Phòng khám mắt Bác sĩ Huyền Trang

Phòng khám mắt Bác sĩ Huyền Trang Nơi làm việc: Bệnh viện Mắt Đà Nẵng
Điện thoại: 0903151086

Bác sĩ Trang — Tư vấn khúc xạ & chăm sóc thị lực học đường
Đồng hành cùng trẻ em và phụ huynh trong việc theo dõi, kiểm soát cận thị, chăm sóc thị lực và xây dựng thói quen thị giác lành mạnh.

NHỮNG CHUYẾN XE MANG ÁNH SÁNG VỀ BẾN GIẰNGBến Giằng – nơi người dân còn ngần ngại bước vào bệnh viện, nơi “mổ mắt” từng ...
21/11/2025

NHỮNG CHUYẾN XE MANG ÁNH SÁNG VỀ BẾN GIẰNG

Bến Giằng – nơi người dân còn ngần ngại bước vào bệnh viện, nơi “mổ mắt” từng là điều xa lạ. Những buổi khám sàng lọc đầu tiên, chúng tôi phải nhẹ nhàng giải thích, động viên từng người. Nhiều bệnh nhân biết mình cần mổ nhưng sợ tốn kém, sợ đi xa, sợ không ai chăm…

Vậy mà từng bước một – chúng tôi đã thuyết phục được họ lên xe.

Những chuyến xe đầu tiên từ Bến Giằng về Bệnh viện Mắt TP. Đà Nẵng là hành trình đầy hy vọng. Tổ chức VHC và Bệnh viện Mắt TP. Đà Nẵng đã hỗ trợ toàn bộ chi phí phẫu thuật, ăn ở, đi lại, thuốc hậu phẫu và tái khám – để mỗi bệnh nhân chỉ cần mang theo một thứ duy nhất: niềm tin.
Khi người mổ thành công trở về quê nhà, họ kể lại cho người khác nghe:
“Mắt tôi thấy lại rồi!”
Và từ đó, những chuyến xe kế tiếp lại tiếp tục lăn bánh.
Ánh sáng quay trở lại – niềm tin cũng quay trở lại
Sau mỗi hành trình, có những tấm băng mắt vẫn còn, nhưng nụ cười đã rõ hơn. Đó là lúc chúng tôi hiểu rằng:
Hành trình này không chỉ chữa đôi mắt – mà còn chữa cả niềm hy vọng.
Chúng tôi sẽ vẫn tiếp tục đi…
Vì ở phía cuối con đường, luôn có một người đang chờ được nhìn rõ thế giới của mình thêm một lần nữa🥰

CON CẬN 1 ĐỘ – CÓ CẦN ĐEO KÍNH LIÊN TỤC KHÔNG?Hôm nay trong phòng khám, một người mẹ dẫn con đến vì thấy cháu hay nheo m...
20/11/2025

CON CẬN 1 ĐỘ – CÓ CẦN ĐEO KÍNH LIÊN TỤC KHÔNG?

Hôm nay trong phòng khám, một người mẹ dẫn con đến vì thấy cháu hay nheo mắt khi nhìn bảng và học chậm hơn hẳn so với trước đây. Kết quả đo khúc xạ cho thấy cháu cận thị 1.0 độ.

Một câu hỏi mà rất nhiều phụ huynh băn khoăn cũng được đặt ra:
“Mới cận 1 độ thôi, cháu có cần phải đeo kính thường xuyên không bác sĩ?”

CẬN 1 ĐỘ – NGHE ĐƠN GIẢN NHƯNG KHÔNG THỂ XEM NHẸ
Cận 1 độ được coi là “cận nhẹ”, nhưng với trẻ đang đi học, khoảng cách nhìn bảng từ 3–5 mét đã bị ảnh hưởng rõ rệt. Nếu không đeo kính, trẻ phải cố gắng nheo mắt và căng mắt để nhìn rõ hơn. Khi hiện tượng này diễn ra thường xuyên:
• mắt dễ bị mỏi và đau đầu
• trẻ nhanh chán học, khó tập trung
• nguy cơ tăng độ nhanh hơn do mắt phải liên tục gồng lên để nhìn

Điều quan trọng nhất là: không đeo kính khi cần thiết đồng nghĩa với việc ép mắt phải “làm việc quá sức” mỗi ngày. Đó chính là lý do khiến cận học đường tiến triển nhanh.

VÌ SAO PHẢI ĐEO KÍNH THƯỜNG XUYÊN?
Đeo kính không phải để làm đẹp – mà là để giúp mắt nhìn rõ mà không phải gồng lên. Khi mắt được “thư giãn đúng cách”, não bộ sẽ nhận được hình ảnh rõ nét, giúp trẻ học tập hiệu quả và tăng khả năng tập trung.

Khi trẻ đeo kính đúng mức độ cần thiết, mắt sẽ:
• nhìn rõ mà không phải nheo
• giảm căng điều tiết
• hạn chế tiến triển cận thị
• bảo vệ thị lực lâu dài

Ngược lại, nếu chỉ đeo khi thích đeo – tháo khi thích tháo, mắt sẽ phải điều tiết liên tục, dễ kích thích tăng độ sớm hơn dự đoán.

“Không có chuyện đeo kính làm tăng độ.
Ngược lại – nếu mắt phải gồng mình nhìn xa mỗi ngày, độ cận sẽ TĂNG NHANH HƠN.
Đeo kính thường xuyên chính là cách giữ cho độ cận ổn định.”

📌 Tái khám định kỳ mỗi 3-6 tháng là rất quan trọng để điều chỉnh kính và đánh giá xem mắt có cần kiểm soát cận bằng phương pháp chuyên sâu hơn hay không.

“Kính không làm con bạn yếu đi.
Kính giúp con nhìn rõ – để học tốt hơn, tập trung hơn
và quan trọng nhất: giữ gìn đôi mắt để lớn lên cùng ước mơ của con.”

𝐁𝐞̣̂𝐧𝐡 𝐧𝐡𝐚̂𝐧 𝐡𝐨̉𝐢 – 𝐁𝐚́𝐜 𝐬𝐢̃ 𝐭𝐫𝐚̉ 𝐥𝐨̛̀𝐢𝐂𝐡𝐮̉ đ𝐞̂̀: 𝐊𝐢𝐞̂̉𝐦 𝐬𝐨𝐚́𝐭 𝐭𝐢𝐞̂́𝐧 𝐭𝐫𝐢𝐞̂̉𝐧 𝐜𝐚̣̂𝐧 𝐭𝐡𝐢̣ 𝐨̛̉ 𝐭𝐫𝐞̉ 𝐞𝐦1. Trẻ bao nhiêu tuổ...
20/11/2025

𝐁𝐞̣̂𝐧𝐡 𝐧𝐡𝐚̂𝐧 𝐡𝐨̉𝐢 – 𝐁𝐚́𝐜 𝐬𝐢̃ 𝐭𝐫𝐚̉ 𝐥𝐨̛̀𝐢
𝐂𝐡𝐮̉ đ𝐞̂̀: 𝐊𝐢𝐞̂̉𝐦 𝐬𝐨𝐚́𝐭 𝐭𝐢𝐞̂́𝐧 𝐭𝐫𝐢𝐞̂̉𝐧 𝐜𝐚̣̂𝐧 𝐭𝐡𝐢̣ 𝐨̛̉ 𝐭𝐫𝐞̉ 𝐞𝐦

1. Trẻ bao nhiêu tuổi thì cần kiểm soát tiến triển cận thị?

👉 Trả lời:
Từ 6–7 tuổi trở lên nếu có cận thị hoặc có nguy cơ cao (cha mẹ cận thị, học nhiều, nhìn gần nhiều) thì cần đánh giá và kiểm soát sớm.

2. Cận thị có tự hết khi lớn không?

👉 Trả lời:
Không. Cận thị thường tiến triển dần theo tuổi, đặc biệt ở trẻ từ 6–14 tuổi. Nếu không kiểm soát tốt có thể dẫn đến cận thị nặng và biến chứng đáy mắt.

3. Làm sao biết cận thị đang tiến triển?

👉 Trả lời:
Khi công suất kính tăng >0.5D mỗi năm, hoặc trẻ hay nheo mắt, nhức đầu, cúi sát vở, thị lực giảm dần – đó là dấu hiệu cận tiến triển.

4. Khi nào phải can thiệp kiểm soát cận thị?

👉 Trả lời:
Ngay khi phát hiện cận thị hoặc có yếu tố nguy cơ. Càng sớm càng tốt – không nên chờ đến khi cận nặng mới điều trị.

5. Những phương pháp nào giúp kiểm soát tiến triển cận thị?

👉 Trả lời ngắn gọn:
Có 4 nhóm phương pháp chính:
1. Kính đa tròng / kính kiểm soát cận (myopia control lens)
2. Thuốc nhỏ mắt Atropin nồng độ thấp (0.01–0.05%)
3. Ortho-K (kính áp tròng cứng đeo ban đêm)
4. Điều chỉnh lối sống – giảm nhìn gần, tăng hoạt động ngoài trời

6. Kính thông thường có kiểm soát tiến triển cận thị được không?

👉 Trả lời:
Không. Kính đơn thị chỉ giúp nhìn rõ, nhưng không làm chậm tiến triển cận thị.

7. Thuốc atropin 0.01% có hại mắt không?

👉 Trả lời:
Đây là nồng độ rất thấp, đã được nghiên cứu nhiều năm. Nếu theo dõi đúng chuyên khoa mắt thì an toàn và hiệu quả.

8. Ortho-K có phải đeo suốt đời không?

👉 Trả lời:
Không. Ortho-K chỉ sử dụng trong giai đoạn kiểm soát tiến triển. Có thể ngưng khi trẻ ổn định độ cận trong vài năm liên tiếp.

9. Trẻ cần đi khám mắt bao lâu một lần?

👉 Trả lời:
Nên tái khám 3–6 tháng/lần để đánh giá tốc độ tiến triển và hiệu quả điều trị.

10. Cha mẹ nên lưu ý điều gì trong sinh hoạt hằng ngày của trẻ?

👉 Trả lời:
• Không nhìn màn hình liên tục quá 30 phút
• Ánh sáng đủ, bàn học đúng tiêu chuẩn
• Ngoài trời ít nhất 2 giờ mỗi ngày
• Đọc sách ở khoảng cách >30 cm

11. Nếu không kiểm soát cận thị thì nguy cơ gì?

👉 Trả lời:
Trẻ có thể bị cận nặng, dễ dẫn đến b**g võng mạc, thoái hóa hoàng điểm, glôcôm… Đây là các biến chứng có thể gây mù lòa vĩnh viễn.

12. Kiểm soát cận thị có chữa khỏi hẳn được không?

👉 Trả lời:
Không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể làm chậm tiến triển, giúp trẻ không trở thành cận nặng, giảm nguy cơ biến chứng.

13. Cha/mẹ bị cận nặng thì con có bị không?

👉 Trả lời:
Có. Yếu tố di truyền rất rõ. Vì vậy con cần được tầm soát sớm từ 5–6 tuổi.

14. Bao lâu thì biết phương pháp đang hiệu quả?

👉 Trả lời:
Sau 6–12 tháng có thể đánh giá được mức độ kiểm soát. Cần theo dõi bằng đo khúc xạ và soi đáy mắt định kỳ.

15. Có thể kết hợp nhiều phương pháp cùng lúc không?

👉 Trả lời:
Có. Tùy từng trường hợp, bác sĩ có thể phối hợp Ortho-K + Atropin, hoặc kính đa tròng + thay đổi lối sống để đạt hiệu quả tốt hơn

🌸 TIC Ở TRẺ: NHÁY MẮT LIÊN TỤC – BA MẸ CẦN HIỂU GÌ?1. Vì sao trẻ nháy mắt liên tục?Không phải lúc nào cũng là bệnh mắt.R...
19/11/2025

🌸 TIC Ở TRẺ: NHÁY MẮT LIÊN TỤC – BA MẸ CẦN HIỂU GÌ?

1. Vì sao trẻ nháy mắt liên tục?
Không phải lúc nào cũng là bệnh mắt.

Rất nhiều trẻ 5–10 tuổi nháy mắt vì tic vận động đơn giản – một rối loạn nhẹ, vô thức, lặp đi lặp lại, trẻ không tự kiểm soát được.

Đặc điểm nhận biết tic:
• Nháy mắt nhanh, lặp lại, “theo một kiểu giống nhau”
• Tăng khi con căng thẳng, mệt, xem màn hình nhiều
• Giảm khi con thư giãn hoặc ngủ
• Khám mắt hoàn toàn bình thường
• Một số trẻ có cảm giác “ngứa – căng – khó chịu” trước khi nháy

2. Điều trị như thế nào?
Tin vui: đa số tic nhẹ không cần dùng thuốc.

Ba mẹ chỉ cần:
• Bình tĩnh, hiểu đúng
• Không la rầy, không nhắc “đừng nháy nữa”
• Giảm thời gian màn hình
• Cho con ngủ đủ, giảm áp lực học tập
• Tạo môi trường vui vẻ, không bị trêu chọc

Nếu tic ảnh hưởng học tập hoặc kéo dài, bác sĩ có thể hướng dẫn:
• Liệu pháp hành vi CBIT/HRT (rất hiệu quả, an toàn)
• Điều trị bệnh mắt đi kèm nếu có (khô mắt, dị ứng…)
• Thuốc chỉ dùng khi tic nặng hoặc kèm ADHD/OCD

3. Tỉ lệ hồi phục có cao không?
Rất cao.
• 70–90% trẻ tic nhẹ (đặc biệt nháy mắt) tự hết trong 6–12 tháng
• Phần lớn cải thiện rõ khi con lớn hơn
• Tourette hiếm gặp và đa số cũng giảm dần theo tuổi
• Tic không gây giảm thị lực, không làm hỏng mắt

🌟 Tóm lại:
Nháy mắt liên tục ở trẻ đa phần là tic – một tình trạng lành tính, không nguy hiểm.
Hiểu đúng – đồng hành đúng – giảm căng thẳng cho con:
Con sẽ tự hồi phục rất tốt.

PHẦN 3 – TỈ LỆ HỒI PHỤC TIC Ở TRẺ (NHẤT LÀ TIC NHÁY MẮT)1. Tổng quan tiên lượng chung: Tic có hồi phục không?Y văn quốc ...
18/11/2025

PHẦN 3 – TỈ LỆ HỒI PHỤC TIC Ở TRẺ (NHẤT LÀ TIC NHÁY MẮT)

1. Tổng quan tiên lượng chung: Tic có hồi phục không?

Y văn quốc tế thống nhất:
→ 70–90% trẻ bị tic nhẹ (đặc biệt là nháy mắt) có xu hướng tự giảm hoặc tự hết trong vòng 6–12 tháng.
• Đa số trẻ chỉ có “tic tạm thời” (Provisional Tic Disorder).
• Tình trạng dao động, có đợt nhiều – đợt ít, nhưng không tiến triển nặng dần.
• Khi trưởng thành, hầu hết không còn tic hoặc tic rất nhẹ, không ảnh hưởng sinh hoạt.

Nghiên cứu theo dõi 10 năm (J Child Neurology) cho thấy:
• 65% trẻ hết tic hoàn toàn sau tuổi thiếu niên.
• 22% còn tic nhẹ, không ảnh hưởng cuộc sống.
• Chỉ 13% còn tic mức trung bình–nặng.

2. Tỉ lệ hồi phục theo từng dạng tic
2.1. Tic tạm thời (nháy mắt là phổ biến nhất)
→ Đây là nhóm tiên lượng tốt nhất.

Theo nhiều nghiên cứu (Ueda 2021 – J Clin Med; Park 2021 – BMC Psychiatry):
• 70–90% hết trong vòng 3–12 tháng.
• Ít khi kéo dài > 1 năm.
• Không liên quan đến tổn thương mắt hay thần kinh.
• Hầu như không tiến triển thành Tourette.

Trẻ nháy mắt liên tục nhưng khám mắt bình thường → phần lớn nằm trong nhóm này.

2.2. Tic vận động mạn tính (chỉ có tic vận động ≥ 1 năm)
• 30–50% cải thiện rõ khi đến tuổi thiếu niên.
• 20–30% hết hoàn toàn sau 3–5 năm.
• Số còn lại vẫn còn tic nhưng nhẹ, không ảnh hưởng đáng kể.

2.3. Tourette (tic vận động + tic âm thanh)

Tuy tiên lượng dài hơn, nhưng y văn cho thấy:
• 60% cải thiện mạnh sau tuổi 14–17.
• 30% còn tic nhẹ.
• Chỉ 10% còn tic nặng ở tuổi trưởng thành.

→ Như vậy, ngay cả Tourette cũng không phải bệnh “suốt đời” như nhiều người nghĩ.

3. Yếu tố giúp tic hồi phục nhanh hơn
Các nghiên cứu quốc tế (AAN; Pediatrics; Ueda 2021) chỉ ra:

1) Khởi phát bằng tic đơn giản vùng mắt (nháy mắt)
→ Tỉ lệ hồi phục rất cao, do không liên quan đến hệ thống vận động phức tạp.

2) Không có tic âm thanh
→ Nguy cơ tiến triển thành Tourette rất thấp.

3) Không có bệnh kèm theo
• ADHD
• OCD
• Lo âu
→ giúp tic hồi phục tốt hơn.

4) Giảm stress – giảm áp lực học tập
Vì tic tăng mạnh trong căng thẳng, nghỉ ngơi tốt giúp giảm rõ rệt.

5) Không bị nhắc nhở – la mắng
Nhắc càng nhiều, trẻ càng lo lắng → tic tăng.

4. Yếu tố làm tic kéo dài hơn
1) Tic phức tạp
• Nhiều động tác khác nhau cùng lúc.
• Tic giật đầu, xoay cổ, giật vai…

2) Có tic âm thanh (khịt mũi, hắng giọng)
Liên quan đến nguy cơ Tourette.

3) Có ADHD hoặc OCD đi kèm
→ nhóm này hồi phục chậm, dễ tái phát.

4) Tiền sử gia đình có tic hoặc Tourette
→ liên quan di truyền, kéo dài hơn.

5) Trẻ quá tập trung vào tic
Hoặc bị người khác chú ý quá mức → tic tăng.

5. Tỉ lệ hồi phục theo từng phương pháp điều trị
5.1. Không điều trị – chỉ theo dõi và điều chỉnh lối sống
• Hồi phục tự nhiên 70–90% (tic tạm thời).
• Với tic mạn, riêng việc giảm căng thẳng – ngủ tốt – giảm màn hình có thể cải thiện 20–30%.

5.2. Liệu pháp hành vi (CBIT/HRT)
Dựa trên các nghiên cứu lớn (JAMA 2010; AAN 2019):
• Hiệu quả giảm 30–40% tic sau 1–2 tháng.
• 60–70% trẻ duy trì giảm tic sau 1 năm.
• Rất hiệu quả cho tic vùng mắt vì dễ nhận diện – dễ huấn luyện phản ứng đối nghịch.

5.3. Điều trị thuốc
Mức độ cải thiện:
• 40–70% trẻ giảm tic rõ rệt.
• Nhưng không bao giờ hết 100%, vì thuốc chỉ ức chế, không chữa khỏi nguyên nhân.
• Tic có thể tái phát khi:
• căng thẳng,
• thiếu ngủ,
• dừng thuốc đột ngột.

Tỉ lệ hồi phục lâu dài với thuốc:
• Khoảng 20–40% hết tic sau vài năm điều trị phối hợp (thuốc + hành vi).
• Số còn lại duy trì tic nhẹ.

6. Trẻ nháy mắt do tic có bị tái phát không?
Có.
Tics thường dao động theo từng đợt:
• Có thể biến mất 1–2 tháng → sau đó xuất hiện lại khi trẻ
• lo lắng,
• học nhiều,
• thay đổi môi trường sống,
• bệnh (cúm, sốt),
• xem màn hình quá nhiều.

Nhưng đợt sau thường nhẹ hơn đợt trước, và theo thời gian sẽ giảm dần.

7. Tiên lượng cụ thể cho tic nháy mắt (đúc kết từ nhiều nghiên cứu)
Nếu là tic tạm thời (thường gặp nhất):
• 90% giảm trong 6–12 tháng.
• Ít hơn 5% tiến triển thành tic mạn.
• Gần như không tiến triển thành Tourette.

Nếu tic kéo dài >1 năm:
• 50–60% cải thiện trong 2–3 năm tiếp theo.
• 20–30% hết hoàn toàn vào tuổi thiếu niên.

Tic vùng mắt (nháy mắt) nói riêng:
• Là dạng tiên lượng tốt nhất.
• Ít để lại hậu quả.
• Hiếm khi gây giảm thị lực hay co thắt mi nặng.

8. Tóm tắt cho phụ huynh (ngắn – dễ nhớ)
• Tic, đặc biệt là nháy mắt, đa số tự hết.
• 10 trẻ nháy mắt vì tic → 7–9 trẻ hồi phục hoàn toàn sau vài tháng.
• Số còn lại đa phần tic nhẹ, không ảnh hưởng học tập.
• Chỉ một tỷ lệ nhỏ kéo dài > 1 năm.
• Tiên lượng rất tốt nếu:
• không tic âm thanh,
• không ADHD/OCD,
• giảm căng thẳng,
• không bị la mắng – trêu chọc.

𝙃𝙄𝙀̂̉𝙐 𝙑𝙀̂̀ 𝙉𝙃𝙐̛𝙊̛̣𝘾 𝙏𝙃𝙄̣(Dựa trên AAO Amblyopia PPP 2023, EyeWiki 2025, PEDIG và các tổng quan 2022–2024)1. ĐẠI CƯƠNG –...
17/11/2025

𝙃𝙄𝙀̂̉𝙐 𝙑𝙀̂̀ 𝙉𝙃𝙐̛𝙊̛̣𝘾 𝙏𝙃𝙄̣

(Dựa trên AAO Amblyopia PPP 2023, EyeWiki 2025, PEDIG và các tổng quan 2022–2024)

1. ĐẠI CƯƠNG – PHÂN LOẠI – SINH LÝ BỆNH

1.1. Khái niệm

Nhược thị (amblyopia) là tình trạng giảm thị lực ở một hoặc hai mắt mặc dù cấu trúc nhãn cầu hoàn toàn bình thường. Nguyên nhân cốt lõi là não bộ không nhận được tín hiệu thị giác rõ ràng từ mắt trong giai đoạn phát triển, dẫn đến ức chế kéo dài và làm vỏ não thị giác phát triển không đầy đủ.
Chỉ chẩn đoán nhược thị khi đã loại trừ tất cả các nguyên nhân tổn thương thực thể có thể gây giảm thị lực.

Tình trạng này thường bắt đầu trước 7–8 tuổi, mạnh nhất trong những năm đầu đời. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy não bộ vẫn còn độ dẻo dai đến tuổi thiếu niên, thậm chí một phần ở người lớn, nghĩa là nhược thị vẫn có thể cải thiện nếu điều trị đúng cách.

1.2. Dịch tễ
• Nhược thị ảnh hưởng khoảng 1–3% trẻ em trên toàn thế giới, một số nghiên cứu ghi nhận 3–6% tùy từng cộng đồng.
• Đây là nguyên nhân hàng đầu gây giảm thị lực một mắt ở trẻ em và người trẻ tuổi.
• Khoảng 90% trường hợp liên quan đến:
• Lé (strabismus)
• Chênh lệch khúc xạ giữa hai mắt (anisometropia)
• Nhược thị do che lấp/đè nén hình ảnh (như đục thể thủy tinh bẩm sinh, ptosis nặng…) chỉ chiếm 1,5D
• Viễn thị chênh > 2–3D
• Cận thị chênh > 2–3D

3) Nhược thị do che lấp/đè nén (deprivation amblyopia)

Do đục thể thủy tinh bẩm sinh, sẹo giác mạc, ptosis nặng, u, máu dịch trong mắt, hoặc băng che sai cách…
Đây là dạng nặng nhất, có thể gây giảm thị lực vĩnh viễn nếu không điều trị trong vài tuần – vài tháng đầu đời.

4) Các dạng khác
• Nhược thị hỗn hợp: vừa lé vừa chênh khúc xạ.
• Nhược thị chức năng do điều trị sai cách (ví dụ: bịt mắt quá mức gây nhược thị mắt lành).

1.4. Sinh lý bệnh

Trong giai đoạn phát triển thị giác, nếu hai mắt không gửi tín hiệu đồng đều, não sẽ hình thành ưu thế cho một mắt, còn mắt yếu bị “bỏ rơi”. Điều này dẫn đến:
• Giảm mật độ kết nối thần kinh (synap) của mắt nhược thị.
• Thay đổi cấu trúc các cột thị giác tại vỏ não.

Hậu quả:
• Giảm thị lực, giảm khả năng nhận biết chi tiết, giảm độ nhạy tương phản.
• Mất hợp thị, giảm hoặc mất khả năng nhìn lập thể.
• Tăng nguy cơ song thị khi chỉnh lé muộn.

2. CHẨN ĐOÁN – ĐÁNH GIÁ – PHÂN BIỆT

2.1. Nguyên tắc chung

Chẩn đoán nhược thị là chẩn đoán loại trừ, nghĩa là phải đảm bảo:
1. Trẻ giảm thị lực không phù hợp với lứa tuổi.
2. Không có tổn thương thực thể nào giải thích được giảm thị lực.
3. Có yếu tố nguy cơ rõ ràng: lé, chênh khúc xạ, tật khúc xạ cao hai mắt, hoặc tình trạng che lấp kéo dài.

2.2. Khai thác bệnh sử
• Dấu hiệu: trẻ nheo mắt, nghiêng đầu, lé, học kém, đọc chậm.
• Tiền sử sơ sinh: sinh non, ROP, bất thường bẩm sinh mắt.
• Gia đình có người bị lé hoặc nhược thị.
• Trẻ đã từng được kiểm tra thị lực, sàng lọc trường học chưa.

2.3. Khám lâm sàng cơ bản
1. Đo thị lực từng mắt
• Dùng bảng HOTV, Lea, hoặc logMAR.
• Chênh ≥2 dòng giữa hai mắt → nghi nhược thị.
2. Khúc xạ có cycloplegia (bắt buộc)
• Xác định chính xác tật khúc xạ và chênh lệch giữa hai mắt.
• Nhiều trường hợp cải thiện 2–3 dòng thị lực chỉ nhờ đeo kính đúng số.
3. Khám thẳng trục – vận nhãn
• Cover test, Hirschberg… để xác định loại lé.
4. Khám sinh hiển vi – đáy mắt
• Loại trừ các bệnh lý thực thể.
5. Đánh giá thị giác hai mắt & lập thể
• Worth 4-dot, Randot, Titmus.
• Nhược thị thường giảm rõ stereoacuity.

2.4. Đánh giá mức độ nhược thị

Dựa vào thị lực tốt nhất sau chỉnh kính:
• Nhẹ: 20/30 – 20/40
• Vừa: 20/40 – 20/80
• Nặng: ≤20/100

Yếu tố tiên lượng xấu: bắt đầu muộn, deprivation, mất hợp thị hoàn toàn.

2.5. Chẩn đoán phân biệt
• Bệnh thần kinh thị (optic neuropathy)
• Bệnh hoàng điểm
• Rung giật nhãn cầu bẩm sinh
• Giảm thị giác do nguyên nhân vỏ não

Khi nghi ngờ, thực hiện: OCT hoàng điểm, OCT dây II, thị trường, MRI/CT.

3. ĐIỀU TRỊ & THEO DÕI (CẬP NHẬT THEO EBM)

3.1. Nguyên tắc chung
• Điều trị càng sớm càng tốt.
• Luôn bắt đầu bằng điều trị nguyên nhân: đeo kính, sửa lé, xử trí đục thể thủy tinh, ptosis…
• Sau đó mới đến:
1. Chỉnh kính
2. Bịt mắt hoặc atropine
3. Liệu pháp nhị thị và các phương pháp mới
• Theo dõi sát để tránh nhược thị mắt lành và phòng tái phát.

3.2. Điều trị nguyên nhân
1. Đeo kính đúng số
• Là bước đầu tiên và quan trọng.
• Riêng việc đeo kính đã có thể cải thiện 2–3 dòng sau vài tháng.
2. Phẫu thuật lé
• Tạo điều kiện khôi phục thị giác hai mắt.
• Thường vẫn cần bịt mắt hoặc atropine sau mổ.
3. Điều trị các nguyên nhân che lấp
• Đục TTT bẩm sinh, ptosis nặng… cần can thiệp rất sớm.

3.3. Điều trị nhược thị

3.3.1. Bịt mắt (Occlusion therapy)

Các nghiên cứu PEDIG cho thấy:
• Nhược thị vừa:
→ 2 giờ bịt/ngày + 1 giờ hoạt động nhìn gần có hiệu quả bằng 6 giờ/ngày.
• Nhược thị nặng:
→ 6 giờ/ngày hiệu quả gần bằng bịt cả ngày.

Lưu ý thực hành:
• Luôn đi kèm hoạt động nhìn gần.
• Tái khám mỗi 6–12 tuần.
• Nguy cơ tái phát 15–25% → cần giảm liều từ từ trước khi ngừng hẳn.

3.3.2. Atropine penalization
• Nhỏ atropine 1% vào mắt lành để làm mờ tầm nhìn gần, buộc mắt nhược thị hoạt động.
• Hiệu quả tương đương patch 2 giờ/ngày trong nhược thị vừa.
• Dễ tuân thủ hơn patch.

3.3.3. Kính mờ (Bangerter filter)
• Dán lên kính mắt lành để làm mờ có kiểm soát.
• Thẩm mỹ hơn và dễ chấp nhận hơn patch.
• Hiệu quả tốt trong nhược thị nhẹ – vừa.

3.4. Điều trị ở trẻ lớn và người trưởng thành
• Mặc dù hiệu quả giảm theo tuổi, nhưng trẻ 7–17 tuổi vẫn có thể cải thiện đáng kể nếu điều trị đúng cách.
• Ở người lớn, liệu pháp nhị thị, VR có một số tín hiệu khả quan nhưng chưa đủ mạnh để thành chuẩn điều trị.

3.5. Các liệu pháp mới
1. Liệu pháp nhị thị (binocular/dichoptic)
2. Game hóa điều trị – ứng dụng số
3. Điều biến thần kinh (tDCS…)

→ Tất cả vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu, chưa thay thế phác đồ chuẩn.

3.6. Theo dõi và quản lý lâu dài
• Tái khám mỗi 6–8 tuần trong giai đoạn điều trị tích cực.
• Giảm dần liều patch/atropine trước khi ngừng.
• Theo dõi ít nhất 1 năm để phòng tái phát.
• Giải thích để gia đình hiểu: nhược thị là bệnh của não, cần kiên trì và tuân thủ đều đặn.

PHẦN 2 – ĐIỀU TRỊ TIC Ở TRẺ: TỪ NHẸ TỚI NẶNG, LỰA CHỌN ĐÚNG VỚI TỪNG TRƯỜNG HỢP1. Nguyên tắc chung trong điều trị ticCác...
17/11/2025

PHẦN 2 – ĐIỀU TRỊ TIC Ở TRẺ: TỪ NHẸ TỚI NẶNG, LỰA CHỌN ĐÚNG VỚI TỪNG TRƯỜNG HỢP

1. Nguyên tắc chung trong điều trị tic

Các hướng dẫn quốc tế của AAN (American Academy of Neurology – Học viện Thần kinh Hoa Kỳ) và các tổng quan y văn đều thống nhất:

1) Không phải trường hợp nào cũng cần điều trị.

Nhiều tic tự giảm sau vài tuần–vài tháng, đặc biệt là tic vận động đơn giản như nháy mắt.

2) Điều trị chỉ cần thiết khi:
• Tic ảnh hưởng đến sinh hoạt (học tập, đọc sách, tập trung).
• Trẻ đau – mỏi – khó chịu vùng mắt do nháy quá nhiều.
• Tic làm trẻ mặc cảm, bị bạn trêu chọc, mất tự tin.
• Tic đi kèm rối loạn khác như ADHD, lo âu, OCD (nhóm này thường cần can thiệp).
• Tic kéo dài > 1 năm hoặc ngày càng nặng.

3) Điều trị phải theo thứ tự:
1. Giải thích – trấn an – thay đổi hành vi – môi trường
2. Liệu pháp hành vi chuyên biệt (CBIT/HRT)
3. Thuốc (khi thật sự cần, ưu tiên an toàn)
4. Can thiệp đặc biệt (tâm lý – giáo dục – điều trị rối loạn đi kèm)

2. Điều trị tic mức nhẹ (rất phổ biến ở trẻ nháy mắt)

→ Mục tiêu: Giảm kích thích – giảm căng thẳng – giảm nhận thức sai lầm – theo dõi

2.1. Trấn an và tư vấn đúng cho phụ huynh

Theo AAN và Cleveland Clinic:

“Chỉ cần hiểu đúng về tic, phụ huynh bớt lo lắng thì tic của trẻ có thể tự giảm.”

Cần giải thích để phụ huynh hiểu:
• Tic không phải bệnh nguy hiểm.
• Không gây mù mắt, không làm tổn thương thần kinh.
• Rất nhiều trẻ có tic và tự hết (đặc biệt với nháy mắt).
• Việc la mắng, bắt trẻ dừng lại, chê cười… làm nặng thêm.

2.2. Điều chỉnh môi trường và lối sống

Nhiều nghiên cứu ghi nhận: tic giảm đáng kể khi giảm các yếu tố kích thích.

Các biện pháp:
• Giảm thời gian màn hình (khuyến cáo: ≤ 2 giờ/ngày).
• Nghỉ giữa giờ khi học hoặc đọc sách lâu.
• Tăng vận động thể thao, ngủ đủ giấc.
• Tránh stress, áp lực học tập.
• Tạo môi trường gia đình không trách mắng.
• Hướng dẫn trẻ chuyển sự chú ý sang hoạt động khác.

2.3. Điều trị các bệnh mắt đi kèm (nếu có)

Theo khuyến cáo của AAO:
• Nếu trẻ có khô mắt / dị ứng / viêm bờ mi → điều trị song song, giảm kích thích sẽ giúp tic giảm nhanh hơn.
• Nếu khám mắt hoàn toàn bình thường → không cần thuốc mắt.

3. Điều trị tic mức trung bình – nặng

Khi tic kéo dài hoặc ảnh hưởng rõ đến sinh hoạt, điều trị cần bài bản hơn.

3.1. Liệu pháp hành vi chuyên biệt – phương pháp ưu tiên hàng đầu thế giới

Theo khuyến cáo của AAN (Hoa Kỳ, 2019):
→ CBIT (Comprehensive Behavioral Intervention for Tics) là lựa chọn đầu tiên, hiệu quả tương đương hoặc hơn thuốc, nhưng an toàn hơn nhiều.

CBIT bao gồm:

(1) HRT – Habit Reversal Training (Liệu pháp đảo ngược thói quen)

Là bước quan trọng nhất. Gồm:
• Nhận biết tic: trẻ học cách nhận ra cảm giác báo trước cơn nháy.
• Đáp ứng cạnh tranh (competitive response): luyện cho trẻ một hành động khác, trái chiều với tic.
Ví dụ với tic nháy mắt:
• Trẻ được hướng dẫn mở mắt mềm, không gồng, giữ ánh nhìn cố định vài giây.
• Tập luyện lập lại cho đến khi tic giảm.

(2) Xây dựng lối sống – giảm kích thích

Giúp trẻ nhận diện yếu tố tăng tic (lo âu, mệt, kích thích môi trường).

(3) Giáo dục gia đình – giáo viên

Ngăn việc phê bình, trêu chọc làm nặng tic.

Hiệu quả:
• Nhiều nghiên cứu cho thấy CBIT giúp giảm 30–40% tần suất tic sau 10 buổi trị liệu.
• Hiệu quả bền vững, đặc biệt tốt với tic vùng mắt.

3.2. Thuốc điều trị tic – chỉ dùng khi thật sự cần

Dựa theo AAN, NICE (Anh), và y văn thần kinh nhi:

Khi nào dùng thuốc?
• Tic nặng → đau – mỏi mắt.
• Tic ảnh hưởng học tập.
• Tic làm trẻ tự ti nặng.
• Tic kèm ADHD/OCD cần điều trị thuốc song song.
• CBIT không khả thi hoặc không hiệu quả.

Nhóm thuốc hay dùng

(Ưu tiên thuốc an toàn, liều thấp)

1) Thuốc an thần kinh liều thấp (antipsychotics thế hệ mới)
• Risperidone
• Aripiprazole

Ưu điểm: hiệu quả mạnh, dùng cho tic nặng.
Hạn chế: có thể gây buồn ngủ, tăng cân, tăng prolactin.

2) Thuốc an thần kinh thế hệ cũ (thế hệ 1)
• Haloperidol, Pimozide

Ít được dùng hơn vì nguy cơ tác dụng phụ cao hơn.

3) Thuốc nhóm alpha-2 agonists (nhẹ – an toàn)
• Guanfacine, Clonidine

Rất hữu ích khi trẻ vừa có tic vừa có ADHD.
Ít tác dụng phụ, thường được ưu tiên.

4) Thuốc chống trầm cảm – chống lo âu
• Nếu trẻ có lo âu, OCD đi kèm → dùng SSRI (fluoxetine, sertraline).

Thuốc KHÔNG làm tic hết hoàn toàn

Mục tiêu: giảm tần suất – giảm mức độ khó chịu.

3.3. Điều trị rối loạn tâm lý – hành vi đi kèm

Tic liên quan chặt chẽ đến:
• ADHD (tăng động giảm chú ý)
• OCD (ám ảnh cưỡng chế)
• Lo âu – trầm cảm
• Tự ti – stress học đường

Điều trị hiệu quả phải bao gồm:
• Tâm lý trị liệu.
• Học kỹ năng quản lý căng thẳng.
• Hỗ trợ học đường.
• Cha mẹ – giáo viên phối hợp.

4. Các phương pháp điều trị đặc biệt (ít gặp)

4.1. Tiêm botulinum toxin (botox) cho tic vùng mặt

Được xem xét khi:
• Tic nháy mắt quá mạnh
• Gây co thắt mi
• Gây đau – ảnh hưởng nhìn

Hiệu quả giảm co thắt nhưng không phải lựa chọn đầu tay.

4.2. Điều trị nội trú – can thiệp chuyên sâu

Chỉ dùng cho trường hợp tic rất nặng, kèm rối loạn tâm thần trầm trọng (hiếm).

5. Hạn chế – những sai lầm phổ biến cần tránh
1. La mắng, nhắc trẻ đừng nháy nữa → làm tic nặng hơn.
2. Ép trẻ tập trung vào nháy mắt → tăng mức độ.
3. Dùng thuốc không đúng → nhiều tác dụng phụ, không cần thiết.
4. Gán nhầm tic với bệnh mắt → điều trị sai hướng.
5. Tự ý cho trẻ uống thuốc an thần → nguy hiểm.
6. Tập “gồng mắt” hoặc “nhắm mạnh” → làm tăng kích thích vùng mi.
7. Không sàng lọc ADHD / OCD → bỏ sót bệnh đi kèm quan trọng.

6. Tóm tắt dễ hiểu (dành cho phụ huynh)
• Tic nháy mắt thường nhẹ và tự hết, không phải bệnh nguy hiểm.
• Điều trị không phải lúc nào cũng cần thuốc.
• CBIT/HRT (liệu pháp hành vi) là phương pháp an toàn – hiệu quả nhất.
• Thuốc chỉ dùng khi tic nặng hoặc ảnh hưởng chất lượng sống.
• Môi trường gia đình – trường học rất quan trọng: không la mắng – không trêu chọc.
• Tic có thể đi kèm ADHD, OCD → cần phát hiện sớm.

PHẦN 1 – LÀM SAO NHẬN BIẾT TRẺ BỊ TIC? (NHÁY MẮT LIÊN TỤC)1. Tic là gì? Vì sao trẻ nháy mắt liên tục lại liên quan đến t...
16/11/2025

PHẦN 1 – LÀM SAO NHẬN BIẾT TRẺ BỊ TIC? (NHÁY MẮT LIÊN TỤC)

1. Tic là gì? Vì sao trẻ nháy mắt liên tục lại liên quan đến tic?
Theo các tài liệu y khoa nước ngoài và trong nước, tic là:
• Một cử động bất chợt, nhanh, lặp đi lặp lại, không có nhịp đều và không có mục đích rõ ràng. (Gọi là motor tic – tic vận động).
• Hoặc một âm thanh lặp lại không kiểm soát được, như khịt mũi, hắng giọng. (Gọi là vocal tic – tic âm thanh).

Điểm quan trọng nhất:
→ Trẻ biết là mình nháy mắt, nhưng rất khó để tự dừng lại.

Nhiều trẻ lớn mô tả có cảm giác “ngứa – căng – khó chịu quanh vùng mắt trước khi nháy”, và khi nháy xong sẽ “dễ chịu hơn”. Y văn gọi là “cảm giác tiền triệu” (premonitory urge), rất điển hình trong tic.
⇒ Nháy mắt liên tục (chớp mắt mạnh, nháy nhiều cái liền nhau) là dạng tic vận động đơn giản phổ biến nhất ở trẻ.

2. Tic thường bắt đầu ở đâu và lúc nào?
Theo CDC (Hoa Kỳ) và nhiều nghiên cứu quốc tế:
• Tic rất hay xuất hiện ở trẻ 5–10 tuổi.
• Vị trí khởi phát thường nằm ở vùng mắt – mặt – cổ.
• Các nghiên cứu cho thấy 50% trẻ có tic khởi đầu bằng nháy mắt trước khi có các cử động khác.
• Khoảng 10–20% trẻ em từng có ít nhất một giai đoạn tic trong đời, thường là tạm thời rồi tự hết.

→ Vì vậy, trẻ nháy mắt liên tục nhưng khám mắt hoàn toàn bình thường thường rơi vào nhóm “tic tạm thời”.

3. Nháy mắt do tic khác gì nháy mắt do bệnh mắt?
3.1. Các bệnh mắt có thể gây nháy mắt (nhưng KHÔNG phải tic)

Y văn nhãn khoa liệt kê nhiều nguyên nhân gây trẻ chớp mắt nhiều:
• Viêm kết mạc dị ứng, khô mắt, viêm bờ mi.
• Dị vật giác mạc, lông quặm, lông xiêu.
• Tật khúc xạ: cận – viễn – loạn, điều tiết quá mức.
• Mỏi mắt do màn hình.
• Co giật mi nhẹ (myokymia) do thiếu ngủ/căng thẳng.
• Một số rối loạn vận động khác như loạn trương lực mi, giật cơ mặt, thậm chí động kinh cục bộ.

Những nguyên nhân này thường gây:
• đỏ mắt, cộm xốn, chảy nước mắt, nhạy sáng, dụi mắt nhiều.

3.2. Đặc điểm nháy mắt “điển hình của tic”
Các tài liệu quốc tế và phác đồ Việt Nam mô tả tic như sau:

A. Đặc điểm cử động
• Trẻ nháy mắt nhanh – mạnh hơn bình thường, có khi liên tục nhiều cái.
• Mỗi lần nháy giống hệt nhau (cùng một kiểu lặp lại).
• Không liên quan tới ánh sáng, bụi, gió hay các kích thích từ môi trường.

B. Thay đổi theo tình huống
• Tăng khi trẻ căng thẳng, lo âu, mệt, hồi hộp, xem tivi nhiều.
• Giảm khi thư giãn, tập trung chơi, và biến mất khi ngủ.
• Có ngày gần như không nháy, có ngày nháy liên tục → gọi là dao động theo từng đợt.

C. Cảm giác trước khi nháy (nếu trẻ lớn)
• Trẻ nói “khó chịu quá, không nháy không được”.
• Nháy xong thấy “đỡ hơn”.

D. Khám mắt hoàn toàn bình thường
• Giác mạc, kết mạc, lông mi, vận nhãn, khúc xạ… đều không có bệnh lý.

E. Có thêm các tic khác
Nháy mắt có thể đi kèm:
• chun mũi, nhăn mặt, nhún vai, lắc đầu, khịt mũi, hắng giọng…

4. Khi nào nói trẻ bị rối loạn tic? (Dựa trên tiêu chuẩn quốc tế DSM-5 / ICD-11)
Hai bộ tiêu chuẩn quốc tế này dùng để phân loại như sau:
1) Tic tạm thời (< 1 năm)
• Trẻ có 1 hoặc nhiều tic vận động (ví dụ: nháy mắt) hoặc tic âm thanh.
• Xuất hiện gần như mỗi ngày nhưng chưa kéo dài đủ 1 năm.
• Khởi phát trước 18 tuổi.

2) Tic vận động mạn tính (≥ 1 năm)
• Trẻ chỉ có tic vận động (nháy mắt, nhún vai…), không có tic âm thanh.
• Xuất hiện kéo dài ≥ 1 năm.

3) Hội chứng Tourette
• Có nhiều tic vận động + ít nhất 1 tic âm thanh.
• Kéo dài > 1 năm.

Đa số trẻ nháy mắt liên tục mới vài tuần hoặc vài tháng → nằm trong nhóm tic tạm thời, tiên lượng rất tốt.

5. Quy trình giúp bác sĩ hoặc phụ huynh nhận biết tic một cách chính xác
Bước 1. Khai thác bệnh sử
• Nháy mắt từ bao lâu?
• Ngày có lúc nhiều lúc ít?
• Tăng khi căng thẳng? Giảm khi ngủ?
• Trẻ có bị bạn bè trêu chọc, ảnh hưởng học tập?
• Gia đình có ai từng giống vậy?
• Có thêm khịt mũi, hắng giọng, lắc đầu?

Bước 2. Khám mắt đầy đủ để loại trừ bệnh lý
Bao gồm:
• thị lực, khúc xạ, kết mạc, giác mạc, bờ mi, lông xiêu, phim nước mắt, vận nhãn…

👉 Nếu khám mắt hoàn toàn bình thường, cần nghĩ đến tic.

Bước 3. Quan sát tại phòng khám
• Trẻ có nháy mắt theo “một khuôn mẫu lặp lại”?
• Có thể nhịn được vài giây nhưng sau đó nháy bù mạnh hơn?
• Tics giảm khi trẻ nói chuyện vui?

Bước 4. Sàng lọc các rối loạn đi kèm
Vì tic hay đi chung với:
• tăng động giảm chú ý (ADHD),
• rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD),
• lo âu,
• rối loạn phổ tự kỷ.

Bước 5. Nhận diện dấu hiệu “điển hình” và “báo động”
Dấu hiệu điển hình của tic:
• Nháy mắt nhanh, lặp đi lặp lại.
• Không gây đau, không đỏ mắt.
• Tăng khi căng thẳng, giảm khi thư giãn/ngủ.
• Khởi phát tuổi 5–10.

Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay:
• Đau mắt, đỏ nhiều, sợ sáng, giảm thị lực.
• Co giật mặt một bên kèm méo miệng.
• Trẻ lơ mơ, ngất thoáng qua (nghi động kinh).
• Sốt, đau đầu dữ dội.
• Khởi phát quá sớm (< 3 tuổi).

6. Tóm tắt ngắn gọn (để phụ huynh dễ hiểu)
• Nháy mắt liên tục ở trẻ thường gặp nhất là tic, không phải bệnh mắt nặng.
• Tic không nguy hiểm, nhưng khó kiểm soát, liên quan đến cảm giác khó chịu trước khi nháy.
• Thường xuất hiện ở trẻ 5–10 tuổi, có ngày nhiều – ngày ít.
• Khám mắt bình thường là gợi ý quan trọng hướng đến tic.
• Tic có thể tự hết, nhưng cũng có thể kéo dài.
• Cần phát hiện sớm vì tic có thể đi kèm ADHD, lo âu hoặc OCD.

💙 CHĂM SÓC MẮT CHO TRẺ CẬN THỊ – ĐỪNG ĐỂ “MỜ ĐI” TƯƠNG LAI CỦA CON Ngày càng nhiều trẻ bị cận thị khi còn rất nhỏ. Có bé...
16/11/2025

💙 CHĂM SÓC MẮT CHO TRẺ CẬN THỊ – ĐỪNG ĐỂ “MỜ ĐI” TƯƠNG LAI CỦA CON

Ngày càng nhiều trẻ bị cận thị khi còn rất nhỏ. Có bé lớp 1–2 đã cận 2–3 độ, mỗi năm tăng thêm 1–2 độ. Điều đáng lo nhất không phải là đeo kính… mà là cận tiến triển, dẫn đến cận nặng và nguy cơ tổn thương võng mạc sau này.

Vậy phụ huynh có thể làm gì cho con?

✨ 1. Cho trẻ ra ngoài trời mỗi ngày ít nhất 2 giờ
Ánh sáng tự nhiên giúp mắt giãn nghỉ, giảm nguy cơ tăng độ.

✨ 2. Hạn chế màn hình – ưu tiên vận động
Tuân thủ quy tắc 20–20–20: 20 phút nhìn gần → nhìn xa 20 giây → xa 6 mét.

✨ 3. Giữ tư thế đúng khi học
Khoảng cách mắt – sách 30–35 cm, đủ ánh sáng, không vừa học vừa nằm.

✨ 4. Khám mắt định kỳ 3 tháng/lần
Đặc biệt khi trẻ nheo mắt, nhìn gần tivi, cúi sát vở.

✨ 5. Áp dụng các phương pháp kiểm soát cận
Atropine 0.01%, kính chuyên biệt kiểm soát cận, Ortho-K… theo chỉ định của bác sĩ.

Cận thị không chỉ là “đeo kính nhìn rõ hơn”, mà là cả một hành trình bảo vệ đôi mắt đang lớn cùng con. Điều chỉnh thói quen nhỏ hôm nay sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ cận nặng sau này.

💙 Hãy dành cho con đôi mắt sáng – để con nhìn thấy rõ thế giới rộng lớn phía trước. 💙

Address

138 Quang Trung/Phường Thạch Thang/Quận Hải Châu
Da Nang

Opening Hours

Monday 17:00 - 19:30
Tuesday 17:00 - 19:30
Wednesday 17:00 - 19:30
Thursday 17:00 - 19:30
Friday 17:00 - 19:30
Saturday 08:30 - 17:00
Sunday 08:30 - 17:00

Telephone

+84903151086

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng khám mắt Bác sĩ Huyền Trang posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Phòng khám mắt Bác sĩ Huyền Trang:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram