14/11/2025
“📜 Bí mật 2000 năm của Nội Kinh: Chỉ cần hiểu âm dương, bạn chẩn đoán được 70% bệnh!”
**“Âm Dương Ứng Tượng Đại Luận” – chương 5 của Nội Kinh Tố Vấn – chính là ‘bộ não’ của y học cổ truyền.
Hiểu chương này, bạn hiểu nguyên nhân của bệnh, quy luật vận hành của tạng phủ, và 4 nguyên tắc điều trị kinh điển:
Hàn thì ôn, nhiệt thì hàn, hư thì bổ, thực thì tả.
Đây không chỉ là triết học – đó là công thức vận hành của cơ thể sống.”
🏮 CHƯƠNG 5 – ÂM DƯƠNG ỨNG TƯỢNG ĐẠI LUẬN
陰陽應象大論
(Thiên kinh điển nhất của toàn bộ Nội Kinh – nền tảng chẩn đoán & trị pháp Đông y)
✨ I. NGUYÊN VĂN TIẾNG TRUNG (TRỌNG TÂM)
📜 《素問·陰陽應象大論》原文(全文)
黃帝問曰:
夫自古通天者,生之本,本於陰陽。天地之間,六氣為主,陰陽為綱。
陰陽者,天地之道也,萬物之綱紀,變化之父母,生殺之本始,神明之府也。治病必求於本。
故積陽爲天,積陰爲地; 陽化氣,陰成形。形氣相感而化生萬物矣。
天有四時五行, 以生長收藏,以生寒暑燥濕風。
人有五臟化五氣,以生喜怒思憂恐。
寒傷形,熱傷氣;喜傷心,怒傷肝,憂傷肺,恐傷腎,思傷脾。
故氣有餘則制己所勝,而侮所不勝。
氣不足則己受制於所勝,而弱於所不勝。
📘 《素問·陰陽應象大論》 — Bản dịch nghĩa đầy đủ
Hoàng Đế hỏi rằng:
Từ thời cổ xưa, bậc thông đạt đạo trời hiểu rằng sự sống có gốc ở âm dương.
Trong trời đất, sáu khí làm chủ, âm dương làm mối căn bản.
Âm dương là đạo của trời đất, là kỷ cương của muôn vật, là cha mẹ của sự biến hóa, là nguồn gốc của sự sinh – sát, là nơi nương tựa của thần minh.
Trị bệnh phải tìm đến cái gốc.
Vì vậy, tích tụ của dương là trời, tích tụ của âm là đất.
Dương hóa thành khí, âm kết thành hình.
Hình và khí cảm ứng lẫn nhau mà hóa sinh ra vạn vật.
Trời có bốn mùa – năm hành, làm công việc sinh – trưởng – thu – tàng, tạo ra hàn – thử – táo – thấp – phong.
Con người có năm tạng hóa ra năm khí, sinh ra các cảm xúc: vui, giận, nghĩ, lo, sợ.
Lạnh làm tổn thương hình thể, nóng làm tổn thương khí.
Vui làm hại tâm, giận làm hại gan, lo nghĩ làm hại phổi, sợ làm hại thận, nghĩ quá độ làm hại tỳ.
Vì vậy khí quá thừa thì khắc chế cái mà nó thắng, rồi lấn át cái mà nó không thắng.
Khí không đủ thì bị cái mà nó thắng chế ngự lại, và yếu trước cái mà nó không thắng.
Cho nên âm dương thắng nhau sẽ sinh ra chứng hàn – nhiệt; tạng khí thắng nhau sẽ sinh ra bệnh do giận – vui.
Năm hành theo đúng thứ tự là kim – mộc – thủy – hỏa – thổ, mỗi thứ có tính thường hằng.
Nếu sự tôn – ti bị đảo lộn thì nguy hiểm, vì đó là loạn.
Dương thắng thì làm hoá khí, hoá khí thì sinh nhiệt;
Âm thắng thì làm kết hình, kết hình thì sinh hàn.
Vì thế dương thịnh thì nóng, âm thịnh thì lạnh.
Dương thắng thì nóng ở ngoài, âm thắng thì lạnh ở trong.
Dương thắng thì ra mồ hôi, âm thắng thì ợ hơi.
Đạo lý âm dương là:
Dương sinh ở trên, âm sinh ở dưới;
Thanh dương đi lên các khiếu ở trên;
Trọc âm đi xuống các khiếu ở dưới.
Thanh dương làm đầy tứ chi, trọc âm đi về lục phủ.
Thanh dương xuất ra và đi lên, trọc âm xuất ra và đi xuống.
Nước thuộc âm, lửa thuộc dương.
Dương khí: mệt nhọc quá mức thì căng lên, tinh tuyệt thì chết.
Âm khí: yên tĩnh thì thần được chứa, xao động thì tiêu tán.
Vì thế hiểu được âm dương thì có thể chế ngự vạn bệnh.
Hoàng Đế hỏi: Âm dương là đạo của trời đất, là nền tảng của muôn vật; có thể giảng cho ta nghe rõ được không?
Kỳ Bá đáp:
Dương: bảo vệ bên ngoài và giữ vững.
Âm: tàng trữ bên trong và làm chủ.
Âm yên tĩnh, dương hoạt động; dương làm hóa khí, âm tạo thành hình;
Dương ở ngoài, âm ở trong.
Cho nên:
Âm thịnh thì dương bệnh; dương thịnh thì âm bệnh.
Dương thịnh thì nóng; âm thịnh thì lạnh.
Dương hư thì lạnh ngoài; âm hư thì nóng trong.
Thượng tiêu như sương mù, trung tiêu như lên men, hạ tiêu như rãnh nước.
Thượng tiêu xuất phát từ cửa trên của dạ dày, theo họng mà đi lên, xuyên qua cơ hoành, phân bố ở ngực, giống như sương mù tỏa ra.
Trung tiêu tiếp nhận khí và nạp dịch, hóa tinh vi, đưa lên các mạch phổi, hóa thành huyết để nuôi cơ thể, giống như sự thấm lọc trong quá trình lên men.
Hạ tiêu chia ra hai âm (tiểu tiện – đại tiện), làm nhiệm vụ làm ấm và hóa nước cốc, đưa các tinh cặn ra ngoài như nước chảy trong mương rãnh.
Vì vậy dương khí: mệt lao thì bùng lên, tinh tuyệt thì tử vong.
Âm khí: tĩnh thì sinh, động loạn thì tiêu vong.
Do đó phép trị bệnh:
Lạnh thì làm cho ấm, nóng thì làm cho lạnh.
Hư thì bổ, thực thì tả.
Nơi tà khí tụ lại, thì chính khí tất phải hư.
Vậy nên phong là đầu mối của trăm bệnh.
Thanh dương đi ra các khiếu trên, trọc âm đi ra các khiếu dưới.
Âm dương không hòa, thì tinh khí không thông.
Đây chính là “Âm Dương Ứng Tượng Đại Luận”.
⭐ GIẢI THÍCH Ý NGHĨA CHƯƠNG 5 – Âm Dương Ứng Tượng Đại Luận (Dễ Hiểu – Chuyên Sâu)
1️⃣ Âm dương là gốc của sự sống
“Âm dương là đạo của trời đất, là kỷ cương muôn vật, là cha mẹ của biến hóa.”
👉 Nghĩa là:
Âm dương giống như 2 mặt của pin, thiếu 1 mặt thì không tạo ra năng lượng.
Mọi thứ trong vũ trụ – kể cả sự sống của con người – đều vận hành nhờ sự cân bằng âm và dương.
Bệnh tật xảy ra khi mất cân bằng âm dương.
Hiện đại dễ hiểu:
Âm = vật chất, dinh dưỡng (máu, dịch, mô)
Dương = chức năng, hoạt động (khí, chuyển hóa, năng lượng)
2️⃣ Dương ở bên ngoài – âm ở bên trong
“Dương ở ngoài, âm ở trong; dương là khí, âm là vị; dương là khí trời, âm là chất đất.”
👉 Nghĩa là:
Bên ngoài cơ thể (+ vận động) do dương khí làm chủ.
Bên trong cơ thể, mô – cơ quan – huyết – dịch thuộc âm.
Dương vận động, âm tĩnh tại; dương điều khiển – âm nuôi dưỡng.
Ví dụ thực tế:
Lạnh tay chân (ngoại) → dương hư
Khô miệng, hao dịch → âm hư
3️⃣ Âm thắng → lạnh. Dương thắng → nóng
“Dương thắng thì nóng, âm thắng thì lạnh.”
👉 Rất dễ hiểu:
Dương quá → nhiệt, sốt, bốc hỏa
Âm quá → lạnh, sợ lạnh, đau bụng lạnh
Ứng dụng lâm sàng:
Viêm nhiễm cấp → dương tà nóng → thanh nhiệt
Lạnh bụng tiêu chảy → âm thịnh → ôn ấm
4️⃣ Âm dương xâm lấn nhau gây ra triệu chứng đặc biệt
“Dương áp âm → ra mồ hôi; âm áp dương → ợ hơi.”
👉 Ý nghĩa:
Dương mạnh quá → mở lỗ chân lông → mồ hôi thoát ra
Âm nặng quá → trọc khí đè lên dương → đầy bụng, ợ hơi
5️⃣ Thanh dương phải đi lên – Trọc âm phải đi xuống
Đây là một trong những câu quan trọng nhất của Nội Kinh:
“Thanh dương xuất lên, trọc âm đi xuống.”
👉 Nghĩa dễ hiểu:
Chất nhẹ, tinh khiết (thanh) phải đi lên nuôi não, tứ chi
Chất nặng, cặn (trọc) phải đi xuống theo đại tiểu tiện
Nếu rối loạn:
Thanh không lên → chóng mặt, mệt, tay chân yếu
Trọc không xuống → đầy bụng, nôn, ợ, tiêu hóa kém
→ Đây chính là nguyên nhân của rất nhiều bệnh hiện đại: GERD, rối loạn tiêu hóa, rối loạn tiền đình, sa dạ dày…
6️⃣ Tam tiêu là hệ thống chuyển hóa của cơ thể
“Thượng tiêu như sương – trung tiêu như lên men – hạ tiêu như mương rãnh.”
👉 Nghĩa đơn giản:
• Thượng tiêu (phổi – tim) = sương mù
Các hoạt động nhẹ, phân tán, như hơi nước.
• Trung tiêu (tỳ – vị) = lên men
Tiêu hóa, chế biến, hấp thu.
• Hạ tiêu (thận – bàng quang – đại tràng) = thoát nước
Bài tiết, lọc nước, đẩy cặn ra ngoài.
Ứng dụng:
Trào ngược = thượng tiêu nghịch
Ăn kém = trung tiêu yếu
Tiểu đêm = hạ tiêu bất cố
7️⃣ Dương khí dễ tổn thương, âm khí dễ tiêu tán
“Dương khí: lao quá mức thì dương bốc lên; tinh tuyệt thì chết.”
“Âm khí: tĩnh thì sinh; động loạn thì tiêu.”
👉 Dễ hiểu:
Người làm việc quá sức → nóng trong, mệt tim, mất ngủ
Người để tâm quá động → hao âm → khô miệng, mất nước, lão hóa nhanh
8️⃣ Nguyên tắc trị bệnh kinh điển của Đông y
“Hàn thì làm ấm, nhiệt thì làm mát; hư thì bổ, thực thì tả.”
👉 Đây là gốc của mọi pháp điều trị:
Hàn → ôn nóng (thập toàn đại bổ, quế, phụ tử…)
Nhiệt → thanh mát (thạch cao, hoàng liên…)
Hư → bổ khí huyết âm dương
Thực → tả tà, thông, tán
Không được dùng sai!
9️⃣ Phong là đầu mối của nhiều bệnh
“Phong là đầu mối của trăm bệnh.”
👉 Ý dễ hiểu:
Phong = sự thay đổi (thời tiết, cảm xúc, huyết áp, thần kinh)
Nhiều bệnh khởi đầu từ sự “khởi động” bất thường của phong
Ví dụ:
Liệt VII ngoại biên (trúng phong)
Run tay (can phong nội động)
dị ứng (phong tà)
🔟 Âm dương không hòa → tinh khí không thông → sinh bệnh
Kết luận của cả chương:
Âm dương phải hài hòa → khí huyết thông suốt
Âm dương mất hòa → sinh bệnh khắp nơi
Đây là trung tâm của triết lý y học Trung Hoa.
🌟 TÓM GỌN SIÊU DỄ HIỂU (1 câu nhớ suốt đời)
Âm là vật chất – dương là chức năng.
Vật chất đủ, chức năng vững → cơ thể khỏe.
Một bên lệch → sinh bệnh.
🌟 ỨNG DỤNG “ÂM DƯƠNG ỨNG TƯỢNG ĐẠI LUẬN” TRONG LÂM SÀNG HIỆN ĐẠI
Chương 5 của Tố Vấn không phải chỉ là triết lý, mà là kim chỉ nam để chẩn đoán – luận bệnh – chọn pháp trị – phối phương – châm cứu.
Dưới đây là 7 ứng dụng trọng yếu, mỗi ứng dụng kèm ví dụ bệnh án thực tế, bạn có thể dùng ngay trong điều trị.
1️⃣ Nhìn bệnh bằng 2 từ: ÂM – DƯƠNG
Tố Vấn nói:
“Âm dương là gốc của sinh sát, là nơi nương của thần minh.”
👉 Trong lâm sàng:
Mọi bệnh đều quy về âm hoặc dương thịnh – suy.
🔥 Ví dụ: Tăng huyết áp
Đỏ mặt, bốc hỏa → dương cang
Mặt nhợt, chóng mặt → âm hư dương vượng
❤️ Ứng dụng trị pháp:
Dương cang → bình can tức phong (Long đởm tả can, Thiên ma câu đằng)
Âm hư → tư âm – tiềm dương (Lục vị gia thạch quyết minh, Quy thược)
2️⃣ Dương ở ngoài – âm ở trong → Chẩn ngoại cảm & nội thương
Tố Vấn nói:
“Dương ở ngoài, âm ở trong. Dương chủ vệ, âm chủ tàng.”
👉 Nghĩa lâm sàng:
Bệnh vệ biểu = dương
Bệnh lý = âm
🌬 Ví dụ: Cảm cúm
Sốt, sợ gió → dương bị tà phong hàn → phát hãn giải biểu
Sốt cao, khát nhiều → tà vào lý → thanh nhiệt, sinh tân
💡 Nếu chẩn sai tầng âm – dương → điều trị sai hoàn toàn.
3️⃣ Âm thịnh → lạnh. Dương thịnh → nóng.
Câu kinh điển:
“Dương thắng则熱,陰勝則寒。”
👉 Đây là nguyên lý để đọc triệu chứng.
❄ Ví dụ: Viêm dạ dày lạnh (hàn tỳ vị)
Lạnh bụng, tiêu chảy, ăn vào lạnh bụng → âm thịnh
→ Dùng: Lý trung thang / Sâm phụ thang / Gừng ấm
🔥 Ví dụ: Trào ngược do nhiệt (vị nhiệt)
Nóng rát thượng vị, đắng miệng → dương thắng
→ Dùng: Hoàng liên thang / Tả tâm thang
4️⃣ Thanh dương thăng – trọc âm giáng → Gốc của mọi rối loạn tiêu hóa & thần kinh
Tố Vấn nói:
“Thanh dương lên trên; trọc âm đi xuống.”
Nếu thanh dương KHÔNG lên:
Chóng mặt
Mệt
Não mờ (brain fog)
Sa dạ dày, sa tử cung
Nếu trọc âm KHÔNG xuống:
Nôn, ợ
Đầy tức
Trào ngược
Táo bón / tiêu chảy
🌏 Ví dụ lâm sàng:
Tiêu hóa kém + chóng mặt khi đứng dậy = Tỳ khí hư → thanh dương không thăng.
Điều trị:
Bổ tỳ khí (sâm – truật – linh – thảo)
Dùng huyệt: Túc tam lý – Bách hội – Trung quản
Kiêng lạnh, ăn ấm
5️⃣ Tam tiêu = bản đồ chuyển hóa – nội tiết của cơ thể
Tố Vấn mô tả:
Thượng tiêu như sương → Phổi + Tâm
Trung tiêu như lên men → Gan + Tỳ + Vị
Hạ tiêu như mương rãnh → Thận + Bàng quang + Đại trường
👉 Đây là mô hình cực kỳ thực tế:
🫁 Thượng tiêu – Rối loạn:
Khó thở
Tim hồi hộp
Lo âu
Mất ngủ
🟠 Trung tiêu – Rối loạn:
Trào ngược
Đầy hơi
Rối loạn tiêu hóa
Mệt sau ăn
🔵 Hạ tiêu – Rối loạn:
Tiểu đêm
Phù
Tiểu ít/đục
Đau lưng
📌 Ứng dụng:
Chẩn bệnh theo “tam tiêu” giúp nhìn tổng thể nội tiết – chuyển hóa của bệnh nhân.
6️⃣ Tinh – khí – thần phải đầy đủ → sống – suy – tử
Tố Vấn chỉ rõ:
“Dương khí mệt quá thì bốc lên, tinh tuyệt thì chết.
Âm khí tĩnh thì sinh, động thì tán.”
👉 Nghĩa thực tế:
Người stress nhiều → thần động → hư hỏa bốc lên
→ mất ngủ – hồi hộp – lo âu – huyết áp dao động.
Người làm việc quá sức → tinh khí kiệt quệ
→ suy nhược, mệt triền miên, rụng tóc, lãnh cảm.
❤️ Ứng dụng điều trị:
Tâm thần bất an → dưỡng tâm an thần (Táo nhân thang, Quy tỳ thang)
Kiệt sức → bổ khí huyết (Bát trân – Thập toàn – Bổ trung ích khí)
7️⃣ Pháp trị cốt lõi: Hàn – nhiệt – hư – thực
Tố Vấn kết luận:
“Lạnh thì làm ấm, nóng thì làm mát; hư thì bổ, thực thì tả.”
👉 Đây là “4 chìa khóa trị bệnh” của Đông y.
🔥 Nếu nóng (thực nhiệt):
Sốt cao
Miệng khát
→ Thanh nhiệt, tả hỏa (Thạch cao, Hoàng liên)
❄ Nếu lạnh (hàn):
Tay chân lạnh
Đau bụng, tiêu chảy
→ Ôn trung, hồi dương (Phụ tử, Sinh khương)
🔋 Nếu hư:
Mệt, suy
Da nhợt
→ Bổ khí – huyết – âm – dương
⚡ Nếu thực:
Tắc nghẽn, ứ trệ
Đau cứng
→ Hành khí, hoạt huyết, tả nhiệt, hóa ứ
❤️ KẾT LUẬN LÂM SÀNG (câu chốt dễ nhớ)
Chương 5 giúp bác sĩ “định vị bệnh” ngay lập tức:
Bệnh thuộc âm hay dương?
Hàn hay nhiệt?
Hư hay thực?
Thanh không thăng hay trọc không giáng?
Tam tiêu chỗ nào tắc?
Trả lời đúng → điều trị hiệu quả 70% ngay từ buổi đầu.