08/10/2025
Phẫu thuật uniportal vùng trung thất sau - Uniportal Posterior Mediastinal Surgery
***
1) Giải phẫu vùng trung thất sau (mô tả định hướng & cấu phần)
Vùng trung thất sau là khoang tiềm năng nằm dọc hai bên cột sống ngực, kề sát đoạn gần của các xương sườn, và được “vẽ” ra khỏi phần còn lại của khoang ngoài màng phổi trong lồng ngực nhờ các đường ranh ước lệ. Hiểu đúng các mặt giới hạn giúp phẫu thuật viên hình dung không gian thao tác và dự đoán những cấu trúc nguy cơ trong từng động tác bóc tách:
Bờ bên (lateral): lá màng phổi trung thất – phần thuộc màng phổi thành, ngăn cách trực tiếp với nhu mô phổi.
Bờ trước (anterior): màng ngoài tim (pericardium) – đặc biệt quan trọng khi u bám dính hoặc đè đẩy về phía trước.
Bờ sau (posterior): thân đốt sống T5–T12 – mốc xương vững chắc, gần các khoang cạnh sống nơi thường xuất phát u thần kinh.
Mái (roof): đường tưởng tượng nối góc ức (khớp giữa cán ức và thân ức) với T4, ngăn trung thất trên – dưới.
Sàn (floor): cơ hoành, ranh dưới của trung thất – nơi các cấu trúc lớn như ống ngực, tĩnh mạch đơn bán (hemiazygos) đi lên.
Nội dung thường trú trong khoang này (bảng tổng hợp):
Thực quản; động mạch chủ xuống và các nhánh; tĩnh mạch đơn – bán đơn – bán đơn phụ; dây X (vagus) và thần kinh tạng (splanchnic); ống ngực; chuỗi hạch bạch huyết. Nhận diện sớm các cấu trúc này trong nội soi giúp chọn mặt phẳng bóc tách an toàn, hạn chế tổn thương mạch – thần kinh lớn.
2) Dịch tễ & sinh bệnh học (định hướng chẩn đoán trước mổ)
Tỉ lệ: u trung thất sau chiếm ~22–30% tổng số u trung thất.
Nguồn gốc: phần lớn là u thần kinh (74–94%) – xuất phát từ hạch giao cảm (ganglioneuroma, ganglioneuroblastoma, neuroblastoma) hoặc bao dây thần kinh (schwannoma, neurofibroma). 70–80% u thần kinh ở người lớn là lành tính; phần còn lại (khoảng 25% u trung thất sau) là nhóm đa dạng hiếm gặp như lymphoma, u quái (teratoma), sarcoma, hoặc các tổn thương lân cận “chui” vào khoang trung thất sau (ví dụ khối từ cột sống, màng cứng).
Theo tuổi:
0–10 tuổi: ác tính chiếm ưu thế, thường gặp neuroblastoma.
Tuổi thiếu niên – thanh niên: tăng dần u lành (neurofibroma, ganglioneuroma) và ít gặp hơn schwannoma.
Hàm ý thực hành: ở trẻ nhỏ, tư duy ác tính phải được đặt cao; ở người lớn, schwannoma và u bao dây thần kinh là chẩn đoán định hướng thường nhất, đa phần bóc tách được qua đường uniportal VATS.
3) Biểu hiện lâm sàng & chẩn đoán hình ảnh (xây chiến lược xử trí)
40% u trung thất không triệu chứng, phát hiện tình cờ qua phim chụp sức khỏe.
Khi có triệu chứng, phần lớn do chèn ép/xâm lấn cấu trúc lân cận: đau ngực, ho, khó thở, hoặc triệu chứng thần kinh nếu u dọc chuỗi giao cảm/lan vào ống sống; đôi khi là hội chứng cận u. Nhìn chung, không triệu chứng → gợi ý lành tính; có triệu chứng → nên cảnh giác ác tính.
CT ngực là chuẩn vàng để đánh giá vị trí, kích thước, ranh giới, mối liên quan với động mạch chủ xuống, azygos/hemiazygos, thực quản, và dự đoán mức độ dính.
MRI chỉ định khi nghi lan ống sống hoặc cần phân biệt tủy – màng cứng – khối u; MRI giúp xác định u “quả tạ” (dumbbell) và lập kế hoạch phối hợp ngoại thần kinh.
Kinh nghiệm: với u trung thất sau lành tính, không xâm lấn, uniportal VATS là đường vào lý tưởng cho người bắt đầu đường cong học kỹ thuật uniportal, nhờ trường mổ sâu nhưng rõ, giải phẫu tương đối “tha” và tỉ lệ cắt trọn cao.
4) Tư thế – set-up phòng mổ (tối ưu hóa không gian liên sườn)
Gây mê: NKQ 2 nòng hoặc blocker phế quản, đảm bảo OLV ổn định.
Tư thế: nằm nghiêng (lateral decubitus); bẻ bàn nhẹ giữa mào chậu và bờ sườn, hoặc kê gối dưới mũi ức để mở rộng liên sườn bên mổ.
Tay: tay trên dang – đỡ bằng gối/khung; cố định thân bằng bean-bag hoặc cuộn bọt mềm.
Vị trí ê-kíp: phẫu thuật viên và phụ camera đứng phía trước bệnh nhân; điều dưỡng dụng cụ và màn hình phía sau (hoặc tùy bố trí trung tâm đảm bảo trục nhìn thẳng cho cả phẫu thuật viên và camera-man).
5) Đặt đường rạch (incision) – nguyên tắc “thấy sau qua trước”
Rạch 3–4 cm tại ICS IV/V/VI – đường nách trước, cho góc nhìn “chếch sau” thuận lợi để tiếp cận khối u nằm sâu phía sau.
Chọn khoang theo cao–thấp của u trên CT: u cao → ICS IV/V; u thấp gần cơ hoành → ICS VI.
Mở cơ răng trước – cơ liên sườn theo hướng sợi, mở màng phổi; wound protector tùy phẫu thuật viên.
Ống soi 30° (5 hoặc 10 mm) + dụng cụ VATS dài – cong là “bộ đôi” mặc định; luôn duy trì camera ở nửa trên vết rạch, dụng cụ làm việc hai tay ở nửa dưới để tránh đấu kiếm (fencing).
6) Kỹ thuật mổ – từng bước có cân nhắc an toàn thần kinh – mạch máu
Nguyên tắc chung: “bóc tách hai tay – hút dẫn đường – năng lượng tiết kiệm”, luôn ý thức thần kinh giao cảm, hạch hình sao (stellate), TK quặt ngược, TK hoành.
Làm lộ u: kẹp grasper kéo phổi ra trước, vào trong/ra ngoài tùy vị trí để phơi bày khối sau. Đánh giá dính và quan hệ với đm chủ xuống – tĩnh mạch đơn – thực quản.
Hai tay – hai nhiệm vụ:
Tay trái: ống hút (đồng thời vừa hút vừa “cạy” tạo mặt phẳng).
Tay phải: hook điện, dao siêu âm, hoặc kéo – ưu tiên cắt chính xác – nhiệt tối thiểu.
Tránh dùng năng lượng khi sát các cấu trúc thần kinh (stellate, quặt ngược, phrenic) để không gây di chứng chức năng.
Vòng rìa màng phổi: rạch quanh u một vành màng phổi an toàn – vừa tạo biên diện, vừa có “tay cầm” để kéo căng hỗ trợ bóc tách.
Tạo mặt phẳng sâu: lần tới chân bám của u, tách giữa u – mạc trước sống (prevertebral fascia). Giữ mặt phẳng “lụa”: hút tì nhẹ, bóc tách đều tay, tránh đẩy “chỉa” vào mạch lớn.
Thêm đối kéo: dùng đầu dụng cụ tù/ống hút “nâng – gạt” u, tạo lực đối kéo – căng mô giúp mạch – thần kinh tự phơi bày.
Cầm máu tuyến tính: mạch nhỏ → điện/siêu âm; mạch đường kính lớn hơn → endo-clip trước khi chia.
Lấy bệnh phẩm: túi EndoCatch (hoặc túi tự tạo), không bóp nát; nếu lớn, mở rộng vết rạch vừa đủ để tránh chèn ép TK liên sườn khi kéo.
Mẹo an toàn: luôn “đi cùng mạc”, duy trì mặt phẳng ít mạch nhất; khi thấy mạch đập lớn, dừng năng lượng, chuyển kẹp – clip – cắt lạnh để tránh tổn thương nhiệt.
7) Thảo luận – lựa chọn ca, đường cong học kỹ thuật & phối hợp chuyên khoa
Với u lành – không xâm lấn, cắt trọn bằng nội soi là chuẩn; uniportal VATS cho kết quả không kém VATS đa cổng nhưng ít xâm lấn hơn, thẩm mỹ hơn, đau ít và ra viện sớm.
Tuyển chọn ca u trung thất sau benign, ranh giới rõ là cách “vào nghề” uniportal an toàn trước khi tiến tới cắt thùy phổi hay can thiệp phức tạp.
Tổn thương “quả tạ” (dumbbell) có đuôi trong ống sống: nên phối hợp ngoại thần kinh/chỉnh hình cột sống trong một phiên mổ – uniportal hỗ trợ pha lồng ngực, bảo đảm giải áp thần kinh đồng thời cắt u phần ngực trọn vẹn.
8) Ngọc kinh nghiệm (pearls) & bẫy (pitfalls)
Pearls
Đặt camera cao – dụng cụ thấp, giữ trục nhìn trên tay thao tác để tránh che khuất.
Rạch rìa màng phổi sớm quanh u: vừa định biên diện, vừa tạo “tay nắm” cho grasper.
Hút chủ động: không chỉ hút máu/dịch mà còn dò mặt phẳng, “đẩy – mở” mô liên kết.
Pitfalls
Dùng năng lượng sát thần kinh → khàn tiếng (RLN), hội chứng Horner (stellate), co kéo cơ hoành (phrenic).
Kéo thô bạo u dính đm chủ xuống → rách mạch khó kiểm soát qua uniportal.
Cố kéo u lớn qua vết rạch nhỏ → đè ép TK liên sườn gây đau mạn; hãy mở rộng vết rạch có kiểm soát.
9) Quy trình kiểm soát sự cố chảy máu (micro-algorithm)
Ép tại chỗ ngay bằng hút/ponge.
Nhìn – xác định: mạch nhỏ hay nhánh tĩnh mạch → clip/cautery;
Nghi ngờ mạch lớn (nhánh đm chủ, tĩnh mạch đơn) → không đốt, đặt clip/kẹp mạch; cân nhắc thêm port hoặc mở rộng uniportal.
Không kiểm soát được/giải phẫu bất lợi/huyết động xấu → chuyển mổ mở sớm (thoracotomy đúng vị trí thương tổn).
10) Phục hồi sau mổ & theo dõi
Dẫn lưu 1 ống qua vết rạch; rút khi phổi nở tốt và lưu lượng thấp.
Giảm đau đa mô thức, chú ý TK liên sườn phòng đau mạn.
GPB xác định bản chất u; nếu lymphoma (thường bắt chước u trung thất sau) → điều trị hệ thống theo huyết học.
Theo dõi thần kinh nếu bóc tách sát chuỗi giao cảm/quặt ngược.
11) Tóm lược thực hành
Uniportal VATS cho u trung thất sau lành – không xâm lấn: an toàn, khả thi, kết quả tương đương VATS đa cổng với lợi ích xâm lấn tối thiểu.
Là bước khởi đầu tối ưu trên đường cong học kỹ thuật uniportal; đồng thời là công cụ linh hoạt trong ca phối hợp đa chuyên khoa (u “quả tạ”, schwannoma có đuôi tủy).
Kỷ luật giải phẫu – mặt phẳng đúng – năng lượng tiết kiệm – chuyển mở đúng lúc là bốn trụ cột đảm bảo an toàn.