04/04/2025
1. Thời điểm kích thích buồng trứng – không cần chờ đến đầu chu kỳ
Kích thích buồng trứng là bước đầu tiên trong quy trình IVF, giúp trứng phát triển đồng đều và tăng số lượng trứng thu được. Trước đây, quá trình này thường bắt đầu vào ngày thứ 2 hoặc thứ 3 của chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học, hiện nay có nhiều phác đồ kích thích buồng trứng có thể bắt đầu vào bất kỳ ngày nào trong chu kỳ kinh nguyệt, gọi là phương pháp kích thích buồng trứng ngẫu nhiên.
Việc áp dụng phác đồ nào sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và chỉ định cụ thể từ bác sĩ. Vì vậy, bệnh nhân không cần lo lắng hay sốt ruột nếu chưa đến đầu chu kỳ mà vẫn muốn bắt đầu điều trị. Quan trọng là tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để có kết quả tốt nhất.
2. Bảo quản thuốc kích thích buồng trứng đúng cách
Trong quá trình kích thích buồng trứng, bệnh nhân sẽ cần sử dụng các loại thuốc tiêm để kích thích sự phát triển của nang trứng. Các loại thuốc này thường yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ mát để duy trì hiệu quả.
Hầu hết các loại thuốc kích trứng cần được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh (vị trí để rau củ).
Nếu có kế hoạch đi xa hoặc di chuyển, bệnh nhân nên đặt thuốc trong túi giữ nhiệt kèm một viên đá lạnh để duy trì nhiệt độ thích hợp.
Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với đá hoặc nhiệt độ quá thấp vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng thuốc.
Nếu không chắc chắn về cách bảo quản thuốc, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhân viên y tế để tránh làm giảm hiệu quả điều trị.
3. Tuân thủ đúng phác đồ tiêm thuốc
Tiêm thuốc kích thích buồng trứng đúng cách và đúng thời điểm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của nang trứng và kết quả IVF. Vì vậy, bệnh nhân cần:
Chích thuốc đúng liều lượng, đúng loại theo chỉ định của bác sĩ.
Tiêm đúng giờ mỗi ngày để đảm bảo nồng độ thuốc trong cơ thể ổn định. Việc thay đổi thời gian tiêm có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
Nếu quên tiêm hoặc tiêm sai liều, cần báo ngay cho bác sĩ để có hướng xử lý kịp thời.
Ngoài ra, nếu bệnh nhân chưa quen với việc tự tiêm, có thể nhờ sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc y tá để thực hiện đúng kỹ thuật, tránh gây đau hoặc làm giảm hiệu quả thuốc.
4. Chuẩn bị tốt mẫu tinh trùng dùng để thụ tinh trong ống nghiệm
Chất lượng tinh trùng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của thụ tinh trong ống nghiệm. Vì vậy, người chồng cũng cần chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo tinh trùng có chất lượng tốt nhất vào ngày chọc hút trứng.
Người chồng nên xuất tinh trước ngày chọc hút trứng 3-4 ngày. Điều này giúp loại bỏ tinh trùng già, đảm bảo tinh trùng mới khỏe mạnh hơn vào ngày lấy mẫu.
Nếu người chồng gặp khó khăn trong việc lấy mẫu tinh trùng, nên báo trước với bác sĩ để được hỗ trợ. Một số phương án có thể được áp dụng như:
Trữ đông tinh trùng trước để giảm áp lực tâm lý vào ngày lấy trứng.
Sử dụng thuốc hỗ trợ giúp cải thiện khả năng lấy mẫu tinh trùng.
Để cải thiện chất lượng tinh trùng, người chồng cũng nên duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục nhẹ nhàng và tránh các yếu tố có hại như rượu bia, thuốc lá.
5. Chăm sóc nội mạc tử cung và chế độ sinh hoạt sau chuyển phôi
Nội mạc tử cung đóng vai trò quan trọng trong quá trình làm tổ của phôi thai. Độ dày nội mạc tử cung lý tưởng vào ngày chuyển phôi là khoảng 8 – 12 mm. Nhiều người lầm tưởng rằng nội mạc càng dày thì càng tốt, nhưng thực tế, độ dày quá mức có thể ảnh hưởng đến khả năng làm tổ của phôi.
Một số lưu ý quan trọng về nội mạc tử cung:
Nội mạc tử cung có thể được điều chỉnh bằng thuốc hỗ trợ theo chỉ định của bác sĩ.
Hình ảnh nội mạc tử cung trên siêu âm không có giá trị tiên đoán chắc chắn về khả năng có thai.
Ngoài ra, sau khi chuyển phôi, nhiều bệnh nhân lo lắng và cho rằng nằm nghỉ tuyệt đối (bed rest) sẽ giúp tăng tỷ lệ đậu thai. Tuy nhiên, hiện nay chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh điều này. Ngược lại, việc nằm nhiều có thể làm giảm lưu thông máu đến tử cung, ảnh hưởng đến quá trình làm tổ của phôi.
Sau khi chuyển phôi, bệnh nhân nên duy trì sinh hoạt nhẹ nhàng, không cần thiết phải nằm yên một chỗ.
Tránh vận động mạnh, làm việc nặng hoặc căng thẳng quá mức.