Khoa Tim Mạch Can Thiệp - Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Thủ Đức

Khoa Tim Mạch Can Thiệp - Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Thủ Đức GET IT RIGHT, MAKE IT SAFE !

🎈Bóng phủ thuốc vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn stent phủ thuốc trong điều trị mạch vành tổn thương tự nhiên ( de novo):...
30/10/2025

🎈Bóng phủ thuốc vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn stent phủ thuốc trong điều trị mạch vành tổn thương tự nhiên ( de novo): Kết quả 3 năm nghiên cứu REC-CAGEFREE I⁉️

❇️Bóng phủ thuốc (Drug-Coated Balloon – DCB) là một hướng điều trị mới trong can thiệp mạch vành, với ưu điểm không để lại khung kim loại trong lòng mạch, giúp giảm phản ứng viêm mạn tính và hạn chế các biến chứng muộn như tái hẹp hoặc huyết khối trong stent. Tuy nhiên, hiệu quả dài hạn của DCB trong các tổn thương de novo (tổn thương mới, chưa đặt stent trước đó) vẫn còn là vấn đề cần làm rõ.

📊Nghiên cứu REC-CAGEFREE I, thực hiện tại 43 trung tâm ở Trung Quốc, đã so sánh hai chiến lược điều trị:
• Nhóm 1 (DCB): Nong bóng phủ paclitaxel, có thể đặt thêm stent cứu hộ nếu kết quả không đạt.
• Nhóm 2 (DES): Đặt stent phủ sirolimus thế hệ mới theo kế hoạch ngay từ đầu.

➡️Tổng cộng có 2.272 bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên, trong đó 1.133 người thuộc nhóm DCB và 1.139 người nhóm DES. Đường kính trung bình của thiết bị là 3 mm, và chỉ 9,4% bệnh nhân nhóm DCB cần đặt thêm stent cứu hộ.

➡️Sau 3 năm theo dõi, tỷ lệ gặp biến cố tim mạch chính (bao gồm tử vong tim mạch, nhồi máu cơ tim tại mạch đích, hoặc phải can thiệp lại tại vị trí tổn thương) là:
• 8,2% ở nhóm DCB
• 5,0% ở nhóm DES
→ Chênh lệch 3,2%, có ý nghĩa thống kê (p = 0,002).

➡️Phân tích theo từng giai đoạn cho thấy sự khác biệt chủ yếu xuất hiện trong năm đầu tiên, sau đó giảm dần ở các năm tiếp theo.

✍️Kết luận: Sau 3 năm, chiến lược nong bóng phủ thuốc (với khả năng đặt stent cứu hộ khi cần) vẫn cho kết quả kém hơn so với việc đặt stent phủ sirolimus thế hệ mới ngay từ đầu. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai nhóm giảm dần theo thời gian.

💥Ý nghĩa thực hành: DCB vẫn là lựa chọn hữu ích trong một số trường hợp đặc biệt – như mạch nhỏ, đoạn xa hoặc khi cần tránh khung kim loại – nhưng hiện chưa thể thay thế hoàn toàn stent phủ thuốc (DES) trong điều trị các tổn thương tự nhiên( de novo).

💎THÀNH CÔNG KHÔNG ĐẾN TỪ TÀI NĂNG. NÓ ĐẾN TỪ HAI CHỮ CÁI V VÀ W, TRONG ĐÓ V LÀ VISION – TẦM NHÌN, VÀ W LÀ WORK HARD – LÀ...
30/10/2025

💎THÀNH CÔNG KHÔNG ĐẾN TỪ TÀI NĂNG. NÓ ĐẾN TỪ HAI CHỮ CÁI V VÀ W, TRONG ĐÓ V LÀ VISION – TẦM NHÌN, VÀ W LÀ WORK HARD – LÀM VIỆC CHĂM CHỈ!

🌈” Không có 9 lần thất bại thì sẽ không có 1 lần thành công.” Câu nói ấy là kim chỉ nam cho hành trình của Giáo sư Shinya Yamanaka, người đã biến thất bại thành nền tảng cho một trong những khám phá vĩ đại nhất của y học hiện đại – tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSC).

✅Sinh năm 1962 tại Osaka, Yamanaka từng là một chàng trai đam mê thể thao. Ông tập judo gần 360 ngày mỗi năm, đạt đai đen nhị đẳng, đồng thời chơi rugby và chạy marathon trong thời sinh viên. Từ những ngày tháng rèn luyện khổ cực ấy, ông học được bài học đầu tiên của cuộc đời: thành công không bao giờ đến với người bỏ cuộc giữa chừng.

❇️Những chấn thương trong thể thao khiến ông khao khát tìm hiểu cơ thể con người và thôi thúc ông bước vào con đường y học – với mục tiêu chữa lành. Sau khi tốt nghiệp Y khoa tại Đại học Kobe (1987) và lấy bằng Tiến sĩ Y học tại Đại học Thành phố Osaka (1993), Yamanaka từng làm bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình trước khi sang Mỹ nghiên cứu tại Viện Tim mạch Gladstone, San Francisco. Chính quãng thời gian này giúp ông nhận ra rằng, y học chỉ thực sự tiến bộ khi con người dám đặt câu hỏi và đi tìm câu trả lời mới.

❇️Khi trở về Nhật, ông bắt đầu nghiên cứu tại Đại học Kyoto, nơi ông và nhóm cộng sự đã tạo nên bước ngoặt lịch sử cho y học thế giới. Năm 2006, sau hàng trăm lần thất bại, nhóm của Yamanaka công bố một phát hiện làm thay đổi nền y học: tế bào da người trưởng thành có thể được “lập trình lại” trở thành tế bào gốc đa năng – có khả năng phát triển thành mọi loại tế bào của cơ thể. Công trình này được xây dựng dựa trên bốn yếu tố phiên mã: Sox2, Oct4, Klf4 và c-Myc, về sau được gọi là “Yamanaka factors”.

❇️Khám phá này mở ra kỷ nguyên mới cho y học tái tạo, đem lại hy vọng cho hàng triệu bệnh nhân mắc các bệnh nan y như Parkinson, tiểu đường, suy tim, tổn thương tủy sống... Năm 2012, Yamanaka được trao Giải Nobel Y học, ghi dấu Nhật Bản trên bản đồ khoa học thế giới🥇

❇️Trong một buổi phỏng vấn tại Đại học Kyoto, ông nói: “ Thành công không đến từ tài năng. Nó đến từ hai chữ cái V và W trong đó V là Vision – tầm nhìn, và W là Work hard – làm việc chăm chỉ.” Đó là bài học giản dị nhưng sâu sắc – rằng mọi thành tựu vĩ đại đều bắt đầu từ tầm nhìn rõ ràng và nỗ lực không ngừng nghỉ.

❇️Dù đã 63 tuổi, Yamanaka vẫn tiếp tục làm việc mỗi ngày tại Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Tế bào iPS (CiRA), Đại học Kyoto với vai trò Giám đốc danh dự. Ông vẫn giảng dạy, nghiên cứu, và luôn xuất hiện với nụ cười hiền hậu, khích lệ sinh viên đam mê khoa học.

🌹Câu chuyện của Giáo sư Shinya Yamanaka không chỉ là hành trình nghiên cứu khoa học, mà còn là biểu tượng của ý chí, lòng nhân ái và tinh thần không khuất phục. Ông đã chứng minh rằng:
🌈Mỗi thất bại đều chứa đựng một bài học quý giá.
🌈Mỗi nỗ lực dù nhỏ bé cũng có thể dẫn tới thay đổi lớn lao.
🌈Và khoa học chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó phục vụ con người.

💥Lựa chọn loại stent ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao (HBR)Khoảng 40% bệnh nhân được can thiệp mạch vành (PCI) thuộc ...
29/10/2025

💥Lựa chọn loại stent ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao (HBR)
Khoảng 40% bệnh nhân được can thiệp mạch vành (PCI) thuộc nhóm nguy cơ chảy máu cao (HBR). Mục tiêu điều trị là giảm biến cố chảy máu bằng cách rút ngắn thời gian dùng kháng tiểu cầu kép (DAPT) mà vẫn đảm bảo an toàn thiếu máu cục bộ. Sự ra đời của các stent phủ thuốc thế hệ mới với khung kim loại mỏng, lớp phủ tương hợp sinh học và khả năng lành nội mạc nhanh đã giúp việc rút ngắn DAPT xuống còn 1–3 tháng trở nên khả thi.

📊Nhiều thử nghiệm lớn đã khẳng định hiệu quả và an toàn của các stent này. Nghiên cứu LEADERS FREE chứng minh BioFreedom vượt trội hơn BMS khi chỉ dùng DAPT 1 tháng. SENIOR cho thấy Synergy giảm biến cố thiếu máu ở người ≥75 tuổi. ONYX ONE (Resolute Onyx vs BioFreedom) và MASTER DAPT (Ultimaster) đều khẳng định có thể dừng DAPT sớm sau 1 tháng mà không tăng biến cố huyết khối stent. Các stent Xience, Orsiro Mission, và Supraflex Cruz cũng có dữ liệu thuận lợi cho chiến lược này, trong khi Cobra PzF chưa đạt tiêu chí an toàn trong thử nghiệm COBRA-REDUCE.

💪Hiện nay, bốn loại stent đã được chấp thuận sử dụng chính thức cho bệnh nhân HBR là Resolute Onyx, BioFreedom, Synergy và Xience. Trong thực hành, khi bệnh nhân có HBR mà không kèm nguy cơ huyết khối cao, bác sĩ có thể chọn một trong các stent trên và giới hạn DAPT trong 1–3 tháng. Nếu bệnh nhân đồng thời phải dùng thuốc chống đông, có thể ngừng DAPT sau 1 tháng và duy trì kết hợp thuốc chống đông với một thuốc kháng tiểu cầu đơn.

✍️Gợi ý thực hành khi dự kiến DAPT rất ngắn (1–3 tháng)
1. Đánh giá ARC-HBR và nguy cơ huyết khối (lâm sàng + tổn thương): nếu HBR không kèm nguy cơ huyết khối cao → ưu tiên DES có dữ liệu DAPT 1 tháng.

2. Lựa chọn stent (ưu tiên có nhãn HBR khi cần 1 tháng):
* Ưu tiên: Resolute Onyx, BioFreedom, Synergy, Xience.
* Có thể cân nhắc: Orsiro Mission (dữ liệu không kém hơn với DAPT 1 tháng, chưa có nhãn HBR chuyên biệt).
* Tránh dùng để rút DAPT quá ngắn: Cobra PzF (không đạt không kém hơn).

3. Chiến lược DAPT:
* CCS HBR, không nguy cơ huyết khối cao: DAPT 1–3 tháng rồi đơn kháng tiểu cầu.
* ACS HBR, không nguy cơ huyết khối cao: có thể dừng ở mốc 3–6 tháng; trong bối cảnh đặc biệt có thể cân nhắc 1 tháng với stent có dữ liệu phù hợp.

4. Bệnh nhân dùng OAC dài hạn: ưu tiên stent có dữ liệu rút ngắn DAPT (MASTER DAPT; Onyx ONE); sau 1 tháng chuyển sớm sang OAC + 1 thuốc kháng tiểu cầu theo khuyến cáo, cá thể hóa theo nguy cơ chảy máu/huyết khối.

*Lưu ý : Phần lớn thử nghiệm là không kém hơn. Quyết định cuối cùng vẫn phải dựa trên hồ sơ nguy cơ cá thể và dữ liệu trực tiếp cho DAPT 1 tháng của chính mẫu stent.

💚Tóm lại: Với bệnh nhân HBR, DES thế hệ mới có nhãn HBR (Resolute Onyx, BioFreedom, Synergy, Xience) là lựa chọn ưu tiên khi dự kiến DAPT 1–3 tháng. Orsiro Mission có dữ liệu không kém hơn nhưng chưa có nhãn HBR ở thời điểm bài. Tránh kỳ vọng rút DAPT cực ngắn với Cobra PzF. Cân bằng chặt chẽ giữa chảy máu và thiếu máu cục bộ, đặc biệt ở bệnh nhân dùng OAC.

🌟Phân tích điện tâm đồ bằng trí tuệ nhân tạo (AI-Enhanced ECG) đang mở ra hướng mới trong chẩn đoán sớm nhồi máu cơ tim ...
29/10/2025

🌟Phân tích điện tâm đồ bằng trí tuệ nhân tạo (AI-Enhanced ECG) đang mở ra hướng mới trong chẩn đoán sớm nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI).

💥Một nghiên cứu đa trung tâm tại Hoa Kỳ, thực hiện từ tháng 1 năm 2020 đến tháng 5 năm 2024, đã đánh giá hiệu quả của công nghệ này trên 1.032 bệnh nhân nhập viện vì đau ngực cấp. Mục tiêu là so sánh khả năng phát hiện STEMI thật sự và giảm các trường hợp kích hoạt giả giữa mô hình AI-ECG và cách đọc điện tâm đồ thông thường.

📊Kết quả cho thấy trong tổng số 1.032 bệnh nhân, có 601 trường hợp là STEMI thật (chiếm 58%) và 431 trường hợp là giả STEMI (42%).

➡️Ở nhóm STEMI thật, tổn thương mạch vành phân bố chủ yếu ở nhánh mũ (LCx) 40,6%, nhánh liên thất trước (LAD) 32,4% và nhánh vành phải (RCA) 26,5%.

➡️So sánh hai phương pháp cho thấy AI-ECG có độ nhạy phát hiện STEMI cao hơn rõ rệt — 92% so với 71% ở phương pháp đọc điện tâm đồ tiêu chuẩn.

➡️Đồng thời, tỷ lệ kích hoạt giả giảm mạnh từ 41,8% xuống còn 7,9%, chứng minh khả năng phân biệt chính xác hơn giữa STEMI thật và giả.

➡️Đáng chú ý, ở những bệnh nhân bị bỏ sót bởi quy trình chẩn đoán tiêu chuẩn nhưng được AI phát hiện đúng, thời gian trung bình từ khi vào viện đến khi nong mạch (door-to-balloon time) là 359 phút. Điều này cho thấy AI có thể giúp nhận diện sớm những trường hợp nguy cơ cao, rút ngắn thời gian tái tưới máu và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.

↔️Phân tích sâu hơn nhóm 431 ca giả STEMI cho thấy AI có khả năng tái phân loại chính xác các tình huống dễ gây nhầm lẫn. Trong đó, 277 bệnh nhân không có tăng men tim (các trường hợp thay đổi ST/T không đặc hiệu, dày thất trái, hoặc BER), 34 bệnh nhân có tăng men tim do nguyên nhân khác như hội chứng Takotsubo, viêm cơ tim hoặc sau hồi sức ngừng tim, và 19 trường hợp có thể thuộc cả hai nhóm như rối loạn nhịp nhanh trên thất hay rung nhĩ. Nhờ đó, AI giúp giảm đáng kể các kích hoạt không cần thiết phòng thông tim, tối ưu hóa nguồn lực và hạn chế can thiệp không phù hợp.

👉Tổng kết lại, công nghệ phân tích điện tâm đồ bằng trí tuệ nhân tạo nâng cao rõ rệt độ chính xác chẩn đoán STEMI, tăng khả năng phát hiện từ 71% lên 92% và giảm hơn năm lần tỷ lệ kích hoạt giả (từ 41,8% xuống còn 7,9%). AI-ECG đặc biệt hiệu quả trong phát hiện LCx-STEMI, nhóm dễ bị bỏ sót khi đọc ECG thủ công.

💥Việc tích hợp AI-ECG vào quy trình tiếp nhận bệnh nhân đau ngực cấp giúp rút ngắn thời gian tái tưới máu, phát hiện kịp thời các thể STEMI tương đương và giảm các kích hoạt giả, qua đó góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và sử dụng hợp lý nguồn lực trong cấp cứu tim mạch hiện nay.

🌟ĐIỀU TRỊ CÁ THỂ HÓA SỐC TIM: PHÂN TÍCH BỐN CA LÂM SÀNG ĐIỂN HÌNH🌟~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~❇️Sốc tim  là m...
28/10/2025

🌟ĐIỀU TRỊ CÁ THỂ HÓA SỐC TIM: PHÂN TÍCH BỐN CA LÂM SÀNG ĐIỂN HÌNH🌟
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
❇️Sốc tim là một rối loạn đa hệ thống, đặc trưng bởi tình trạng giảm tưới máu đe dọa tính mạng do suy giảm chức năng tim. Dù đã có nhiều tiến bộ trong tái thông mạch và hỗ trợ tuần hoàn, tỷ lệ tử vong của sốc tim vẫn còn cao, phần lớn do sự đa dạng về kiểu hình bệnh lý. Cách tiếp cận “một phác đồ cho tất cả” trong quá khứ đã bộc lộ nhiều giới hạn, dẫn đến kết quả điều trị không đồng nhất.

🆘Trường hợp thứ nhất là sốc tim do nhồi máu cơ tim cấp.
➡️Bệnh nhân nam 55 tuổi, có tăng huyết áp và rối loạn lipid máu, nhập viện vì đau ngực dữ dội lan lên hàm, huyết áp 80/50 mmHg, mạch nhanh 110 lần/phút, điện tâm đồ ghi nhận ST chênh lên ở V1–V4, có rales phổi và tĩnh mạch cổ nổi. Đây là hình ảnh điển hình của sốc tim do nhồi máu cơ tim vùng trước với giảm tưới máu rõ rệt. Cơ chế bệnh sinh khởi phát từ hoại tử cơ tim gây giảm co bóp thất trái, giảm thể tích nhát bóp và kích hoạt các cơ chế bù trừ thần kinh – thể dịch gồm tăng hoạt giao cảm và hệ renin–angiotensin–aldosterone, dẫn đến co mạch, giữ muối nước, tăng hậu gánh và tiền gánh, tạo thành vòng xoắn bệnh lý làm nặng thêm tình trạng suy bơm và phù phổi. Biện pháp điều trị trọng tâm vẫn là tái thông mạch vành sớm.

🌟Nghiên cứu SHOCK khẳng định lợi ích lâu dài của can thiệp tái tưới máu, trong khi CULPRIT-SHOCK cho thấy chiến lược can thiệp chỉ tổn thương thủ phạm giúp cải thiện tiên lượng so với can thiệp đa nhánh. Hỗ trợ tuần hoàn cơ học (MCS) ngày càng được sử dụng rộng rãi, trong đó bóng đối xung nội động mạch (IABP) và bơm vi trục Impella là hai phương tiện phổ biến. IABP giúp giảm hậu gánh và tăng tưới máu vành, trong khi Impella tạo dòng máu từ thất trái sang động mạch chủ, tăng cung lượng tim rõ rệt hơn. Nghiên cứu DanGer-Shock mới đây cho thấy việc sử dụng sớm Impella giúp giảm 13% tử vong sau 180 ngày, dù biến chứng tăng gấp ba lần. Do đó, hướng tiếp cận hiện nay là tái tưới máu sớm kết hợp hỗ trợ tuần hoàn cơ học theo mức độ nặng và tình trạng huyết động cụ thể của từng bệnh nhân.

🆘Trường hợp thứ hai là sốc tim do viêm cơ tim tối cấp.

➡️Bệnh nhân nam 23 tuổi, trước đó khỏe mạnh, nhập viện vì sốt và đau ngực, điện tâm đồ có ST chênh lan tỏa và PR ngắn, men tim và các chỉ dấu viêm tăng cao. Siêu âm ban đầu cho thấy chức năng tim bình thường, nhưng sau 24 giờ, bệnh nhân xuất hiện khó thở, tụt huyết áp 90/50 mmHg, rales phổi và rối loạn nhịp thất; siêu âm lặp lại ghi nhận suy hai thất mức độ vừa đến nặng. Xét nghiệm virus dương tính với Parvovirus B19. Đây là trường hợp viêm cơ tim tối cấp, một thể đặc biệt của viêm cơ tim đặc trưng bởi rối loạn huyết động và điện học tiến triển nhanh.

🌟Trong thực hành, phần lớn bệnh nhân viêm cơ tim đáp ứng với điều trị nội khoa, nhưng khoảng 30% tiến triển thành thể tối cấp, cần hỗ trợ cơ học hoặc ghép tim. Sinh thiết cơ tim nội mạc (EMB) có vai trò quyết định trong chẩn đoán và định hướng điều trị, được khuyến cáo thực hiện sớm trong 48 giờ đầu nhập viện. Các nghiên cứu gần đây cho thấy EMB giúp cải thiện rõ rệt tỷ lệ sống còn và giảm nhu cầu hỗ trợ dài hạn. Phương tiện điều trị chủ đạo trong giai đoạn cấp là ECMO tĩnh mạch – động mạch (VA-ECMO), cho phép cung cấp hỗ trợ tuần hoàn và trao đổi khí tối ưu, giúp duy trì sự sống và tạo điều kiện cho cơ tim hồi phục. Tỷ lệ sống sót ngắn hạn đạt tới 70%, phần lớn bệnh nhân được hồi phục hoàn toàn sau 6–12 ngày hỗ trợ. Khi tình trạng huyết động ổn định, cần theo dõi sát để đánh giá khả năng cai ECMO hoặc chuẩn bị cho hỗ trợ dài hạn như LVAD hoặc ghép tim.

🆘Trường hợp thứ ba là sốc tim trên nền suy tim mạn.

➡️Bệnh nhân nữ 45 tuổi, mắc bệnh cơ tim di truyền được chẩn đoán 5 năm, nay nhập viện vì khó thở khi gắng sức nhẹ, tăng cân, phù và mệt mỏi. Huyết áp 92/70 mmHg, mạch 106 lần/phút, tĩnh mạch cổ nổi, xét nghiệm có rối loạn chức năng gan thận. Đây là biểu hiện của sốc tim tiến triển trên nền suy tim mạn. Ở nhóm bệnh nhân này, các đáp ứng bù trừ thần kinh – thể dịch đã tồn tại lâu dài, giúp duy trì huyết động ở ngưỡng thấp nhưng khiến cơ thể dễ bị tổn thương đa cơ quan khi tình trạng sốc nặng lên. Tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm kéo dài gây sung huyết gan, thận và có thể dẫn đến tổn thương không hồi phục. Vì vậy, đánh giá huyết động xâm lấn bằng catheter động mạch phổi (PAC) rất quan trọng để định hướng điều chỉnh dịch và thuốc vận mạch.

🌟Các dữ liệu gần đây cho thấy bệnh nhân có theo dõi bằng PAC có tỷ lệ tử vong thấp hơn. Điều trị ban đầu gồm thuốc tăng co bóp (dobutamin, milrinone) và vận mạch (noradrenalin), sau đó cân nhắc hỗ trợ cơ học sớm khi không đáp ứng. Các thiết bị như IABP hoặc Impella cắm qua nách có thể duy trì huyết động ổn định, giúp bệnh nhân chờ ghép tim hoặc cấy LVAD. VA-ECMO ít phù hợp do tăng hậu gánh thất trái. Ở nhóm này, mục tiêu chính là bảo tồn chức năng tạng và chuẩn bị cho liệu pháp thay thế tim lâu dài thay vì kỳ vọng phục hồi hoàn toàn cơ tim.

🆘Trường hợp thứ tư là sốc tim do suy thất phải.

➡️Bệnh nhân nữ 50 tuổi, nhập viện vì đau ngực, buồn nôn, huyết áp 80/50 mmHg, mạch 120 lần/phút, SpO₂ 94%. Khám lâm sàng thấy tĩnh mạch cổ nổi, phổi trong, điện tâm đồ ghi ST chênh lên ở DII, DIII và aVF. Chụp mạch vành phát hiện tắc hoàn toàn động mạch vành phải, được tái thông thành công. Catheter động mạch phổi ghi nhận CVP 15 mmHg, áp lực mao mạch phổi bít 12 mmHg, cung lượng tim 3,2 L/phút. Đây là trường hợp sốc tim do nhồi máu thất phải cấp. Thất phải vốn có thành mỏng, hoạt động trong hệ mạch phổi áp lực thấp nên rất nhạy cảm với thay đổi thể tích và áp lực. Khi nhồi máu, thất phải giãn, giảm co bóp, gây giảm đổ đầy thất trái và hạ huyết áp.

🌟Điều trị tập trung vào tối ưu tiền gánh, tránh truyền dịch quá mức, giảm hậu gánh bằng thuốc giãn mạch phổi chọn lọc (NO hít, epoprostenol) và tăng co bóp bằng inotrope. PAC giúp duy trì cân bằng giữa tưới máu và khử sung huyết. Nếu không cải thiện, có thể sử dụng thiết bị hỗ trợ thất phải tạm thời như Impella RP, Protek Duo hoặc Tandem Heart. Trong trường hợp suy hai thất, có thể phối hợp hai thiết bị hoặc dùng VA-ECMO. Tuy nhiên, hiện chưa có thiết bị hỗ trợ thất phải dài hạn, nên ghép tim vẫn là lựa chọn duy nhất khi thất phải không hồi phục.
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
💥Bốn ca lâm sàng trên minh họa bốn kiểu hình sốc tim điển hình: nhồi máu cơ tim cấp, viêm cơ tim tối cấp, suy tim mạn mất bù và suy thất phải. Mỗi kiểu hình có cơ chế bệnh sinh, đáp ứng huyết động và chiến lược điều trị khác nhau, đòi hỏi đánh giá chính xác để lựa chọn phương án phù hợp. Cách tiếp cận điều trị cá thể hóa dựa trên phân loại SCAI-Shock ba trục – gồm mức độ nặng, yếu tố nguy cơ và kiểu hình – giúp cải thiện tiên lượng và định hướng chiến lược hỗ trợ tuần hoàn cơ học hợp lý. Tương tự như cách điều trị ung thư đã thay đổi khi được định hướng theo kiểu hình khối u, việc cá thể hóa điều trị sốc tim theo kiểu hình sinh lý học đang mở ra bước tiến mới, hướng tới mục tiêu giảm tử vong và tối ưu hóa hồi phục cho người bệnh.

27/10/2025

🌹Phần lớn mọi người, khi đứng trước một lựa chọn, sẽ nghiêng về hướng dễ hơn – công việc quen thuộc, vai trò ít trách nhiệm, phương án ít rủi ro. Điều đó tưởng như là bản năng sinh tồn, nhưng về lâu dài lại trở thành rào chắn vô hình ngăn cản sự phát triển.

Những người thực sự trưởng thành sớm không phải vì họ giỏi hơn, mà vì họ bước vào những tình huống mà người khác né tránh – nơi đòi hỏi nhiều hơn khả năng hiện tại của họ. Họ chọn ở lại với những việc chưa từng làm, nhận về những nhiệm vụ không ai muốn đụng vào, và vì vậy buộc phải học nhanh, hiểu sâu, chịu trách nhiệm nhiều hơn.

Giống như một nhóm sinh viên làm bài tập nhóm, ai cũng muốn làm phần thuyết trình hoặc thiết kế slide cho nhẹ, rất ít người chủ động nhận phần nghiên cứu, xử lý dữ liệu, tổng hợp thông tin – những phần vừa tốn công, vừa mệt não. Nhưng chính những người chọn phần khó hiểu nhất, xử lý phần nền quan trọng nhất, lại là những người sau này có khả năng xử lý công việc thật ngoài đời nhanh hơn, vững vàng hơn.

Không phải vì họ có thiên phú, mà vì họ từng va chạm với loại áp lực mà phần còn lại né tránh. Họ biết cách đặt câu hỏi, lọc thông tin, và biến thứ mơ hồ thành cái cụ thể – đây là những kỹ năng mà không lớp học lý thuyết nào dạy.

Trong công việc cũng vậy. Người chỉ làm phần được giao sẽ luôn ở trong vùng an toàn. Họ có thể ổn định một thời gian dài, nhưng khi môi trường thay đổi hoặc công ty cần một vai trò linh hoạt hơn, họ lập tức bị tụt lại.

Ngược lại, người dám làm cả những việc không ai nhắc đến – như sửa sai cho đồng đội, cải tiến một quy trình lộn xộn, hoặc nhận phần việc mới mà chưa có hướng dẫn – sẽ dần tích lũy một hệ kỹ năng vượt chuẩn mô tả công việc.

Dù tốc độ ban đầu chậm, nhưng sau vài năm, năng lực của họ đã chạm vào những tầng sâu mà người khác chưa kịp nghĩ tới.

Điểm mấu chốt là: nếu bạn luôn chọn phần dễ, bạn sẽ chỉ học được những gì ai cũng học. Nhưng nếu bạn chủ động bước vào vùng không chắc chắn, bạn sẽ va vào những thứ không ai dạy bạn – và chính những điều đó mới tạo ra sự khác biệt lâu dài.

Không cần phải chọn việc nặng chỉ để thể hiện, nhưng nếu bạn đang cân nhắc giữa việc dễ và việc khiến bạn thấy bối rối, hãy nhớ: cái khiến bạn lúng túng chính là thứ đang phát triển bạn.

🌹Trưởng thành không đến từ việc lặp lại thứ đã quen, mà đến từ việc liên tục điều chỉnh bản thân để xử lý điều chưa từng. Và người có thể làm điều đó mỗi ngày, chính là người sẽ tiến xa hơn tất cả.

( 🙏Nguồn : Fanpage Bv Nguyễn Tri Phương)

♻️Bệnh cơ tim giãn hồi phục do mesalazine: Một biến chứng hiếm gặp trên bệnh nhân lupus và viêm loét đại tràng♻️~~~~~~~~...
27/10/2025

♻️Bệnh cơ tim giãn hồi phục do mesalazine: Một biến chứng hiếm gặp trên bệnh nhân lupus và viêm loét đại tràng♻️
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~

➡️Bệnh nhân nữ 43 tuổi nhập viện vì khó thở (NYHA III) và phù ngoại biên. Tiền sử có hội chứng chuyển hoá, lupus ban đỏ hệ thống và viêm loét đại tràng có triệu chứng, được điều trị bằng mesalazine 3 g/ngày trong ba tuần trước nhập viện. Khi vào viện, bệnh nhân có dấu hiệu suy tim cấp với huyết áp 135/66 mmHg, mạch 110 lần/phút, không sốt. Điện tâm đồ ghi nhận nhịp nhanh xoang và đảo ngược sóng T ở các chuyển đạo bên. Xét nghiệm cho thấy NT-proBNP tăng 705 pg/mL , bạch cầu ái toan 470 tế bào/µL (6,4%), troponin âm tính. Siêu âm tim cho thấy thất trái giãn nhẹ, giảm co bóp toàn bộ, phân suất tống máu 38%, gợi ý bệnh cơ tim giãn. Bệnh động mạch vành và thuyên tắc phổi được loại trừ.

➡️Do mối liên hệ thời gian giữa khởi trị mesalazine và xuất hiện suy tim, thuốc được ngừng và điều trị suy tim theo khuyến cáo được khởi động. Một tuần sau, chụp cộng hưởng từ tim cho thấy thất trái giãn với tín hiệu T2 đồng cường độ cơ tim (hình B - không phù nề), cùng hình ảnh tăng tín hiệu gadolinium muộn dưới thượng tâm mạc vùng thành bên từ nền đến giữa( Hình C, D - gợi ý tổn thương cơ tim không do thiếu máu cục bộ. Chức năng thất trái hồi phục hoàn toàn sau ba tháng.

💥Trường hợp này minh hoạ bệnh cơ tim giãn do mesalazine — một biến chứng hiếm gặp, có khả năng liên quan đến phản ứng quá mẫn. Nhận biết sớm độc tính tim của mesalazine và ngừng thuốc kịp thời đóng vai trò quyết định trong việc phòng ngừa biến chứng nặng và cải thiện tiên lượng.

🟢Đốt điện qua catheter cải thiện kết quả điều trị nhịp nhanh thất ở bệnh nhân bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ.❤️‍🔥Bệnh nhân...
24/10/2025

🟢Đốt điện qua catheter cải thiện kết quả điều trị nhịp nhanh thất ở bệnh nhân bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ.

❤️‍🔥Bệnh nhân mắc nhịp nhanh thất trên nền bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ có nguy cơ cao gặp biến cố tim mạch nghiêm trọng. Nghiên cứu VANISH2 được thực hiện nhằm so sánh hiệu quả giữa đốt điện qua catheter và thuốc chống loạn nhịp khi dùng làm điều trị khởi đầu.

📊Tổng cộng 416 bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim và nhịp nhanh thất được chia ngẫu nhiên: một nhóm đốt điện qua catheter trong vòng 14 ngày, nhóm còn lại dùng amiodarone hoặc sotalol. Tất cả đều được cấy máy phá rung (ICD). Biến cố chính gồm tử vong, storm nhịp thất, sốc ICD thích hợp hoặc cơn nhịp thất kéo dài phải điều trị y khoa.

📈Sau thời gian theo dõi trung bình 4,3 năm, nhóm đốt điện có tỷ lệ biến cố thấp hơn rõ rệt so với nhóm dùng thuốc (50,7% so với 60,6%). Nhóm đốt điện cũng có ít biến chứng hơn (11,3% so với 21,6%), trong khi tử vong sớm sau thủ thuật chỉ 1%. Phân tích chi tiết cho thấy phương pháp này không làm giảm tử vong chung hoặc storm nhịp thất, nhưng giảm mạnh các cơn nhịp thất kéo dài và sốc ICD, đặc biệt giảm 74% số trường hợp phải điều trị nhịp thất dưới ngưỡng phát hiện của ICD.

👍Lợi ích của đốt điện được ghi nhận rõ nhất ở nam giới, người trên 69 tuổi, LVEF ≥35%, NYHA II và bệnh nhân dùng sotalol.

🔑Nghiên cứu VANISH2 khẳng định: ở bệnh nhân bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ kèm nhịp nhanh thất, đốt điện qua catheter sớm giúp giảm tái phát nhịp thất và biến cố tim mạch tốt hơn điều trị bằng thuốc, mang lại hiệu quả lâu dài và an toàn hơn.

🔴DỰ PHÒNG RỐI LOẠN CHỨC NĂNG TIM VÀ SUY TIM LIÊN QUAN ĐIỀU TRỊ UNG THƯ Ở BỆNH NHÂN UNG THƯ VÀ NGƯỜI SỐNG SÓT SAU ĐIỀU TR...
22/10/2025

🔴DỰ PHÒNG RỐI LOẠN CHỨC NĂNG TIM VÀ SUY TIM LIÊN QUAN ĐIỀU TRỊ UNG THƯ Ở BỆNH NHÂN UNG THƯ VÀ NGƯỜI SỐNG SÓT SAU ĐIỀU TRỊ🟢

↔️Những tiến bộ vượt bậc trong điều trị ung thư đã giúp kéo dài đáng kể thời gian sống của người bệnh, song cũng đồng thời làm gia tăng tỷ lệ biến chứng tim mạch liên quan đến điều trị, được gọi chung là rối loạn chức năng tim liên quan liệu pháp ung thư (CTRCD – Cancer Therapy–Related Cardiac Dysfunction).

➡️CTRCD bao gồm phổ biểu hiện rộng, từ giảm nhẹ chức năng thất trái không triệu chứng đến suy tim mạn tính nặng nề, với cơ chế bệnh sinh đa dạng tùy thuộc loại thuốc hoặc phương pháp điều trị ung thư được sử dụng. Dù đã có nhiều tiến bộ, nhưng hướng dẫn lâm sàng về dự phòng nguyên phát CTRCD ở nhóm bệnh nhân nguy cơ cao vẫn còn thiếu nhất quán và chưa có bằng chứng ngẫu nhiên đủ mạnh.

♻️Cơ chế bệnh sinh của CTRCD được chia thành hai nhóm chính. Nhóm thứ nhất là độc tính trực tiếp lên tế bào cơ tim và mạch máu, dẫn đến hoại tử tế bào cơ tim, stress oxy hóa, viêm và rối loạn vi mạch. Nhóm thứ hai là ảnh hưởng gián tiếp qua thay đổi huyết động, phản ứng viêm toàn thân hoặc suy giảm tín hiệu bảo vệ nội bào.

🔺Các thuốc hóa trị anthracycline (như doxorubicin, epirubicin) gây tổn thương DNA, stress oxy hóa và rối loạn ty thể, dẫn đến suy tim ở 3–5% bệnh nhân, trong khi cyclophosphamide có thể gây viêm nội mô và stress oxy hóa với tỷ lệ tới 28%.

🔺Fluoropyrimidine (5-FU, capecitabine) gây co thắt mạch và viêm cơ tim với tỷ lệ 5–18%. Liệu pháp nhắm trúng đích HER2 (trastuzumab, pertuzumab) làm giảm tín hiệu bảo vệ cơ tim, đặc biệt khi dùng sau anthracycline, khiến nguy cơ suy tim tăng đến 28%.

🔺Các thuốc ức chế VEGF, mTOR, TKI đa đích và thuốc miễn dịch checkpoint inhibitors (PD-1, CTLA-4) hoặc CAR-T đều có thể gây viêm cơ tim, rối loạn nhịp và suy tim cấp.

🔺Ngoài ra, xạ trị vùng ngực gây tổn thương mạch vành, van tim, màng ngoài tim và cơ tim, thường biểu hiện muộn sau nhiều năm.

➡️Yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi cao, giới nữ, tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì, bệnh thận mạn, hút thuốc, xạ trị hoặc hóa trị độc tính tim trước đó. ESC khuyến nghị sử dụng thang điểm HFA–ICOS để phân tầng nguy cơ trước khi điều trị, dựa trên năm nhóm yếu tố: bệnh tim sẵn có, dấu ấn sinh học nền, yếu tố nhân khẩu học, phơi nhiễm độc tính tim và lối sống.

➡️Phát hiện sớm CTRCD là chìa khóa trong dự phòng và giảm tử vong. Siêu âm tim 2D/3D, đặc biệt là kỹ thuật strain dọc toàn bộ (GLS), cho phép phát hiện sớm rối loạn co bóp cơ tim trước khi LVEF giảm. Biomarker như troponin và NT-proBNP có giá trị dự báo mạnh mẽ cho tổn thương cơ tim sớm. Bệnh nhân có LVEF

🔴Nhồi máu cơ tim với động mạch vành không tắc nghẽn (MINOCA): Một thực thể lâm sàng khác biệt, không thể áp dụng một phá...
21/10/2025

🔴Nhồi máu cơ tim với động mạch vành không tắc nghẽn (MINOCA): Một thực thể lâm sàng khác biệt, không thể áp dụng một phác đồ điều trị chung( One size not fit all)💫

✅Nhồi máu cơ tim với động mạch vành không tắc nghẽn (MINOCA) được định nghĩa là tình trạng bệnh nhân có bằng chứng lâm sàng của nhồi máu cơ tim nhưng chụp mạch vành không phát hiện tổn thương hẹp đáng kể (

Address

64 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành Phố Thủ Đức
Ho Chi Minh City
700000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Khoa Tim Mạch Can Thiệp - Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Thủ Đức posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Khoa Tim Mạch Can Thiệp - Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Thủ Đức:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Đơn Vị Tim Mạch Can Thiệp - Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Thủ Đức


  • Sứ mệnh: Tất cả vì một trái tim khoẻ mạnh, vì một sức khoẻ tim mạch toàn diện của cộng đồng.

  • Tầm nhìn : Trở thành nơi cung cấp các dịch vụ khám chữa bệnh tim mạch chất lượng cao với tất cả sự tôn trọng, thấu hiểu và chia sẻ.

  • Giá trị cốt lõi : Nỗ lực không ngừng, kiên trì học hỏi hướng đến giỏi Y thuật, sáng Y đức và Vững y đạo.
  • 🔸🔸🔸