STP Pharma - Nhà máy sản xuất Thực phẩm chức năng chuẩn GMP

STP Pharma - Nhà máy sản xuất Thực phẩm chức năng chuẩn GMP Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from STP Pharma - Nhà máy sản xuất Thực phẩm chức năng chuẩn GMP, Số nhà 18/TT6 KĐT Mới Văn Phú, Hanoi, Hà Đông.

THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ DU LỊCH HÈ 2023Kính thưa quý khách hàng!Văn hóa của STP Pharma là "làm hết sức, vui hết mình" mùa hè...
19/06/2023

THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ DU LỊCH HÈ 2023
Kính thưa quý khách hàng!
Văn hóa của STP Pharma là "làm hết sức, vui hết mình" mùa hè đã tới, như thường niên Ban Giám Đốc STP quyết định tổ chức kỳ nghỉ hè 2023 để vui chơi tái tạo sức lao động
Chúng tôi sẽ dừng toàn bộ các hoạt động sản xuất kinh doanh trong kỳ nghỉ này. Trân trọng thông báo tới Quý Khách Hàng lịch nghỉ hè như sau:
Thời gian từ ngày 02/07/2023 đến hết ngày 04/07/2023
Ngày 05/07/2023 chúng tôi hoạt động bình thường
Trong thời gian nghỉ hè có gì bất tiện xin quý khách thông cảm!
TRÂN TRỌNG THÔNG BÁO!

THIẾU MAGIE CÓ THỂ GÂY MỆT MỎI,CXHÁN ĂN, CÁCH PHÁT HIỆN VÀ BỔ SUNGThiếu magiê có thể gây hạ magiê máu và các chất điện g...
19/06/2023

THIẾU MAGIE CÓ THỂ GÂY MỆT MỎI,CXHÁN ĂN, CÁCH PHÁT HIỆN VÀ BỔ SUNG
Thiếu magiê có thể gây hạ magiê máu và các chất điện giải khác, gây nguy hiểm cho sức khỏe. Một trong những triệu chứng do thiếu magiê ban đầu là mệt mỏi, chán ăn…
1. Tác dụng của magiê trong cơ thể
Magiê là một khoáng chất thiết yếu, hay còn gọi là chất điện giải, mà cơ thể cần để duy trì sức khỏe. Magiê đóng một vai trò quan trọng trong:
• Phát triển xương và răng.
• Sản xuất năng lượng.
• Đảm bảo chức năng cơ và thần kinh.
• Điều hòa huyết áp.
• Đảm bảo sức khỏe tim mạch…
2. Tại sao magiê lại quan trọng
Trong cơ thể magiê hoạt động cùng với các chất điện giải khác, chẳng hạn như canxi, kali và natri. Chất điện giải được tìm thấy trong tế bào, dịch cơ thể, mô và xương và rất cần thiết vì chúng giúp:
• Cân bằng nước trong cơ thể.
• Cân bằng nồng độ axit/bazơ (pH) của cơ thể.
• Di chuyển chất dinh dưỡng vào và ra khỏi tế bào.
• Di chuyển chất thải ra khỏi tế bào.
• Đảm bảo dây thần kinh, cơ bắp, tim và não hoạt động bình thường…
Khi mức magiê giảm, thận sẽ điều chỉnh lượng magiê mà chúng loại bỏ qua nước tiểu. Quá trình sản xuất nước tiểu sẽ chậm lại hoặc ngừng lại trong nỗ lực dự trữ magiê, khiến cho các chất cặn bã của cơ thể không bài tiết, tích tụ lại gây hại cho thận và các cơ quan khác.
Mức thấp hoặc cao của magiê có thể làm tăng hoặc giảm các chất điện giải khác, dẫn đến mất cân bằng điện giải. Mất cân bằng điện giải như hạ canxi máu hoặc kali máu nguy hiểm cho sức khỏe, có thể xảy ra khi thiếu magiê nghiêm trọng.
3. Dấu hiệu và triệu chứng khi thiếu magiê
Một trong những dấu hiệu đầu tiên của sự suy giảm magiê thường là mệt mỏi. Ngoài ra, còn có những dấu hiệu và triệu chứng ban đầu khác, bao gồm:
• Ăn mất ngon.
• Buồn nôn hoặc nôn.
• Yếu đuối.
• Co thắt cơ bắp…
Khi tình trạng thiếu magiê trầm trọng hơn, các triệu chứng sau có thể xuất hiện:
• Ngứa ran hoặc tê.
• Chuột rút hoặc co thắt cơ bắp.
• Run rẩy.
• Co giật.
• Thay đổi tính cách hoặc hành vi.
• Nhịp tim bất thường.
• Tổn thương cơ tim hoặc cơ tim.
• Hôn mê.
4. Nguyên nhân gây thiếu magiê
4.1 Do giảm hấp thu magiê
Thiếu magiê thường xảy ra ở những người bị giảm hấp thu hoặc mất nhiều magiê, cụ thể:
• Tiêu chảy nặng
• Kém hấp thu chất béo (không có khả năng hấp thụ hoặc tiêu hóa chất béo)
• Nghiện rượu
• Phẫu thuật dạ dày
• Có vấn đề về thận
• Do một số loại thuốc, bao gồm thuốc lợi tiểu hoặc hóa trị
4.2 Do tình trạng sức khỏe
Một số tình trạng sức khỏe có thể khiến mọi người có nguy cơ bị thiếu magiê. Những rối loạn này tạo ra các điều kiện dẫn đến giảm hấp thu magiê qua ruột hoặc tăng sự mất mát magiê của cơ thể.
Những tình trạng sức khỏe có thể gây thiếu magiê bao gồm:
- Bệnh đường tiêu hóa: Magiê được hấp thụ trong ruột. Các bệnh ảnh hưởng đến đường ruột có thể gây tiêu chảy mạn tính và kém hấp thu chất béo, dẫn đến mất magiê theo thời gian.
- Bệnh đái tháo đường type 2: Những người mắc bệnh đái tháo đường type 2 thường đi tiểu nhiều. Điều này có thể gây ra sự suy giảm magiê trong cơ thể.
- Nghiện rượu mãn tính: Nghiện rượu có thể dẫn đến dinh dưỡng kém, các vấn đề về đường tiêu hóa, rối loạn chức năng thận, bệnh gan và cạn kiệt các khoáng chất khác như phốt phát và vitamin D. Tất cả những điều này có thể góp phần làm giảm lượng magiê.
- Viêm tụy: Viêm hoặc sưng đột ngột ở tuyến tụy có thể gây ra tình trạng kém hấp thu và cạn kiệt các chất dinh dưỡng như magiê.
- Bệnh thận: Người có vấn đề về thận có thể gặp vấn đề trong việc điều chỉnh lượng magiê, có thể gây ra sự thiếu hụt.
Thiếu magiê có thể làm trầm trọng thêm các bệnh sau:
• Tăng huyết áp, bệnh tim và đột quỵ
• Bệnh đái tháo đường type 2 (cơ thể không có khả năng sử dụng đúng cách glucose hoặc đường làm nhiên liệu)
• Loãng xương (xương giòn)
• Chứng đau nửa đầu (đau đầu do suy nhược)
5. Đối tượng có nguy cơ thiếu magiê

Người cao tuổi: Người lớn tuổi thường giảm cảm giác thèm ăn, điều này có thể dẫn đến lượng dinh dưỡng hấp thụ thấp hơn.
Khi quá trình lão hóa diễn ra bình thường, cơ thể sẽ tự nhiên mất đi một số khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng trong ruột và điều chỉnh sự bài tiết chất dinh dưỡng qua nước tiểu. Ngoài ra, người lớn tuổi cũng có nhiều khả năng mắc các bệnh mạn tính hoặc dùng thuốc có thể làm giảm lượng magiê.
Trẻ sơ sinh và trẻ em: Trẻ sơ sinh và trẻ em đặc biệt dễ bị mất cân bằng điện giải liên quan đến mất nước do kích thước nhỏ hơn và chuyển hóa nhanh. Đây là nguyên nhân khiến đối tượng này cần bù nước và chất điện giải với tốc độ nhanh hơn người lớn.
6. Cách phát hiện thiếu magiê
Thiếu magiê có thể khó chẩn đoán và kiểm tra vì nó được lưu trữ trong các tế bào mô mềm hoặc trong xương.
Ngoài ra, các dấu hiệu và triệu chứng ban đầu có thể chỉ ra nhiều vấn đề sức khỏe khác. Tuy nhiên, cách phổ biến nhất để kiểm tra mức độ thấp của magiê là thông qua xét nghiệm máu, nước tiểu…
7. Phòng ngừa và điều trị thiếu magiê
Phòng ngừa thiếu magiê bắt đầu với chế độ ăn uống với những thực phẩm giàu magiê hoặc bổ sung dinh dưỡng chứa magiê thông qua thực phẩm và chất lỏng.
Thực phẩm giàu chất xơ như rau bina, quả hạch, hạt và ngũ cốc nguyên hạt… là nguồn cung cấp magiê tốt. Một số loại ngũ cốc và nước uống đóng chai có bổ sung magiê.
Mục tiêu của điều trị thiếu magiê là kiểm soát các nguyên nhân cơ bản của sự thiếu hụt magiê, cũng như bổ sung magiê thông qua các chất bổ sung bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
Magiê uống: Magiê uống được sử dụng cho những người bị hạ magiê máu nhẹ và có dạng viên, bột và chất lỏng. Ngoài ra còn có các loại khác nhau, bao gồm magie oxit, magie citrate, magie gluconat và magie clorua.
Dạng chất lỏng hoặc bột hòa tan trong chất lỏng, thường có tỷ lệ hấp thu đường ruột tốt hơn so với dạng viên.
Magiê tiêm tĩnh mạch: Khi một người bị thiếu magiê trầm trọng, có thể cần truyền magiê vào tĩnh mạch. Điều này thường được thực hiện trong bệnh viện và cần được theo dõi cẩn thận bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

NHỮNG VITAMIN TỐT CHO NGƯỜI MẤT NGỦMất ngủ do nhiều nguyên nhân và sự thiếu hụt một số loại vitamin cũng có thể ảnh hưởn...
15/06/2023

NHỮNG VITAMIN TỐT CHO NGƯỜI MẤT NGỦ

Mất ngủ do nhiều nguyên nhân và sự thiếu hụt một số loại vitamin cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới, mất ngủ ảnh hưởng đến 30% dân số toàn cầu, trong đó có 10% là mạn tính. Dự báo con số này sẽ còn tiếp tục tăng lên trong xã hội công nghiệp hóa, áp lực công việc, stress... ngày càng nhiều.

Một số thói quen như tiêu thụ quá nhiều đường, chất béo, caffein, sử dụng điện thoại di động, thiết bị điện tử trước khi đi ngủ, cũng góp phần gây ra chứng mất ngủ.
Giấc ngủ là thời điểm để cơ thể phục hồi và sửa chữa. Cơ chế hồi phục này xảy ra do cường độ trao đổi chất của cơ thể giảm (nhịp tim, nhiệt độ cơ thể…) trong khi ngủ. Nếu bị mất ngủ, ngủ không đủ thời gian, chúng ta đã vô tình rút ngắn tuổi thọ của mình. Đồng thời, làm tăng nguy cơ khởi phát sớm tất cả các bệnh liên quan đến tuổi tác, như suy giảm thính giác hoặc thị lực, viêm xương khớp, bệnh lý tim mạch, ung thư, bệnh Alzheimer và Parkinson…

Để đối phó với tình trạng mất ngủ nhiều người tìm đến thuốc, nhưng thường xuyên sử dụng thuốc ngủ để điều trị chứng mất ngủ không được khuyến nghị vì thuốc có nhiều tác dụng phụ và có thể thể dẫn đến lệ thuộc, nghiện.

Thay đổi thói quen sinh hoạt, áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh được khuyến nghị là những bước trị liệu đầu tiên cho chứng mất ngủ. Thiếu hụt vi chất cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Việc bổ sung vi chất khi bị thiếu hụt có thể hỗ trợ quá trình quản lý giấc ngủ. Tuy nhiên, luôn thảo luận và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ bổ sung nào.
Dưới đây là 5 loại vitamin có lợi cho giấc ngủ ngon:

- Vitamin D: Vitamin D được biết là có vai trò quan trọng đối với sức khỏe của xương, điều chỉnh tâm trạng, hỗ trợ chức năng miễn dịch và giúp kiểm soát tình trạng viêm nhiễm.

Nhiều nghiên cứu cho thấy, vitamin D cũng ảnh hưởng đến giấc ngủ thông qua việc tác động lên hệ thần kinh và tạo ra melatonin. Melatonin là một hormone quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ của cơ thể. Thiếu hụt vitamin D có thể liên quan đến vấn đề giấc ngủ, và bổ sung lượng vitamin D thiếu hụt có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Ngoài việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, cơ thể nhận được vitamin D thông qua thực phẩm như cá béo và dầu cá, lòng đỏ trứng, cũng như thực phẩm tăng cường vi chất như sữa và nước trái cây.

- Vitamin E: Là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, vitamin E giúp duy trì chức năng tế bào, hỗ trợ sức khỏe miễn dịch. Khả năng chống oxy hóa của vitamin E còn có thể giúp cải thiện giấc ngủ và các vấn đề sức khỏe liên quan đến giấc ngủ.

- Vitamin C: Là loại vitamin quan trọng đối với sức khỏe miễn dịch, sức khỏe tim mạch và cần thiết để cơ thể tạo ra collagen quan trọng đối với xương, răng và da khỏe mạnh. Nghiên cứu cũng cho thấy, lượng vitamin C hấp thụ thấp có liên quan đến thời lượng giấc ngủ ngắn hơn. Nồng độ vitamin C đo được trong máu thấp hơn cũng có liên quan đến nguy cơ rối loạn giấc ngủ cao hơn.

- Vitamin B6: Vitamin B6 tham gia vào nhiều chức năng trong cơ thể, hỗ trợ sức khỏe miễn dịch, phát triển nhận thức. Vitamin B6 cũng là một thành phần quan trọng trong việc tổng hợp serotonin và melatonin. Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh có vai trò đối với giấc ngủ và tạo cảm giác thư giãn.

- Vitamin B12: Rất quan trọng đối với chức năng của não, hỗ trợ sức khỏe tim mạch bao gồm hình thành tế bào hồng cầu và hỗ trợ hoạt động của DNA. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng loại vitamin này có liên quan đến việc điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ bằng cách giúp duy trì nhịp sinh học đồng bộ.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vitamin không phải là lời giải đáp duy nhất cho chứng mất ngủ. Mất ngủ cũng có thể do nhiều nguyên nhân phức tạp và không chỉ liên quan đến việc thiếu một loại vitamin cụ thể. Chất lượng giấc ngủ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả lối sống lành mạnh, môi trường ngủ thoải mái, quản lý căng thẳng và lo âu, thiết lập thói quen ngủ đúng giờ... Nếu có vấn đề về giấc ngủ, nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn và điều trị phù hợp.

PHÁT HIỆN MỚI: VITAMIN K CÓ THỂ NGĂN NGỪA ĐÁI THÁO ĐƯỜNGSau 15 năm nghiên cứu, các nhà nghiên cứu tại Đại học Montréal đ...
12/06/2023

PHÁT HIỆN MỚI: VITAMIN K CÓ THỂ NGĂN NGỪA ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Sau 15 năm nghiên cứu, các nhà nghiên cứu tại Đại học Montréal đã xác định được vai trò mới của vitamin K, có thể giúp ngăn ngừa bệnh đái tháo đường.
Bệnh đái tháo đường không thể chữa khỏi, nhưng có thể phòng ngừa được nếu có sự kết hợp đúng đắn giữa lối sống và lựa chọn dinh dưỡng phù hợp.

Đái tháo đường phát triển khi cơ thể đề kháng với tác dụng của insulin, khiến các tế bào beta của tuyến tụy tạo ra insulin bị cạn kiệt. Ở các quốc gia nơi áp dụng các chế độ ăn có nhiều đường, chất béo và thực phẩm chế biến sẵn, có tỷ lệ người mắc bệnh đái tháo đường tăng cao. Việc tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn cũng liên quan đến sự thiếu hụt các vi chất dinh dưỡng như vitamin K. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khoảng 40% những người mắc bệnh béo phì bị thiếu vitamin K.

Khám phá mới đây của các nhà khoa học tại Đại học Montréal đã chỉ ra cách vitamin K có thể giúp ngăn ngừa bệnh đái tháo đường và hướng đến các ứng dụng điều trị mới cho bệnh đái tháo đường type 2.

Vitamin K là một chất dinh dưỡng được biết đến với vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, đặc biệt là trong quá trình gamma-carboxyl hóa, một phản ứng enzym cần thiết cho quá trình này. Một số nghiên cứu trước đây cho thấy, mối liên hệ giữa việc giảm lượng vitamin K và tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường. Các nghiên cứu cũng cho thấy vitamin K cải thiện quá trình chuyển hóa glucose, cải thiện độ nhạy insulin và giảm mỡ trong cơ thể, tất cả đều bảo vệ chống lại bệnh đái tháo đường type 2 và hội chứng chuyển hóa.

Tuy nhiên, cơ chế sinh học mà vitamin K bảo vệ chống lại đái tháo đường vẫn còn là một bí ẩn cho đến nay. Trong nghiên cứu, PGS. Mathieu Ferron và các cộng sự lần đầu tiên xác định vitamin K và gamma-carboxyl hóa cũng rất quan trọng đối với các tế bào beta.

Trong mô hình chuột thí nghiệm, họ phát hiện ra rằng khi quá trình gamma-carboxyl hóa không hoạt động trong các tế bào beta, những con chuột không thể giải phóng lượng insulin thích hợp. Khi các tế bào của con người tiếp xúc với glucose, hoạt động của gamma-carboxylase tăng lên khi insulin được giải phóng.

Các nhà nghiên cứu muốn xác định loại protein bị ảnh hưởng bởi quá trình gamma-carboxyl hóa để khám phá cách vitamin K duy trì chức năng của các tế bào beta. Họ đã xác định được một loại protein gamma-carboxyl hóa mới, được gọi là protein Gla lưới nội chất (ERGP). Protein này đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì mức canxi sinh lý trong các tế bào beta để ngăn chặn sự rối loạn tiết insulin và vitamin K thông qua gamma-carboxyl hóa là điều cần thiết để ERGP thực hiện tốt vai trò của mình. Ngoài ra vitamin K còn làm tăng mức độ adiponectin, một loại hormone có lợi giúp điều chỉnh quá trình chuyển hóa đường.

Đây là lần đầu tiên sau 15 năm nghiên cứu, một loại protein phụ thuộc vitamin K mới được xác định, mở ra một lĩnh vực nghiên cứu mới trong điều trị đái tháo đường.

5 THÓI QUEN GÂY ĐAU XƯƠNG KHỚP MÙA NÓNGNhiều người quan niệm đau nhức xương khớp chỉ xảy ra vào mùa đông. Tuy nhiên thực...
08/06/2023

5 THÓI QUEN GÂY ĐAU XƯƠNG KHỚP MÙA NÓNG
Nhiều người quan niệm đau nhức xương khớp chỉ xảy ra vào mùa đông. Tuy nhiên thực tế, không ít người phải đối mặt với tình trạng này trong tiết trời nóng nực của mùa hè.
Thói quen xấu trong sinh hoạt là một trong những nguyên nhân chủ yếu gây ra thực trạng này. Dưới đây là 5 thói quen có thể gây đau nhức xương khớp mùa nóng cần tránh.
Dùng điều hòa sai cách
Theo TTƯT.Ths.Bs. Nguyễn Thị Hằng (Nguyên Phó Giám đốc Bệnh viện Tuệ Tĩnh - Học viện Y dược học Cổ truyền Việt Nam), vào mùa hè, việc sử dụng điều hòa sai cách có thể gây đau nhức xương khớp do chênh lệch lớn về nhiệt độ và độ ẩm giữa ngoài trời và trong phòng điều hòa. Nhiệt độ và độ ẩm thấp trong phòng máy lạnh làm co mạch máu, giảm lưu lượng máu tới khớp; cơ, gân, dây chằng quanh khớp cũng co giãn bất thường gây viêm, đau tại khớp. Ngoài ra, gió điều hòa thổi trực tiếp vào cơ thể sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm phong hàn gây đau nhức khớp.
Để hạn chế tác hại của điều hòa đối với xương khớp nên để nhiệt độ điều hòa không chênh quá 10 độ C so với nhiệt độ thực tế. Khi đi từ ngoài trời nắng về nên lau khô mồ hôi, ngồi cho bớt nóng mới bật điều hòa. Tắt điều hòa trước khi ra khỏi phòng ít nhất 30 phút, mở cửa để cơ thể dần thích nghi với nhiệt độ bên ngoài.
Ngại vận động
Không khí nóng bức, cơ thể mệt mỏi khiến nhiều người ngại vận động. Điều này làm xương khớp mất đi độ linh hoạt, lưu thông máu tới khớp kém, giảm sức mạnh của cơ quanh khớp. Hơn nữa, ít vận động có thể dẫn tới thừa cân, béo phì. Trọng lượng cơ thể vượt quá mức cho phép sẽ gây áp lực lớn lên hệ xương khớp. Lượng mỡ dư thừa cũng kích thích sản xuất cytokine gây viêm, phá hủy mô và suy giảm chức năng của tế bào sụn.
Rèn luyện thể lực đều đặn sẽ cải thiện độ linh hoạt của xương khớp, giảm cân và tăng cường sức khỏe tổng thể. Vào những ngày trời nắng nóng nên ưu tiên tập luyện trong nhà với các môn thể thao cường độ thấp như yoga, tập thể dục, bơi…
Lạm dụng rượu bia
Thời tiết nắng nóng của mùa hè khiến rượu bia trở thành thức uống được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, việc lạm dụng đồ uống này có thể cản trở sự phát triển và tái tạo tế bào xương dẫn đến giảm mật độ xương, tăng nguy cơ loãng xương và các bệnh lý xương khớp khác.
Do đó, không nên uống quá nhiều bia rượu, thay vào đó có thể sử dụng nước ép trái cây, sinh tố, nước khoáng… để giải khát. Điều quan trọng là cần uống đủ nước để bù đắp lượng nước thiếu hụt cũng như duy trì trạng thái tốt nhất của dịch khớp.
Kén ăn
Nóng bức, khó chịu khiến nhiều người kén ăn hơn dẫn tới thiếu dưỡng chất nuôi dưỡng sụn khớp. Ăn uống khoa học, đủ chất hàng ngày là yếu tố cần thiết để đảm bảo sức khỏe xương khớp. Nên bổ sung thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, tái tạo sụn khớp như cá béo, trái cây họ cam quýt, rau họ cải, sữa… Hạn chế thực phẩm gây tăng viêm, suy yếu mô xương khớp như nội tạng động vật, thức ăn nhiều muối, đường…
Chủ quan trong bảo vệ xương khớp
Nhiều người cho rằng đau nhức xương khớp chỉ bùng phát vào mùa đông nên chủ quan trong bảo vệ xương khớp ngày hè. Chúng tôi cho rằng, việc quan tâm, chăm sóc sức khỏe xương khớp bất kể mùa lạnh hay mùa nóng đều cần thiết, nhất là tại quốc gia có tỷ lệ dân số mắc bệnh xương khớp cao như nước ta.

MẨN ĐỎ, NGỨA DA VÀO MÙA HÈ THÌ LÀM SAO?Mùa hè, nhiều người xuất hiện tình trạng ngứa da nổi mẩn đỏ theo nốt hoặc theo mả...
05/06/2023

MẨN ĐỎ, NGỨA DA VÀO MÙA HÈ THÌ LÀM SAO?
Mùa hè, nhiều người xuất hiện tình trạng ngứa da nổi mẩn đỏ theo nốt hoặc theo mảng kèm ngứa. Nguyên nhân ngứa da nổi mẩn đỏ mùa hè do đâu, xử trí thế nào?
Nắng nóng dễ gây ngứa da nổi mẩn đỏ
Có nhiều nguyên nhân gây ngứa da nổi mẩn đỏ mùa hè. Dễ gặp nhất là tình trạng tăng tiết mồ hôi. Mồ hôi tiết ra kết hợp với bụi bẩn trên da gây nên tình trạng bít tắc lỗ chân lông, từ đó mồ hôi không tiết ra được và xuất hiện tình trạng ngứa ngáy, khó chịu.
Mồ hôi tăng tiết nhiều dưới trời nắng nóng còn làm thay đổi môi trường trên da và dẫn đến tình trạng dễ kích ứng tại chỗ trên những người có cơ địa dị ứng và có tình trạng ngứa, gãi nhiều.
Nắng nóng nếu tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, các tia cực tím có thể đi xuyên qua bề mặt da, làm tổn thương đến các tế bào biểu bì bên trong. Đồng thời, tia tử ngoại còn làm các protein trong cơ thể bị biến đổi tính chất, làm hệ miễn dịch nhận định đây là chất lạ và có thể gây ra phản ứng dị ứng nổi mẩn đỏ.
‎Ngoài ra, yếu tố như cơ địa dễ bị dị ứng, không uống đủ nước, chế độ ăn thiếu vitamin, môi trường không sạch sẽ cũng làm cho da dễ bị kích ứng và có tình trạng nổi mẩn ngứa.
Tùy thuộc vào từng nguyên nhân gây ra bệnh mà biểu hiện ngứa da, mẩn đỏ có thể xuất hiện khu trú 1 vị trí hoặc lan rộng khắp cơ thể. Lúc đó, tình trạng ngứa da sẽ làm người bệnh sẽ cảm thấy khó chịu, ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt hàng ngày.
Các biểu hiện ngứa da, nổi mẩn đỏ dễ dàng nhận diện là vùng da xuất hiện các nốt mẩn với dạng hình, kích thước và màu sắc khác nhau. Chúng xuất hiện phổ biến ở vùng hông, lưng bụng và bắp đùi, 1 số trường hợp có thể xuất hiện ở cả cổ và mặt, dễ dàng nhận diện những nốt mẩn này qua việc quan sát bằng mắt thường.
Kèm theo tình trạng nổi mẩn đỏ sẽ là triệu chứng ngứa ngáy râm ran làm cho người bệnh cảm thấy rất khó chịu, gây ra nhiều phiền phức trong cuộc sống. Nếu như người bệnh dùng tay cào gãi sẽ làm da bị thương tổn, hình thành nên những vết thương hở và nguy cơ nhiễm trùng rất nguy hiểm.
Cách xử trí đúng ngứa da nổi mẩn đỏ
Khi ngứa da nổi mẩn đỏ sẽ khiến chúng ta phản ứng là gãi, cào và việc đó làm cho tình trạng càng trở nên nặng nề. Điều này xảy ra nặng hơn ở trẻ nhỏ chưa kiểm soát được hành vi.
Để giảm thiểu tổn thương cho da cần phải hiểu được nguyên nhân gây tình trạng ngứa da nổi mẩn đỏ. Ngoài ra, có thể chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:
- Mùa hè cần hạn chế tăng tiết mồ hôi, hạn chế tối đa việc tiếp xúc trực tiếp với nắng nóng như không ra ngoài trời khi nhiệt độ tăng cao.
- Cần vệ sinh sạch sẽ môi trường sống, tránh khói bụi, hóa chất độc hại.
- Cần mặc quần áo thoáng mát.
- Giảm tăng tiết mồ hôi bằng việc sử dụng quạt, thiết bị làm mát không khí.
- Nên dùng sữa tắm trung tính, kháng khuẩn. Nếu ngứa có thể chườm mát để giảm ngứa. Nếu tổn thương da lan tỏa toàn thân, nên tắm nước mát để giảm nhanh triệu chứng.
- Trong trường hợp ngứa nhiều, có thể lấy lá chè xanh tắm để giảm ngứa. Bên cạnh đó, chè xanh có chất chống oxy hóa sẽ giảm mụn nhọt, đồng thời giúp làn da trở nên mịn màng, mềm mại. Thường xuyên tắm nước chè xanh có thể làm mềm lớp chai ở tay và chân, làm cho làn da trắng đẹp.
- Uống các sản phẩm bổ gan tăng cường thải độc gan để giúp quá trình trị liệu viêm da được hiệu quả hơn với các thành phần như:
+ Diệp hạ châu
+ Actiso
+ Chiết xuất silimarin từ cây Kế sữa
……
Trường hợp ngứa nhiều và mẩn đỏ lan rộng, dày đặc cần chủ động thăm khám để được chẩn đoán bệnh và can thiệp các phương pháp điều trị phù hợp. Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc vì có thể làm cho tổn thương bị nặng lên hoặc có thể chuyển sang thể lâm sàng khác như chàm hóa, viêm da tiếp xúc,… khiến cho việc điều trị sau này trở nên khó khăn.
Mùa hè nắng nóng dễ viêm da, dị ứng, say nắng, say nóng thậm chí đột quỵ vì vậy cần có thời gian làm việc phù hợp. Hạn chế ra nắng vào khung giờ cao điểm từ 10 giờ đến 14 giờ, sử dụng các vật dụng tránh nắng như ô, mũ, quần áo chống nắng.
Tắm rửa, thường xuyên làm sạch và làm mát cơ thể, không nên cởi trần mà mặc quần áo rộng, thoáng mát, chất liệu cotton hút ẩm.

NGƯỜI HUYẾT ÁP CAO CẨN TRỌNG MÙA HÈThời tiết nắng nóng dễ khiến người huyết áp cao gặp tình trạng tăng huyết áp đột ngột...
01/06/2023

NGƯỜI HUYẾT ÁP CAO CẨN TRỌNG MÙA HÈ
Thời tiết nắng nóng dễ khiến người huyết áp cao gặp tình trạng tăng huyết áp đột ngột. Người bệnh huyết áp cao cần hết sức lưu ý những biểu hiện tăng huyết áp trong mùa hè.
Các yếu tố ảnh hưởng tới người bệnh huyết áp cao trong mùa hè
Vào mùa hè nhiệt độ tăng cao sẽ làm tình trạng mất nước nhiều dẫn tới tình trạng máu cô đặc. Ngoài ra, còn có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột giữa phòng điều hòa với thời tiết bên ngoài nhiệt độ nắng nóng. Sự chênh lệch này có thể dẫn tới tình trạng co mạch gây nguy cơ tăng huyết áp. Hoặc giãn mạch tụt huyết áp dẫn tới các nguy cơ tai biến nhồi máu não, xuất huyết não. Vì vậy, người bệnh huyết áp cao cần hết sức lưu ý khi thời tiết nắng nóng.

Người huyết áp cao trong mùa hè cần lưu ý gì
Người mắc huyết áp cao trong mùa hè quan trọng nhất cần tuân thủ thuốc điều trị. Khi đã được chẩn đoán tăng huyết áp, cần uống thuốc theo đúng phác đồ bác sĩ kê. Bên cạnh đó cần lưu ý tránh tình trạng đứng quá lâu, lao động quá lâu ngoài trời trong thời tiết nắng nóng. Hạn chế tình trạng thay đổi nhiệt độ đột ngột từ phòng điều hòa khi ra ngoài và ngược lại. Nếu ngồi phòng điều hòa, chỉ nên để mức độ 28 độ C.
Ngoài ra cần duy chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung đủ nước cho cơ thể. Đồng thời hạn chế đồ ăn nhiều dầu mỡ, rượu bia, thuốc lá.
Hàng ngày, người huyết áp cao nên đo huyết áp trước khi ngủ dậy. Và sau khi uống thuốc 1 giờ. Hoặc bất kỳ khi nào bệnh nhân thấy có triệu chứng đau đầu, chóng mặt thì nên đo huyết áp để biết tình trạng và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.

Cần làm gì khi huyết áp tăng cao đột ngột?

Nếu đang đi ngoài đường dưới thời tiết nắng nóng hoặc nơi đông người và có hiện tượng huyết áp cao đột ngột. Người bệnh cần được đưa vào nơi có bóng mát, thoáng nằm nghỉ ngơi. Nếu huyết áp từ 140/60, bệnh nhân có thể duy trì thuốc bác sĩ đã kê. Nếu trong trường hợp huyết áp từ 160 trở lên nên đi khám sớm hoặc liên hệ với bác sĩ điều trị.
Trong mùa hè người bệnh huyết áp cao thường gặp các cơn tăng huyết áp. Do thời tiết nắng nóng khiến bệnh nhân không ngủ được vào ban đêm và ngày hôm sau thường gặp các cơn tăng huyết áp (thường rơi vào mức huyết áp 180-200). Bệnh nhân thường xuất hiện hiện tượng chóng mặt, yếu nhẹ nửa người. Đây là trường hợp nguy hiểm. Các cơn tăng huyết áp có thể gây ra tình trạng co mạch, xuất huyết não hoặc nhồi máu não sẽ gây ra hệ lụy vô cùng lớn cho sức khỏe.
Nếu gặp phải tình trạng tăng huyết áp bất thường vào buổi sáng, người bệnh cần bình tĩnh và uống thuốc trước khi ăn. Không nhất thiết phải uống thuốc sau khi ăn như chỉ định. Một giờ sau khi uống thuốc, người bệnh cần đo lại huyết áp, tránh hốt hoảng để ảnh hưởng tới huyết áp. Nếu lúc này tình trạng huyết áp vẫn tăng cao, người bệnh nên nhanh chóng đến cơ sở y tế.
Nhiều bệnh nhân huyết áp cao thường bỏ thuốc sau khi thấy bệnh ổn định, có cảm giác người khỏe lên. Sau một thời gian đi khám, bệnh nhân thường gặp các biến chứng như tai biến, yếu liệt nửa người, suy thận do tăng huyết áp. Thậm chí, do thời tiết nắng nóng, nhiều bệnh nhân có tâm lý ngại đi khám, tự ý dừng thuốc hoặc mua thuốc tại hiệu thuốc. Điều này có thể dẫn tới những nguy cơ biến chứng cho bệnh nhân tăng huyết áp.
Tăng huyết áp và bệnh tiểu đường thường gắn liền với nhau. Vì vậy, trong mùa hè, người mắc bệnh huyết áp cao kèm tiểu đường bệnh nhân không được tự ý bỏ thuốc. Bên cạnh đó cần duy trì chế độ ăn hợp lý, hạn chế ăn mỡ động vật, nội tạng. Tăng cường ăn nhiều rau xanh kết hợp thể dục ít nhất 30 phút/ngày.

THỰC HƯ ĂN HÀU BIỂN ĐỂ TĂNG CƯỜNG SINH LÝ ĐÀN ÔNGHàu biển được coi là "bảo bối" lợi hại, giúp nam giới tăng cường chức n...
29/05/2023

THỰC HƯ ĂN HÀU BIỂN ĐỂ TĂNG CƯỜNG SINH LÝ ĐÀN ÔNG

Hàu biển được coi là "bảo bối" lợi hại, giúp nam giới tăng cường chức năng sinh lý nói riêng, đồng thời hỗ trợ cải thiện và nâng cao sức khỏe nói chung. Tuy nhiên, sử dụng thực phẩm này như thế nào để phát huy tối đa hiệu quả mà vẫn đảm bảo an toàn?

Món quà quý giá từ đại dương

Hàu là loài nhuyễn thể có vỏ, sống trong môi trường nước mặn, tại các vịnh biển hoặc đại dương. Khoảng 2000 năm về trước, người La Mã ở Anh đã biết thưởng thức món hải sản có vị mặn mòi đặc trưng của biển này. Cho đến đầu thế kỷ 19, ở Mỹ, hàu được xếp vào danh sách các loại thực phẩm bình dân được yêu thích với sản lượng khai thác cao (160 triệu pound thịt hàu/ năm).

Sở dĩ hàu trở thành món ăn phổ biến và được ưa chuộng trên toàn thế giới bởi chúng rất giàu dinh dưỡng. Đặc biệt, đối với sinh lý nam giới, thực phẩm này được coi là món quà quý giá đại dương ưu ái dành tặng các đấng mày râu với những lợi ích cụ thể sau đây:

Hỗ trợ tăng Testosterone, tăng ham muốn

Hàu biển là thực phẩm chứa hàm lượng kẽm dồi dào nhất, lên tới 47,8mg/ 100g ruột – gấp 9,1 lần lượng kẽm trong thịt, 59,7 lần lượng kẽm trong cá. Đây là nguyên tố vi lượng cần thiết cho cấu tạo của Testosterone – hormone quyết định khả năng tình dục, sinh sản ở nam giới. Ngoài ra, axit D-aspartic có trong hàu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất và cân bằng nội tiết tố.

Hỗ trợ cải thiện rối loạn cương dương

Theo các nghiên cứu y khoa, chất béo Omega-3 có trong thịt hàu đặc biệt có lợi cho sức khỏe tình dục. Chúng có khả năng chống viêm, đồng thời cải thiện chức năng nội mô mạch máu, giúp kiểm soát lưu lượng máu trong thành mạch, từ đó giúp cải thiện tình trạng rối loạn cương dương.

Duy trì thể lực sung mãn, giúp kéo dài "cuộc yêu"

Với mỗi khẩu phần ăn tương đương 100g hàu, nam giới đã bổ sung cho cơ thể 10,9g protein, 1,5g chất béo, nguồn vitamin, khoáng chất dồi dào như A, B1, B2, B3, C, D, sắt, đồng, kali, magie… Vì vậy, sử dụng hàu biển thường xuyên giúp cánh mày râu tăng cường sức khỏe, duy trì thể lực sung mãn. Đây cũng là yếu tố quan trọng, giúp kéo dài "cuộc yêu", góp phần mang lại đời sống chăn gối viên mãn.

Ăn hàu - Những rủi ro có thể gặp phải và biện pháp sử dụng an toàn

Hàu là thực phẩm lành mạnh, phù hợp với nhiều đối tượng, kể cả những người thừa cân, người đang ăn kiêng. Tuy nhiên nếu lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe, thậm chí tiềm ẩn nhiều nguy cơ đáng lo ngại.
Ăn quá nhiều hàu khiến hệ tiêu hóa phải làm việc cật lực để xử lý khối thức ăn giàu dinh dưỡng. Đối với những người thể trạng yếu, hệ tiêu hóa kém thì lượng thức ăn đưa vào có thể bị sình hơi, khó chịu…

Sử dụng hàu tái, sống còn còn có nguy cơ nhiễm ký sinh trùng (giun, sán…), nhiễm khuẩn, gây tiêu chảy, nôn mửa, sốt, thậm chí nhiễm trùng huyết. Ngoài ra, thịt của loài nhuyễn thể này có thể chứa các kim loại nặng như chì, thủy ngân…, khiến người ăn bị ngộ độc do sống ở các vùng sinh thái bị ô nhiễm.

Do đó, để tăng cường sinh lý một cách an toàn và hiệu quả, nam giới nên sử dụng với lượng hợp lý từ 3-4 con/ lần, mỗi tuần tối đa 3 lần. Quan trọng nhất, cần làm chín hàu trước khi dùng để phòng tránh nguy cơ nhiễm khuẩn.

Ngoài ra, phái mạnh có thể tham khảo sử dụng các sản phẩm chứa tinh chất hàu để hỗ trợ cải thiện khả năng sinh lý. Khác với hàu tươi, tinh chất hàu qua quá trình tinh chế sẽ có hàm lượng hoạt chất cao hơn, được chuẩn hóa nên đảm bảo độ an toàn, mang lại hiệu quả cao trong quá trình sử dụng.

THÓI QUEN BẺ KHỚP NGÓN TAY CÓ GÂY VIÊM KHỚP KHÔNG?Bẻ khớp ngón tay là một hành vi phổ biến ở nhiều người. Nó có thể trở ...
25/05/2023

THÓI QUEN BẺ KHỚP NGÓN TAY CÓ GÂY VIÊM KHỚP KHÔNG?

Bẻ khớp ngón tay là một hành vi phổ biến ở nhiều người. Nó có thể trở thành một thói quen hoặc một như một cách để giải tỏa căng thẳng…
Khi bẻ khớp thường nghe có tiếng kêu răng rắc. tiếng kêu răng rắc này có thể do:
• Chuyển động của tất cả các cấu trúc trong ngón tay như xương, gân và dây chằng.
• Thứ hai liên quan đến hoạt dịch (chất lỏng bôi trơn các khớp) và khí được tạo ra từ hoạt dịch. Theo đó, âm thanh răng rắc có thể là do sự chuyển động của khí này vào và ra khỏi không gian chật hẹp trong các khớp ngón tay...
1. Bẻ khớp ngón tay có gây viêm khớp không?
Chúng tôi đã tham khảo một nghiên cứu cũ hơn về thói quen bẻ đốt (khớp) ngón tay và chức năng của bàn tay. Nghiên cứu xác định rằng, những người thường xuyên bẻ khớp ngón tay có nhiều khả năng bị sưng tay và lực nắm tay thấp hơn, so với những người không thường xuyên bẻ khớp ngón tay.
Hiện chưa có bằng chứng rõ ràng rằng thói quen bẻ khớp ngón tay có liên quan đến viêm xương khớp không, nhưng nếu bạn thao tác khớp quá nhiều, nhiều lần, trong một khoảng thời gian dài, nó có thể gây ra tổn thương khớp
2. Làm thế nào bạn có thể ngừng bẻ khớp ngón tay?
Nhiều bệnh nhân tiết lộ, lý do chính khiến họ bẻ khớp ngón tay là do căng thẳng và lo lắng.
Để đối phó với căng thẳng và lo lắng, Chúng tôi khuyên nên thực hành các bài tập thở và thiền định. Có những lợi ích rõ ràng về thể chất và tâm lý đã được chứng minh đối với những thực hành này. Phát triển một thói quen là chìa khóa để gắn bó với nó và gặt hái những lợi ích.
Bạn càng luyện tập nhiều với các bài tập thở và thiền, bạn càng dễ dàng sử dụng các chiến lược này vào thời điểm bạn cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng.
Việc bẻ đốt ngón tay thường được thực hiện trong tiềm thức hoặc không nhận thức được. Vì lý do này, Chúng tôi khuyến cáo, hãy để đôi tay của bạn được bận rộn làm việc khác, chẳng hạn như bóp bóng, chơi đồ chơi fidget (giảm stress), hoặc thậm chí là vẽ nguệch ngoạc trên giấy… nghĩa là tìm thứ gì đó phù hợp với bạn và hoàn cảnh của bạn, sẽ là những giải pháp thay thế tốt hơn.
Để giảm lo lắng và căng thẳng cần thực hiện ăn uống lành mạnh, tập thể dục, kết nối với những người khác và viết nhật ký...
Mặc dù không có bằng chứng chắc chắn nào cho thấy việc bẻ đốt ngón tay gây ra viêm khớp, nhưng có thể thực hiện các thói quen lành mạnh hơn để để đối phó với sự lo lắng và căng thẳng và cuối cùng là nên từ bỏ thói quen này.

CÁCH PHÒNG NGỪA NHẠY CẢM VỚI ANH NẮNG MẶT TRỜI KHI DÙNG KHÁNG SINHNhạy cảm với ánh nắng mặt trời là tác dụng phụ khi dùn...
22/05/2023

CÁCH PHÒNG NGỪA NHẠY CẢM VỚI ANH NẮNG MẶT TRỜI KHI DÙNG KHÁNG SINH
Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời là tác dụng phụ khi dùng một số loại thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, bất lợi này thường ít người để ý…
1. Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời là gì?
Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời là khi da phản ứng thái quá khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và dễ bị cháy nắng, bỏng nắng nặng… hoặc làm trầm trọng thêm các tình trạng da hiện có.
Có hai loại phản ứng thuốc nhạy cảm với ánh nắng mặt trời:
- Dị ứng ánh sáng: Tia cực tím (UV) của mặt trời gây ra sự thay đổi cấu trúc của thuốc, dẫn đến việc sản xuất các kháng thể gây phát ban, thường xảy ra vài ngày sau khi tiếp xúc. Phát ban cũng có thể lan sang các bộ phận của cơ thể không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Độc tính với ánh sáng: Đây là loại phản ứng thuốc nhạy cảm với ánh nắng mặt trời phổ biến nhất, xảy ra khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi dùng một số loại thuốc tiêm, uống hoặc bôi. Thuốc hấp thụ tia UV, sau đó giải phóng vào da, gây chết tế bào, khiến thuốc phản ứng tiêu cực với da trong vòng vài giờ sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Ở một số người nhiễm độc ánh sáng có thể gây ra tổn thương lâu dài cho các khu vực bị ảnh hưởng ngay cả khi đã ngừng dùng thuốc.
Một số loại thuốc có thể được kích hoạt bởi tia UV trong ánh nắng mặt trời, dẫn đến phản ứng làm tổn thương da và trông giống như bị cháy nắng dữ dội hoặc phát ban.
Các loại thuốc gây nhạy cảm với ánh nắng mặt trời cũng có thể làm trầm trọng thêm các tình trạng da hiện có, bao gồm chàm và mụn rộp, đồng thời có thể làm viêm mô sẹo.
Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời cũng có thể làm trầm trọng thêm hoặc thậm chí gây ra các rối loạn tự miễn dịch, chẳng hạn như bệnh lupus...
2. Một số thuốc kháng sinh có thể gây nhạy cảm với ánh nắng mặt trời
Các loại thuốc kháng sinh đều có mục đích cơ bản là tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, nhưng các loại thuốc kháng sinh khác nhau có thể được sử dụng tùy thuộc vào bản chất chính xác của nhiễm trùng, và ảnh hưởng đến phản ứng của da bạn với ánh sáng có thể khác nhau.
Thuốc kháng sinh có thể gây ra phản ứng nhạy cảm với ánh sáng và độc tính với ánh sáng, nghĩa là chúng sẽ làm tình trạng cháy nắng trở nên tồi tệ hơn.
Một số kháng sinh gây ra các tình trạng này bao gồm:
- Bactrim (sulfamethoxozole trimethoprim) được kê đơn để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm phế quản, nhiễm trùng bàng quang…
- Kháng sinh tetracycline đặc biệt là doxycycline gây nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Điều này thường xuất hiện dưới dạng vết cháy nắng bắt đầu nhanh hơn hoặc nghiêm trọng hơn bình thường. Trong một số ít trường hợp, việc phơi nắng trong khi dùng thuốc tetracycline có thể khiến móng tay hoặc móng chân bị tách ra khỏi nền móng.
Có một số bằng chứng cho thấy, liều lượng cao hơn làm tăng khả năng nhạy cảm với ánh sáng hơn. Các triệu chứng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời do doxycycline có thể hết trong khoảng 10 -14 ngày sau khi ngừng dùng thuốc.
- Nhóm quinolones, là một nhóm kháng sinh khác có thể khiến bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Thông thường, hầu hết mọi người đều bị cháy nắng nặng khi dùng quinolone và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời do quinolone thường kết thúc khoảng một tuần sau khi bạn ngừng dùng thuốc.
Các loại kháng sinh penicillin thông thường, như amoxicillin và amoxicillin/clavulanate không gây tác dụng phụ này.
3. Có cách nào phòng ngừa nhạy cảm với ánh nắng mặt trời khi dùng thuốc kháng sinh?
Trước khi dùng thuốc người bệnh cần đọc kỹ thông tin về hướng dẫn sử dụng thuốc đi kèm sản phẩm, để hiểu xem thuốc mình đang dùng có thể gây những tác dụng phụ gì (hay nói cách khác là nắm được tác dụng phụ của thuốc) có thể xảy ra.
Đối với những thuốc gây nhạy cảm với ánh nắng mặt trời khi dùng, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, tránh xa giường tắm nắng.
Nếu phải ra ngoài, cần bôi kem chống nắng, mặc quần áo bảo hộ (áo dài tay, quần dai, đội mũ rộng vành) và đeo kính râm để bảo vệ đôi mắt.
Có thể sử dụng ô (để bảo vệ nhiều hơn) khi kết hợp với kem chống nắng và quần áo bảo hộ.
Trong trường hợp bị cháy nắng, cần biết cách điều trị như: Chườm mát và uống thêm nước để đảm bảo cơ thể không bị mất nước. Để tăng tốc độ chữa lành có thể dùng gel lô hội tại chỗ, có thể giúp giảm kích ứng.
Đi khám trong trường hợp có các triệu chứng bỏng nắng nặng với các triệu chứng như: Sốt, ớn lạnh, phồng rộp hoặc b**g tróc da…

Address

Số Nhà 18/TT6 KĐT Mới Văn Phú, Hanoi
Hà Đông

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when STP Pharma - Nhà máy sản xuất Thực phẩm chức năng chuẩn GMP posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to STP Pharma - Nhà máy sản xuất Thực phẩm chức năng chuẩn GMP:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram