18/09/2025
BỘ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Viêm kẽ bàng quang / Hội chứng đau bàng quang (IC/BPS)
BS CKI ĐỖ HOÀNG DŨNG
——————
Câu 1.
Thuật ngữ “Interstitial Cystitis (IC)” hiện nay được xem là:
A. Một bệnh lý viêm cấp bàng quang có đặc trưng nhiễm trùng
B. Một phân nhóm của hội chứng đau bàng quang (BPS), thường có tổn thương Hunner
C. Đồng nghĩa hoàn toàn với Overactive Bladder (OAB)
D. Một dạng dị ứng niệu đạo
Đáp án đúng: B
Giải thích: Theo phân loại hiện đại, IC là một kiểu hình đặc biệt trong IC/BPS, đặc trưng bởi sự hiện diện của tổn thương Hunner – biểu hiện viêm rõ ràng. Trước đây IC là thuật ngữ chính, nhưng hiện nay được bao hàm trong định nghĩa rộng hơn của Bladder Pain Syndrome.
Câu 2.
Tiêu chuẩn chẩn đoán IC/BPS được xây dựng dựa trên:
A. Sinh thiết niêm mạc bàng quang
B. Phát hiện tổn thương Hunner trên nội soi
C. Triệu chứng lâm sàng + loại trừ nguyên nhân khác
D. Kết quả phân tích nước tiểu
Đáp án đúng: C
Giải thích: Không có xét nghiệm đặc hiệu nào cho IC/BPS. Việc chẩn đoán chủ yếu dựa trên lâm sàng (đau bàng quang mạn tính > 6 tuần) và loại trừ các nguyên nhân khác như nhiễm trùng, sỏi, ung thư.
Câu 3.
Tổn thương nào sau đây đặc trưng cho dạng IC “cổ điển”?
A. Tổn thương loét Hunner
B. Xơ hoá tuyến tiền liệt
C. Viêm túi tinh
D. Tăng sinh lympho quanh niệu đạo
Đáp án đúng: A
Giải thích: Tổn thương Hunner là dấu hiệu điển hình cho dạng IC cổ điển – một dạng có viêm rõ rệt, nhìn thấy trên nội soi bàng quang.
Câu 4.
Vai trò của lớp glycosaminoglycan (GAG) trong sinh lý bàng quang là:
A. Gắn kết protein tiết niệu với urothelium
B. Chống sự bám dính của vi khuẩn và chất kích thích
C. Kích hoạt thụ thể đau thần kinh
D. Là nơi tổng hợp histamine trong bàng quang
Đáp án đúng: B
Giải thích: Lớp GAG tạo hàng rào bảo vệ bề mặt niêm mạc bàng quang, ngăn ngừa các chất độc và vi sinh vật tiếp xúc với lớp biểu mô bên dưới. Suy giảm GAG được cho là một cơ chế quan trọng trong IC/BPS.
Câu 5.
Thuốc nào sau đây được FDA chấp thuận điều trị IC/BPS?
A. Amitriptyline
B. Hydroxyzine
C. Pentosan Polysulfate Sodium (PPS)
D. Gabapentin
Đáp án đúng: C
Giải thích: Pentosan Polysulfate Sodium (PPS) là thuốc duy nhất được FDA Hoa Kỳ chấp thuận cho điều trị IC/BPS, với cơ chế khôi phục lớp GAG. Các thuốc còn lại được dùng off-label.
Câu 6.
Đặc điểm nào sau đây đúng với liệu pháp bơm căng bàng quang (hydrodistention)?
A. Không được khuyến cáo trong bất kỳ trường hợp nào
B. Có thể cải thiện triệu chứng, đặc biệt ở nhóm có tổn thương Hunner
C. Gây tổn thương niêm mạc không hồi phục
D. Chỉ thực hiện khi có nhiễm trùng niệu
Đáp án đúng: B
Giải thích: Bơm căng bàng quang có thể giúp cải thiện triệu chứng trong một số trường hợp, đặc biệt với IC có tổn thương Hunner. Tuy nhiên, hiệu quả thường chỉ tạm thời.
Câu 7.
Phân tầng bệnh IC/BPS theo kiểu hình có giá trị gì?
A. Giúp xác định vi khuẩn gây bệnh
B. Giúp chọn lựa thuốc kháng sinh
C. Giúp cá thể hoá điều trị và chọn chiến lược can thiệp
D. Không có ý nghĩa thực tiễn
Đáp án đúng: C
Giải thích: Phân tầng IC/BPS (Hunner – không Hunner, có viêm – không viêm, thần kinh – không thần kinh…) giúp cá thể hoá điều trị, lựa chọn can thiệp phù hợp (nội soi, thuốc, điều biến thần kinh…).
Câu 8.
Một bệnh nhân nữ, 42 tuổi, tiểu rắt kéo dài, đau vùng bàng quang tăng khi căng tiểu, không có nhiễm trùng niệu. Nội soi thấy loét Hunner. Hướng điều trị đầu tay hợp lý:
A. Kháng sinh 14 ngày
B. Cắt thần kinh chậu
C. Đốt loét Hunner nội soi
D. Tiêm botox vào cơ bàng quang
Đáp án đúng: C
Giải thích: Với tổn thương Hunner, lựa chọn hiệu quả là nội soi đốt hoặc cắt tổn thương. Kháng sinh và botox không phải lựa chọn đầu tay ở đây.
Dưới đây là phần tiếp theo với 10 câu trắc nghiệm nâng cao, có đáp án và giải thích rõ ràng, dành cho nội trú, chuyên khoa, ôn thi – bám sát Chương 28 – IC/BPS:
Câu 9.
Vai trò của tế bào mast (mast cells) trong sinh bệnh học IC/BPS là:
A. Tiết dopamine gây đau thần kinh
B. Làm tăng tiết uroplakin bảo vệ bàng quang
C. Giải phóng histamine và cytokines → gây viêm và kích thích thần kinh
D. Là nguyên nhân chính gây teo bàng quang
Đáp án đúng: C
Giải thích: Tế bào mast được kích hoạt ở bệnh nhân IC/BPS và giải phóng histamine, TNF-α, interleukin… gây viêm và tăng nhạy cảm thần kinh. Chúng đóng vai trò trung tâm trong IC kiểu viêm.
Câu 10.
Dấu hiệu lâm sàng giúp phân biệt IC/BPS với bàng quang tăng hoạt (OAB):
A. Tiểu đêm chiếm ưu thế
B. Tiểu gấp có đau tăng khi căng tiểu và giảm sau tiểu
C. Có tiểu không tự chủ
D. Có tiểu máu đại thể
Đáp án đúng: B
Giải thích: IC/BPS đặc trưng bởi đau bàng quang liên quan đến quá trình chứa tiểu – đau tăng khi căng và giảm sau tiểu. OAB thường không có đau.
Câu 11.
Chỉ định của tiêm botulinum toxin A (Botox) trong điều trị IC/BPS là:
A. Điều trị cấp cứu IC có xuất huyết
B. Giảm co thắt cơ bàng quang và giảm đau trong IC không Hunner
C. Là phương án đầu tay cho mọi bệnh nhân
D. Chống chỉ định nếu có triệu chứng thần kinh đi kèm
Đáp án đúng: B
Giải thích: Botox có thể dùng trong IC/BPS không Hunner, đặc biệt khi triệu chứng tiểu gấp – đau chiếm ưu thế và không đáp ứng điều trị bậc 1–2. Cần theo dõi nguy cơ bí tiểu.
Câu 12.
Kỹ thuật kích thích thần kinh tibial sau (PTNS) điều trị IC/BPS có đặc điểm:
A. Xâm lấn vào rễ thần kinh S3
B. Được thực hiện nội soi
C. Không xâm lấn, qua da, kích thích gần mắt cá chân
D. Cần gây tê tuỷ sống
✅ Đáp án đúng: C
Giải thích: PTNS là kỹ thuật đơn giản, đặt kim tại cổ chân – gần dây thần kinh tibial sau, kích thích điện nhẹ giúp điều biến thần kinh bàng quang. Không xâm lấn, hiệu quả với triệu chứng tiểu gấp, tiểu nhiều.
Câu 13.
Biến chứng quan trọng khi dùng Pentosan Polysulfate Sodium (PPS) kéo dài:
A. Tổn thương gan cấp
B. Teo thận do tắc niệu quản
C. Thoái hóa điểm vàng (maculopathy)
D. Rối loạn đông máu
Đáp án đúng: C
Giải thích: PPS có liên quan đến một biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng: thoái hóa điểm vàng gây mờ mắt, nhìn mờ. Cần theo dõi thị lực nếu dùng kéo dài > 2–3 năm.
Câu 14.
Trong IC/BPS, khi nào cần nội soi bàng quang có bơm căng (hydrodistention)?
A. Tất cả bệnh nhân cần thực hiện để chẩn đoán
B. Chỉ khi nghi ngờ loạn sản urothelial
C. Khi cần tìm tổn thương Hunner hoặc đánh giá dung tích bàng quang
D. Không có giá trị chẩn đoán hay điều trị
Đáp án đúng: C
Giải thích: Nội soi bàng quang có bơm căng có thể giúp phát hiện tổn thương Hunner và đánh giá khả năng giãn nở – thể tích bàng quang. Không thực hiện thường quy cho mọi bệnh nhân.
Câu 15.
Liệu pháp điều trị nào sau đây không được khuyến cáo thường quy cho IC/BPS?
A. Điều chỉnh lối sống, tránh chất kích thích
B. Thuốc chống trầm cảm ba vòng liều thấp (amitriptyline)
C. Cắt bàng quang bán phần
D. Vật lý trị liệu tầng sinh môn
Đáp án đúng: C
Giải thích: Cắt bàng quang bán phần không được khuyến cáo do triệu chứng thường tái phát. Nếu phẫu thuật, nên là cắt toàn bộ (cystectomy) trong các trường hợp nặng.
Câu 16.
Hiện tượng nào không đặc trưng cho kiểu hình IC/BPS có viêm?
A. Tăng tế bào mast
B. Nồng độ cytokine niệu cao
C. Phì đại cơ chóp bàng quang
D. Tổn thương Hunner rõ trên nội soi
Đáp án đúng: C
Giải thích: Phì đại cơ chóp thường thấy trong OAB lâu ngày, không phải đặc điểm của IC/BPS. IC/BPS có viêm biểu hiện bằng tăng tế bào viêm, tổn thương Hunner và chất trung gian viêm.
Câu 17.
Phát biểu nào sau đây là sai về IC/BPS?
A. Không có xét nghiệm đặc hiệu
B. Đa số trường hợp không có tổn thương rõ trên nội soi
C. Sinh thiết luôn cần thiết để chẩn đoán
D. Chẩn đoán dựa trên loại trừ nguyên nhân khác
Đáp án đúng: C
Giải thích: Sinh thiết không bắt buộc, trừ khi cần loại trừ ung thư, lao, viêm đặc hiệu. Chẩn đoán IC/BPS vẫn là lâm sàng + loại trừ nguyên nhân khác.
Câu 18.
Một bệnh nhân được chẩn đoán IC/BPS không có tổn thương Hunner. Đã thất bại với thay đổi hành vi, thuốc kháng histamine, amitriptyline. Bước tiếp theo hợp lý:
A. Cắt bàng quang
B. Tiêm corticosteroid vào niêm mạc
C. Kích thích thần kinh chẩm (sacral neuromodulation)
D. Dùng cephalexin kéo dài
Đáp án đúng: C
Giải thích: Ở bệnh nhân IC/BPS không Hunner, triệu chứng mạn tính, kháng trị → có thể chuyển sang liệu pháp điều biến thần kinh (SNS) như một lựa chọn điều trị bậc cao.
Câu 19.
Triệu chứng nào sau đây là điều kiện bắt buộc để chẩn đoán IC/BPS?
A. Đau vùng bàng quang liên tục suốt ngày
B. Có nhiễm trùng niệu tái phát
C. Có triệu chứng đau hoặc khó chịu liên quan đến bàng quang kéo dài > 6 tuần, không do nguyên nhân khác
D. Phải có tổn thương niêm mạc trên nội soi
Đáp án đúng: C
Giải thích: IC/BPS được chẩn đoán dựa vào đau/khó chịu vùng bàng quang kéo dài > 6 tuần và không có nguyên nhân nhiễm trùng hoặc tổn thương thực thể khác. Nội soi chỉ cần khi nghi ngờ chẩn đoán hoặc cần phân tầng.
Câu 20.
Lý do nào sau đây được xem là nguyên nhân có thể gây IC/BPS?
A. Suy tuyến giáp mạn tính
B. Thiếu vitamin B12
C. Tổn thương hàng rào niêm mạc bàng quang (GAG)
D. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể X
Đáp án đúng: C
Giải thích: Suy giảm lớp glycosaminoglycan (GAG) ở bề mặt urothelium dẫn đến tăng tính thấm niêm mạc → các chất trong nước tiểu gây kích thích thần kinh và viêm → triệu chứng IC/BPS.
Câu 21.
Một bệnh nhân nữ có triệu chứng IC/BPS và khám phát hiện đau khi ấn vùng cơ đáy chậu. Điều này gợi ý:
A. Viêm túi tinh
B. Hội chứng đau vùng chậu phối hợp, liên quan đến rối loạn cơ sàn chậu
C. Đau bụng kinh nặng
D. Viêm ruột thừa mạn
Đáp án đúng: B
Giải thích: Nhiều bệnh nhân IC/BPS có kèm co thắt cơ sàn chậu, đau khi khám vùng cơ đáy chậu, đau khi giao hợp – gọi là pelvic floor dysfunction. Đây là kiểu hình phối hợp phổ biến, cần được nhận diện để điều trị bằng vật lý trị liệu.
Câu 22.
Bệnh lý nào sau đây không thuộc nhóm rối loạn liên quan đến IC/BPS?
A. Hội chứng ruột kích thích (IBS)
B. Lạc nội mạc tử cung
C. Tiểu đường type 2
D. Đau cơ xơ hoá (fibromyalgia)
Đáp án đúng: C
Giải thích: IC/BPS thường phối hợp với các hội chứng đau mạn tính như IBS, đau cơ xơ hoá, đau vùng chậu mạn, đau nửa đầu, trầm cảm, lạc nội mạc tử cung… Tiểu đường không nằm trong nhóm bệnh đau mạn liên quan.
Câu 23.
Thử nghiệm Potassium Sensitivity Test (PST) từng được sử dụng để:
A. Kiểm tra khả năng co bóp của cơ chóp
B. Xác định nguy cơ nhiễm trùng niệu tiềm ẩn
C. Phát hiện tăng thấm niêm mạc bàng quang
D. Đo mức kháng sinh trong niệu quản
Đáp án đúng: C
Giải thích: PST là xét nghiệm cổ điển, nhỏ kali vào bàng quang để xem bệnh nhân có đau/tăng tiểu gấp không – nếu có thì nghĩ đến niêm mạc bàng quang tăng thấm. Tuy nhiên, không còn được khuyến cáo do độ nhạy/thấp và gây khó chịu.
Câu 24.
Câu nào sau đây không đúng về phân loại kiểu hình IC/BPS?
A. IC/BPS có tổn thương Hunner cần điều trị bằng cắt hoặc đốt nội soi
B. IC/BPS không Hunner có thể đáp ứng tốt với điều biến thần kinh
C. Phân loại giúp chọn lựa điều trị cá nhân hoá
D. IC/BPS có Hunner chiếm >90% bệnh nhân
Đáp án đúng: D
Giải thích: IC/BPS có Hunner chiếm rất nhỏ (~10–20%), còn lại là không tổn thương rõ. Việc phân loại này cực kỳ quan trọng để lựa chọn đúng hướng điều trị.
Câu 25.
Thuốc nào sau đây không có bằng chứng rõ ràng trong điều trị IC/BPS?
A. Amitriptyline
B. PPS
C. Gabapentin
D. Ciprofloxacin
Đáp án đúng: D
Giải thích: IC/BPS không phải bệnh nhiễm trùng, nên kháng sinh không có vai trò, trừ khi có nhiễm trùng niệu thật sự. Ciprofloxacin không được dùng để điều trị IC/BPS đơn thuần.
Câu 26.
Đối với bệnh nhân có IC/BPS kháng trị, phương pháp nào sau đây có thể được cân nhắc cuối cùng?
A. Cắt bàng quang + tái tạo ruột (ileal conduit)
B. Uống glucosamine dài hạn
C. Cắt thần kinh hạ vị
D. Tăng liều amitriptyline gấp đôi
Đáp án đúng: A
Giải thích: Cystectomy (cắt bàng quang) là phương án cuối cùng, chỉ dùng khi bệnh nhân có triệu chứng nặng, ảnh hưởng chất lượng sống nghiêm trọng và không đáp ứng với mọi phương pháp điều trị nội khoa – can thiệp khác.
Câu 27.
Thời điểm nào nên nghi ngờ IC/BPS ở bệnh nhân đến khám vì tiểu gắt buốt?
A. Tiểu gắt buốt, đau bàng quang nhưng không tìm thấy vi khuẩn trong nước tiểu
B. Tiểu gắt buốt và đái mủ nhiều lần
C. Tiểu gắt buốt cải thiện sau 2 ngày uống thuốc
D. Tiểu buốt chỉ xảy ra ban đêm
Đáp án đúng: A
Giải thích: Nếu bệnh nhân tiểu buốt, đau vùng bàng quang tái phát nhưng xét nghiệm nước tiểu không có vi khuẩn, nên nghĩ đến IC/BPS, đặc biệt khi triệu chứng kéo dài.
Câu 28.
Chỉ định sinh thiết bàng quang ở bệnh nhân nghi IC/BPS:
A. Luôn luôn cần thiết để xác định chẩn đoán
B. Khi có nguy cơ ung thư, viêm đặc hiệu hoặc không đáp ứng điều trị
C. Khi có tổn thương Hunner điển hình
D. Khi bệnh nhân lớn tuổi và có triệu chứng đái máu đại thể
Đáp án đúng: B
Giải thích: Sinh thiết bàng quang không phải xét nghiệm thường quy trong IC/BPS, nhưng có vai trò khi cần loại trừ ung thư bàng quang, lao tiết niệu hoặc các viêm đặc hiệu khác, nhất là trong bối cảnh không đáp ứng điều trị hoặc có dấu hiệu cảnh báo.
Câu 29.
Phát hiện mô học đặc trưng nhất trong tổn thương Hunner là:
A. Tăng sinh tế bào cơ trơn
B. Phì đại tế bào biểu mô
C. Mất urothelium bề mặt, kèm viêm lympho mạn
D. Lắng đọng tinh thể oxalat
Đáp án đúng: C
Giải thích: Loét Hunner đặc trưng bởi mất urothelium, viêm mạn tính nhiều lympho bào, có thể thấy xơ hóa và dày thành bàng quang. Đây là đặc điểm mô học rõ nhất cho kiểu hình “IC cổ điển”.
Câu 30.
Yếu tố nào liên quan mạnh nhất đến giảm chất lượng sống ở bệnh nhân IC/BPS?
A. Số lần tiểu đêm
B. Sự hiện diện của tổn thương Hunner
C. Đau bàng quang mạn tính
D. Kết quả urodynamic
Đáp án đúng: C
Giải thích: Đau mạn tính vùng bàng quang và chậu hông là yếu tố làm giảm nghiêm trọng chất lượng sống ở bệnh nhân IC/BPS, gây ảnh hưởng đến giấc ngủ, quan hệ tình dục và sức khỏe tâm thần.
Câu 31.
Bệnh nhân nữ, 48 tuổi, tiểu rắt kéo dài, từng điều trị nhiều đợt kháng sinh không hiệu quả. Nước tiểu: không bạch cầu, không vi khuẩn. Nội soi: không tổn thương Hunner. Bước điều trị phù hợp nhất là:
A. Chỉ định PPS (Pentosan Polysulfate)
B. Nội soi cắt bàng quang
C. Cắt thần kinh chậu
D. Dùng kháng sinh liều cao 4 tuần
Đáp án đúng: A
Giải thích: Trường hợp này phù hợp với IC/BPS không Hunner, triệu chứng tái phát, đã loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng → có thể dùng PPS (thuốc được FDA chấp thuận) để cải thiện hàng rào GAG.
Câu 32.
Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiệu quả điều trị IC/BPS?
A. Hầu hết bệnh nhân hồi phục hoàn toàn sau 6 tuần điều trị
B. Đa số đáp ứng tốt với liệu pháp đơn trị
C. Điều trị cần phối hợp nhiều phương pháp và theo dõi dài hạn
D. Phẫu thuật là giải pháp chính trong hầu hết các trường hợp
Đáp án đúng: C
Giải thích: IC/BPS là bệnh mạn tính, điều trị đòi hỏi đa mô thức gồm: thay đổi hành vi, thuốc, điều trị đau, vật lý trị liệu, can thiệp nếu cần – hiếm khi khỏi hoàn toàn.
Câu 33.
Trong các xét nghiệm dưới đây, xét nghiệm nào hữu ích để loại trừ nguyên nhân khác trước khi chẩn đoán IC/BPS?
A. Chụp UIV
B. Cấy nước tiểu
C. Chụp niệu đạo – bàng quang ngược dòng
D. Xét nghiệm đái máu vi thể
Đáp án đúng: B
Giải thích: Cấy nước tiểu là xét nghiệm cơ bản nhất để loại trừ nhiễm trùng niệu – nguyên nhân phổ biến gây đau bàng quang. Chẩn đoán IC/BPS chỉ đặt ra khi không có vi khuẩn niệu.
Câu 34.
Đặc điểm nào sau đây là cảnh báo không phù hợp với IC/BPS, cần loại trừ bệnh lý khác?
A. Đau vùng chậu lan sang hai bên hông
B. Tiểu rắt tăng lên về chiều tối
C. Tiểu máu đại thể từng đợt
D. Không đáp ứng với kháng sinh nhiều lần
Đáp án đúng: C
Giải thích: IC/BPS có thể có đái máu vi thể, nhưng đái máu đại thể (nhiều lần) cần loại trừ ung thư bàng quang, sỏi niệu hoặc viêm đặc hiệu.
Câu 35.
Tỷ lệ nam giới mắc IC/BPS so với nữ là:
A. 1:1
B. 1:2
C. 1:5
D. 1:10
Đáp án đúng: C
Giải thích: IC/BPS gặp nhiều hơn ở nữ, tỷ lệ nam:nữ khoảng 1:4 đến 1:5. Ở nam giới, IC có thể bị chẩn đoán nhầm với viêm tuyến tiền liệt mạn tính.
Câu 36.
Thuốc chống trầm cảm ba vòng (amitriptyline) có tác dụng gì trong điều trị IC/BPS?
A. Tăng tiết nước tiểu
B. Làm lành tổn thương urothelium
C. Giảm đau và ức chế co bóp bàng quang
D. Diệt vi khuẩn nội bào
Đáp án đúng: C
Giải thích: Amitriptyline liều thấp có tác dụng giảm đau thần kinh, kháng cholinergic (→ giảm tiểu gấp), kháng histamine → phù hợp trong IC/BPS không Hunner.
Câu 37.
Loại tế bào nào sau đây được xem là chỉ điểm mô học cho IC có tổn thương Hunner?
A. Tế bào mỡ
B. Tế bào mast
C. Tế bào B
D. Tế bào hạt ái toan
Đáp án đúng: B
Giải thích: Tế bào mast có vai trò trung tâm trong viêm thần kinh – viêm mạn tính của IC có Hunner. Mô bệnh học cho thấy mật độ mast cell tăng cao quanh niêm mạc và cơ trơn.
Câu 38.
Phân biệt IC/BPS và hội chứng đau tuyến tiền liệt (chronic prostatitis/chronic pelvic pain syndrome – CP/CPPS) ở nam giới dựa trên:
A. Khám trực tràng thấy mềm mại
B. Tiểu máu vi thể
C. Đau sau khi xuất tinh
D. Cấy nước tiểu dương tính
Đáp án đúng: C
Giải thích: Đau sau xuất tinh là đặc điểm thường gặp ở CP/CPPS, giúp phân biệt với IC/BPS. Hai hội chứng có thể chồng lấp về mặt triệu chứng, nhưng sinh lý bệnh khác nhau.
Câu 39.
Biện pháp không xâm lấn nào sau đây có thể giúp bệnh nhân IC/BPS giảm triệu chứng mà không dùng thuốc?
A. Cắt bàng quang
B. Truyền dịch nhanh
C. Tư vấn chế độ ăn tránh caffeine, rượu, chanh, cà chua, thực phẩm cay
D. Tập thể hình tăng sức bền
Đáp án đúng: C
Giải thích: Nhiều bệnh nhân IC/BPS cải thiện đáng kể khi tránh các thực phẩm kích thích như: caffeine, rượu, thực phẩm acid – đây là biện pháp bước 1 trong hướng dẫn điều trị.
Câu 40.
Mục tiêu dài hạn của điều trị IC/BPS là:
A. Chấm dứt hoàn toàn triệu chứng trong 3 tháng
B. Làm giảm đau và cải thiện chất lượng sống
C. Tránh can thiệp ngoại khoa trong mọi trường hợp
D. Phục hồi urothelium bằng sinh thiết
Đáp án đúng: B
Giải thích: Mục tiêu điều trị IC/BPS là giảm triệu chứng đau – rối loạn tiểu tiện, cải thiện chất lượng sống. Hiếm khi đạt khỏi hoàn toàn, điều trị thường theo hướng kiểm soát triệu chứng lâu dài.