29/11/2025
Sốt xuất huyết nhưng tiểu cầu bình thường có nên nhập viện không???
Việc có nên nhập viện khi bị sốt xuất huyết dù tiểu cầu bình thường hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yếu là sự hiện diện của các dấu hiệu cảnh báo khác và giai đoạn bệnh
Đánh giá tình trạng Sốt xuất huyết và Tiểu cầu
Thông thường, số lượng tiểu cầu bình thường được xác định trong khoảng 150.000 - 350.000/mm³. Trong bệnh sốt xuất huyết, việc tiểu cầu vẫn nằm trong phạm vi này có thể là một dấu hiệu tích cực, nhưng bạn cần theo dõi sát sao các biểu hiện khác của bệnh.
Phân loại mức độ giảm tiểu cầu (dựa trên ngưỡng bình thường):
• Bình thường/Nguy cơ thấp: Tiểu cầu từ 100.000 - 150.000/mm³ 
• Nguy cơ trung bình - thấp: Tiểu cầu từ 50.000 - 100.000/mm³.
• Nguy hiểm: Tiểu cầu dưới 50.000/mm³ 
• Nghiêm trọng: Tiểu cầu dưới 20.000/mm³.
Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy tiểu cầu hoàn toàn bình thường (trong khoảng 150.000 - 350.000/mm³), điều này có nghĩa là bạn chưa gặp biến chứng giảm tiểu cầu gây nguy hiểm. Tuy nhiên, sốt xuất huyết vẫn cần được theo dõi vì virus Dengue tác động lên nhiều cơ chế khác nhau
Khi nào cần nhập viện dù tiểu cầu chưa giảm? 🤔
Việc quyết định nhập viện không chỉ dựa vào chỉ số tiểu cầu mà còn dựa vào các dấu hiệu cảnh báo toàn thân, đặc biệt là trong giai đoạn nguy hiểm (thường từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh).
Các trường hợp CẦN XEM XÉT nhập viện ngay lập tức:
• Giai đoạn nguy hiểm: Nếu bệnh đang tiến triển sang giai đoạn xuất huyết (thường sau ngày thứ 3 của bệnh).
• Dấu hiệu cảnh báo nặng: Dù tiểu cầu bình thường, nếu xuất hiện các triệu chứng sau thì cần nhập viện:
◦ Đau bụng dữ dội và liên tục, đặc biệt vùng hạ sườn phải.
◦ Nôn ói kéo dài hoặc nôn ra máu.
◦ Lừ đừ, li bì, vật vã hoặc thay đổi ý thức
◦ Xuất huyết bất thường (chảy máu cam, chân răng, tiểu ra máu).
◦ Khó thở hoặc đau ngực.
◦ Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu, có thể cảnh báo suy thận.
Nhóm nguy cơ cao: Người cao tuổi ( ≥ 60 tuổi), phụ nữ mang thai, người có bệnh nền mạn tính (tiểu đường, tim mạch, suy gan/thận), hoặc người thừa cân/béo phì.
Các trường hợp có thể theo dõi tại nhà:
Nếu bạn tỉnh táo, ăn uống được, không nôn ói nhiều, và không có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào kể trên, bạn có thể điều trị ngoại trú dưới sự theo dõi chặt chẽ của người thân có kiến thức hoặc tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ.