08/12/2025
CƠ CHẾ BỆNH SINH CỦA ĐỘ MỜ DA GÁY DÀY
Bài viết này cung cấp một tổng quan toàn diện về các cơ chế bệnh sinh chủ yếu được đề xuất, bao gồm (1) sự thay đổi thành phần của chất nền ngoại bào, (2) các bất thường của tim và các động mạch lớn, cũng như (3) sự phát triển hệ bạch huyết bị rối loạn hoặc chậm trễ.
1. Thành phần chất nền ngoại bào bị thay đổi 🍎
Brand-Saberi và cộng sự [11,12] là những người đầu tiên quan sát thấy sự thay đổi trong chất nền ngoại bào (extracellular matrix – ECM) của da ở thai nhi mắc trisomy 21 và trisomy 18. Ở các thai nhi trisomy 13, 18 và 21, có sự tăng biểu hiện các sợi không hòa tan thuộc khung mô liên kết, đặc biệt là collagen type IV, laminin và collagen type VI, tương ứng, dẫn tới tăng độ dày da gáy (NT) [13,14].
Ngoài tác động liều lượng gen của các nhiễm sắc thể thừa (13, 18 hoặc 21), ECM bị thay đổi cũng có thể làm suy giảm quá trình di cư tế bào, dẫn đến bất thường phát triển các cơ quan của thai. Nhiều cơ quan như tim, cung động mạch chủ, mặt, răng, tuyến ức và hệ thần kinh ruột đều nhận tế bào nguồn gốc từ mào thần kinh [12,15,16].
🍏Trisomy 13
von Kaisenberg và cộng sự [13] phát hiện rằng ở vùng da gáy của thai trisomy 13, nguyên bào sợi lớp bì dương tính với collagen type IV. Tác giả cho rằng NT tăng là do thay đổi thành phần collagen type IV, một heterotrimer gồm hai chuỗi α-1 và một chuỗi α-2.
Gen COL4A1 (OMIM 120130) và COL4A2 (OMIM 120090), mã hóa hai chuỗi này, nằm trên NST 13q34 và có thể bị tăng biểu hiện trong trisomy 13. Collagen type IV kết hợp với laminin, entactin và heparan sulfate proteoglycans tạo thành màng đáy (basement membrane) dạng tấm, ngăn cách biểu mô và mô liên kết.
🍏Trisomy 18
von Kaisenberg và cộng sự [13] nhận thấy ở da gáy thai trisomy 18, nguyên bào sợi lớp bì dương tính với laminin và mức biểu hiện trong các màng đáy tăng cao hơn bình thường.
Gen mã hóa laminin α-1 (LAMA1, OMIM 150320) nằm trên 18p11.31, và laminin α-3 (LAMA3, OMIM 600805) nằm trên 18q11.2 — cả hai có thể bị tăng biểu hiện trong trisomy 18.
Laminin là protein màng đáy gồm 3 chuỗi không đồng nhất (A, B1 và B2), tạo cấu trúc hình chữ thập [17].
🍏Trisomy 21
Nhiều nghiên cứu cho thấy tăng biểu hiện đồng nhất gen mã hóa chuỗi α-1 và α-2 của collagen type VI, cùng với superoxide dismutase (SOD1) trong da gáy thai trisomy 21 [13,14,18].
COL6A1 (OMIM 120220) và COL6A2 (OMIM 120240) nằm trên NST 21q22.3
SOD1 (OMIM 147450) nằm trên NST 21q22.1
Collagen type VI là thành phần của các cấu trúc vi sợi, nằm gần tế bào, thần kinh, mạch máu và các bó collagen lớn, đóng vai trò neo giữ mô [19].
SOD1 là enzyme chống oxy hóa quan trọng giúp chuyển hóa superoxide thành oxy và hydrogen peroxide, bảo vệ khỏi độc tính oxy hóa [20].
Böhlandt và cộng sự [21] phát hiện lượng hyaluronan lớn trong da thai trisomy 21. Collagen VI gắn với hyaluronan [22], còn SOD1 bảo vệ hyaluronan khỏi thoái hóa do gốc tự do. Tác giả cho rằng lượng hyaluronan tăng là do giảm phân hủy.
Ngoài ra, nồng độ hyaluronan cao có thể làm giảm di cư tế bào mào thần kinh [23,24], liên quan đến tồn tại kênh nhĩ thất — dị tật đặc trưng ở Down [25].
🍏Hội chứng Turner
Ở thai 45,X, von Kaisenberg và cộng sự [26] phát hiện biglycan giảm biểu hiện, còn chondroitin-6-sulfate và chondroitin-4-sulfate proteoglycans thì tăng.
Gen BGN (OMIM 301870) nằm trên Xq28, gần vùng giả nhiễm sắc thể số 2.
Geerkens và cộng sự [27] cho thấy ở Turner 45,X, biểu hiện BGN giảm, nhưng ở các trường hợp có thêm NST giới tính, mức biểu hiện lại tăng. Điều này gợi ý BGN chịu chi phối bất hoạt X nhưng có hành vi phiên mã giống gen X-Y tương đồng.
BGN là proteoglycan nhỏ, tham gia chuyển hóa mô liên kết bằng cách gắn vào sợi collagen và TGF-β, đồng thời hỗ trợ sống sót của tế bào thần kinh [28]. Nó hiện diện ở sụn, động mạch chủ và mô xương.
Xu và cộng sự [28] cho thấy chuột thiếu BGN có thiếu hụt protein ECM không phải collagen, gây kiểu hình giống loãng xương.
von Kaisenberg cho rằng hẹp eo động mạch chủ trong Turner có thể do giảm BGN hoặc do bất thường di cư tế bào mào thần kinh, dẫn đến tăng sức cản dòng chảy ở cung ĐMC, gây tưới máu quá mức vùng đầu – cổ, làm tăng độ dày da gáy.
Tăng chondroitin-6-sulfate và chondroitin-4-sulfate cũng có thể giữ nước, gây phù da.
🍏Liên quan đến các hội chứng hiếm và loạn sản xương
Souka và cộng sự [4] ghi nhận NT tăng liên quan đến nhiều hội chứng di truyền hiếm và loạn sản xương. Đến nay đã có khoảng 30 báo cáo về tăng NT xuất hiện ở các loạn sản xương như:
achondrogenesis
osteogenesis imperfecta
hypophosphatasia
thanatophoric dysplasia
short-rib polydactyly
diastrophic dysplasia
Robinow
achondroplasia
Jarcho–Levin
cleidocranial dysplasia
campomelic dysplasia
Jeune
ectrodactyly–ectodermal dysplasia–clefting syndrome [29]
Cơ chế có thể bao gồm: lồng ngực hẹp gây chèn ép trung thất, giảm vận động thai, và thay đổi ECM, đặc biệt trong các bệnh lý có khiếm khuyết collagen [6,29].
(Còn tiếp)
Tham khảo:
[*] Chen C-P. Pathophysiology of increased fetal nuchal translucency thickness. Taiwan J Obstet Gynecol. 2010;49:133–138.
Bs Võ Tá Sơn