử bệnh của bệnh nhân và đáp ứng với các điều trị trước đó. Một kế hoạch điều trị cá nhân hóa và theo dõi chặt chẽ là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất.
4. Phòng ngừa tái phát
Phòng ngừa tái phát là một khía cạnh cực kỳ quan trọng trong quản lý sẹo phì đại và sẹo lồi, đặc biệt là sẹo lồi do tỷ lệ tái phát cao sau điều trị. Các chiến lược phòng ngừa tập trung vào việc kiểm soát quá trình lành vết thương, giảm thiểu các yếu tố kích thích và duy trì kết quả điều trị.
4.1. Chăm sóc vết thương ban đầu
* Vệ sinh và chăm sóc vết thương đúng cách:** Giữ vết thương sạch sẽ, khô ráo và thay băng theo chỉ dẫn của bác sĩ là bước đầu tiên và quan trọng nhất để ngăn ngừa hình thành sẹo bất thường. Điều này giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành vết thương nhanh chóng [15, 20, 21, 23].
* Giảm căng da: Hạn chế tối đa sức căng lên vết thương trong quá trình lành. Sử dụng băng dán y tế (ví dụ: Steri-Strips) hoặc các kỹ thuật khâu giảm căng có thể giúp giảm nguy cơ sẹo phì đại và sẹo lồi [15, 21].
*. Tránh ma sát và kích thích: Bảo vệ vết thương khỏi ma sát, cọ xát hoặc bất kỳ hình thức kích thích nào trong giai đoạn lành thương [22].
4.2. Các biện pháp phòng ngừa sau khi vết thương lành
* Sử dụng sản phẩm Silicone: Gel và tấm silicone là phương pháp phòng ngừa hàng đầu được khuyến nghị. Chúng tạo ra một môi trường ẩm, tạo áp lực nhẹ và giúp điều hòa quá trình sản xuất collagen, từ đó làm mềm sẹo và giảm nguy cơ tái phát [15, 18, 20, 22, 23]. Cần sử dụng liên tục trong nhiều tháng (thường là 3-6 tháng hoặc lâu hơn).
* Liệu pháp áp lực (Compression Therapy): Đối với các vùng da có nguy cơ cao hoặc sau phẫu thuật, việc sử dụng quần áo nén hoặc băng ép liên tục có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển quá mức của sẹo bằng cách giảm cung cấp máu và oxy đến vùng đó [15, 20, 21].
* Tiêm Corticosteroid dự phòng: Trong một số trường hợp, tiêm corticosteroid nội tổn thương dự phòng có thể được xem xét, đặc biệt sau phẫu thuật cắt bỏ sẹo lồi, để giảm nguy cơ tái phát [15, 21].
* Xạ trị liều thấp sau phẫu thuật: Đối với sẹo lồi, đặc biệt là những trường hợp tái phát hoặc có nguy cơ cao, xạ trị liều thấp ngay sau phẫu thuật cắt bỏ sẹo đã được chứng minh là làm giảm đáng kể tỷ lệ tái phát [14, 20, 21, 23].
* Tránh các thủ thuật thẩm mỹ không cần thiết: Những người có cơ địa sẹo lồi nên tránh các thủ thuật xuyên da không cần thiết như xỏ khuyên, xăm hình, hoặc các phẫu thuật thẩm mỹ không cấp thiết, vì chúng có thể kích hoạt sự hình thành sẹo mới [15, 22, 23].
* Bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời: Vết sẹo mới hình thành rất nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Việc bảo vệ sẹo khỏi tia UV bằng kem chống nắng hoặc quần áo che chắn giúp ngăn ngừa sẹo bị sẫm màu và có thể ảnh hưởng đến quá trình lành sẹo [15, 22, 23].
* Dinh dưỡng và lối sống: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giàu protein và carbohydrate, cùng với việc quản lý căng thẳng, có thể hỗ trợ quá trình lành vết thương và giảm nguy cơ hình thành sẹo bất thường [15, 21].
* Theo dõi và quản lý dài hạn: Đối với sẹo lồi, việc theo dõi định kỳ với bác sĩ chuyên khoa là rất quan trọng để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào và có biện pháp can thiệp kịp thời. Quản lý sẹo lồi thường đòi hỏi sự kiên trì và hợp tác lâu dài giữa bệnh nhân và bác sĩ [15, 22].
* Tiêm Botulinum Toxin-A: Một số nghiên cứu gần đây cho thấy tiêm botulinum toxin-A nội bì kết hợp với phẫu thuật có thể giúp ngăn ngừa tái phát sẹo lồi, đặc biệt ở vùng tai [19, 23].
Phòng ngừa tái phát là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt của bệnh nhân. Việc kết hợp nhiều phương pháp phòng ngừa khác nhau, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất.
5. Kết luận
Sẹo phì đại và sẹo lồi là những thách thức đáng kể trong y học thẩm mỹ, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh và các phương pháp điều trị đa dạng. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, việc quản lý hiệu quả hai loại sẹo này vẫn cần một cách tiếp cận cá nhân hóa và kết hợp nhiều liệu pháp.
Các nguyên nhân chính bao gồm phản ứng lành vết thương bất thường, yếu tố di truyền, sức căng da, nhiễm trùng và các tổn thương da. Sẹo lồi đặc biệt khó điều trị do xu hướng xâm lấn và tỷ lệ tái phát cao. Các phương pháp điều trị hiện đại bao gồm tiêm corticosteroid, gel/tấm silicone, liệu pháp áp lực, laser, xạ trị, và phẫu thuật, thường được kết hợp để tối ưu hóa kết quả. Các liệu pháp mới nổi như chất ức chế PRS và tế bào gốc trung mô hứa hẹn mang lại những lựa chọn điều trị tốt hơn trong tương lai.
Phòng ngừa tái phát là yếu tố then chốt để đạt được thành công lâu dài. Điều này bao gồm chăm sóc vết thương cẩn thận, sử dụng các sản phẩm silicone, liệu pháp áp lực, và trong một số trường hợp, xạ trị bổ trợ sau phẫu thuật. Bệnh nhân có cơ địa sẹo lồi cần đặc biệt chú ý tránh các tổn thương da không cần thiết và duy trì theo dõi định kỳ.
Với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, hy vọng rằng trong tương lai gần, chúng ta sẽ có thêm nhiều phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn hơn nữa để giúp bệnh nhân vượt qua gánh nặng của sẹo phì đại và sẹo lồi, cải thiện chất lượng cuộc sống.