20/11/2025
VIÊM, THOÁI HÓA VÀ TỔN THƯƠNG GÂN CƠ TRÊN G*I: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ TOÀN DIỆN
Nhân đọc bài và thấy hình siêu âm đứt toàn phần gân cơ trên g*i đã qua 81 kiếp nạn của châm cứu và PHCN và gặp rất nhiều cases đến siêu âm viêm, thoái hóa gân cơ chỏm xoay cứ đi châm cứu nên viết cho biết!😇😇😇
Nhớ luôn ngày xưa có chị đau vai đến điều trị, siêu âm thấy vôi hoá nên chọc súc vôi hoá và uống thuốc; thời gian sau tái khám thấy hết vôi hoá và gân tái tạo khá tốt! Chưa tốt ở chỗ các sợi gân sắp xếp không song song mà hơi vặn xoắn. Ngày đó không kết hợp tập eccentric nên khi gân tái tạo thiếu định hướng!😇😇😇 Và nếu lúc đó có PRP hay PRF thì hay quá!!!😀😀😀
I. GIỚI THIỆU
Gân cơ trên g*i (supraspinatus tendon) là một thành phần thuộc chóp xoay vai (rotator cuff), giữ vai trò chính trong động tác dạng tay và ổn định khớp vai. Viêm, thoái hóa và các tổn thương tại gân này là nguyên nhân phổ biến gây đau vai, hạn chế vận động và giảm chất lượng cuộc sống, đặc biệt ở người trung niên, vận động viên, người làm việc nặng, hoặc dân văn phòng ít vận động nhưng hay có tư thế xấu.
II. TÌNH HÌNH DỊCH TỄ
• Là một trong những nguyên nhân hàng đầu của hội chứng chèn ép dưới mỏm cùng vai (impingement syndrome).
• Gặp ở khoảng 20–30% dân số trung niên, tỷ lệ tăng theo tuổi.
• Có thể đơn độc hoặc đi kèm tổn thương gân khác trong chóp xoay.
III. NGUYÊN NHÂN VÀ CƠ CHẾ SINH BỆNH
• Quá tải cơ học (làm việc tay cao quá đầu, động tác lặp đi lặp lại).
• Thiếu máu nuôi vùng “tương đối vô mạch” của gân trên g*i.
• Thoái hóa mạn tính (age-related degeneration).
• Chấn thương cấp hoặc vi chấn thương kéo dài.
• Biến dạng xương cùng vai gây chèn ép cơ học.
• Bất thường chuyển hóa: đái tháo đường, rối loạn lipid, vôi hóa gân.
IV. TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG
• Đau vai, khu trú vùng trước và ngoài khớp vai, lan xuống mặt ngoài cánh tay.
• Đau tăng khi vận động tay quá đầu, nằm nghiêng bên đau.
• Yếu sức cơ khi dang tay hoặc nâng tay.
• Hạn chế vận động chủ động, đặc biệt là dạng và xoay ngoài.
V. KHÁM PHÁT HIỆN
• Dấu hiệu Neer và Hawkins dương tính (chèn ép dưới mỏm cùng vai).
• Yếu cơ dạng vai khi khám chủ động.
• Test Jobe (Empty Can Test) dương tính.
• Nghe/ cảm nhận tiếng lục cục khi vận động (crepitus).
• Khám phát hiện rối loạn tư thế vai đi kèm: lệch vai, gù, yếu nhóm cơ quanh vai.
VI. CẬN LÂM SÀNG
• X-quang: phát hiện thoái hóa, g*i xương, vôi hóa gân.
• Siêu âm: hình ảnh rách gân, dày gân, mất liên tục sợi gân, tụ dịch.
• MRI: tiêu chuẩn vàng để đánh giá gân trên g*i – phát hiện rách, thoái hóa, phù nề, viêm, giai đoạn vôi hóa.
• Các test chức năng: đánh giá biên độ vận động chủ động và thụ động.
VII. GIẢI PHẪU BỆNH TỔN THƯƠNG GÂN TRÊN G*I
1. Thoái hóa dạng nhầy (mucoid degeneration)
• Biến đổi mạn tính trong cấu trúc gân, sợi collagen bị hoại tử và thay bằng chất nền dạng nhầy.
• Gân dày lên, mất tính đàn hồi, giảm sức chịu lực.
• Thường không rách hoàn toàn nhưng gây đau kéo dài, đáp ứng kém với thuốc giảm đau thông thường.
2. Viêm gân vôi hóa (calcific tendinitis)
• Lắng đọng muối calci (hydroxyapatite) trong gân, thường gặp ở phụ nữ 30–50 tuổi.
• Cơ chế chưa rõ, có thể liên quan đến chuyển hóa calci hoặc vi chấn thương lặp đi lặp lại.
• Diễn tiến qua 4 giai đoạn:
• Tiền canxi hóa: thoái hóa tế bào gân.
• Canxi hóa: hình thành ổ vôi hóa.
• Tái hấp thu: phản ứng viêm mạnh, đau nhiều.
• Hồi phục: tái cấu trúc mô gân.
VIII. ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA
• Nghỉ ngơi, tránh tư thế gây đau.
• Thuốc giảm đau – kháng viêm không steroid (NSAIDs).
• Vật lý trị liệu: chiếu hồng ngoại, siêu âm trị liệu, điện xung giảm đau.
• Tiêm corticosteroid dưới mỏm cùng vai (dưới hướng dẫn siêu âm để tăng độ chính xác).
• Điều trị bằng PRP hoặc PRF: tăng cường hồi phục gân bằng yếu tố tăng trưởng tự thân.
IX. ĐIỀU TRỊ VIÊM GÂN VÔI HÓA
1. Điều trị bảo tồn
• Nghỉ ngơi, dùng NSAIDs, kết hợp vật lý trị liệu.
• Tập phục hồi chức năng, đặc biệt là bài tập eccentric (xem mục X).
2. Can thiệp không phẫu thuật
• Barbotage (chọc hút – rửa ổ vôi) dưới hướng dẫn siêu âm: sử dụng kim để phá vỡ và hút calci ra ngoài.
• Sóng xung kích (ESWT): hiệu quả tốt trong phá hủy ổ calci, giảm viêm, kích thích tái tạo gân.
3. Phẫu thuật
• Chỉ định khi điều trị nội khoa thất bại, có rách gân kèm theo, hoặc calci hóa lớn gây đau dữ dội kéo dài.
X. BÀI TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG – ECCENTRIC EXERCISES
1. Nguyên lý
• Eccentric là bài tập “co cơ khi bị kéo dài” – có hiệu quả tái tạo lại mô gân bị thoái hóa.
• Tăng sức bền gân, giảm đau, cải thiện chức năng vận động vai.
2. Cách thực hiện
• Mỗi bài tập: 3 hiệp, mỗi hiệp 10–15 lần, thực hiện 2–3 lần/ngày.
• Ví dụ: bệnh nhân dùng tay lành nâng tay bên đau lên tư thế dang 90°, rồi tay đau từ từ tự hạ xuống một cách có kiểm soát.
3. Các bài tập khuyến cáo
• Bài tập eccentric supraspinatus.
• Wall slides (trượt tường).
• Xoay ngoài vai bằng dây kháng lực (external rotation with resistance band).
• Rowing với trọng lượng nhẹ.
4. Lưu ý
• Không tập khi viêm cấp tính.
• Luôn khởi động kỹ và giãn cơ sau khi tập.
• Nên có hướng dẫn của kỹ thuật viên phục hồi chức năng.
XI. CÁC LƯU Ý QUAN TRỌNG TRONG ĐIỀU TRỊ
• Không chỉ điều trị triệu chứng mà cần đánh giá toàn diện tư thế, yếu tố cơ học gây bệnh.
• Điều trị sớm giúp ngăn rách gân tiến triển.
• Chỉ định hình ảnh học hợp lý: MRI khi nghi ngờ rách gân, siêu âm khi cần hướng dẫn can thiệp.
• Phối hợp đa chuyên khoa (cơ xương khớp – phục hồi chức năng – chẩn đoán hình ảnh) giúp tối ưu kết quả.
XII. KẾT LUẬN
Tổn thương gân cơ trên g*i là bệnh lý thường gặp và có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm và tiếp cận toàn diện. Việc hiểu rõ đặc điểm giải phẫu bệnh, lựa chọn đúng phương pháp điều trị và áp dụng các bài tập phục hồi phù hợp, đặc biệt là bài tập eccentric, sẽ giúp bệnh nhân cải thiện đáng kể triệu chứng và chất lượng cuộc sống.