01/07/2025
ĐAU TỨC NGỰC, HO DAI DẲNG, KHẠC ĐỜM KHÓ, HEN SUYỄN, KHÓ THỞ, VIÊM PHẾ QUẢN MÃN TÍNH, HEN PHẾ QUẢN, TẮC NGHẼN PHỔI MÃN TÍNH (COPD): HUYỆT HIỆP BẠCH
Hiệp Bạch nổi lên như một điểm huyệt quan trọng trên đường kinh Thủ Thái Âm Phế (Hand Taiyin Lung Meridian), được mệnh danh là "vị cứu tinh" cho các vấn đề liên quan đến hô hấp và khí huyết. Với vị trí độc đáo và công năng mạnh mẽ trong việc lý khí, khoan hung (điều hòa khí, làm thông thoáng lồng ngực), huyệt Hiệp Bạch đã được các y gia danh tiếng từ ngàn xưa khẳng định hiệu quả trong điều trị ho, tức ngực, khó thở.
Tên gọi
Tên gọi Hiệp Bạch không chỉ đơn thuần là sự định vị trên cơ thể, mà còn ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc về chức năng của huyệt.
+ "Hiệp" (挟) nghĩa là kẹp, giữ hai bên
+ "Bạch" (白) đại diện cho phổi – bộ phận ngũ hành thuộc Kim, màu sắc tương ứng là trắng.
Như danh y cổ đại Dương Thượng Thiện đã từng luận giải trong tác phẩm của mình: "Bạch, phế sắc dã. Thử huyệt tại tí, hậu phế lưỡng sương, cố danh Hiệp Bạch." (Bạch là màu của phổi. Huyệt này nằm ở cánh tay, canh giữ hai bên phổi, nên gọi là Hiệp Bạch). Điều này nhấn mạnh vai trò của huyệt Hiệp Bạch trong việc "ôm ấp" và điều hòa chức năng của phổi.
Vị Trí
Huyệt Hiệp Bạch nằm ở mặt trong cánh tay, bờ ngoài cơ nhị đầu cánh tay, dưới nếp gấp nách trước 4 thốn, hoặc trên nếp gấp khuỷu tay 5 thốn. ("Hiệp Bạch huyệt tại tí nội trắc diện, cánh nhị đầu cơ nhiêu trắc duyên, dịch tiền văn đầu hạ 4 thốn, hoặc khuỷu hoành văn thượng 5 thốn xứ.")
Phương pháp lấy huyệt đơn giản: Để dễ dàng hơn, bạn có thể duỗi thẳng tay về phía trước và lên trên, sau đó cúi đầu xuống. Điểm trên cánh tay chạm vào chóp mũi chính là huyệt Hiệp Bạch.
Tác Dụng Theo Đông Y
+ Điều hòa phế khí: Là huyệt thuộc kinh Phế, Hiệp Bạch có khả năng điều hòa khí cơ của phổi, giúp phổi hoạt động thông suốt, từ đó giảm thiểu các triệu chứng như ho dai dẳng, khạc đờm khó, hen suyễn, khó thở. Việc kích thích huyệt Hiệp Bạch giống như "mở khóa" đường thở, giúp luồng khí lưu thông trôi chảy hơn.
+ Lý khí, khoan hung: Hiệp Bạch là nơi khí huyết của kinh Phế giao hội, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí huyết tại vùng ngực. Do đó, huyệt này đặc biệt hiệu quả trong việc giảm đau tức ngực, cảm giác khó chịu ở vùng tim, thậm chí là các vấn đề liên quan đến đau dạ dày do khí trệ.
+ Thí dụ lâm sàng: Trong các nghiên cứu và thực hành lâm sàng hiện đại, huyệt Hiệp Bạch thường được phối hợp với các huyệt khác để điều trị hiệu quả các trường hợp viêm phế quản mãn tính, hen phế quản, tắc nghẽn phổi mãn tính (COPD). Một số nghiên cứu cho thấy việc châm cứu hoặc day ấn huyệt Hiệp Bạch có thể giúp cải thiện chức năng hô hấp, giảm tần suất các cơn ho và khó thở ở bệnh nhân.
Tác Động
+ Châm cứu: Đây là phương pháp chuyên sâu, đòi hỏi kiến thức và kỹ năng của người hành nghề y học cổ truyền. Thông thường, châm kim vào huyệt Hiệp Bạch với độ sâu và góc độ phù hợp có thể mang lại hiệu quả nhanh chóng và rõ rệt. Tuy nhiên, không khuyến khích người không chuyên tự ý thực hiện.
++ Phối Huyệt:
+++ 1. Phối Khích Môn (Tb.4) + Gian Sử (Tb.5) + Nội Quan (Tb.6) + Thiên Tuyền (Tb.1) trị thần kinh giữa tay đau (Trung Quốc Châm Cứu Học).
+++ 2. Phối Thiên Phủ (P.3) trị tử điến phong, bạch điến phong (hắc lào, chàm...) (Tuần Kinh Chú).
+ Ngải cứu: Phương pháp này an toàn và dễ thực hiện tại nhà.
+ + Cách thực hiện: Sử dụng điếu ngải, hơ cách xa da vùng huyệt Hiệp Bạch khoảng 2-3 cm (hoặc khoảng 1-2 đốt ngón tay).
+ + Thời gian: Mỗi lần hơ 5-10 phút, cho đến khi cảm thấy vùng da huyệt ấm nóng dễ chịu (ôn nhiệt cảm).
+ + Lưu ý: Tránh để quá gần gây bỏng.
+ Massage, day ấn: Đây là phương pháp đơn giản và an toàn nhất, có thể thực hiện hàng ngày để duy trì sức khỏe.
+ + Cách thực hiện: Dùng ngón tay cái hoặc ngón trỏ ấn mạnh vào huyệt Hiệp Bạch.
+ + Lực ấn: Vừa đủ để cảm thấy tức nặng hoặc hơi tê bì, căng tức (toan trướng cảm).
+ + Thời gian: Mỗi lần day ấn 2-3 phút, thực hiện luân phiên ở cả hai bên cánh tay.
+ + Tần suất: Có thể thực hiện 1-2 lần mỗi ngày, đặc biệt vào buổi sáng hoặc tối.
Chống Chỉ Định và Thận Trọng
+Không châm vào vùng da bị viêm nhiễm, lở loét: Châm kim có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nhiễm trùng hoặc lây lan mầm bệnh.
+Phụ nữ có thai: Cần hết sức thận trọng khi châm cứu cho phụ nữ có thai, đặc biệt là trong những tháng đầu và cuối thai kỳ, hoặc những huyệt vị có thể ảnh hưởng đến tử cung. Mặc dù Hiệp Bạch không phải là huyệt có tác động mạnh đến tử cung, nhưng vẫn cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
+Người có cơ địa chảy máu, rối loạn đông máu: Những bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu hoặc mắc các bệnh lý về máu có nguy cơ chảy máu nhiều sau châm. Cần thông báo cho thầy thuốc về tiền sử bệnh và thuốc đang dùng.
+Người quá yếu, suy kiệt, hoặc quá đói/no: Châm cứu có thể gây choáng váng, ngất xỉu trong những trường hợp này. Nên châm cứu khi bệnh nhân có sức khỏe ổn định.
+Trẻ em dưới 7 tuổi: Cần hết sức cẩn trọng và thường chỉ thực hiện bởi các chuyên gia có kinh nghiệm.
+Người mắc bệnh tim mạch nặng: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi châm cứu, đặc biệt là với các thủ pháp mạnh.
Huyệt Hiệp Bạch không chỉ là một điểm nhỏ trên cánh tay, mà là một trung tâm điều hòa quan trọng của kinh Phế, mang lại lợi ích to lớn trong việc lý khí, khoan hung, giảm ho, tức ngực, khó thở và cải thiện tổng thể sức khỏe hô hấp. Việc hiểu rõ về vị trí, ý nghĩa và cách tác động đúng cách lên huyệt Hiệp Bạch sẽ giúp chúng ta khai thác được tiềm năng y học cổ truyền, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.