Phòng chống Ung thư Phổi

Phòng chống Ung thư Phổi Theo GLOBOCAN 2012, tại Việt Nam, ung thư phổi đứng hàng thứ nhì chỉ sau ung thư gan

🔥Xét nghiệm cfDNA từ máu cho thấy tiềm năng phát hiện ung thư phổi ở người không hút thuốcNhững kết quả ban đầu từ nghiê...
07/12/2025

🔥Xét nghiệm cfDNA từ máu cho thấy tiềm năng phát hiện ung thư phổi ở người không hút thuốc

Những kết quả ban đầu từ nghiên cứu FANSS, được trình bày tại ESMO Asia 2025, gợi ý một hướng thay đổi tiềm năng trong cách bác sĩ nhận diện ung thư phổi ở nhóm dân số hiện chưa có hướng dẫn tầm soát chính thức. Nghiên cứu tiến cứu tại Hoa Kỳ này do nhóm nghiên cứu tại NYU Langone Health dẫn dắt, phối hợp với DELFI Diagnostics, đang đánh giá liệu chụp CT liều thấp (LDCT) kết hợp với xét nghiệm máu dựa trên fragmentomics có thể hỗ trợ phát hiện sớm ở phụ nữ châu Á không có tiền sử hút thuốc hay không.

Phụ nữ châu Á chưa từng hút thuốc là một nhóm dễ tổn thương nhưng chưa được nghiên cứu đầy đủ. Mặc dù các lý do sinh học dẫn đến nguy cơ tăng chưa được hiểu rõ, tỷ lệ cao các đột biến EGFR và các driver sinh ung thư khác thường được ghi nhận. Khoảng trống bằng chứng này khiến lâm sàng thiếu khuyến cáo tầm soát có hệ thống, trong khi dữ liệu toàn cầu cho thấy tần suất mắc bệnh đang tăng.

“Chúng tôi đã tuyển 1.000 người tham gia được chụp LDCT nền, và 13 người được chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến phổi xâm lấn, tương đương tỷ lệ phát hiện 1,3%,” bác sĩ Elaine Shum, phó giáo sư ung thư học tại NYU Grossman School of Medicine và là điều tra viên chính của nghiên cứu, cho biết. “Tỷ lệ này cao hơn so với những gì quan sát được ở người hút thuốc nặng trong National Lung Screening Trial.”

Nghiên cứu FANSS tuyển 1.000 phụ nữ đủ điều kiện, tuổi 40-74, tất cả đều gốc châu Á và có dưới 100 điếu thuốc trong cả đời. Mỗi người được chụp LDCT nền và lấy mẫu huyết tương để thực hiện xét nghiệm phân tích kiểu phân mảnh cfDNA trên toàn hệ gen do DELFI Diagnostics phát triển. Trong toàn bộ đoàn hệ, 13 phụ nữ được chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến phổi xâm lấn, cho tỷ lệ phát hiện 1,3%.

Trong số này, 9 ca giai đoạn IA, nhấn mạnh khả năng tầm soát có hệ thống giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn có thể điều trị tốt nhất. Hai ca ở giai đoạn IIB và hai ca ở giai đoạn IIIB hoặc IIIC. Ngoài ra, 14 người có kết quả Lung-RADS 3 hoặc 4 vẫn đang được theo dõi đánh giá.

Tổng cộng 1.159 mẫu huyết tương thu thập qua các lần thăm khám đã được xử lý bằng phương pháp fragmentomics, nhằm phân tích các mẫu hình cfDNA toàn hệ gen. Giải trình tự đạt độ sâu mục tiêu 4X với tỷ lệ thất bại thấp 0,43% và thời gian trả kết quả trung bình 5 ngày. Bộ dữ liệu đang được dùng để huấn luyện các mô hình học máy, với kỳ vọng trong tương lai có thể tích hợp một xét nghiệm ít xâm lấn, chi phí thấp vào quy trình tầm soát ung thư phổi.

“Các kết quả này cho thấy tính khả thi của việc đưa phân tích biomarker huyết tương vào các nghiên cứu tầm soát cho những nhóm nguy cơ cao hiện chưa có hướng dẫn chính thức,” bà Amoolya Singh, PhD, Giám đốc Công nghệ của DELFI Diagnostics, nhận định.

FANSS là nghiên cứu đầu tiên tại Hoa Kỳ tập trung chuyên biệt vào phát hiện ung thư phổi ở phụ nữ châu Á chưa từng hút thuốc. Nghiên cứu được hỗ trợ bởi các nguồn tài trợ tư nhân, DELFI Diagnostics và AstraZeneca Pharmaceuticals, và đăng ký với mã NCT05164757.

Dù việc theo dõi các trường hợp có tổn thương CT chưa xác định vẫn đang tiếp tục, những dữ liệu ban đầu củng cố lập luận về sự cần thiết của chiến lược tầm soát “đo ni đóng giày” và nhấn mạnh tiềm năng của fragmentomics trong việc mở rộng phát hiện sớm ung thư vượt ra ngoài các nhóm nguy cơ truyền thống.

✍️Khi Tuổi Già Gặp Ung Thư: Câu Hỏi Không Ai Dám Hỏi ToCó những câu hỏi không ai dám hỏi thành tiếng, nhưng lại ám ảnh c...
07/12/2025

✍️Khi Tuổi Già Gặp Ung Thư: Câu Hỏi Không Ai Dám Hỏi To

Có những câu hỏi không ai dám hỏi thành tiếng, nhưng lại ám ảnh cả gia đình.

Tôi còn nhớ buổi chiều mưa phùn tháng Giêng, một người con ngồi đối diện tôi, giọng run run: "Thưa bác sĩ, ba em năm nay 78 tuổi rồi. Vừa phát hiện ung thư phổi. Em không biết... có nên cho ba điều trị không, hay cứ để ba sống những ngày cuối bình yên?"

Câu hỏi ấy nặng trĩu như tảng đá.

Nó không đơn giản là y học. Nó là tình thương. Là nỗi sợ làm tổn thương người thân. Là sự day dứt giữa "làm gì đó" và "buông tay".

HAI CÁI BẪY – HAI THÁI CỰC ĐỀU NGUY HIỂM

Trong hơn hai mươi năm làm việc với bệnh nhân ung thư, tôi thấy người lớn tuổi thường rơi vào hai cực đoan – cả hai đều đau lòng.

Cực thứ nhất: Điều trị quá mức

Có những gia đình, sau khi lục tung internet, tìm mọi thông tin về liệu pháp mới nhất, lại đòi bác sĩ phải áp dụng tất cả. Dù bệnh nhân giai đoạn sớm, dù cơ thể yếu, dù không cần thiết.

Tôi từng gặp một cụ ông 82 tuổi, ung thư phổi giai đoạn IA, phẫu thuật thành công. Nhưng con cháu đòi phải hóa trị bổ trợ, vì "nghe nói trên mạng phải làm thế". Cụ ông chịu đựng hóa trị, sụt 8 ký trong hai tháng, không còn sức đứng vững. Cuối cùng, cụ ra đi – không phải vì ung thư, mà vì cơ thể kiệt sức.

Đó là lần đầu tiên tôi hiểu: đôi khi, tình yêu thương cũng có thể gây tổn thương.

Cực thứ hai: Bỏ cuộc quá sớm

Nhưng nhiều hơn, tôi thấy những người bỏ cuộc ngay từ đầu.

"Ba mẹ đã già rồi, cứ để tự nhiên đi."

"Điều trị cũng chỉ thêm đau khổ thôi."

"Tuổi này còn hy vọng gì nữa?"

Và rồi bệnh nhân – người vốn còn khỏe, còn có thể hưởng lợi từ thuốc đích hoặc miễn dịch – lại bị bỏ lại phía sau, không được cơ hội chiến đấu.

Tôi từng chứng kiến một bà cụ 75 tuổi, thể trạng còn tốt, nhưng con cái quyết định "không làm gì cả". Sáu tháng sau, bà mất trong đau đớn, khó thở từng cơn. Người con gái ôm tôi khóc: "Giá như hồi đó em biết ba vẫn có thể điều trị..."

Đó là lần đầu tiên tôi nhận ra: có những quyết định, chúng ta sẽ hối hận cả đời.

TUỔI TÁC KHÔNG PHẢI LÀ CÂU TRẢ LỜI

Vậy điều gì quyết định?

Không phải tuổi sinh học trên giấy khai sinh. Mà là thể trạng thật sự của con người đó.

Một người 85 tuổi nhưng vẫn tự chăm sóc bản thân, không bệnh nền nặng, còn đi chợ nấu cơm, có thể chịu đựng điều trị tốt hơn một người 65 tuổi nhưng đã suy tim, đái tháo đường, nằm liệt giường.

Vì vậy, trước khi quyết định, chúng ta cần đánh giá toàn diện:

• Tuổi thọ kỳ vọng: Bệnh nhân này còn bao nhiêu năm để sống?

• Khả năng tự chăm sóc: Họ còn tự đi lại, ăn uống, sinh hoạt được không?

• Bệnh nền: Có suy tim, suy thận, đái tháo đường không?

• Tình trạng dinh dưỡng: Họ có đủ sức chịu đựng điều trị không?

• Sức khỏe tinh thần: Họ có trầm cảm, suy giảm nhận thức không?

Đây không phải những câu hỏi xa lạ. Đây là những câu hỏi đơn giản nhưng quyết định sinh tử.

TUỔI THỌ KỲ VỌNG – CON SỐ QUAN TRỌNG NHẤT

Có một sự thật ít ai biết: tuổi thọ trung bình của người Việt Nam đang tăng lên.

Một người đàn ông 70 tuổi, nếu khỏe mạnh, có thể sống thêm khoảng 15 năm.

80 tuổi? Vẫn còn khoảng 8 năm.

Ngay cả 95 tuổi, vẫn có thể sống thêm 2 năm.

Và đây là điều quan trọng: ung thư phổi là bệnh tiến triển nhanh. Nếu không điều trị, thời gian sống có thể chỉ còn vài tháng đến một năm. Nhưng nếu điều trị đúng – dù chỉ bằng thuốc đích, liều lượng nhẹ – thời gian sống có thể kéo dài thêm nhiều năm, và quan trọng hơn: sống không đau đớn.

Vậy tại sao lại từ chối?

NHỮNG CÔNG CỤ ĐÁNH GIÁ – ĐƠN GIẢN NHƯNG CỨU MẠNG

Trong y học hiện đại, chúng ta không còn đoán mò. Chúng ta có những công cụ đánh giá cụ thể:

1. Đánh giá hoạt động sinh hoạt hằng ngày (ADL) → Bệnh nhân còn tự ăn uống, tắm rửa, đi lại không?

2. Thang điểm bệnh kèm → Họ có bao nhiêu bệnh nền? Nặng đến mức nào?

3. Đánh giá nhận thức (MMSE) → Trí nhớ, khả năng tư duy còn tốt không?

4. Thang điểm trầm cảm (GDS) → Họ có đang mất hy vọng, chán nản không?

5. Đánh giá dinh dưỡng → Cân nặng có giảm đột ngột không? Họ có đủ sức để chiến đấu không?

Sau khi tổng hợp tất cả, bác sĩ sẽ biết:

• Bệnh nhân có thể điều trị đầy đủ

• Hay cần giảm liều, điều chỉnh nhẹ nhàng

• Hoặc thực sự không phù hợp với điều trị mạnh

Đây không phải "đoán". Đây là khoa học.

LỜI KHUYÊN TỪ TRÁI TIM MỘT BÁC SĨ

Tôi muốn nói với mỗi gia đình đang đứng trước quyết định này:

Đừng vội bỏ cuộc chỉ vì tuổi tác.

Bệnh nhân cao tuổi vẫn có thể hưởng lợi rõ rệt từ thuốc đích, miễn dịch, hoặc hóa trị liều thấp – nếu được đánh giá đúng và lựa chọn đúng.

Nhưng cũng đừng ép buộc điều trị khi không cần thiết.

Có những trường hợp, việc "buông tay" mới là tình thương thật sự. Nhưng hãy chắc chắn rằng quyết định đó được đưa ra dựa trên đánh giá y khoa đầy đủ, chứ không phải vì sợ hãi hay bỏ cuộc.

Hãy ngồi xuống cùng bác sĩ. Hãy hỏi thẳng:

"Ba/mẹ em còn bao nhiêu năm nếu không điều trị?"

"Ba/mẹ em có thể chịu đựng được liệu pháp nào?"

"Điều trị sẽ giúp gì, và đánh đổi điều gì?"

Đó là những câu hỏi khó. Nhưng chúng xứng đáng được hỏi.

DƯ ÂM – NHƯ MỘT LỜI NHẮC NHẸ

Tháng trước, tôi gặp lại người con gái năm nào. Bà đã qua đời. Nhưng cô cầm tay tôi, mắt đỏ hoe: "Cảm ơn bác sĩ. Nhờ điều trị đúng lúc, ba em đã sống thêm ba năm. Ba được gặp cháu nội chào đời. Ba được ngồi cùng gia đình những buổi cơm tối. Ba không đau. Ba ra đi thanh thản."

Tôi gật đầu, lòng đầy xúc động.

Đó chính là điều y học có thể làm được.

Không phải phép màu. Không phải kéo dài sự sống bằng mọi giá. Mà là trao thêm thời gian có ý nghĩa, giảm đau đớn, giữ được phẩm giá.

Và đôi khi, chính những năm tháng ấy – dù ngắn ngủi – lại là món quà quý giá nhất mà chúng ta có thể dành cho người thân.

Hãy nhớ:

Tuổi tác không phải là câu trả lời.

Thể trạng mới là chìa khóa.

Đánh giá đúng, mới điều trị đúng.

Và đừng bao giờ đánh mất hy vọng – vì ngay cả ở tuổi già, sự sống vẫn xứng đáng được chiến đấu.

🔸Tại phiên Lung Orals của ESMO Asia 2025, dữ liệu giai đoạn II về alveltamig – một trispecific T-cell engager, ở bệnh nh...
07/12/2025

🔸Tại phiên Lung Orals của ESMO Asia 2025, dữ liệu giai đoạn II về alveltamig – một trispecific T-cell engager, ở bệnh nhân SCLC chưa điều trị trước cho thấy tín hiệu hiệu quả đáng chú ý. Nghiên cứu gồm 60 bệnh nhân, ghi nhận ORR 53,3% ở liều 10 mg và 56,7% ở liều 30 mg. Đáng quan tâm hơn, gần 60% bệnh nhân vẫn đang đáp ứng tại mốc 9 tháng, gợi ý khả năng duy trì kiểm soát bệnh ở một nhóm người bệnh vốn có tiên lượng khó.

Về an toàn, các TRAEs chủ yếu gồm sốt, CRS và nôn. Điểm tích cực là không ghi nhận CRS độ 3 trở lên ở liều 10 mg, đồng thời không thấy ICANS, một biến cố thần kinh quan trọng cần theo dõi với các liệu pháp huy động tế bào T. Bộ dữ liệu này vì vậy tạo cảm giác “cân bằng” hơn giữa hiệu quả và độc tính ở giai đoạn sớm.

👉 Tóm lại, alveltamig đang nổi lên như một hướng tiếp cận miễn dịch mới đầy hứa hẹn cho SCLC bước 1. Dù vẫn cần theo dõi dài hơn và các nghiên cứu lớn hơn để xác định vị trí tối ưu trong phác đồ và chọn đúng nhóm bệnh nhân hưởng lợi, kết quả hiện tại là một tín hiệu tích cực, mở thêm hy vọng về chiến lược điều trị hiệu quả và an toàn hơn cho cộng đồng ung thư phổi.

🔶Phân tích dưới nhóm châu Á của thử nghiệm MARIPOSA tại ESMO Asia 2025 cung cấp một thông điệp lâm sàng quan trọng cho đ...
07/12/2025

🔶Phân tích dưới nhóm châu Á của thử nghiệm MARIPOSA tại ESMO Asia 2025 cung cấp một thông điệp lâm sàng quan trọng cho điều trị bước 1 NSCLC tiến triển có đột biến EGFR: phác đồ amivantamab + lazertinib cho thấy lợi ích sống còn toàn bộ (OS) rõ ràng so với osimertinib.

Về quy mô, nhóm châu Á chiếm tỷ trọng lớn trong toàn bộ nghiên cứu: 250 bệnh nhân ở nhánh amivantamab+lazertinib và 251 bệnh nhân ở nhánh osimertinib (trên tổng 429 mỗi nhánh).

🔸Đặc điểm nền giữa hai nhánh nhìn chung cân bằng: tuổi trung vị khoảng 63, nữ chiếm đa số; phân bố đột biến Ex19del 55% và L858R 45%; đặc biệt tỷ lệ có tiền sử di căn não cao (43–44%), phản ánh đúng thực tế lâm sàng ở châu Á.

🔸 Với thời gian theo dõi trung vị 38,7 tháng, kết quả OS cho thấy median OS của amivantamab+lazertinib chưa đạt, trong khi nhánh osimertinib khoảng 38,4 tháng. Nguy cơ tử vong giảm có ý nghĩa với HR 0,74 (95% CI 0,56–0,97), P=0,026.

Đường cong Kaplan–Meier có hiện tượng cắt nhau sớm quanh 9 tháng, gợi ý lợi ích có thể xuất hiện muộn hơn ở một số bệnh nhân; tuy nhiên về dài hạn, hai đường cong tách theo hướng ủng hộ phác đồ phối hợp.

Phân tích phân nhóm cho thấy lợi ích OS nhìn chung nhất quán, nổi bật ở bệnh nhân

✍️"Ai chịu trách nhiệm khi bệnh nhân ung thư chết sau điều trị?" Câu hỏi mà hệ thống y tế Việt Nam vẫn chưa dám trả lời ...
07/12/2025

✍️"Ai chịu trách nhiệm khi bệnh nhân ung thư chết sau điều trị?" Câu hỏi mà hệ thống y tế Việt Nam vẫn chưa dám trả lời thẳng

Admin có thấy một bình luận trên mạng xã hội: "Ai chịu trách nhiệm nếu hóa xạ trị theo phác đồ bác sĩ xong... chết?" Câu hỏi thô thiển, nhưng chạm đúng vào điểm đau của hệ thống y tế Việt Nam, sự im lặng trước trách nhiệm.

Có thấy phản bác từ bác sĩ: "Thế dùng phương pháp thực dưỡng, nước kiềm thì ai chịu trách nhiệm?" hợp lý, nhưng né tránh vấn đề cốt lõi. Đây không phải tranh luận giữa y học chính thống và mê tín. Đây là cuộc khủng hoảng niềm tin, khi bệnh nhân không biết mình được bảo vệ thế nào trong một hệ thống thiếu minh bạch.

🔸Luận điểm 1: Vấn đề không phải là "chết hay sống", mà là "biết hay không biết"

Người đặt câu hỏi không ngây thơ nghĩ rằng điều trị ung thư phải 100% thành công. Với ung thư vú hay phổi giai đoạn 4, tỷ lệ điều trị thành công chỉ đạt 5% sau 5 năm. 50-80% [1] bệnh nhân ung thư ở Việt Nam được phát hiện ở giai đoạn 3-4, khi khả năng chữa khỏi đã giảm mạnh. Đó là thực tế tàn khốc mà y học hiện đại vẫn bó tay.

Nhưng vấn đề là: Trước khi chết, bệnh nhân có được thông tin đầy đủ không? Có hiểu rõ tỷ lệ thành công 5% hay 70%? Có biết tác dụng phụ của hóa trị, xạ trị ra sao? Có được giải thích các lựa chọn thay thế? Khi thất bại, có ai nói rõ vì sao không?

Tại các nước phát triển, "informed consent" đồng ý có hiểu biết là quy trình bắt buộc. Bệnh nhân được giải thích từng chi tiết: phác đồ điều trị cụ thể, tỷ lệ thành công bao nhiêu phần trăm, tác dụng phụ ngắn hạn và dài hạn, có phương án nào khác. Ở Việt Nam? Quá nhiều trường hợp chỉ nghe: "Bác sĩ nói sao thì làm vậy." Khi kết quả xấu, họ cảm thấy bị lừa. Và đó chính là lúc "thần dược" từ mạng xã hội len lỏi, khai thác nỗi tuyệt vọng.

🔸Luận điểm 2: Pháp luật có quy định rõ ràng, nhưng thực tế thi hành mơ hồ

Có người nói: "Đòi bồi thường khi điều trị thất bại là vô lý." Đúng – nếu hiểu "thất bại" là bệnh nhân tử vong dù điều trị đúng quy trình. Nhưng pháp luật Việt Nam không để trống vấn đề này.

Theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2023 và Bộ luật Dân sự 2015, bệnh viện phải bồi thường khi có sai sót chuyên môn kỹ thuật được Hội đồng chuyên môn xác định. Các trường hợp bồi thường bao gồm: chẩn đoán sai, vi phạm quy trình kỹ thuật, thiếu theo dõi, xâm phạm quyền bệnh nhân. Mức bồi thường tổn thất tinh thần tối đa 50 lần mức lương cơ sở (90 triệu đồng) cho bệnh nhân, 100 lần (180 triệu đồng) cho thân nhân nếu tử vong.

Vấn đề nằm ở đâu? Hội đồng chuyên môn thường kết luận "tai biến y khoa" thay vì "sai sót chuyên môn", và theo luật, tai biến không phải bồi thường. Đây là kẽ hở pháp lý khổng lồ. Khi bệnh nhân tử vong, Hội đồng chuyên môn, gồm các bác sĩ cùng ngành xác định "không có sai sót" vì "đã thực hiện đúng quy trình". Nhưng ai giám sát quy trình đó? Ai đảm bảo Hội đồng không "bảo vệ đồng nghiệp"?

🔸Luận điểm 3: Trách nhiệm đạo đức cao hơn trách nhiệm pháp lý

Ngay cả khi không có sai sót pháp lý, trách nhiệm đạo đức vẫn tồn tại. Khi một bệnh nhân tử vong sau điều trị mà:

- Gia đình không hiểu tại sao

- Không được giải thích quá trình điều trị và diễn biến bệnh

- Không được tư vấn tâm lý hậu sự

- Không có hồ sơ y tế minh bạch để tra cứu

Đó là thất bại của hệ thống, không phải trong việc cứu sống, mà là trong việc TÔN TRỌNG.

Một bác sĩ người Pháp làm việc tại Việt Nam [2] từng chia sẻ: "Có đến 90% trường hợp ung thư được chữa khỏi khi phát hiện ở giai đoạn đầu, nhưng đau lòng khi phải chứng kiến bệnh nhân đến khi chỉ còn 20% cơ hội". Nhưng khi bệnh nhân đã ở giai đoạn muộn, trách nhiệm của bác sĩ không chỉ là điều trị – mà còn là GIẢI THÍCH, ĐỒNG HÀNH, VÀ CHUẨN BỊ TÂM LÝ.

🔸Luận điểm 4: Cần cơ chế minh bạch, không phải để "trừng phạt" mà để "xây dựng niềm tin"

Vấn đề bồi thường cần được bàn theo hướng khác. Không phải bồi thường vì "chết sau điều trị", mà bồi thường khi:

- Chẩn đoán nhầm do thiếu cẩn trọng

- Dùng sai phác đồ không phù hợp bệnh nhân

- Thiếu theo dõi sát, bỏ sót biến chứng nghiêm trọng

- Không thông báo đầy đủ rủi ro trước điều trị

Ở nhiều quốc gia, quỹ bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp y khoa tồn tại để bảo vệ cả bác sĩ lẫn bệnh nhân. Việt Nam cần cơ chế tương tự, một hệ thống giám định độc lập, minh bạch, không phải do bệnh viện tự thành lập. Không phải để "trừng phạt bác sĩ giỏi", mà để LÀM RÕ SỰ THẬT và BẢO VỆ QUYỀN LỢI CẢ HAI BÊN.

🔸Trách nhiệm là sự trung thực, không phải sự im lặng

Câu hỏi "Ai chịu trách nhiệm?" phải được trả lời bởi chính hệ thống y tế. Trách nhiệm không phải là tiền bạc. Trách nhiệm là sự trung thực. Là khả năng nhìn thẳng vào mắt bệnh nhân và nói: "Với giai đoạn bệnh của anh/chị, tỷ lệ thành công chỉ 5%, nhưng tôi sẽ cố hết sức." Là giải thích rõ ràng khi có biến chứng. Là không bao giờ để gia đình bệnh nhân phải tự lê la giữa các khoa phòng để tìm câu trả lời.

Khi bệnh viện còn im lặng, khi bác sĩ còn né tránh những cuộc trò chuyện khó khăn, khi Hội đồng chuyên môn còn "bảo vệ đồng nghiệp" hơn là "làm rõ sự thật" thì người dân sẽ tiếp tục tìm câu trả lời ở nơi khác, dù đó là nước kiềm, thuốc lào, hay bùa phép.

Bệnh nhân xứng đáng được biết sự thật, dù đau đớn. Đó mới là trách nhiệm cao nhất của y đức.

Nguồn: [1]https://benhvienk.vn/tren-70-nguoi-benh-ung-thu-o-viet-nam-phat-hien-va-dieu-tri-muon-nd32780.html

[2]https://www.fvhospital.com/tin-tuc/bac-si-basma-mbarek-dieu-tri-ung-thu-khong-chi-diet-khoi-u-ma-can-nghi-den-cuoc-song-benh-nhan-sau-nay/

🩺 Phẫu thuật hay SBRT cho ung thư phổi giai đoạn sớm? Góc nhìn mới từ NACLC 2025Một trong những điểm nhấn quan trọng tại...
07/12/2025

🩺 Phẫu thuật hay SBRT cho ung thư phổi giai đoạn sớm? Góc nhìn mới từ NACLC 2025

Một trong những điểm nhấn quan trọng tại NACLC25 là so sánh giữa phẫu thuật và xạ trị định vị thân (SBRT) ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn I có khả năng phẫu thuật. Hai slide dữ liệu cho thấy vì sao phẫu thuật vẫn là lựa chọn ưu tiên ở bệnh nhân đủ điều kiện mổ.

👉1. cStage ≠ pStage: giai đoạn lâm sàng và mô bệnh học không trùng nhau

Dữ liệu cho thấy tỷ lệ phát hiện hạch dương tính (upstaging) sau phẫu thuật ở bệnh nhân được đánh giá cN0 trước đó không hề nhỏ:

• cN0 → pN1: 8–14,6%

• cN0 → pN2: 4,4–6,9%

Đặc biệt, khối u càng gần rốn phổi, nguy cơ N1/N2 càng cao. Tỷ lệ upstaging còn tăng hơn khi mổ mở (thoracotomy). Điều quan trọng là các nghiên cứu này thực hiện trước thời đại miễn dịch và thuốc nhắm trúng đích, nên việc phát hiện N1/N2 hiện nay mang giá trị điều trị lớn hơn rất nhiều, giúp lựa chọn hóa trị hoặc miễn dịch bổ trợ đúng đối tượng.

👉2. So sánh sống còn: phẫu thuật vượt trội về dài hạn

Một phân tích trên 528 bệnh nhân giai đoạn I, ít bệnh kèm nhưng từ chối phẫu thuật và chọn SBRT cho thấy:

• Không có khác biệt về sống còn trong 15 tháng đầu.

• Sau mốc 15 tháng, đường cong nghiêng rõ về phía phẫu thuật.

Trong nhóm ghép cặp, tỷ lệ sống 5 năm:

• 71,4% phẫu thuật vs 55,9% SBRT.

• Cắt thùy đạt 73%, cắt phân thùy 71,7%, wedge thấp hơn 61,8%.

👉3. Thông điệp quan trọng

SBRT là lựa chọn tuyệt vời cho người không thể mổ. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân còn khả năng phẫu thuật, phẫu thuật mang lại hai lợi ích không thể thay thế:

1. Xác định pStage chính xác, đặc biệt N1/N2 tiềm ẩn.

2. Cải thiện sống còn dài hạn, nhất là sau 15 tháng.

👉 Kết luận: Phẫu thuật vẫn là tiêu chuẩn vàng cho NSCLC giai đoạn sớm ở bệnh nhân đủ điều kiện, còn SBRT nên dành cho người không thể mổ hoặc nguy cơ phẫu thuật cao.

🩺 Tin vui cho cộng đồng bệnh nhân ung thư phổi!Kết quả giai đoạn 1/2 của thử nghiệm kết hợp amivantamab với thuốc đích A...
07/12/2025

🩺 Tin vui cho cộng đồng bệnh nhân ung thư phổi!

Kết quả giai đoạn 1/2 của thử nghiệm kết hợp amivantamab với thuốc đích ALK, ROS hoặc RET vừa được công bố và mang đến nhiều tín hiệu tích cực.

💛 An toàn:

• Không ghi nhận thêm tác dụng phụ nghiêm trọng mới như huyết khối, viêm phổi mô kẽ (ILD) hay tổn thương gan.

• Phản ứng khi truyền thuốc khá phổ biến nhưng hầu hết nhẹ, và chỉ 11% bệnh nhân cần giảm liều, cho thấy thuốc nhìn chung dễ dung nạp.

💪 Hiệu quả:

• Tỷ lệ đáp ứng (ORR): 22% – tức là khối u thu nhỏ ở một phần bệnh nhân.

• Tỷ lệ kiểm soát bệnh (DCR): 100% – tất cả bệnh nhân đều giữ được tình trạng bệnh ổn định hoặc cải thiện.

Sắp tới sẽ có thêm nhiều dữ liệu nghiên cứu sâu hơn để giúp hiểu rõ nhóm bệnh nhân nào hưởng lợi nhất từ phác đồ này.

Thông điệp dành cho bệnh nhân: Các lựa chọn điều trị mới đang mở rộng. Dù đã điều trị nhiều lần hay mang đột biến hiếm, bạn vẫn có thêm hy vọng từ các thuốc nhắm trúng đích thế hệ mới và các phác đồ kết hợp.

🩺PACIFIC-2: Vì sao durvalumab dùng đồng thời với hoá–xạ trị không trở thành chuẩn mới?PACIFIC đã khẳng định mô hình hoá–...
07/12/2025

🩺PACIFIC-2: Vì sao durvalumab dùng đồng thời với hoá–xạ trị không trở thành chuẩn mới?

PACIFIC đã khẳng định mô hình hoá–xạ trị (CRT) triệt căn → durvalumab duy trì là tiêu chuẩn cho NSCLC giai đoạn III không phẫu thuật được. PACIFIC-2 đặt câu hỏi: nếu cho durvalumab ngay từ khi bắt đầu CRT, liệu có tốt hơn không?

👉Trong PACIFIC-2, bệnh nhân giai đoạn III, PS 0–1 được ngẫu nhiên 2:1:

• Durvalumab + CRT, sau đó tiếp tục durvalumab duy trì 4 tuần/lần; Placebo + CRT, sau đó placebo duy trì.

• Tiêu chí chính là PFS; tiêu chí phụ gồm OS, ORR, DOR, DCR.

👉Kết quả sau theo dõi trung vị 55,5 tháng:

• PFS trung vị: 13,8 tháng với durvalumab + CRT vs 9,4 tháng với placebo + CRT; HR 0,85; P = 0,247 → không có ý nghĩa thống kê**.

• OS trung vị: 36,4 vs 29,5 tháng; HR 1,04; P = 0,847.

• ORR gần như giống nhau: 60,7% vs 60,6%.

• Dù đường cong PFS có xu hướng nhỉnh hơn về dài hạn, hai nhánh không tách rõ trong 6 tháng đầu, nên không chứng minh được lợi ích.

Về an toàn, các tác dụng phụ huyết học và viêm phổi tương tự giữa hai nhánh, nhưng biến cố liên quan miễn dịch và biến cố nặng dẫn đến ngừng điều trị/tử vong cao hơn ở nhánh durvalumab.

👉Thông điệp thực hành:

• Dùng durvalumab đồng thời với CRT không cải thiện rõ PFS/OS so với CRT đơn thuần, trong khi độc tính phức tạp hơn.

• Kết quả này củng cố rằng chuẩn hiện tại vẫn là: hoàn tất CRT triệt căn, sau đó mới bắt đầu durvalumab duy trì (mô hình PACIFIC gốc).

• Khi tư vấn cho bệnh nhân, bác sĩ có thể khẳng định: không có bằng chứng để chuyển sang mô hình “durva + CRT cùng lúc” ở giai đoạn III không phẫu thuật được hiện nay.

🩺 Tại ESMO Asia 2025, BS Daniel Tan trình bày dữ liệu rất thuyết phục về elironrasib – một thuốc ức chế KRAS(ON) G12C dạ...
07/12/2025

🩺 Tại ESMO Asia 2025, BS Daniel Tan trình bày dữ liệu rất thuyết phục về elironrasib – một thuốc ức chế KRAS(ON) G12C dạng tri-complex, khác hẳn với các thuốc KRAS(OFF) như sotorasib hay adagrasib.

Thử nghiệm pha I/II tập trung vào bệnh nhân NSCLC mang KRAS G12C đã điều trị hóa trị ± miễn dịch, nhưng chưa từng dùng thuốc ức chế KRAS G12C trước đó.

Ở quần thể 36 bệnh nhân “KRAS inhibitor-naive”, tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) đạt 56% với 2 bệnh nhân đáp ứng hoàn toàn (6%) và 18 đáp ứng một phần (50%); thêm 39% bệnh nhân đạt bệnh ổn định, đưa tỷ lệ kiểm soát bệnh (DCR) lên 94%.

👉 Đáp ứng xuất hiện khá sớm với thời gian đạt đáp ứng trung vị 1,4 tháng, và thời gian đáp ứng trung vị 9,8 tháng (95% CI 5,4–NE) – khá ấn tượng trong bối cảnh đều là bệnh nhân đã điều trị nhiều dòng.

👉 Về thời gian sống, PFS trung vị đạt 10,3 tháng với tỷ lệ còn chưa tiến triển sau 6 tháng là 76%. OS trung vị chưa đạt, nhưng tỷ lệ sống 12 tháng ước tính 65% – cho thấy tín hiệu kéo dài sống đáng ghi nhận.

👉 Về an toàn, liều elironrasib 200 mg x 2 lần/ngày chủ yếu gây độc tính độ 1–2, không ghi nhận biến cố độ 4–5 liên quan điều trị, gợi ý hồ sơ dung nạp thuận lợi.

Nhìn chung, dữ liệu này củng cố rằng elironrasib có hoạt tính kháng u rõ rệt và bền vững ở NSCLC KRAS G12C đã điều trị trước đó, đồng thời mở ra triển vọng phát triển rộng hơn cho nhóm u mang đột biến RAS G12C trong tương lai.

🩺 NEOLA Phase II – Osimertinib dẫn nhập trước CRT ở bệnh nhân EGFRm giai đoạn III không phẫu thuật đượcThử nghiệm NEOLA ...
07/12/2025

🩺 NEOLA Phase II – Osimertinib dẫn nhập trước CRT ở bệnh nhân EGFRm giai đoạn III không phẫu thuật được

Thử nghiệm NEOLA pha II đánh giá chiến lược điều trị mới cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III, không phẫu thuật được nhưng mang đột biến EGFR (Ex19del hoặc L858R). Đây là nhóm bệnh nhân đặc biệt vì họ ít hưởng lợi từ durvalumab sau hoá–xạ trị, trong khi TKI thế hệ 3 như osimertinib lại rất hiệu quả ở bệnh giai đoạn tiến triển.

Trong nghiên cứu, bệnh nhân được dùng osimertinib 80 mg/ngày trong 8 tuần như một giai đoạn “dẫn nhập”. Sau đó, nếu không có tiến triển, họ tiếp tục xạ-hoá trị nền platinum, rồi quay lại dùng osimertinib duy trì cho đến khi tiến triển.

Thiết kế này nhằm tận dụng khả năng thu nhỏ u mạnh của osimertinib để giảm thể tích xạ trị, đồng thời tránh tình trạng kháng thuốc sớm.

Ở phân tích bước đầu trên 30 bệnh nhân đầu tiên hoàn tất pha dẫn nhập, kết quả rất khả quan:

👉 Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) đạt 77%, tương đương Các kết quả của nghiên cứu FLAURA ở giai đoạn IV.

👉 Tỷ lệ kiểm soát bệnh (DCR) lên đến 97%, chỉ có 1 trường hợp tiến triển trong thời gian dùng thuốc.

Đa phần bệnh nhân đủ điều kiện tiếp tục CRT, cho thấy an toàn và khả thi của chiến lược.

🔹Ý nghĩa lâm sàng của kết quả này rất lớn: osimertinib trước CRT có thể giúp thu nhỏ u, giảm trường chiếu, cải thiện an toàn của CRT, đồng thời mở ra mô hình điều trị mới cho nhóm bệnh nhân EGFRm giai đoạn III vốn đang thiếu lựa chọn tối ưu.

Tuy nhiên, cần chờ dữ liệu EFS và OS trưởng thành để xác định liệu chiến lược này có thể thay đổi tiêu chuẩn điều trị hiện nay.

Ba ca nước chanh và câu chuyện không ai muốn ngheBuổi chiều hôm ấy, tôi gặp lại bác ở hành lang bệnh viện. Người đàn ông...
07/12/2025

Ba ca nước chanh và câu chuyện không ai muốn nghe

Buổi chiều hôm ấy, tôi gặp lại bác ở hành lang bệnh viện. Người đàn ông 66 tuổi với khuôn mặt hốc hác, bước đi chậm rãi, tay nắm chặt cánh tay con trai. Khác hẳn với hai năm trước - khi tôi cùng mẹ đến khám, tình cờ gặp bác đang ngồi ghế chờ với nụ cười tươi, kể cho mọi người nghe tin mừng: ung thư phổi phát hiện sớm, bác sĩ bảo phẫu thuật xong là có cơ hội khỏi.

"Con ơi, bác về quê rồi, nghe hàng xóm bảo uống nước chanh sẽ khỏi mà..."

Câu nói ấy vẫn còn đó, như một vết cắt nhỏ trong ký ức của tôi.

MỞ ĐẦU BẰNG MỘT NIỀM TIN

Bác không phải người đầu tiên. Cũng chẳng phải người cuối cùng.

Ở khu chung cư tôi ở, có chị hàng xóm bỏ hóa trị để uống nước ép củ dền. Có bác bạn của bố tôi chi cả trăm triệu cho các loại thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc, với lời hứa "chữa khỏi ung thư không cần thuốc Tây". Có cậu em họ của bạn tôi tin vào "đất sét thần kỳ" từ một vùng núi xa xôi nào đó.

Nhưng câu chuyện của bác - người đàn ông hiền lành vùng quê Đồng Tháp mà mẹ tôi vẫn hay nhắc đến như một lời cảnh tỉnh - lại đặc biệt đau lòng hơn cả. Bởi ban đầu, bác đã tin tưởng y học. Bác đã nghe lời. Bác đã phẫu thuật thành công. Và rồi, chỉ vì những lời khuyên "tốt bụng" từ hàng xóm, bác đã quay lưng với cơ hội sống.

TIN ĐỒN VỀ CHANH - TỪ ĐÂU VÀ ĐẾN ĐÂU

"Chanh diệt 12 loại tế bào ung thư. Mạnh hơn hóa trị 10.000 lần. Các hãng dược giấu để kiếm lời."

Tôi nhìn thấy những dòng chữ này khắp nơi. Trên Facebook, có mẹ tôi tag tên tôi vào bài viết với dòng hỏi: "Con xem cái này có đúng không?" Trong nhóm Zalo gia đình, dì tôi chia sẻ video với phụ đề đầy hoa mỹ về "bí mật chữa ung thư mà ngành y giấu nhẹm". Ngay cả khi đi cắt tóc, tôi cũng nghe thợ cắt tóc kể về "bà hàng xóm uống nước chanh đông lạnh mà khỏi ung thư".

Chúng lan truyền nhanh hơn cả virus. Bởi chúng khoác lên mình chiếc áo "khoa học", điểm tô bằng những từ ngữ hoa mỹ: "nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ", "phát hiện chấn động", "bí mật mà WHO không muốn công bố".

Và người ta tin. Dễ dàng hơn tôi tưởng.

Có lẽ vì nỗi sợ hãi trước căn bệnh ung thư quá lớn. Có lẽ vì gánh nặng kinh tế - một đợt hóa trị có thể tiêu tốn cả gia tài. Có lẽ vì trong lòng ai cũng mong có một "phép màu" đơn giản - chỉ cần vài trái chanh từ vườn nhà, vài cốc nước, rồi mọi thứ sẽ ổn.

Nhưng cuộc đời không phải câu chuyện cổ tích.

KHI TÒ MÒ ĐƯA TÔI ĐẾN SỰ THẬT

Sau khi nghe câu chuyện của bác, tôi bắt đầu tìm hiểu. Không phải vì tôi học y. Tôi chỉ là một người bình thường, làm việc trong lĩnh vực truyền thông, nhưng tôi biết cách tra cứu thông tin.

Tôi tìm đến những trang y học uy tín. Đọc các nghiên cứu được công bố trên PubMed. Tìm hiểu từ Memorial Sloan Kettering Cancer Center - một trong những bệnh viện ung thư hàng đầu thế giới.

Và tôi phát hiện: Đúng là có nghiên cứu về limonoid - hợp chất trong vỏ chanh. Nhưng...

Chúng được thực hiện trong ống nghiệm. Với nồng độ cao gấp hàng trăm lần mức có thể hấp thụ từ việc ăn chanh thông thường. Trên tế bào nuôi cấy và chuột thí nghiệm - không phải người.

Có thử nghiệm lâm sàng trên người không? Có. Nhưng chúng thất bại.

Memorial Sloan Kettering viết rõ: "Dữ liệu lâm sàng rất hạn chế. Các thử nghiệm sớm trên bệnh nhân ung thư vú đã KHÔNG hỗ trợ các quan sát từ nghiên cứu trong ống nghiệm."

Tôi ngồi đọc những tài liệu ấy trong một đêm muộn, ánh đèn màn hình máy tính le lói trong phòng ngủ. Tôi tự hỏi: Tại sao những thông tin này - miễn phí, công khai, dễ tìm - lại không đến được tai người dân? Tại sao một bài báo giả mạo lại lan truyền nhanh hơn hàng trăm công trình nghiên cứu nghiêm túc?

Có lẽ vì sự thật không đủ hấp dẫn. Nó không hứa hẹn phép màu. Nó chỉ đưa ra con số, biểu đồ, và một câu trả lời nhạt nhẽo: "Cần nghiên cứu thêm."

Nhưng "cần nghiên cứu thêm" không có nghĩa là "cứ thử đi, biết đâu được". Nó có nghĩa là: "Chưa đủ bằng chứng. Đừng đánh cược mạng sống của bạn vào điều này."

BA CA NƯỚC CHANH MỖI NGÀY

Mẹ tôi kể, bác uống đều đặn. Sáng một ca. Trưa một ca. Tối một ca.

Bỏ thuốc osimertinib - loại thuốc điều trị đích mà bác sĩ kê đơn sau phẫu thuật. Bỏ lịch tái khám định kỳ. Bởi bác nghĩ, mình đã khỏe rồi. Chanh sẽ lo phần còn lại.

"Thuốc Tây độc lắm, con ơi." Mẹ tôi kể lại lời bác nói. "Uống vào người yếu đi, tóc rụng, da xấu đi. Còn chanh thì tự nhiên, trong sạch, không hóa chất."

Tôi tưởng tượng hình ảnh ấy: Buổi sáng trên mảnh vườn nhỏ ở quê, bác hái chanh tươi, vắt nước, uống vào và tin rằng sức sống đang tràn đầy trong cơ thể. Tự nhiên. Trong lành. An toàn.

Không ai nói với bác rằng: Osimertinib là kết quả của hàng nghìn thử nghiệm lâm sàng. Nó đã giúp hàng vạn bệnh nhân ung thư phổi sống lâu hơn, sống tốt hơn. Tỷ lệ sống sau 5 năm với giai đoạn sớm có thể lên đến 60-70%. Tác dụng phụ có - nhưng được bác sĩ theo dõi chặt chẽ, có thể kiểm soát, và quan trọng hơn: nó đáng để đánh đổi so với cơ hội sống.

Không ai nói với bác rằng: Ung thư không "khỏi" chỉ vì bạn cảm thấy khỏe. Nó nằm im, chờ đợi. Và khi nó quay lại - thường đã quá muộn.

CƠN ĐAU Ở CỔ VAI

Hai năm sau.

Mẹ tôi gặp lại bác ở bệnh viện. Lúc này bác không còn đến vì tin tưởng y học nữa. Mà vì cơn đau ở cổ và vai quá dữ dội, không thể chịu đựng thêm được.

Kết quả CT scan tàn khốc: Ung thư phổi tái phát và đã di căn xương. Những tế bào ung thư - vốn có thể bị đè nén bởi osimertinib - giờ đã lan tỏa khắp cơ thể.

"Mẹ nhìn mắt bác lúc ấy," mẹ tôi kể, giọng nghẹn ngào. "Không còn ánh sáng như ngày đầu nữa. Chỉ còn sự hoang mang, sợ hãi..."

Bác hỏi bác sĩ: "Giờ còn cứu được không?"

Con tôi biết câu trả lời mà mẹ tôi không muốn nói: Khi ung thư phổi đã di căn xương, tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ còn dưới 10%.

Vẫn có điều trị. Nhưng giờ đây, mục tiêu không còn là "chữa khỏi" nữa. Mà chỉ là "kéo dài thời gian". "Giảm đau". "Cải thiện chất lượng sống trong những tháng ngày còn lại".

NHỮNG CÂU CHUYỆN CHÚNG TA KHÔNG MUỐN NGHE

Tôi không kể câu chuyện này để đổ lỗi cho bác. Hay để đổ lỗi cho những người hàng xóm tốt bụng với lời khuyên thiếu hiểu biết.

Tôi kể, vì tôi mệt mỏi khi thấy tin giả len lỏi khắp nơi. Khi thấy những trang web "sức khỏe" với giao diện nghiêm túc đăng tải thông tin sai lệch. Khi thấy những nhóm Facebook hàng trăm nghìn thành viên chia sẻ "bài thuốc chữa ung thư" mà không một ai kiểm chứng.

Khi thấy mẹ tôi - một người từng tận mắt chứng kiến hậu quả - vẫn thỉnh thoảng tag tên tôi vào những bài viết tương tự: "Con xem cái này có đúng không?"

Tôi kể, vì tôi biết rằng ngoài kia, lúc này, có người đang đọc những dòng tin giả ấy. Có người đang cân nhắc bỏ điều trị. Có người đang nghĩ: "Thử xem sao, biết đâu được."

Và tôi không muốn, một năm sau, một gia đình nào đó phải khóc như gia đình của bác.

VẬY CHANH CÓ TỐT KHÔNG?

Có. Chanh tốt.

Chanh giàu vitamin C. Giàu chất chống oxy hóa. Tốt cho hệ tiêu hóa. Tốt cho miễn dịch. Tôi vẫn uống nước chanh mỗi sáng. Mẹ tôi vẫn nấu canh chua với chanh. Nhà nào cũng có chanh trong tủ lạnh.

Nhưng chanh không phải thuốc chữa ung thư.

Tôi nghĩ về những người đang điều trị ung thư - bạn bè, người thân, những người tôi chưa gặp nhưng đang đọc những dòng này. Họ nên ăn uống lành mạnh. Nên ăn nhiều rau củ quả. Uống nước chanh nếu thích. Tập thể dục nhẹ nhàng. Giữ tinh thần lạc quan.

Nhưng tất cả những điều đó là hỗ trợ điều trị. Không phải thay thế điều trị.

Y học hiện đại không hoàn hảo. Vẫn có những giới hạn. Vẫn có tác dụng phụ. Vẫn đắt đỏ. Vẫn có những ca bệnh bác sĩ cũng bất lực.

Nhưng nó là điều tốt nhất chúng ta có. Nó được xây dựng trên hàng trăm năm nghiên cứu, hàng triệu bệnh nhân, hàng nghìn thử nghiệm lâm sàng. Nó không hứa hẹn phép màu, nhưng nó cho chúng ta cơ hội - cơ hội thật sự, được kiểm chứng bằng số liệu, bằng bằng chứng, bằng những người đã sống sót và đang sống tốt.

ĐIỀU TÔI MUỐN NÓI

Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với ung thư, tôi hiểu nỗi sợ hãi ấy. Tôi thấy nó trong mắt mẹ tôi mỗi lần có người quen bị chẩn đoán ung thư. Tôi hiểu cảm giác bất lực khi nghe tin dữ. Tôi hiểu sự tuyệt vọng muốn tìm kiếm bất cứ thứ gì có thể giúp đỡ.

Nhưng xin hãy nhớ:

Thông tin trên mạng không phải sự thật. Đặc biệt những thông tin với tuyên bố "chữa khỏi 100%", "mạnh hơn thuốc Tây gấp X lần", "bí mật mà bác sĩ giấu". Nếu không chắc, hãy hỏi người có chuyên môn. Hãy tra Google Scholar, PubMed, hay các trang y khoa uy tín - không phải Facebook, Zalo hay những trang blog vô danh.

Thực phẩm là bạn đồng hành, không phải cứu tinh. Ăn uống lành mạnh giúp cơ thể khỏe mạnh hơn, chịu đựng điều trị tốt hơn. Nhưng không thể thay thế thuốc, không thể thay thế phẫu thuật, không thể thay thế hóa trị hay xạ trị khi cần thiết.

Đừng tự ý bỏ điều trị. Nếu có thắc mắc, hãy hỏi bác sĩ. Nếu lo lắng về tác dụng phủ, hãy trao đổi. Nếu muốn kết hợp phương pháp tự nhiên, hãy thông báo để bác sĩ tư vấn. Nhưng đừng tự ý bỏ điều trị vì tin vào lời đồn trên mạng.

Tái khám định kỳ là chìa khóa. Đừng chủ quan vì cảm thấy khỏe. Ung thư có thể tái phát mà không có triệu chứng. Phát hiện sớm là sự khác biệt giữa cơ hội chữa khỏi và giai đoạn không còn cơ hội.

Bác đã mất vào mùa xuân năm sau.

Gia đình tổ chức đám tang ở quê. Mẹ tôi về dự, mang theo tấm lòng nặng trĩu. Con trai bác - người tôi từng gặp ở hành lang bệnh viện - nói với mẹ tôi: "Giá như ba nghe lời bác sĩ..."

Mẹ tôi kể lại câu chuyện ấy với tôi, giọng nghẹn ngào. Và từ đó, mỗi khi nhìn thấy những bài viết về "thực phẩm chữa ung thư" trên Facebook, mẹ tôi đều gửi cho tôi với câu hỏi: "Cái này có đúng không, con?"

Tôi biết câu chuyện này sẽ còn lặp lại. Với những người khác. Với những gia đình khác. Miễn là tin giả vẫn lan truyền nhanh hơn sự thật. Miễn là người ta vẫn tin vào "bí mật" hơn là khoa học. Miễn là nỗi sợ hãi và tuyệt vọng vẫn khiến người ta nắm bắt vào những sợi rơm ảo.

Và mỗi lần như vậy, tôi lại nghĩ về ba ca nước chanh. Về niềm tin ngây thơ. Về cái giá quá đắt của sự thiếu hiểu biết.

Tôi viết những dòng này, không phải để khiến ai sợ hãi. Mà để nhắc nhở: Trong thời đại thông tin bùng nổ, hãy là người thông minh. Hãy kiểm chứng. Hãy đặt câu hỏi. Hãy tin vào khoa học, không phải tin đồn.

Bởi vì, đôi khi, sự khác biệt giữa sống và chết - chỉ nằm ở một quyết định nhỏ: Tin vào ai, và tin vào cái gì.

Và đôi khi, ba ca nước chanh - dù trong lành đến mấy - cũng không thể thay thế được một viên thuốc được kiểm chứng bởi hàng nghìn giờ nghiên cứu và hàng vạn mạng người.

Nguồn:

[1] Wang Yemei, Li Jiangnan, Yin Huiping et al. Research progress on extraction, separation, purification and detection technology of limonoids in citrus [J]. Food Industry Technology, 2023, 44(12): 470-479. DOI: 10.13386/j.issn1002-0306.2022070069.

[2] Zhou Xianyan, Zhu Chunhua, Shen Zhengsong et al. Research progress on anticancer active ingredients in lemon [J]. Jiangxi Journal of Agricultural Sciences, 2014, 26(06): 49-53. DOI: 10.19386/j.c nki.jxnyxb.2014.06.013.

[3] Cen Lihang, Xiao Ruilin, Li Miao, et al. Research progress on the anticancer and anti-inflammatory mechanism of dandelion[J]. International Journal of Pharmaceutical Research, 2020, 47(11):954-961.DOI:10.13220/j.cnki.jipr.2020.11.010.

[4] Peng Cheng, Chai Kequn, Chen Jiabin, et al. Research progress on different dietary patterns in tumors[J]. China Modern Doctor, 2023, 61(23):114-116.

[5] Tu Zehui, Nie Wen, Wang Shangying, et al. Research progress on the migration, transformation and control of polycyclic aromatic hydrocarbons in barbecued and smoked meat products [J]. Meat Research, 2017(8):6.

[6] Hong Yang, Jiang Hua, Meng Choushuan, et al. Effects of high salt intake on human health [J]. Journal of Food Safety and Quality Testing, 2021.

[7] Zhang Wei, Ma Xiao, Cheng Hao, et al. Research progress on high sugar diet and inflammatory diseases [J]. Journal of Sichuan University: Medical Edition, 2022, 53(3):5.

[8] Han Wenfeng, Zhou Yingchun, Tan Xinghe. Study on the formation law and inhibitory effect of carboxymethyl lysine in fried potato chips [J]. Chinese Cereals and Oils Association, 2021.

Address

Hanoi

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng chống Ung thư Phổi posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram