29/10/2024
🍀 XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH VÀ CÁC BIẾN CHỨNG 🍀
✍️ XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH
- Xơ vữa động mạch là tình trạng mảng xơ vữa tích tụ bên trong thành động mạch, khiến động mạch bị thu hẹp, giảm lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng trong cơ thể. Xơ vữa động mạch có thể ảnh hưởng đến hầu hết các động mạch lớn trong cơ thể như động mạch ở não, tim, chân, cánh tay...
- Nguyên nhân chính gây ra xơ vữa động mạch vẫn chưa được biết đến, nhưng có một số yếu tố nguy cơ được xác định: Lớn tuổi, hút thuốc lá, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu...
- Khi lớp màng bọc mảng xơ vữa bị nứt vỡ sẽ kích hoạt quá trình đông máu, tạo thành cục máu đông. Chính cục máu đông này sẽ gây ra thiếu máu cấp tính các vị trí phía sau nơi nó gây ra tắc mạch, như: Tắc động mạch não gây ra đột quỵ não thiếu máu cục bộ gọi là nhồi máu não; tắc động mạch vành gây thiếu máu cơ tim cấp tính; tắc động mạch chi dưới gây hoại tử chi dưới...
✍️ YẾU TỐ NGUY CƠ
Các yếu tố nguy cơ thường kết hợp với nhau. Các yếu tố nguy cơ thường gặp:
✅️ Tuổi trên 55;
✅️ Tiền sử gia đình có người bị xơ vữa động mạch;
✅️ Hút thuốc lá;
✅️ Uống nhiều bia - rượu;
✅️ Ít vận động;
✅️ Béo phì;
✅️ Tăng huyết áp;
✅️ Đái tháo đường;
✅️ Tăng mỡ máu.
✍️ TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN
⭐️ TRIỆU CHỨNG
Khi mảng xơ vữa nhỏ không gây ra các triệu chứng nhưng khi ở giai đoạn nặng thì sẽ xuất hiện các triệu chứng trên lâm sàng. Tùy theo vị trí động mạch bị xơ vữa và mức độ tổn thương mà có biểu hiện các triệu chứng trên lâm sàng khác nhau.
✳️ Xơ vữa động mạch não: Giai đoạn đầu gây ra thiếu máu não dẫn đến rối loạn chức năng hưng phấn và ức chế, sau đó gây ra các cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), đột quỵ não do tắc mạch não.
✳️ Xơ vữa động mạch cảnh: Khi xơ vữa gây hẹp dưới 70% thường không biểu hiện triệu chứng nhưng khi hẹp trên 70% sẽ có các triệu chứng thần kinh nặng nề.
✳️ Xơ vữa động mạch vành: Gây ra cơn đau thắt ngực, thiếu máu cơ tim cục bộ, nhồi máu cơ tim cấp.
✳️ Xơ vữa động mạch chi dưới: Gây cơn đau cách hồi, nặng và chuột rút ở chân khi đi lại; gây hoại tử đầu chi.
⭐️ CHẨN ĐOÁN
Tùy những biểu hiện triệu chứng trên lâm sàng, bác sĩ nghĩ đến vị trí tổn thương sẽ chỉ định các cận lâm sàng phù hơp để chẩn đoán:
✳️ Chẩn đoán xơ vữa động mạch não: Siêu âm Doppler xuyên sọ (siêu âm mạch máu não), chụp CT Scan não, chụp MRI não.
✳️ Chẩn đoán xơ vữa động mạch cảnh: Siêu âm Doppler động mạch cảnh, CT mạch máu có cản quang.
✳️ Chẩn đoán xơ vữa động mạch vành: Đo điện tâm đồ, siêu âm tim, chụp động mạch vành.
✳️ Chẩn đoán xơ vữa động mạch chi dưới: Siêu âm Doppler màu mạch máu chi dưới, chụp động mạch chi dưới có cản quang, kiểm tra chỉ số mắt cá chân - cánh tay (ABI).
✍️ ĐIỀU TRI
✳️ Điều trị nội khoa:
✅️ Điều trị các bệnh lý: Tăng huyết áp, đái tháo đường, tăng mỡ máu, béo phì.
✅️ Liệu pháp statin nhằm ổn định mảng xơ vữa.
✅️ Kháng kết tập tiểu cầu nhằm giảm nguy cơ gây tắc mạch, tùy thuộc vào mức độ hẹp lòng động mạch cụ thể.
✳️ Điều trị ngoại khoa: Đặt stent mạch vành, mạch cảnh, chi dưới... Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
✍️ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP
Biến chứng của xơ vữa động mạch tăng theo sự phát triển của mảng bám trong lòng động mạch. Các biến chứng thường gặp:
✅️ Não: Cơn thiếu máu não thoáng qua, đột quỵ nhồi máu não, sa sút trí tuệ...
✅️ Tim: Phình động mạch chủ, rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực, suy tim, nhồi máu cơ tim cấp.
✅️ Tay, chân: Bệnh động mạch ngoại biên, gây ra tình trạng thiếu máu ở tay hoặc chân.
✅️ Thận: Khi tắc động mạch thận nặng sẽ gây ra bệnh thận mạn tính.
✍️ PHÒNG NGỪA
✳️ Chế độ sinh hoạt, ăn uống:
✅️ Không hút thuốc lá;
✅️ Không uống bia - rượu nhiều;
✅️ Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây; hạn chế ăn thực phẩm có nhiều dầu mỡ, thức ăn nhiều đường, nước ngọt;
✅️ Tăng cường vận động, thể dục hằng ngày; giảm cân nếu thừa cân;
✅️ Không thức khuya, ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng.
✳️ Tuân thủ điều trị tích cực bệnh lý mắc phải: Tăng huyết áp, đái tháo đường, tăng mỡ máu, béo phì.