Bác sĩ Nguyễn Viết Chung

Bác sĩ Nguyễn Viết Chung Giảng viên Bộ môn Tâm thần và tâm lý lâm sàng – Trường Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội.
2.

ThS.BSNT Nguyễn Viết Chung
Phụ trách khoa Sức khỏe tâm thần - Bệnh viện E trung ương
Giảng viên bộ môn Tâm thần và tâm lý học lâm sàng - ĐH Y dược - ĐHQGHN
https://linkbio.co/508240168pUEa KINH NGHIỆM LÀM VIỆC
• 2010-2016: Bác sĩ Đa khoa tại Đại học Y Hà Nội
• 2016 – 2019: Bác sĩ nội trú - chuyên ngành Tâm thần, Viện Sức khỏe Tâm thần quốc gia, bệnh viện Bạch Mai
• 2019 đến nay:
1. Bác sĩ điều trị tại khoa sức khỏe tâm thần - Bệnh viện E Trung Ương
3. Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Tâm lý học lâm sàng trẻ em và vị thành niên – ĐHGD – Đại học Quốc Gia Hà Nội

ĐIỀU TRỊ CÁC RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ TÂM LÝ
1. Thế mạnh: Các rối loạn cảm xúc – hành vi ở tuổi teen, các vấn đề tâm thần – tâm lý học đường
2. Các rối loạn liên quan Stress và dạng cơ thể:
• Các trường hợp ám ảnh, rối loạn hoảng sợ, cơn hoảng sợ, rối loạn lo âu lan toả.
• Các phản ứng với Stress: rối loạn sự thích ứng, Stress cấp, rối loạn liên quan mất người thân.
• Các triệu chứng cơ thể của lo âu và rối loạn dạng cơ thể, rối loạn thần kinh thực vật: đau đầu, chóng mặt, ù tai, khô miệng, cảm giác trào ngược dạ dày thực quản, tim nhanh, hồi hộp, vã mồ hôi, run tay chân, rối loạn tiêu hoá.
3. Các rối loạn hành vi và sinh lý:
• Rối loạn giấc ngủ: mất ngủ, ác mộng, cơn sợ hãi ban đêm, rối loạn nhịp thức ngủ, các rối loạn hành vi trong giấc ngủ.
• Rối loạn liên quan thời kỳ sinh đẻ: trầm cảm, lo âu, mất ngủ.
4. Các rối loạn cảm xúc: trầm cảm, trầm cảm dai dẳng, rối loạn lưỡng cực.
5. Rối loạn tâm thần người già: Sa sút trí tuệ, suy giảm nhận thức nhẹ (trong bệnh Alzheimer, Parkinson, tai biến mạch não), trầm cảm – lo âu, rối loạn giấc ngủ và các rối loạn hành vi cảm xúc khác ( cáu gắt, hưng phấn,…). Liên hệ đặt khám với bác sĩ Nguyễn Viết Chung theo số 0981. 424. 119

🌿 **Case teaching:Bệnh nhân nữ 18 tuổi vượt qua loạn thần cấp chỉ sau 5 tuần.Tuần này, tôi khám lại một bệnh nhân đặc bi...
06/12/2025

🌿 **Case teaching:
Bệnh nhân nữ 18 tuổi vượt qua loạn thần cấp chỉ sau 5 tuần.

Tuần này, tôi khám lại một bệnh nhân đặc biệt:
Một bạn nữ 18 tuổi, năm nhất đại học.
Bạn đến tái khám với vẻ ngoài bình tĩnh thay vì giận dữ chửi mắng mẹ như trước đây, trí nhớ tốt, nói chuyện sáng sủa, và vừa đi học lại được 1 tuần sau 6 tuần điều trị.

Nhưng chỉ 6 tuần trước, bạn ấy trải qua cơn loạn thần cấp — tình trạng khiến nhiều phụ huynh rất lo, thậm chí sợ rằng “con mình hỏng rồi”, “sau này không còn bình thường được nữa”. Thực tế thì đúng là khỏi được là hiếm.

1. Cơn loạn thần cấp như thế nào?

Khi nhập viện, bạn trẻ này:

Hoang tưởng có người theo dõi

Mất ngủ gần như hoàn toàn

Nói nhanh, tư duy lộn xộn

Lo âu cao, sợ hãi, mất tập trung

Không nhận ra mình đang bệnh

Cáu giận bực bội với mọi người. Đặc biệt chửi mắng mẹ rất nhiều.

2. 3 tuần điều trị nội trú – 3 tuần ngoại trú

Nhờ được đưa đi khám rất sớm, bạn ấy:

3–5 ngày đầu đã ngủ tốt hơn

Sau 1 tuần giảm hoang tưởng

Sau 2 tuần tư duy trở lại mạch lạc

Sau 5 tuần hồi phục gần như hoàn toàn

Đi học lại bình thường, nhớ bài tốt, tiếp thu tốt

Đây là diễn tiến lý tưởng của loạn thần cấp được điều trị đúng.

3. Điều quan trọng nhất dành cho phụ huynh

⛔ Loạn thần không phải là dấu chấm hết.
⛔ Không phải “bệnh điên”, không phải “hết chữa”.
⛔ Không phải bệnh khiến trẻ mất tương lai.
⛔ Đi "cúng bái" không giải quyết được vấn đề
Điều cần làm càng sớm càng tốt:
✔ Phát hiện sớm
✔ Đưa đi khám ngay
✔ Tuân thủ thuốc đầy đủ
✔ Tái khám đúng hẹn
✔ Hỗ trợ con ổn định giấc ngủ – giảm stress
→ Đây mới là những yếu tố quyết định việc hồi phục.

4. Khi bố mẹ dựa vào hiểu biết khoa học, con có cơ hội hồi phục rất cao

Nếu gia đình chậm trễ, phủ nhận bệnh, giấu bệnh, đưa con đi cúng hoặc ngừng thuốc sớm → bệnh dễ tái phát và nặng hơn.

Nhưng nếu gia đình đồng hành đúng cách, như trường hợp bạn nữ 18 tuổi này, thì:

✨ vẫn có kỳ tích, con đã trở lại trường và học tập bình thường.
✨ Tương lai vẫn nguyên vẹn.
✨ Bộ não trẻ rất có khả năng phục hồi.

💬 Lời nhắn gửi tới các phụ huynh

Nếu con bạn có dấu hiệu bất thường về ngủ, hành vi, lời nói, niềm tin…
👉 Đừng chần chừ. Đừng sợ. Đừng tự tìm lời giải trên mạng hay từ bói toán
👉 Hãy đưa con đi khám sớm.

Bởi vì trong đa số trường hợp, loạn thần cấp là bệnh có thể điều trị tốt.
Và con bạn hoàn toàn có thể trở lại học tập – cuộc sống như trước.

🧠 Vì sao trầm cảm gây mệt mỏi?1. Rối loạn dẫn truyền thần kinhTrầm cảm làm giảm hoạt động của serotonin, dopamine và nor...
05/12/2025

🧠 Vì sao trầm cảm gây mệt mỏi?

1. Rối loạn dẫn truyền thần kinh

Trầm cảm làm giảm hoạt động của serotonin, dopamine và noradrenaline – những chất mang đến năng lượng, động lực, sự tập trung, và tỉnh táo.
Khi các chất này suy giảm → cơ thể rơi vào trạng thái kiệt sức, dù người bệnh không làm gì nhiều.

2. Trục stress (HPA axis) bị kích hoạt quá mức

Cơ thể người trầm cảm giống như đang bật cảnh báo đỏ 24/7.
Hormone stress (cortisol) liên tục cao → gây: mệt, căng cơ, suy kiệt, cảm giác “không còn sức lực”. Giống như một chiếc máy chạy quá công suất không ngừng nghỉ.

3. Giấc ngủ bị rối loạn
Nhiều người trầm cảm: khó ngủ, ngủ chập chờn, thức dậy sớm, ngủ dậy mà vẫn mệt
Thiếu ngủ mãn tính làm cạn sạch năng lượng, gây mỏi vai gáy, nặng đầu, giảm tập trung.

🌿 Điều quan trọng nhất

Mệt mỏi trong trầm cảm là triệu chứng chính của bệnh. Khi điều trị đúng (thuốc + trị liệu + phục hồi giấc ngủ), những triệu chứng này giảm đi rất rõ sau 2-3 tuần

Thời gian đầu dùng thuốc trầm cảm (thuốc chống trầm cảm – antidepressants) nhiều người sẽ thấy 👉mệt, 👉buồn ngủ, 👉hơi cho...
05/12/2025

Thời gian đầu dùng thuốc trầm cảm (thuốc chống trầm cảm – antidepressants) nhiều người sẽ thấy 👉mệt, 👉buồn ngủ, 👉hơi choáng, 👉nặng đầu hoặc 👉bồn chồn. Đây là hiện tượng rất phổ biến và có cơ chế sinh học rõ ràng, không phải do không hợp.
🍀 Tất nhiên, nếu mệt quá mức, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều – thời điểm uống – loại thuốc cho phù hợp hơn tùy theo cơ địa mỗi người.

Dưới đây là lý do chính:

🔬 1. Não đang “làm quen” lại với serotonin, noradrenaline, dopamine

Thuốc chống trầm cảm thường tác động lên các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, noradrenaline.
Khi nồng độ các chất này thay đổi đột ngột, não cần vài ngày đến vài tuần để thích nghi → dẫn đến cảm giác mệt, lừ đừ, khó tập trung.

🧠 2. Trục stress (HPA axis) đang được điều chỉnh lại

Ở người trầm cảm, hệ stress hoạt động quá mức.
Khi dùng thuốc, trục này bắt đầu cân bằng lại → gây cảm giác mệt hoặc buồn ngủ trong thời gian đầu, giống như cơ thể đang “thở phào” sau một giai đoạn căng liên tục.

💊 3. Tác dụng phụ khởi đầu là phản ứng sinh lý bình thường

Thuốc chống trầm cảm bắt đầu gây tác dụng phụ trước khi tạo hiệu quả cải thiện tâm trạng.
Do đó 1–2 tuần đầu có thể:

buồn nôn

chóng mặt

đau đầu nhẹ

nặng người, mệt

run hoặc hồi hộp (một số thuốc)

Những triệu chứng này thường giảm rõ sau 1–3 tuần khi cơ thể quen thuốc.

🛌 4. Cơ thể chuyển từ trạng thái “căng cứng” sang “thả lỏng”

Nhiều bệnh nhân không nhận ra rằng họ đã căng thẳng, thức trắng, gồng mình trong nhiều tháng.
Khi thuốc bắt đầu tác động, cơ thể chuyển dần về trạng thái nghỉ ngơi → cảm giác mệt giống như sau một thời gian dài kiệt sức.

⚠️ 5. Mệt không phải dấu hiệu thuốc “không hợp”

Trong đa số trường hợp, mệt chỉ là giai đoạn thích nghi, không phải dị ứng, không phải xấu đi.
Bác sĩ sẽ theo dõi 2–4 tuần để đánh giá:

cường độ mệt có giảm không

giấc ngủ có cải thiện không

có kèm triệu chứng bất thường không

🌿 Điều quan trọng nhất

Cảm giác mệt lúc mới uống thuốc là bình thường, tạm thời và có thể kiểm soát.
Đa số bệnh nhân cải thiện đáng kể sau 4–6 tuần.

“28 tuổi mà đã phải uống thuốc trầm cảm….”Một bệnh nhân nữ 28 tuổi nói với tôi câu đó trong buổi khám sáng nay.Giọng nhỏ...
04/12/2025

“28 tuổi mà đã phải uống thuốc trầm cảm….”

Một bệnh nhân nữ 28 tuổi nói với tôi câu đó trong buổi khám sáng nay.
Giọng nhỏ xíu. Mắt đỏ hoe vì nhiều đêm mất ngủ.

Cô ấy mệt mỏi, kiệt sức, đầu đau như đội đá, và gần như chẳng còn chút năng lượng nào.

Nhưng điều làm cô ấy sợ nhất…
không phải trầm cảm.
Mà là cảm giác xấu hổ khi phải uống thuốc ở tuổi còn rất trẻ.

🍀Sự thật là: tuổi nào thì não cũng có thể bị bệnh.

28 tuổi, 18 tuổi, 38 tuổi hay 58 tuổi…
Bất kỳ ai cũng có thể trải qua trầm cảm, lo âu, suy nhược.

Não cũng là một cơ quan sinh học.
Và khi nó rối loạn dẫn truyền thần kinh, bạn cần điều trị — y hệt như đau dạ dày, hen suyễn, hay huyết áp cao.

Điều đó không bao giờ nói lên giá trị con người.

🛑Những lỗi nhận thức thường gặp khiến người trẻ sợ dùng thuốc trầm cảm:

1. “Uống thuốc nghĩa là tôi yếu đuối.”

Sai.
Uống thuốc là hành động dũng cảm của người muốn tốt lên.
Yếu đuối là biết mình đang đau mà vẫn cố chịu cho đến khi gục ngã.

2. “Tôi còn trẻ, không lẽ đã bệnh nặng vậy?”

Sai.
Trẻ không phải áo giáp miễn nhiễm với stress, sang chấn, khủng hoảng cảm xúc.
Thực tế, người trẻ là nhóm có nguy cơ cao nhất vì áp lực cuộc sống, công việc, tình cảm, sự cô đơn và sự kỳ vọng từ gia đình.

3. “Uống thuốc thì người ta đánh giá mình.”

Ai đánh giá bạn… không sống cuộc đời bạn.
Nhưng chính bạn phải sống với trầm cảm hàng ngày.
Vậy nên hãy ưu tiên sức khỏe của bản thân trước mọi định kiến.

4. “Tôi sợ phải uống lâu.”

Thuốc trầm cảm không phải uống suốt đời.
Đa số điều trị 6–12 tháng và sau đó duy trì thêm một thời gian để phòng tái phát.
Và bác sĩ luôn theo dõi để điều chỉnh phù hợp.

🍀Điều quan trọng nhất: không có gì đáng xấu hổ khi chữa bệnh cả.

Ở tuổi 28, bạn uống thuốc để:

Ngủ lại được

Ăn lại được

Làm việc bình thường

Cảm xúc ổn định

Niềm vui quay trở lại

Cuộc sống không còn màu xám

🍀Bạn uống thuốc để lấy lại sức khỏe, cuộc sống vui vẻ và tương lai tươi đẹp phía trước.

Lời nhắn cho bạn trẻ đang sợ điều trị:

Đừng tự trách.
Đừng xấu hổ.
Đừng để những định kiến vô nghĩa cản bạn khỏi một cuộc đời khỏe mạnh và bình yên hơn.

Nếu bạn đang mệt mỏi, mất ngủ, kiệt sức, hoặc không nhận ra chính mình nữa —
thì điều trị chính là bước mạnh mẽ nhất mà bạn có thể làm.

🛑Trời chuyển lạnh: nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng mạnh – đừng xem thườngMỗi khi thời tiết chuyển lạnh như mấy ngày nay, bệ...
04/12/2025

🛑Trời chuyển lạnh: nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng mạnh – đừng xem thường

Mỗi khi thời tiết chuyển lạnh như mấy ngày nay, bệnh viện lại tăng bệnh nhân nhập viện vì nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tăng huyết áp cấp cứu.

Không phải ngẫu nhiên.

Vì sao trời lạnh làm tim mạch nguy hiểm hơn?
1. Co mạch mạnh → Tăng huyết áp
Nhiệt độ hạ làm mạch máu co lại để giữ ấm.
Hậu quả: huyết áp tăng, tim phải làm việc nặng hơn.
2. Nguy cơ hình thành cục máu đông tăng lên
Thời tiết lạnh làm máu “cô đặc” hơn, tăng kết dính tiểu cầu → dễ tạo cục máu đông gây tắc mạch.
3. Tim phải bơm mạnh hơn để giữ ấm cơ thể
Những người có bệnh mạch vành, tăng huyết áp, tiểu đường… rất dễ lên cơn thiếu máu cơ tim.
4. Chênh lệch nhiệt độ đột ngột
Vừa ngủ dậy mở cửa ra ngoài lạnh 12–15°C → mạch co nhanh → nguy cơ cơn nhồi máu tăng đột biến.

Ai dễ gặp sự cố tim mạch khi trời lạnh?
Người tăng huyết áp
Người bị mỡ máu cao
Người tiểu đường
Người có bệnh mạch vành hoặc từng đặt stent
Hút thuốc lá
Người > 50 tuổi
Người hay thức khuya, căng thẳng, thiếu ngủ

Dấu hiệu báo động nhồi máu cơ tim (đọc kỹ)

👉 Đau ngực trái, bóp nghẹt, lan lên cổ – hàm – vai trái
👉 Khó thở đột ngột
👉 Vã mồ hôi lạnh
👉 Buồn nôn, chóng mặt
👉 Cảm giác “sắp chết đến nơi”

Xuất hiện 1 trong các dấu hiệu trên → gọi cấp cứu ngay.

Lời khuyên thực tế trong những ngày lạnh

1. Giữ ấm đúng cách
Không ra ngoài trời lạnh đột ngột.
Đeo khăn cổ, găng tay, tất.
Người cao tuổi nên mặc ấm ngay cả khi ở nhà.

2. Uống đủ nước
Lạnh khiến nhiều người quên uống nước → máu đặc hơn → tăng nguy cơ tắc mạch.

3. Kiểm soát huyết áp mỗi ngày
Đặc biệt buổi sáng sau khi ngủ dậy.

4. Không tập thể dục ngoài trời quá sớm
Sáng lạnh 12–15°C, đi bộ/tập nặng dễ kích cơn tai biến tim mạch.
Hãy khởi động lâu hơn, hoặc tập trễ hơn.

5. Duy trì thuốc điều trị đều đặn
Tuyệt đối không tự ý bỏ thuốc huyết áp, mỡ máu, tim mạch.

6. Giảm rượu bia – hút thuốc
Trời lạnh + rượu bia = combo cực nguy hiểm.

Lời kết
Thời tiết lạnh đẹp thật, nhưng tim mạch thì không thích lạnh chút nào.
Giữ ấm – giữ thói quen điều trị – và giữ ý thức bảo vệ bản thân trong những ngày nhiệt độ hạ sâu.

Uống thuốc chống trầm cảm là yếu đuối? Xin lỗi, đó là hiểu lầm.Tôi thấy 1 số người có suy nghĩ rằng:“Buồn tí mà uống thu...
03/12/2025

Uống thuốc chống trầm cảm là yếu đuối? Xin lỗi, đó là hiểu lầm.

Tôi thấy 1 số người có suy nghĩ rằng:
“Buồn tí mà uống thuốc là yếu.”
“Vững vàng lên, chứ uống thuốc làm gì.”
“Thuốc tâm thần là dành cho người không tự kiểm soát được.”

Nghe mà… thương.

Vì người nói những câu đó không hiểu trầm cảm là bệnh thật sự.

1. Nếu uống thuốc là yếu… vậy sao đau dạ dày thì được uống?

Đau dạ dày uống thuốc – không ai nói yếu.
Huyết áp cao uống thuốc – không ai chê.
Tiểu đường uống thuốc cả đời – ai cũng chấp nhận.

Chỉ đến trầm cảm, người ta mới bảo “yếu đuối”.

Nhưng trầm cảm cũng là một bệnh lý sinh học, ảnh hưởng hệ dẫn truyền thần kinh, giấc ngủ, nội tiết, hệ miễn dịch… Y hệt các bệnh khác.

Không có chuyện “ráng là hết”.

2. Uống thuốc không phải đầu hàng — đó là hành động đứng dậy

Người trầm cảm mệt mỏi, kiệt sức, đau trong đầu lẫn trong ngực.

Uống thuốc là:
Tôi muốn tốt lên. Tôi đang cố hết sức để sống tiếp.
Đó là bản lĩnh, không phải yếu mềm.

Có người trầm cảm còn không đủ sức để tìm tới bệnh viện.
Người dám điều trị mới thực sự mạnh.

3. Não cũng là một cơ quan. Khi nó mệt — nó cần được hỗ trợ

Thuốc chống trầm cảm không làm ai phụ thuộc, không làm “mất kiểm soát”, không làm “ngủ li bì như thuốc an thần mạnh” như dân gian hay nghĩ.

Nó giúp não cân bằng lại serotonin, norepinephrine, dopamine…
Giúp bệnh nhân ăn được, ngủ được, bớt đau, bớt sợ, bớt suy kiệt.

Đó là y khoa, không phải sự yếu đuối.

4. Mạnh mẽ không phải là chịu đựng một mình

Có người cố chịu 3–4 năm.
Đến lúc không chịu nổi nữa mới đi khám.
Lúc đó bệnh nặng thêm, hồi phục chậm hơn, ảnh hưởng công việc và cả các mối quan hệ.

Điều trị sớm là trách nhiệm với bản thân, không phải biểu hiện “tinh thần kém”.

5. Câu kết cho những ai còn ngại uống thuốc

Uống thuốc trầm cảm không làm bạn yếu.
Không uống, giấu bệnh, chịu đựng một mình — mới khiến bạn tổn thương lâu dài.

Khỏe hơn, hồi phục hơn, sống tốt hơn…
Đó mới là điều một người mạnh mẽ sẽ chọn.

03/12/2025

"Tiền rối loạn nhân cách ranh giới" là gì?

Bệnh viện đông người khám, nhưng nhiều trường hợp đánh giá tâm lý phải 1 kèm 1 như vậy mới chính xác!
03/12/2025

Bệnh viện đông người khám, nhưng nhiều trường hợp đánh giá tâm lý phải 1 kèm 1 như vậy mới chính xác!

🧑‍⚕️ CASE TEACHING – RỐI LOẠN LO ÂU + HÀNH VI TÌM KIẾM KHÁM BỆNH QUÁ MỨCBệnh nhân: Nữ, 54 tuổiLý do đến khám: Buồn nôn, ...
02/12/2025

🧑‍⚕️ CASE TEACHING – RỐI LOẠN LO ÂU + HÀNH VI TÌM KIẾM KHÁM BỆNH QUÁ MỨC

Bệnh nhân: Nữ, 54 tuổi

Lý do đến khám: Buồn nôn, đau vai gáy, trào ngược tái phát, tiểu nhiều. Yêu cầu nội soi và chụp MRI tiếp.

I. TRÌNH BÀY CA BỆNH

1. Tiền sử – nền tảng

Tiền sử rối loạn lo âu nhiều năm.

Trào ngược dạ dày–thực quản, đã điều trị nhiều đợt.

Không có bệnh thực thể nghiêm trọng được ghi nhận.

Bệnh nhân thường xuyên trải nghiệm:

Buồn nôn, nóng rát ngực

Đau cổ – vai – gáy kiểu căng cơ

Tiểu nhiều không đau

Hồi hộp, bồn chồn

Khó ngủ, mệt mỏi
-> Tăng lên rõ từ đầu năm.

2. Hành vi khám bệnh

Từ đầu năm đến nay (≈ 11 tháng), bệnh nhân:

7 lần chụp MRI (nhiều vùng: não, cổ, thắt lưng)

5 lần nội soi dạ dày – thực quản
→ Tất cả kết quả không gợi ý tổn thương nguy hiểm.
→ Nhưng bệnh nhân vẫn liên tục tìm kiếm trấn an y tế.

Bệnh nhân đi khám nhiều cơ sở y tế, thường yêu cầu lặp lại các xét nghiệm dù đã có kết quả bình thường.

3. Lần khám hiện tại tại Bệnh viện E Trung ương

Bệnh nhân đến khám với mong muốn:

nội soi lại

MRI lại

xét nghiệm ung thư

Bác sĩ nội đánh giá:

không có dấu hiệu lâm sàng mới

làm thêm thăm dò không mang lại lợi ích

hành vi khám lặp đi lặp lại liên quan nhiều hơn tới lo âu

Bác sĩ từ chối chỉ định thêm MRI và nội soi, đồng thời chuyển bệnh nhân sang chuyên khoa Tâm thần.

II. KHÁM TÂM THẦN BAN ĐẦU

Khai thác thêm cho thấy:

Lo âu về sức khỏe kéo dài > 6 tháng

Nỗi sợ mắc bệnh nặng (ung thư, đột quỵ, bệnh thần kinh) dù đã khám nhiều lần

Hành vi tìm kiếm trấn an: khám nhiều nơi, lặp lại xét nghiệm, hỏi bác sĩ liên tục

Chú ý quá mức vào triệu chứng cơ thể nhỏ

Stress cao làm nặng thêm triệu chứng trào ngược và đau vai gáy

Không có triệu chứng loạn thần

Không có bệnh lý thực thể mới

Chẩn đoán gợi ý:
Rối loạn lo âu dạng illness anxiety disorder / somatic symptom disorder (health anxiety).

III. VẤN ĐỀ HỌC TẬP (KEY LEARNING POINTS)

1. Khi nào nên dừng xét nghiệm?
Khi các triệu chứng đã được đánh giá đầy đủ, không có dấu hiệu mới, và hành vi khám bệnh lặp lại mang tính lo âu.

2. Health anxiety gây vòng xoáy khám – trấn an – lo âu tái phát.

3. Lo âu làm nặng triệu chứng cơ thể (trào ngược, đau mỏi cổ vai, tiểu nhiều, buồn nôn).

4. Can thiệp từ bác sĩ nội khoa: biết giới hạn thăm dò, tránh lạm dụng xét nghiệm.

5. Chuyển tuyến sang tâm thần là bước quan trọng để điều trị đúng bản chất.

🍀 Bạn đã gặp ai có các biểu hiện như vậy chưa? cứng

“Cái này tự mình phải cố gắng chứ…” -  tôi chắc chắn rằng không ai khi mắc trầm cảm, lo âu mà muốn nghe câu này từ người...
02/12/2025

“Cái này tự mình phải cố gắng chứ…” - tôi chắc chắn rằng không ai khi mắc trầm cảm, lo âu mà muốn nghe câu này từ người thân của mình.

Sáng nay đi ngang khu khám bệnh, tôi nghe loáng thoáng tiếng một người mẹ nói với con mình:

“Cái này tự mình phải cố gắng chứ… Mẹ nói rồi mà, phải mạnh mẽ lên…”

Bạn nữ – chắc tầm đôi mươi – đeo khẩu trang, cúi gằm mặt.
Không cãi. Không phản ứng. Không trả lời.

Chỉ thấy cái vai khẽ run lên, chắc đang khóc và tủi thân. Mệt mỏi. Buồn bã. Và… bất lực.

Đó là hình ảnh quá quen với những ai làm trong ngành sức khỏe tâm thần.
Bệnh nhân trầm cảm, lo âu… hầu hết không thiếu cố gắng.
Họ thiếu sự thấu hiểu.

Nhưng ở ngoài kia, biết bao gia đình vẫn tin rằng:
“Buồn thì phải tự hết.”
“Lo lắng thì gạt sang một bên.”
“Yếu đuối quá.”
“Chuyện có gì đâu mà…”

Những câu nói tưởng là động viên, nhưng lại như một nhát cắt nhỏ:
Khiến người bệnh thấy mình kém cỏi,
Khiến họ xa gia đình thêm một chút,
Khiến họ càng chìm sâu vào tự trách và cô đơn.

Điều một người đang trầm cảm cần… không phải là thúc ép.

Họ cần được tin – được lắng nghe – được đồng hành.
Chỉ vậy thôi.

Lần tới, nếu bạn thấy một người thân mệt mỏi, im lặng, hay thu mình lại…
hãy thử thay “Con phải mạnh mẽ hơn” bằng:

“Con đang mệt đúng không? Mẹ ở đây với con.”
“Không sao, mình cùng nhau tìm cách nhé.”
“Con không đơn độc.”
Hoặc chỉ cần im lặng, ở cùng, đi cùng, luôn thể hiện sự tin tưởng, tôn trọng con cái mình là được.

Vì đôi khi, một câu chấp nhận có sức chữa lành lớn hơn cả nghìn câu dạy bảo.

BS Nguyễn Viết Chung: TỪ CƠ CHẾ LO ÂU – RỐI LOẠN THẦN KINH THỰC VẬT ĐẾN LỰA CHỌN THUỐC ĐIỀU TRỊ+ Bài viết này dành cho c...
29/11/2025

BS Nguyễn Viết Chung: TỪ CƠ CHẾ LO ÂU – RỐI LOẠN THẦN KINH THỰC VẬT ĐẾN LỰA CHỌN THUỐC ĐIỀU TRỊ
+ Bài viết này dành cho các đồng nghiệp và những ai đang mệt mỏi với chứng rối loạn lo âu và rối loạn thần kinh thực vật.
+ Các cơ chế chính - kích hoạt amygdala → tăng giao cảm → hoạt hoá HPA axis → mất cân bằng giao cảm–phó giao cảm - là nền tảng cho việc lựa chọn thuốc điều trị lo âu. Hiểu cơ chế này giúp giải thích thuốc nào tác động vào phần nào của hệ thống, và triệu chứng thần kinh-thực vật ưu thế sẽ định hướng dùng thuốc.
1. Lo âu gây triệu chứng thần kinh–thực vật qua những cơ chế nào? (Tóm lược)
- Amygdala kích hoạt ANS (Autonomic Nervous System) → tăng noradrenaline/epinephrine → tim nhanh, run, vã mồ hôi, hồi hộp, tăng hô hấp.
Vai trò amygdala–hypothalamus–brainstem trong phản ứng lo âu được mô tả rõ bởi LeDoux (2012) và Ressler (2015).
- Hoạt hoá HPA axis → cortisol tăng → tăng cảnh giác, rối loạn giấc ngủ, rối loạn tiêu hoá. (Sapolsky, 2004)
- Mất cân bằng giao cảm – phó giao cảm → tăng giao cảm hoặc giảm trương lực phế vị (vagal withdrawal) → nhịp tim nhanh, khó thở, rối loạn tiêu hoá.
Mô hình neurovisceral integration (Thayer & Lane, 2000)
→ Kết luận cơ chế: Lo âu = tăng catecholamine + hoạt hoá hệ giao cảm + giảm điều hoà từ vỏ trước trán → kéo theo hàng loạt triệu chứng thần kinh–thực vật.
2. ỨNG DỤNG LÂM SÀNG: LỰA CHỌN THUỐC DỰA TRÊN CƠ CHẾ
Dựa vào cơ chế, thuốc điều trị lo âu có thể chia theo nhóm mục tiêu:
A. Nếu ưu thế tăng hoạt tính giao cảm (tim nhanh, hồi hộp, run, toát mồ hôi)
→ Mục tiêu: Kiềm hãm hoạt động giao cảm.
Beta-blockers (Propranolol, Atenolol)
• Cơ chế: chặn β-adrenergic → giảm nhịp tim, run, vã mồ hôi.
• Hữu ích đặc biệt trong:
o lo âu biểu hiện cơ thể mạnh
o lo âu trình diễn (performance anxiety)
Không tác động nhiều lên cảm xúc lo âu ở mức nền, chủ yếu xử lý phần “thực vật”.
Dựa trên cơ chế: vì giao cảm tăng do amygdala → locus coeruleus → catecholamine, nên beta-blocker “cắt đứt” đường ngoại vi này.
B. Nếu ưu thế lo âu “bản chất” (nghĩ nhiều, căng thẳng, lo sợ, kích thích liên tục)
→ Mục tiêu: ức chế mạch amygdala–cortex và giảm hyperarousal.
SSRIs / SNRIs (sertraline, escitalopram, paroxetine, venlafaxine, duloxetine)
• Tác động vào:
o mạch amygdala–prefrontal cortex
o giảm phản ứng quá mức của amygdala
o điều hoà lại HPA axis
• Tác dụng chậm (2–6 tuần) nhưng có hiệu quả bền vững.
Tại sao SSRIs hiệu quả? Vì serotonin là chất điều hoà sợ hãi và ức chế amygdala (Harmer, 2006). → Nhóm này là first-line theo tất cả các guideline lớn (APA, NICE, WFSBP).
C. Nếu ưu thế “tăng hoạt hoá tức thì”, hoảng loạn, triệu chứng thực vật cấp tính
→ Mục tiêu: Gây an thần nhanh, giảm kích hoạt thần kinh tự động.
Benzodiazepines (alprazolam, clonazepam, lorazepam)
• Cơ chế: tăng hoạt tính GABA → ức chế amygdala & brainstem.
• Giảm nhanh tim nhanh, khó thở, bồn chồn, run.
• Không dùng dài hạn vì lệ thuộc và dung nạp.
Ứng dụng: dùng ngắn hạn khi bắt đầu SSRIs hoặc trong cơn hoảng loạn.
D. Nếu lo âu kèm triệu chứng tiêu hoá, căng cơ, nhức mỏi (do tăng giao cảm + giảm phế vị)
→ Mục tiêu: tăng trương lực phế vị, giãn cơ.
Buspirone
• Điều hoà serotonin (5-HT1A partial agonist) → giảm lo âu mà không gây an thần.
• Tăng hoạt động phó giao cảm mức độ nhẹ.
• Phù hợp lo âu mạn tính, người cần sự tỉnh táo.
Pregabalin
• Giảm giải phóng glutamate và substance P → giảm tín hiệu lo âu từ amygdala.
• Tốt cho lo âu kèm đau thân thể.
E. Nếu lo âu gây rối loạn giấc ngủ, kích thích kéo dài
→ Mục tiêu: ức chế trục HPA, điều hòa “hyperarousal”.
Mirtazapine / Quetiapine liều thấp
• Giảm hyperarousal, cải thiện ngủ.
• Tác động gián tiếp đến amygdala và hệ limbic.

ĐỌC THÊM
https://books.google.com.vn/books?id=EI88oS_3fZEC&printsec=frontcover =onepage&q&f=false
https://www.researchgate.net/publication/51409303_Serotonin_and_emotional_processing_Does_it_help_explain_antidepressant_drug_action
https://www.jneurosci.org/content/36/31/8050.short
https://www.biologicalpsychiatryjournal.com/article/S0006-3223(10)00421-X/abstract
https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0165032700003384?via%3Dihub

Thật vui vì vừa là thầy giáo và thầy thuốc! 20/11/2025
21/11/2025

Thật vui vì vừa là thầy giáo và thầy thuốc! 20/11/2025

Address

Số 5, Ngách 4, Ngõ 95, Hoàng Cầu, Đống Đa
Hanoi
000084

Opening Hours

Monday 08:00 - 18:00
Tuesday 08:00 - 18:00
Wednesday 08:00 - 18:00
Thursday 08:00 - 18:00
Friday 08:00 - 18:00
Saturday 09:00 - 18:00

Telephone

+84981424119

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Bác sĩ Nguyễn Viết Chung posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Bác sĩ Nguyễn Viết Chung:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram