Phòng Khám Sản Phụ Khoa Bác sĩ Dũng

Phòng Khám Sản Phụ Khoa Bác sĩ Dũng Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from Phòng Khám Sản Phụ Khoa Bác sĩ Dũng, Maternity Clinic, Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên.

BS.DŨNG-Sản Phụ Khoa-BV C
-Siêu âm thai
-Sàng lọc dị tật thai nhi
-Siêu âm tổng quát: ổ bụng, tuyến vú, tuyến giáp
-Soi đốt cổ tử cung, tầm soát ung thư
-Hỗ trợ sinh sản IUI
-Kế hoạch hóa GĐ

30/11/2025
28/11/2025

Sáng thứ 7 ngày 29/11 pk làm việc bình thường

Ca bệnh tim bẩm sinh được phát hiện muộn, khám lần đầu tại pk1. Thông liên thất ở thai là gì?Thông liên thất (VSD) là lỗ...
19/11/2025

Ca bệnh tim bẩm sinh được phát hiện muộn, khám lần đầu tại pk

1. Thông liên thất ở thai là gì?

Thông liên thất (VSD) là lỗ thông bất thường giữa hai buồng thất do vách liên thất không đóng kín. Đây là dị tật tim bẩm sinh gặp nhiều nhất, chiếm khoảng 30–35% dị tật tim.

Ở thai, VSD có thể:
• Tồn tại đơn độc.
• Hoặc đi kèm các dị tật tim/phối hợp bất thường nhiễm sắc thể.



🧬 2. Phân loại VSD

Phân loại dựa vào vị trí của lỗ thông:

1) VSD phần màng (perimembranous) – thường gặp nhất
• Chiếm 70%.
• Ở vùng sát van động mạch chủ.
• Dễ gây sa van ĐMC và hở van ĐMC sau sinh.

2) VSD phần cơ (muscular)
• 20–25%.
• Nằm trong vùng cơ của vách, có thể đơn hoặc nhiều lỗ (“Swiss cheese”).
• Tiên lượng tốt, rất hay tự đóng.

3) VSD phần phễu (supracristal/outlet)
• Hiếm (3–5%).
• Gần van ĐMC và ĐMP.
• Nguy cơ sa van ĐMC cao → thường cần can thiệp sau sinh.

4) VSD phần buồng nhận (inlet)
• Liên quan vùng van nhĩ–thất.
• Hay gặp trong các bất thường nhiễm sắc thể: T21 (Down), T18, ở bệnh lý kênh nhĩ thất (AVSD).



🫀 3. Sinh lý huyết động ở thai

Ở thai kỳ:
• Áp lực thất trái và phải gần tương đương.
• Do đó dòng qua lỗ thông ít → nhiều VSD nhỏ có thể khó phát hiện.
• Không gây suy tim thai.

Sau sinh:
• Áp lực thay đổi → dòng trái → phải rõ hơn → nghe được tiếng thổi, biểu hiện triệu chứng.



🩻 4. Chẩn đoán bằng siêu âm tim thai

Dấu hiệu siêu âm
• Thấy khe hở trên vách liên thất ở mặt cắt 4 buồng hoặc đường ra hai thất.
• Doppler màu: dòng phụt màu qua lỗ thông.
• Đo kích thước lỗ VSD.

Tuần thai phát hiện
• Thường rõ từ 18–22 tuần trở đi.
• VSD phần cơ nhỏ có thể chỉ thấy ở tuổi thai muộn.

Quan trọng
• Cần khảo sát toàn bộ cấu trúc tim, vì ~40–50% VSD có thể đi kèm các dị tật tim khác (TGA, TOF, AVSD…).



🧫 5. Liên quan bất thường nhiễm sắc thể

Nguy cơ cao hơn nếu:
• VSD inlet.
• VSD kèm dị tật khác (tim hoặc ngoài tim).
• Lớp dịch da gáy dày (NT tăng).
• Soft markers trên siêu âm.

Các bất thường liên quan:
• Trisomy 21 (Down)
• Trisomy 18
• Trisomy 13
• Vi mất đoạn 22q11.2 (DiGeorge) – nhất là VSD phần phễu, bất thường đường ra hai thất.

👉 Khi phát hiện VSD, bác sĩ thường khuyến cáo:
• NIPT nâng cao (có panel vi mất đoạn)
• Hoặc chọc ối nếu VSD lớn/không đơn độc.



📈 6. Tiên lượng

⭐ VSD đơn độc, phần cơ, kích thước nhỏ (80% tự đóng trước hoặc sau sinh.

⭐ VSD phần màng kích thước lớn

→ Có thể cần phẫu thuật sau sinh nếu gây suy tim, tăng áp phổi.

⭐ VSD outlet (phễu)

→ Ít khi tự đóng → thường cần can thiệp sau sinh.

⭐ VSD kèm bất thường nhiễm sắc thể hoặc dị tật tim khác

→ Tiên lượng tùy bệnh lý chính.



🍼 7. Theo dõi trong thai kỳ
• Không gây suy tim thai, không cần điều trị trong thai kỳ.
• Siêu âm định kỳ mỗi 4–6 tuần để:
• Theo dõi lỗ thông.
• Khảo sát tim thai đầy đủ.
• Loại trừ các bất thường tim mới xuất hiện.
• Sinh thường hoặc mổ tùy chỉ định sản khoa.



👶 8. Sau sinh
• Siêu âm tim sơ sinh.
• Theo dõi triệu chứng: chậm tăng cân, thở nhanh, nhiễm trùng hô hấp.
• VSD nhỏ → theo dõi.
• VSD lớn → điều trị thuốc hoặc phẫu thuật khi cần.

27/10/2025

Ca bệnh hiếm tại PK: Thai 34w viêm phúc mạc phân su.
Viêm phúc mạc phân su ở thai nhi (Meconium Peritonitis) là một tình trạng viêm phúc mạc vô trùng xảy ra trong bào thai hoặc ngay sau sinh, do phân su rò rỉ ra khoang phúc mạc sau khi thủng ruột. Đây là biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, có thể phát hiện từ thời kỳ thai trước sinh qua siêu âm.



🧬 Nguyên nhân

Nguyên nhân gốc rễ là thủng hoặc vỡ ruột thai nhi, thường do:
• Tắc ruột bẩm sinh (do xoắn ruột, teo ruột, thoát vị rốn, tắc nghẽn mạch máu mạc treo…)
• Hoại tử ruột do giảm tưới máu (xoắn, xoay bất thường, vặn mạc treo…)
• Nhiễm trùng trong tử cung (ví dụ: nhiễm CMV, parvovirus B19, toxoplasma…)
• Xơ nang tuyến tụy (Cystic Fibrosis) → làm phân su đặc, dễ gây tắc và thủng ruột



📈 Tỷ lệ gặp
• Ước tính: 1/30.000 – 1/35.000 ca sinh.

Tiên lượng và xử trí sau sinh
• Tiên lượng phụ thuộc nguyên nhân và mức độ tổn thương ruột.
• Nếu chỉ là vôi hóa khu trú, không cổ trướng → tiên lượng tốt.
• Nếu có cổ trướng nhiều, giả nang, hoặc tắc ruột → cần phẫu thuật sau sinh.

Hướng xử trí:
1. Theo dõi trước sinh: siêu âm định kỳ, theo dõi sự phát triển thai.
2. Sau sinh:
• Khám lâm sàng + chụp X-quang bụng → xác định vôi hóa, mức độ tắc ruột.
• Nếu có dấu hiệu tắc ruột, thủng hoặc nhiễm trùng → mổ cấp cứu.
• Nếu ổn định → theo dõi và điều trị bảo tồn.

Address

Đồng Tiến, Phổ Yên
Thái Nguyên

Opening Hours

Monday 17:00 - 20:00
Tuesday 17:00 - 20:00
Wednesday 17:00 - 20:00
Thursday 17:00 - 20:00
Friday 17:00 - 20:00
Saturday 07:30 - 20:00
Sunday 07:30 - 20:00

Telephone

+84368118886

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng Khám Sản Phụ Khoa Bác sĩ Dũng posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram