28/06/2025
Chữ 了 trong tiếng Trung có hai cách đọc phổ biến là “le” và “liǎo”, mỗi cách đọc mang ý nghĩa và chức năng ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt rõ ràng:
⸻⸻⸻
✅ 1. Cách đọc là le
📌 Chức năng: trợ từ ngữ pháp
📌 Ý nghĩa: biểu thị sự hoàn thành hành động, thay đổi trạng thái hoặc nhấn mạnh một thực tế.
🔸 Vị trí:
• Đứng sau động từ → biểu thị hành động đã xảy ra / hoàn thành
▪️ 他说了。Tā shuō le. → Anh ấy đã nói rồi.
• Đứng cuối câu → biểu thị sự thay đổi tình huống / trạng thái
▪️ 天黑了。Tiān hēi le. → Trời đã tối rồi.
• Cũng có thể kết hợp cả 2:
▪️ 他吃饭了。Tā chī fàn le. → Anh ấy đã ăn cơm rồi.
⸻
✅ 2. Cách đọc là liǎo
📌 Chức năng: động từ / trợ động từ
📌 Ý nghĩa:
• Thường mang nghĩa kết thúc, hoàn thành hoặc có thể làm được / không làm được gì đó (thường dùng trong cấu trúc “得了” / “不了”).
🔸 Ví dụ:
• 看得了 / 看不了
▪️ 这本书我看得了。Zhè běn shū wǒ kàn de liǎo. → Cuốn sách này tôi đọc được.
▪️ 这本书我看不了。Zhè běn shū wǒ kàn bù liǎo. → Cuốn sách này tôi không đọc được.
• 了结 (liǎojié) → kết thúc, giải quyết
▪️ 这件事终于了结了。Zhè jiàn shì zhōngyú liǎojié le. → Việc này cuối cùng cũng được giải quyết.
🔔 Mẹo ghi nhớ:
Phát âm: le
- Trợ từ ngữ pháp
- Hành động xong / trạng thái thay đổi
- 他走了。Anh ấy đi rồi.
Phát âm: liǎo
- Động từ / Bổ ngữ
- Có thể (hoặc không thể) làm gì
- 吃不了。Không ăn nổi.