23/10/2025
TỪ NHẬN THỨC ĐẾN HÀNH ĐỘNG.
Ngô Minh Uy (Uy Ngo)
Bài viết này dành riêng cho các anh chị đang tham gia nhóm thực hành giám sát tham vấn tâm lý ở WELink - Trung tâm Tâm Lý Chuyên Nghiệp và mở rộng cho ai có quan tâm hen. Câu chuyện là gần đây đang nói nhiều về chuyện "tại sao khách hàng cứ gặp trắc trở ở đoạn hành động dù trong nhận thức đã nhận biết rõ ràng điều gì cần làm, chuyện gì cần thay đổi?"
Rất khuyến khích các anh chị em mở mấy cái link trích trong bài để đọc thêm hen.
1. “Ý định” và “Hành động” không luôn tương ứng (Intention-Action Gap)
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc có ý định (intention) muốn thay đổi hành vi chỉ giải thích một phần nhỏ biến thiên của hành vi trong thực tế. Ví dụ trong lĩnh vực vận động thể chất, ý định chỉ giải thích khoảng 18-23 % sự thay đổi hành vi.
Xem: https://www.frontiersin.org/journals/psychology/articles/10.3389/fpsyg.2022.923464/full
Nói cách khác, “Tôi biết mình nên làm” không đồng nghĩa với “Tôi sẽ làm”. Có nhiều rào cản ở giữa chuyện này. Các chuyên viên tham vấn khi gặp khách hàng có thể… bối rối nếu không dành đủ lưu tâm đối thoại để giúp khách hàng nhận ra và hiểu biết về những yếu tố nằm ở giữa cái "ý định” và "hành động”.
Cần nhớ cái chuyện rất bình thường này: việc nhận thức được “cần thay đổi” chỉ là bước đầu nhưng không đảm bảo bước tiếp theo (hành động) sẽ diễn ra. Dù không có trích dẫn ở đây nhưng tôi có nhớ đọc thấy một nghiên cứu trong ít tháng gần đây đặt vấn đề “khách hàng tới đâu thì thành công trong tham vấn?”
Theo đó, có rất nhiều trường hợp tham vấn dừng lại khi khách hàng đã thấy có thay đổi rõ rệt trong nhận thức hay niềm tin nhưng nếu cho đó là thành công thì… chưa chắc, bởi lẽ thay đổi thành công là khi khách hàng đã hành động và tạo thành một/ những thói quen khỏe mạnh mới.
Đây là trải nghiệm tôi có trong thời gian làm tham vấn: Rất nhiều người “dừng lại” trước khi hành động dù trong nhận thức đã biết cần hành động như thế nào mới đúng, nhưng cảm thấy “quá sức” hoặc “thiếu can đảm” hoặc “ngại thách thức bản thân”... nếu phải hành động.
Cách đây ít lâu, tôi cũng có dẫn lại một nghiên cứu từ APA cho rằng người e ngại hành động để thay đổi về cơ bản là người có nội tâm chưa đủ khỏe mạnh. Nghĩ đến thay đổi là thấy áp lực và bất an. Do vậy, hỗ trợ tâm lý không hẳn là hướng khách hàng tìm kiếm giải pháp cho trở ngại của họ mà giúp khách hàng mạnh khỏe hơn trong đời sống nội tâm. Tôi gọi đây là một tinh thần rất… tham vấn. ;-)
2. Những “yếu tố nằm giữa” thường gặp trong hành trình "từ nhận thức đến hành động."
Các nghiên cứu liệt kê nhiều nhân tố khiến ý định không dẫn tới hành động, dưới đây là nhóm các nhân tố phổ biến:
2.1. Khả năng (Ability) và điều kiện thực hiện:
Nếu người ta thiếu khả năng (thời gian, kỹ năng, nguồn lực) thì dù có muốn cũng khó làm. Muốn làm nhưng không biết làm hay không có năng lực thì cũng đành chịu.
Ví dụ mô hình Fogg Behavior Model: hành vi xảy ra khi đủ động lực (Motivation), cộng với đủ khả năng (Ability), cộng với có “kích hoạt/ trí nhớ” (Prompt/Trigger) đồng thời.
Câu chuyện trong trường học khi đã chuyển đổi từ "không được đánh nhau” sang "nói chuyện khi mâu thuẫn” nhưng cần phải hướng dẫn học sinh cách nói chuyện như thế nào và tạo cơ hội để học sinh rèn luyện nói chuyện tích cực.
Tương tự, trong tham vấn tâm lý, người học biết rất rõ "nghe câu chuyện và đặt câu hỏi để hiểu hơn về khách hàng” là cần thiết nhưng không có năng lực nghe hay hỏi thì chưa thể làm tham vấn được. Năng lực hay kỹ năng thì phải được rèn chứ không thể chỉ học theo cách nghe giảng và thuộc lòng.
https://www.appliedclinicaltrialsonline.com/view/changing-behavior-knowing-doesn-t-equal-doing
2.2. Sự ổn định và mạnh mẽ của ý định:
Ý định nếu “mong manh”, không rõ ràng, hoặc không được củng cố thì khó dẫn tới hành động. Nghiên cứu nói về ý định mạnh mẽ (rõ ràng, cam kết, ưu tiên cao) thì khả năng chuyển thành hành động tốt hơn.
Sự thật là nhiều người nói “Tôi muốn thay đổi” một cách rất hời hợt và trong tâm trí thì chưa thật sự thấy cần thiết phải thay đổi. Do đó cho dù có được khích lệ hay hướng dẫn vẫn trì hoãn thôi.
https://doi.org/10.3389/fpsyg.2022.923464
2.3. Xung đột mục tiêu và ưu tiên:
Khi người ta có nhiều mục tiêu cùng lúc, hoặc hành vi mới xung đột với thói quen hoặc lợi ích ngắn hạn khác thì dễ bị “đẩy lùi”.
Ví dụ nếu khách hàng biết nên thay đổi nhưng “thói quen lâu năm”, “áp lực công việc”, “gia đình” lại ưu tiên hơn thì hành động bị trì hoãn.
Rất nhiều người mang vác trên vai mình nhiều thứ phải làm và cái nào cũng là trách nhiệm phải đạt được hết nên để thay đổi sẽ vô cùng khó khăn khi phải “hoạch định lại” cuộc đời vì phải… bỏ bớt.
2.4. Hệ quả của việc thay đổi là không rõ ràng, không được nhìn thấy nhanh:
Nếu người ta không thấy lợi ích ngay hoặc chi phí hay khó khăn lớn hơn lợi ích trước mắt thì sẽ dễ quay lại hành vi cũ.
Ví dụ: dù biết nên ngủ đủ, ăn uống tốt, và nên tập thể dục đều đặn nhưng lợi ích không rõ trước mắt sẽ khó khăn trong việc thay đổi về lối sống liên quan đến ăn hay ngủ hay vận động.
Tương tự, các cha mẹ dù biết đối thoại thay vì mắng chửi hay đe dọa con là tốt, nên làm nhưng lợi ích trước mắt khó nhìn thấy nên sẽ dễ rơi vào chuyện lại răn đe mắng chửi.
2.5. Yếu tố môi trường và hỗ trợ xã hội:
Biết và muốn thôi chưa đủ mà môi trường thuận lợi (người hỗ trợ, điều kiện, công cụ) rất quan trọng. Nghiên cứu “Unpacking the intention to action gap” chỉ ra rằng người hành nghề dù có ý định tốt nhưng bị “hạn chế nguồn lực, dữ liệu, hỗ trợ” nên không để hành động được.
Chẳng hạn trong các tổ chức (bệnh viện, công ty…) mà tôi từng cơ hội làm việc rất muốn nhân viên cải thiện giao tiếp hay chất lượng công việc nhưng không thay đổi các chính sách tương ứng để hỗ trợ thì sự cải thiện là… ảo tưởng.
https://implementationscience.biomedcentral.com/articles/10.1186/s13012-021-01088-1
2.6. Nhận thức: Sự tự tin, cảm giác kiểm soát hiệu quả (self-efficacy), cảm giác “đã muộn”, và tâm lý sợ thất bại:
Người ta có thể hiểu rằng mình cần thay đổi nhưng lại nghĩ “mình không đủ khả năng”, “mình luôn thất bại rồi”, “không biết bắt đầu từ đâu”... có thể dẫn đến trì hoãn.
Những câu chuyện về "tâm linh” chúng ta rất hay nghe như "quá tam ba bận, em xin việc 3 lần đều không đạt, số phận em rồi”, hay "em có mặt là sẽ thất bại”... là điển hình của lối suy nghĩ bi quan nhưng rất phổ biến này.
Nhiều người cũng không có niềm tin là chính mình có thể kiểm soát mình (locus of control, internal) thường dễ bị quấy rầy bởi những yếu tố bên ngoài hay những lời bàn ra tán vào của người khác.
https://www.psychologytoday.com/us/blog/neuronarrative/201707/8-reasons-why-its-so-hard-to-really-change-your-behavior
3. Lưu ý khi áp dụng với khách hàng người Việt Nam.
Những ý sau đây chỉ là phần "Nói thêm” của tôi sau khi gom góp chút kinh nghiệm làm việc (ước chi có số liệu nghiên cứu trên người Việt):
3.1. Văn hoá:
Người Việt thường có xu hướng “giữ hòa khí”, “không nên nổi bật”, "sống vì người khác”, hoặc cảm giác “chưa đủ tốt thì chưa dám bắt đầu”... có thể khiến bước hành động bị trì hoãn.
3.2. Hỗ trợ xã hội:
Hành vi cá nhân thường chịu ảnh hưởng lớn từ gia đình, bạn bè, công việc. Nếu môi trường không khuyến khích thay đổi hoặc thậm chí phản đối sự thay đổi (ví dụ “đã quen như vậy rồi”, “người ta vẫn làm thế được”, hay "vậy là ích kỷ”...) thì ý định thay đổi dù có cũng khó được thực thi.
3.3. Thói quen và “đường mòn” tâm lý:
Nhiều người có nhận thức nhưng vẫn “quen” với cách làm cũ, gây ra cảm giác “đổi rồi mà chả khác gì”, “như mọi lần”, "vũ như cẩn”... nên dẫn đến trì hoãn hoặc bỏ cuộc.
3.4. Thiếu “kích hoạt” cụ thể:
Nhận thức chung chung (“Tôi phải thay đổi”) chưa đủ cần “hành động cụ thể như: khi nào, làm gì, với ai” (ví dụ: bắt đầu sáng mai 7h đi bộ 30 phút, với bạn…). Nếu thiếu phần này thì rất dễ bị “chờ lúc khác”.
4. Gợi ý cách hỗ trợ khách hàng vượt qua rào cản.
Dưới đây là vài hướng mà cứ cho là tôi "mách nước” hen (cho ai thấy hứng thú) có thể áp dụng với khách hàng người Việt để giúp họ từ nhận thức đi đến hành động (mà khó đó ha):
4.1. Xác định rõ “hành động đầu tiên nhỏ” (tiny behaviour) và thời điểm bắt đầu:
Thay vì chỉ nói “Tôi sẽ thay đổi”, thì “Ngày mai 8h sáng tôi sẽ viết 10 phút kế hoạch”, hoặc “Tôi sẽ đặt báo thức 7h và tạo nhắc nhở trên điện thoại”.
4.2. Đánh giá khả năng và điều kiện thực hiện:
Cùng khách hàng nhìn thật cụ thể: họ có đủ thời gian, tài nguyên, kỹ năng không? Nếu thiếu, mở rộng hỗ trợ cho khách hàng: “Bạn có thể bắt đầu với 5 phút mỗi ngày thay vì 30” hoặc “Bạn cần ai hỗ trợ?”
4.3. Củng cố cam kết và ưu tiên:
Hỏi khách hàng “Việc thay đổi này quan trọng với bạn như thế nào?”, “Nếu không làm, điều gì sẽ xảy ra?”, giúp họ tăng “sức mạnh ý định” (intention strength).
4.4. Giảm xung đột với thói quen cũ và tạo môi trường thuận lợi:
Nếu khách hàng muốn đọc sách thay vì dùng điện thoại, thì hãy thay đổi môi trường. Chẳng hạn: Để sách ngay bàn ăn, gác điện thoại qua bên, hoặc “hãy báo với người nhà để tránh bị quấy rầy lúc đó”.
(Mấy bạn lớp tham vấn căn bản ở WELink trong thời gian thực hành tiếp khách hàng đã "cảnh báo” chồng con: "không bước vào khu vực này trong 01 tiếng đồng hồ” hen)
4.5. Theo dõi và ghi nhận tiến triển nhỏ:
Vì lợi ích thường không hiển hiện hay nhìn thấy được ngay, nên việc ghi nhận mỗi lần hành động (dù nhỏ) giúp tăng cảm giác thành công, củng cố niềm tin “mình làm được”.
4.6. Dự phòng cho thất bại và quay lại (relapse) là điều bình thường và nên làm.
Như nghiên cứu (https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4287360/) cho biết: thay đổi hành vi là quá trình không ổn định, có thể bị chùng xuống rồi trở lại. Nhắc khách hàng rằng “Nếu bạn thất bại một ngày, không có nghĩa là dừng lại. Hãy bắt đầu lại ngày mai.”
Yeah. Tôi viết xong rồi á. Mấy ngày á chèn ơi. Chúc anh chị em đọc trong vui vẻ và thử mang vô thực hành xem sao ha.