16/11/2025
PHẦN 1 – LÀM SAO NHẬN BIẾT TRẺ BỊ TIC? (NHÁY MẮT LIÊN TỤC)
1. Tic là gì? Vì sao trẻ nháy mắt liên tục lại liên quan đến tic?
Theo các tài liệu y khoa nước ngoài và trong nước, tic là:
• Một cử động bất chợt, nhanh, lặp đi lặp lại, không có nhịp đều và không có mục đích rõ ràng. (Gọi là motor tic – tic vận động).
• Hoặc một âm thanh lặp lại không kiểm soát được, như khịt mũi, hắng giọng. (Gọi là vocal tic – tic âm thanh).
Điểm quan trọng nhất:
→ Trẻ biết là mình nháy mắt, nhưng rất khó để tự dừng lại.
Nhiều trẻ lớn mô tả có cảm giác “ngứa – căng – khó chịu quanh vùng mắt trước khi nháy”, và khi nháy xong sẽ “dễ chịu hơn”. Y văn gọi là “cảm giác tiền triệu” (premonitory urge), rất điển hình trong tic.
⇒ Nháy mắt liên tục (chớp mắt mạnh, nháy nhiều cái liền nhau) là dạng tic vận động đơn giản phổ biến nhất ở trẻ.
2. Tic thường bắt đầu ở đâu và lúc nào?
Theo CDC (Hoa Kỳ) và nhiều nghiên cứu quốc tế:
• Tic rất hay xuất hiện ở trẻ 5–10 tuổi.
• Vị trí khởi phát thường nằm ở vùng mắt – mặt – cổ.
• Các nghiên cứu cho thấy 50% trẻ có tic khởi đầu bằng nháy mắt trước khi có các cử động khác.
• Khoảng 10–20% trẻ em từng có ít nhất một giai đoạn tic trong đời, thường là tạm thời rồi tự hết.
→ Vì vậy, trẻ nháy mắt liên tục nhưng khám mắt hoàn toàn bình thường thường rơi vào nhóm “tic tạm thời”.
3. Nháy mắt do tic khác gì nháy mắt do bệnh mắt?
3.1. Các bệnh mắt có thể gây nháy mắt (nhưng KHÔNG phải tic)
Y văn nhãn khoa liệt kê nhiều nguyên nhân gây trẻ chớp mắt nhiều:
• Viêm kết mạc dị ứng, khô mắt, viêm bờ mi.
• Dị vật giác mạc, lông quặm, lông xiêu.
• Tật khúc xạ: cận – viễn – loạn, điều tiết quá mức.
• Mỏi mắt do màn hình.
• Co giật mi nhẹ (myokymia) do thiếu ngủ/căng thẳng.
• Một số rối loạn vận động khác như loạn trương lực mi, giật cơ mặt, thậm chí động kinh cục bộ.
Những nguyên nhân này thường gây:
• đỏ mắt, cộm xốn, chảy nước mắt, nhạy sáng, dụi mắt nhiều.
3.2. Đặc điểm nháy mắt “điển hình của tic”
Các tài liệu quốc tế và phác đồ Việt Nam mô tả tic như sau:
A. Đặc điểm cử động
• Trẻ nháy mắt nhanh – mạnh hơn bình thường, có khi liên tục nhiều cái.
• Mỗi lần nháy giống hệt nhau (cùng một kiểu lặp lại).
• Không liên quan tới ánh sáng, bụi, gió hay các kích thích từ môi trường.
B. Thay đổi theo tình huống
• Tăng khi trẻ căng thẳng, lo âu, mệt, hồi hộp, xem tivi nhiều.
• Giảm khi thư giãn, tập trung chơi, và biến mất khi ngủ.
• Có ngày gần như không nháy, có ngày nháy liên tục → gọi là dao động theo từng đợt.
C. Cảm giác trước khi nháy (nếu trẻ lớn)
• Trẻ nói “khó chịu quá, không nháy không được”.
• Nháy xong thấy “đỡ hơn”.
D. Khám mắt hoàn toàn bình thường
• Giác mạc, kết mạc, lông mi, vận nhãn, khúc xạ… đều không có bệnh lý.
E. Có thêm các tic khác
Nháy mắt có thể đi kèm:
• chun mũi, nhăn mặt, nhún vai, lắc đầu, khịt mũi, hắng giọng…
4. Khi nào nói trẻ bị rối loạn tic? (Dựa trên tiêu chuẩn quốc tế DSM-5 / ICD-11)
Hai bộ tiêu chuẩn quốc tế này dùng để phân loại như sau:
1) Tic tạm thời (< 1 năm)
• Trẻ có 1 hoặc nhiều tic vận động (ví dụ: nháy mắt) hoặc tic âm thanh.
• Xuất hiện gần như mỗi ngày nhưng chưa kéo dài đủ 1 năm.
• Khởi phát trước 18 tuổi.
2) Tic vận động mạn tính (≥ 1 năm)
• Trẻ chỉ có tic vận động (nháy mắt, nhún vai…), không có tic âm thanh.
• Xuất hiện kéo dài ≥ 1 năm.
3) Hội chứng Tourette
• Có nhiều tic vận động + ít nhất 1 tic âm thanh.
• Kéo dài > 1 năm.
Đa số trẻ nháy mắt liên tục mới vài tuần hoặc vài tháng → nằm trong nhóm tic tạm thời, tiên lượng rất tốt.
5. Quy trình giúp bác sĩ hoặc phụ huynh nhận biết tic một cách chính xác
Bước 1. Khai thác bệnh sử
• Nháy mắt từ bao lâu?
• Ngày có lúc nhiều lúc ít?
• Tăng khi căng thẳng? Giảm khi ngủ?
• Trẻ có bị bạn bè trêu chọc, ảnh hưởng học tập?
• Gia đình có ai từng giống vậy?
• Có thêm khịt mũi, hắng giọng, lắc đầu?
Bước 2. Khám mắt đầy đủ để loại trừ bệnh lý
Bao gồm:
• thị lực, khúc xạ, kết mạc, giác mạc, bờ mi, lông xiêu, phim nước mắt, vận nhãn…
👉 Nếu khám mắt hoàn toàn bình thường, cần nghĩ đến tic.
Bước 3. Quan sát tại phòng khám
• Trẻ có nháy mắt theo “một khuôn mẫu lặp lại”?
• Có thể nhịn được vài giây nhưng sau đó nháy bù mạnh hơn?
• Tics giảm khi trẻ nói chuyện vui?
Bước 4. Sàng lọc các rối loạn đi kèm
Vì tic hay đi chung với:
• tăng động giảm chú ý (ADHD),
• rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD),
• lo âu,
• rối loạn phổ tự kỷ.
Bước 5. Nhận diện dấu hiệu “điển hình” và “báo động”
Dấu hiệu điển hình của tic:
• Nháy mắt nhanh, lặp đi lặp lại.
• Không gây đau, không đỏ mắt.
• Tăng khi căng thẳng, giảm khi thư giãn/ngủ.
• Khởi phát tuổi 5–10.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay:
• Đau mắt, đỏ nhiều, sợ sáng, giảm thị lực.
• Co giật mặt một bên kèm méo miệng.
• Trẻ lơ mơ, ngất thoáng qua (nghi động kinh).
• Sốt, đau đầu dữ dội.
• Khởi phát quá sớm (< 3 tuổi).
6. Tóm tắt ngắn gọn (để phụ huynh dễ hiểu)
• Nháy mắt liên tục ở trẻ thường gặp nhất là tic, không phải bệnh mắt nặng.
• Tic không nguy hiểm, nhưng khó kiểm soát, liên quan đến cảm giác khó chịu trước khi nháy.
• Thường xuất hiện ở trẻ 5–10 tuổi, có ngày nhiều – ngày ít.
• Khám mắt bình thường là gợi ý quan trọng hướng đến tic.
• Tic có thể tự hết, nhưng cũng có thể kéo dài.
• Cần phát hiện sớm vì tic có thể đi kèm ADHD, lo âu hoặc OCD.