27/10/2025
🧠 VIÊM MÀNG NÃO – NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ VÀ DỰ PHÒNG
🔹 1. Khái niệm
• Viêm màng não là tình trạng viêm các màng bao quanh não và tủy sống (màng não).
• Có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra.
• Viêm màng não do vi khuẩn là thể nặng, có thể gây tử vong hoặc di chứng thần kinh vĩnh viễn (điếc, co giật, sa sút trí tuệ) nếu không điều trị sớm.
🔹 2. Nguyên nhân
✨ Do vi khuẩn (nguy hiểm nhất):
• Neisseria meningitidis → não mô cầu.
• Streptococcus pneumoniae → phế cầu.
• Haemophilus influenzae type b → thường ở trẻ chưa tiêm vắc-xin.
• Listeria monocytogenes → gặp ở người già, phụ nữ mang thai, suy giảm miễn dịch.
✨ Do virus:
• Enterovirus, Herpes simplex virus, Mumps virus, Arbovirus.
• Thường nhẹ, hồi phục tốt.
✨ Do nấm hoặc ký sinh trùng:
• Cryptococcus neoformans (bệnh nhân HIV/AIDS).
✨ Do nguyên nhân khác:
• Phản ứng thuốc, chấn thương sọ não, bệnh tự miễn.
🔹 3. Triệu chứng
💥 Khởi phát đột ngột với tam chứng điển hình:
• 🌡️ Sốt cao.
• 🤕 Đau đầu dữ dội.
• 🧍♂️ Cứng gáy, không cúi đầu được.
💢 Triệu chứng kèm theo:
• Buồn nôn, nôn vọt, sợ ánh sáng.
• Rối loạn tri giác, lú lẫn, hôn mê.
• Co giật, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
• Ở trẻ sơ sinh: thóp phồng, bú kém, quấy khóc.
• Nếu do não mô cầu: có ban xuất huyết hoại tử – dấu hiệu cảnh báo nhiễm khuẩn huyết nặng.
🔹 4. Chẩn đoán
🔍 Lâm sàng:
• Dựa vào tam chứng: sốt – cứng gáy – rối loạn ý thức.
🔬 Cận lâm sàng:
• Chọc dò dịch não tủy (DNT):
• Do vi khuẩn: DNT đục, protein ↑, glucose ↓, bạch cầu ↑ (đa nhân trung tính).
• Do virus: DNT trong, protein ↑ nhẹ, glucose bình thường, bạch cầu lympho ↑.
• Cấy DNT, PCR: xác định chính xác tác nhân.
• CT hoặc MRI sọ não: thực hiện trước chọc dò nếu nghi tăng áp lực nội sọ hoặc có dấu thần kinh khu trú.
🔹 5. Điều trị
⚙️ Nguyên tắc chung
• Điều trị cấp cứu, khởi kháng sinh tĩnh mạch ngay sau khi lấy DNT.
• Phối hợp corticosteroid để giảm phù não và viêm.
• Kèm điều trị triệu chứng và theo dõi sát sinh hiệu.
💊 1. Kháng sinh đặc hiệu
• Người lớn < 50 tuổi:
👉 Ceftriaxone 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ hoặc Cefotaxime 2 g mỗi 6 giờ
👉 Kèm Vancomycin 15–20 mg/kg mỗi 8–12 giờ để bao phủ phế cầu kháng thuốc.
• Người > 50 tuổi hoặc suy giảm miễn dịch:
👉 Thêm Ampicillin 2 g mỗi 4 giờ để diệt Listeria monocytogenes.
• Trẻ em:
👉 Ceftriaxone 100 mg/kg/ngày, chia 1–2 lần tiêm tĩnh mạch ± Vancomycin.
• Trẻ sơ sinh:
👉 Ampicillin 200–300 mg/kg/ngày chia 4 lần + Cefotaxime 200 mg/kg/ngày.
🕒 Thời gian điều trị:
• Não mô cầu: 7 ngày.
• Phế cầu hoặc H. influenzae: 10–14 ngày.
• Listeria monocytogenes: ít nhất 21 ngày.
💉 2. Corticosteroid
• Dexamethasone 0,15 mg/kg (tối đa 10 mg) mỗi 6 giờ, tiêm tĩnh mạch trong 2–4 ngày.
• Dùng 15–20 phút trước hoặc cùng lúc liều kháng sinh đầu tiên.
👉 Giúp giảm phù não và nguy cơ điếc ở bệnh nhân viêm màng não do phế cầu.
🩺 3. Điều trị hỗ trợ
• Hạ sốt: Paracetamol 10–15 mg/kg/lần mỗi 6 giờ.
• Chống co giật: Diazepam hoặc Midazolam khi có co giật.
• Truyền dịch: Dung dịch đẳng trương, tránh quá tải.
• Theo dõi: Mạch, huyết áp, tri giác, lượng nước tiểu, dấu hiệu phù não.
🌿 4. Viêm màng não do virus
• Thường tự hồi phục, điều trị chủ yếu là hỗ trợ.
• Nếu nghi ngờ Herpes simplex virus:
👉 Acyclovir 10 mg/kg mỗi 8 giờ tiêm tĩnh mạch trong 10–14 ngày.
• Theo dõi chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.
🔹 6. Dự phòng
🧩 Tiêm chủng:
• Vắc-xin phòng Hib, phế cầu (PCV13, PPSV23) và não mô cầu (MenACWY, MenB).
🧩 Dự phòng kháng sinh:
• Người tiếp xúc gần bệnh nhân viêm màng não do não mô cầu:
👉 Rifampicin 600 mg mỗi 12 giờ trong 2 ngày
👉 hoặc Ciprofloxacin 500 mg liều duy nhất.
🧩 Biện pháp cá nhân:
• Rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang, tránh tiếp xúc người bệnh hô hấp.
• Dinh dưỡng cân đối, nghỉ ngơi đầy đủ để tăng sức đề kháng.
🧭 Kết luận
Viêm màng não là bệnh lý nhiễm trùng thần kinh trung ương nguy hiểm, cần điều trị sớm bằng kháng sinh liều cao tĩnh mạch kết hợp corticosteroid và chăm sóc hỗ trợ tích cực.
💉 Tiêm phòng đầy đủ và duy trì vệ sinh cá nhân tốt chính là lá chắn quan trọng nhất giúp bảo vệ bạn và cộng đồng khỏi căn bệnh này.