09/09/2025
🌏 So sánh thị trường TPCN cuối năm 2025 (Việt Nam – Thái Lan – Hàn Quốc – Trung Quốc)
1. Người tiêu dùng & kênh tăng trưởng
• Việt Nam
Người mua ngày càng thận trọng, ưu tiên thương hiệu có minh bạch kiểm nghiệm theo từng lô (COA), mã QR truy xuất nguồn gốc.
• Kênh tăng trưởng: chuỗi nhà thuốc, sàn thương mại điện tử trong nước, bán hàng qua livestream.
• Thói quen: người tiêu dùng so sánh thành phần, tỷ lệ, nguồn nguyên liệu trước khi quyết định.
• Thái Lan
Người dùng thích sản phẩm có tác dụng kép (đẹp da – tiêu hóa – kiểm soát cân nặng).
• Kênh mạnh: cửa hàng tiện lợi 7-Eleven, siêu thị hiện đại, nhà thuốc.
• Dạng bào chế phổ biến: bột uống, thạch, nước bổ sung hương vị dễ uống.
• Hàn Quốc
Người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao cho sản phẩm có nguyên liệu được chứng minh lâm sàng.
• Kênh chính: bán trực tiếp qua thương hiệu, thương mại điện tử, miễn thuế cho khách du lịch.
• Ưa chuộng gói nhỏ dạng thạch, nước uống liều dùng hằng ngày.
• Trung Quốc
Người mua tin vào sản phẩm có dấu chứng nhận “nắp xanh” (blue cap) hoặc hàng ngoại nhập qua kênh thương mại điện tử xuyên biên giới (CBEC).
• Kênh chủ lực: Tmall, JD, Douyin (TikTok Trung Quốc).
• Bao bì cần nhiều thông tin khoa học, dễ hiểu, nhấn mạnh cảm nhận hiệu quả nhanh (ngủ ngon, tiêu hóa, da đẹp).
⸻
2. Quy định & pháp lý
• Việt Nam: Cục An toàn thực phẩm siết chặt hồ sơ công bố, quảng cáo. Sai sót nhỏ cũng có thể bị thu hồi sản phẩm.
• Thái Lan: Quảng cáo phải được duyệt trước; các sản phẩm giảm cân, làm trắng bị giám sát chặt.
• Hàn Quốc: Danh mục nguyên liệu được Bộ An toàn Thực phẩm và Dược phẩm công nhận, chỉ được công bố tác dụng theo dữ liệu chính thức.
• Trung Quốc: Hai con đường: đăng ký trong nước (lâu nhưng an toàn lâu dài) hoặc nhập khẩu qua thương mại điện tử CBEC (nhanh nhưng bị kiểm soát nội dung quảng cáo).
⸻
3. Xu hướng công thức & dạng sản phẩm
• Việt Nam: miễn dịch (beta-glucan, vitamin D3-K2), tiêu hóa (men vi sinh thế hệ mới), tim mạch (omega-3), não bộ (citicoline). Chủ yếu dạng viên nang, viên nén, nhưng bột uống gói nhỏ tăng nhanh.
• Thái Lan: Đồ uống đẹp da (collagen + vitamin C), thạch bổ sung men tiêu hóa và chất xơ.
• Hàn Quốc: Nhân sâm đỏ chuẩn hóa, men vi sinh đặc hiệu cho giấc ngủ, giảm stress, các chất chống oxy hóa (ubiquinol, lutein).
• Trung Quốc: Hỗ trợ giấc ngủ, chống căng thẳng (GABA, theanine), sản phẩm kết hợp lợi khuẩn – polyphenol, trẻ hóa (NMN/NR).
⸻
4. Giá & lợi nhuận
• Việt Nam: Cạnh tranh gay gắt; lợi nhuận tốt nhất khi chủ động nguyên liệu trong nước + minh bạch dữ liệu khoa học.
• Thái Lan: Người mua chấp nhận giá cao hơn nếu hương vị ngon, tiện lợi.
• Hàn Quốc: Thị trường cao cấp, biên lợi nhuận lớn nhưng chi phí quảng bá bằng bác sĩ, KOL y tế cao.
• Trung Quốc: Biên lợi nhuận chịu áp lực từ chi phí sàn thương mại điện tử và khuyến mãi → cần sản phẩm chủ lực (hero SKU) kết hợp gói combo.
⸻
5. Chiến lược cho doanh nghiệp Việt Nam
1. Hồ sơ minh bạch ngay từ đầu: Mỗi sản phẩm nên có bộ dữ liệu (COA theo lô, kiểm nghiệm vi sinh, kim loại nặng, nghiên cứu khoa học cho từng công dụng).
2. Bản địa hóa sản phẩm:
• Thái Lan: chú trọng hương vị và tiện lợi.
• Hàn Quốc: nhấn mạnh chứng nhận lâm sàng.
• Trung Quốc: bao bì tiếng Trung, nội dung khoa học dễ hiểu.
3. Danh mục 3 lớp:
• Sản phẩm chủ lực (giải quyết vấn đề lớn: miễn dịch, tiêu hóa, giấc ngủ).
• Sản phẩm bổ trợ (làm đẹp, xương khớp, tim mạch).
• Sản phẩm trải nghiệm (gói nhỏ dễ thử).
4. Kênh phân phối:
• Việt Nam: chuỗi nhà thuốc + thương mại điện tử.
• Thái Lan: cửa hàng tiện lợi, siêu thị.
• Hàn Quốc: bán trực tiếp, liên kết với phòng khám.
• Trung Quốc: sàn thương mại điện tử + livestream giải thích khoa học.