13/08/2021
CÁC LOẠI NƯỚC THƯỜNG DÙNG TRONG PHÒNG XÉT NGHIỆM
**************
1- Nước máy
Nước máy thường được dùng cho tất cả các hoạt động cơ bản của phòng xét nghiệm như vệ sinh cá nhân, lau rửa dụng cụ không cần sạch tinh khiết, là đầu vào cung cấp nước để sản xuất nước sạch hơn...
2- Nước cất
Thường dùng để pha môi trường, hoàn nguyên các hóa chất đông khô, thường loại nước này được mua bởi các công ty chuyên cung cấp nước cất, nước cất có thể đóng gói vào lọ nhỏ từ 5-10ml
3- Nước RO
Là nước dùng màng lọc RO có kích thước lỗ rỗng nhỏ hơn 0,0001μm, chúng được hoạt động dưới áp suất cao, thông thường từ 400 – 1000 psi, cho phép loại bỏ hầu hết các thành phần có trong nước như: cacbuahydrat, phân tử chất, cặn lơ lửng, các chất khoáng, các ion, amino, acid… Nước lọc qua màng RO tương đối sạch và có thể uống trực tiếp nhưng chưa phải là nguồn nước phù hợp để xử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh, vi sinh...
4 - Nước khử Ion
Đây là nước chủ yếu được sử dụng trong phòng xét nghiệm do đã được lọc qua hệ thống RO và được khử các Ion thông qua các hạt Mixed-bed
- Nguyên tắc chung của mọi hệ thống khử khoáng là sử dụng hạt trao đổi ion để loại bỏ các ion trong nước. Các hạt nhựa anion và cation hoạt động giống như nam châm hút các hạt ion tồn tại trong nước.
- Hạt nhựa cation được tích ion H+, có nhiệm vụ trao đổi với các ion dương trong nước và giải phóng H+.
- Tương tự như vậy, nhựa anion được tích ion OH-, có nhiệm vụ trao đổi với các ion âm trong nước, và đẩy ion OH- ra ngoài nước.
- Sau đó, các ion H+ và OH- sẽ kết hợp với nhau để tạo ra phân tử H2O. Như vậy, tổng lượng chất rắn hoà tan (TDS) được loại bỏ nhờ quá trình lược hết các ion không mong muốn.
5- Kiểm tra chất lượng của nước dùng trong phòng xét nghiệm
Thông thường người ta dùng đồng hồ đo tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước (TDS) hoặc độ dẫn điện của nước(EC) để đánh giá độ tinh khiết của nước, các chỉ số này càng thấp thì độ sạch - độ tinh khiết của nước càng cao
- TDS là gì? Chỉ số TDS (Total Dissolved Solids) là chỉ số đo tổng lượng chất rắn hoà tan, tổng số các ion mang điện tích bao gồm khoáng chất, muối hoặc kim loại tồn tại trong một khối lượng nước nhất định. TDS thường được biểu thị bằng hàm số ml/L hoặc ppm (Parts Per Million). 1 ppm tương ứng với 1mg chất rắn hòa tan trong một lít nước. Hầu hết nước máy sẽ có chỉ số PPM rơi vào khoảng từ 200 – 400ppm.
- EC ( độ dẫn điện) là gì?Chỉ số EC (electro-conductivity) là chỉ số diễn tả tổng nồng độ ion hòa tan trong dung dịch. Độ dẫn điện có thể được thể hiện bằng một số đơn vị khác nhau nhưng đơn vị tiêu biểu được dùng để đo lường EC là millisiemens trên centimet (mS / cm). Chỉ số EC không diễn tả nồng độ của từng chất trong dung dịch đồng thời cũng không thể hiện mức độ cân bằng của các chất dinh dưỡng trong dung dịch.Sự có mặt của các ion trong nước là nguyên nhân gây nên sự dẫn điện của nước. Các ion này thông thường là các muối của kim loại như KCl, NaCl, SO2-4, PO-4, NO-3… Sự chuyển động của các ion này, tức các hạt mang điện tạo ra một dòng điện từ, hay còn được gọi với tên sự dẫn truyền ion.đơn vị của độ dẫn điện của nước Electrical Conductivity EC thông thường là: µS/ cm và mS/cm
1 mS/cm = 1000 µS/ cm
- Độ dẫn điện EC có liên quan đến nồng độ muối hòa tan và sự có mặt của các ion trong nước. Khi các muối hòa tan sẽ tạo thành các ion tích điện âm, ion tích điện dương có ảnh hưởng đến độ dẫn điện của nước. Do đó, độ dẫn điện EC có mối liên hệ với TDS ở trong nước.
TDS = 640 x EC
0.64uS/cm(EC) = 1 ppm(DTS)
- Thông thường nước tiêu chuẩn sử dụng trong phòng xét nghiệm có độ dẫn điện (EC) < 2uS/cm
Nguồn: Coppy!-