Khoa Dinh Dưỡng - Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An

  • Home
  • Vietnam
  • Vinh
  • Khoa Dinh Dưỡng - Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An

Khoa Dinh Dưỡng - Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from Khoa Dinh Dưỡng - Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An, Nutritionist, Km 05, Đại Lộ Lê Nin, Xã Nghi Phú, Vinh.

Đường – thủ phạm thầm lặng gây béo phì và bệnh mạn tính ở trẻ em và người trẻ tuổi     Trong hơn một thập kỷ qua, tình t...
25/11/2025

Đường – thủ phạm thầm lặng gây béo phì và bệnh mạn tính ở trẻ em và người trẻ tuổi
Trong hơn một thập kỷ qua, tình trạng thừa cân và béo phì ở trẻ em Việt Nam gia tăng nhanh chóng, trở thành vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng lo ngại. Theo Báo cáo Tổng điều tra Dinh dưỡng toàn quốc 2019–2020, tỷ lệ thừa cân – béo phì ở trẻ dưới 5 tuổi đạt 8,9%. Ở nhóm trẻ 5–19 tuổi, dữ liệu mới nhất của Global Obesity Observatory (World Obesity Federation, 2025) ghi nhận tỷ lệ thừa cân và béo phì đạt 19,1% (thừa cân 11,8%, béo phì 7,3%), đặc biệt ở khu vực đô thị có thể vượt 25%. Việt Nam hiện nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ gia tăng béo phì trẻ em nhanh nhất khu vực Đông Nam Á.
Một trong những nguyên nhân chính là việc tiêu thụ quá nhiều đồ uống có đường và thực phẩm chế biến sẵn, trong khi nhận thức về tác hại của các loại “đường ẩn” trong khẩu phần hằng ngày vẫn còn hạn chế.
1. Cơ chế gây béo phì của đường
Đường trong thực phẩm gồm hai nhóm chính.
+ Đường tự do (glucose, fructose, sucrose) có trong bánh kẹo, nước ngọt, trà sữa, nước ép công nghiệp... được hấp thu rất nhanh qua ruột, làm tăng đường huyết và kích thích gan chuyển hóa thành chất béo, gây thừa năng lượng và tích mỡ nội tạng.
+ Carbohydrate phức tạp (đường đa) trong gạo, ngô, khoai, sắn, đậu và ngũ cốc được tiêu hóa chậm hơn, cung cấp năng lượng ổn định, đồng thời đi kèm chất xơ, vitamin và khoáng chất có lợi.
Cả hai nhóm đều cung cấp năng lượng (4 kcal/g), nhưng đường tự do, đặc biệt từ đồ uống có đường, là nguồn năng lượng “rỗng”, không đi kèm giá trị dinh dưỡng. Việc tiêu thụ thường xuyên các sản phẩm này làm tăng nguy cơ béo phì, tiểu đường type 2, gan nhiễm mỡ và sâu răng.
Nghiên cứu của Malik và cộng sự (2010) cho thấy, tiêu thụ đồ uống có đường thường xuyên làm tăng nguy cơ thừa cân – béo phì từ 26% đến 60%. Một lon nước ngọt 330 ml có thể chứa tới 35–45 g đường (tương đương 7–9 thìa cà phê), gần bằng lượng đường tối đa WHO khuyến nghị cho cả ngày.
2. Ảnh hưởng sức khỏe lâu dài
Thừa cân và béo phì ở trẻ em không chỉ ảnh hưởng đến thể chất và tâm lý mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường type 2, rối loạn lipid máu, tăng huyết áp, gan nhiễm mỡ không do rượu và các bệnh tim mạch. Một số nghiên cứu còn ghi nhận chế độ ăn thừa đường kéo dài có thể làm tăng phản ứng viêm và liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư.
3. Hàm lượng đường khuyến nghị
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2015) khuyến nghị lượng đường tự do không vượt quá 10% tổng năng lượng khẩu phần/ngày, và giảm xuống dưới 5% sẽ có lợi hơn cho sức khỏe.
Với khẩu phần trung bình 2.000 kcal/ngày, lượng đường tự do không nên vượt 50 g/ngày (12 thìa cà phê) và tốt nhất dưới 25 g/ngày (6 thìa cà phê).
Trẻ dưới 2 tuổi không nên tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống có thêm đường.
4. Biện pháp giảm tiêu thụ đường
Giảm sử dụng đồ uống có đường, thay bằng nước lọc, sữa không đường hoặc nước trái cây tươi; đọc kỹ nhãn dinh dưỡng; không dùng bánh kẹo hoặc nước ngọt làm phần thưởng cho trẻ; đồng thời tăng cường giáo dục dinh dưỡng trong trường học để hình thành thói quen ăn uống lành mạnh từ sớm.

Dinh dưỡng lâm sàng – Nền tảng quan trọng trong chăm sóc và điều trị người bệnhTrong điều trị y khoa hiện đại, dinh dưỡn...
17/11/2025

Dinh dưỡng lâm sàng – Nền tảng quan trọng trong chăm sóc và điều trị người bệnh

Trong điều trị y khoa hiện đại, dinh dưỡng lâm sàng không chỉ là hỗ trợ mà là một phần thiết yếu của quá trình điều trị. Mục tiêu là đảm bảo người bệnh được cung cấp năng lượng, protein và vi chất phù hợp với tình trạng bệnh, góp phần cải thiện tiên lượng, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm biến chứng.
Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, khoảng 30–50% người bệnh nội trú tại Việt Nam bị suy dinh dưỡng, song nhiều trường hợp chưa được phát hiện hoặc can thiệp kịp thời. Chế độ ăn hợp lý giúp kiểm soát tiến triển bệnh, giảm biến chứng, trong khi suy dinh dưỡng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, kéo dài điều trị và chi phí y tế.

1. Dinh dưỡng lâm sàng – từ phát hiện đến can thiệp
Tại bệnh viện, người bệnh được sàng lọc dinh dưỡng trong vòng 36 giờ đầu nhập viện theo Thông tư 18/2020/TT-BYT, sử dụng các công cụ chuẩn như NRS-2002 hoặc MUST.
Những người có nguy cơ suy dinh dưỡng sẽ được đánh giá chuyên sâu, xác định nhu cầu năng lượng và lựa chọn phương thức nuôi dưỡng phù hợp (đường miệng, qua ống thông hoặc tĩnh mạch).
Công tác dinh dưỡng lâm sàng là quá trình theo dõi liên tục, phối hợp giữa bác sĩ, cán bộ dinh dưỡng và điều dưỡng trong các buổi hội chẩn dinh dưỡng, đặc biệt ở bệnh nhân phẫu thuật, ung thư, bệnh mạn tính hoặc hồi sức. Hội chẩn giúp thống nhất kế hoạch nuôi dưỡng, đảm bảo người bệnh được chăm sóc toàn diện.

2. Nhân lực dinh dưỡng – mắt xích quan trọng trong điều trị
Theo quy định của Bộ Y tế, mỗi bệnh viện cần có Khoa hoặc Tổ Dinh dưỡng – Tiết chế chịu trách nhiệm toàn bộ hoạt động dinh dưỡng.
Cán bộ dinh dưỡng lâm sàng (bác sĩ, cử nhân dinh dưỡng, điều dưỡng tiết chế) có nhiệm vụ đánh giá và phát hiện sớm nguy cơ suy dinh dưỡng, xây dựng, giám sát và điều chỉnh kế hoạch nuôi dưỡng cá thể hóa, và đặc biệt là tư vấn chế độ ăn phù hợp cho từng bệnh lý.
Tư vấn dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quản lý các bệnh mạn tính như đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh thận, tim mạch, gan và ung thư. Một chế độ ăn được thiết kế đúng giúp kiểm soát đường huyết, huyết áp, chức năng thận, giảm nguy cơ biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tư vấn sau xuất viện giúp người bệnh duy trì chế độ ăn điều trị tại nhà, phòng ngừa tái phát và tái nhập viện.
Đội ngũ dinh dưỡng còn phối hợp với bộ phận tiết chế để xây dựng khẩu phần bệnh lý, kiểm soát suất ăn và đảm bảo an toàn thực phẩm – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả điều trị.

3. Hướng tới hệ thống dinh dưỡng lâm sàng hiện đại
Theo Chiến lược Quốc gia về Dinh dưỡng giai đoạn 2021–2030, Việt Nam đặt mục tiêu:
• 100% bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương có đội ngũ chuyên trách dinh dưỡng lâm sàng.
• 100% người bệnh nội trú được sàng lọc và đánh giá dinh dưỡng định kỳ.
• Trên 80% người bệnh được tư vấn và chăm sóc dinh dưỡng trong quá trình điều trị.
Các khuyến nghị quốc tế như ESPEN (2023) và ASPEN (2021) đều nhấn mạnh: dinh dưỡng là một phần trong điều trị y học, cần được cá thể hóa và giám sát thường xuyên. Việc thành lập Nutrition Support Team tại bệnh viện là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn người bệnh.
Phát triển đội ngũ nhân lực dinh dưỡng có trình độ chuyên môn là nền tảng để nâng cao chất lượng điều trị. Các chương trình đào tạo định kỳ cho nhân viên y tế về sàng lọc, đánh giá và can thiệp dinh dưỡng cần được duy trì thường xuyên, giúp cập nhật kiến thức theo khuyến nghị quốc tế.

4. Kết luận
Dinh dưỡng lâm sàng là chỉ dấu của một hệ thống y tế hiện đại, giúp người bệnh hồi phục nhanh hơn, giảm biến chứng và chi phí điều trị.
Việc tư vấn dinh dưỡng đúng, đủ và cá thể hóa – đặc biệt với người bệnh mạn tính – không chỉ hỗ trợ điều trị mà còn có ý nghĩa phòng bệnh lâu dài.
Triển khai hiệu quả công tác dinh dưỡng trong bệnh viện là bước quan trọng hướng tới mục tiêu chăm sóc toàn diện, an toàn và lấy người bệnh làm trung tâm.

VITAMIN D3 – “CHIẾC CHÌA KHÓA” CHO HỆ XƯƠNG KHỎE MẠNH1. Tác dụng của vitamin D3  Vitamin D3 (cholecalciferol) là vitamin...
31/10/2025

VITAMIN D3 – “CHIẾC CHÌA KHÓA” CHO HỆ XƯƠNG KHỎE MẠNH
1. Tác dụng của vitamin D3

Vitamin D3 (cholecalciferol) là vitamin tan trong chất béo, có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hấp thu và chuyển hóa canxi, phospho – hai khoáng chất cấu tạo nên hệ xương và răng.

D3 giúp:

- Tăng hấp thu canxi và phospho tại ruột non, hỗ trợ xương chắc khỏe, răng phát triển đều.

- Điều hòa hoạt động thần kinh và cơ bắp, giúp vận động linh hoạt, giảm co giật do hạ canxi máu.

- Tham gia điều hòa gen và bài tiết hormone như insulin, hormon cận giáp, góp phần ổn định đường huyết và chuyển hóa năng lượng.

- Tăng cường miễn dịch tự nhiên, giúp cơ thể chống lại nhiễm khuẩn, giảm nguy cơ viêm hô hấp.

- Ở nữ giới, vitamin D3 còn hỗ trợ chức năng sinh sản và sức khỏe nội tiết.

Thiếu vitamin D3 có thể dẫn đến còi xương, chậm mọc răng, răng mọc lệch, thóp mềm lâu liền, chậm biết bò, biết đi, hệ miễn dịch yếu, hay ốm vặt, và về lâu dài gây loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ té ngã ở người cao tuổi.
2. Khuyến nghị bổ sung vitamin D3
Tuỳ vào tình trạng, các tổ chức y tế khuyến nghị lượng vitamin D3 cần thiết hàng ngày như sau:
Trẻ sơ sinh đến 12 tháng: 400 IU (10mcg)
Từ 1–18 tuổi và người trưởng thành đến 70 tuổi: 600 IU (15mcg)
Người trên 70 tuổi, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, người ít ra nắng: 600–800 IU(15-20mcg).
Trẻ sơ sinh ít tiếp xúc ánh nắng nên được bổ sung D3 dự phòng liên tục từ sau sinh đến khoảng 18 tháng tuổi, theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
Với người lớn, đặc biệt là người cao tuổi, người ít vận động, làm việc trong nhà, hoặc có bệnh mạn tính, việc bổ sung D3 nên được thực hiện đều đặn hằng ngày, tránh thiếu hụt kéo dài nhưng cũng không dùng quá liều.

Việc lựa chọn chế phẩm và liều lượng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Thực phẩm giúp bổ sung vitamin D3 tự nhiên

Bên cạnh ánh nắng buổi sáng (khoảng 9-10 giờ), vitamin D3 có thể được bổ sung qua chế độ ăn:

Cá béo: cá hồi, cá thu, cá trích, cá ngừ.

Trứng gà: đặc biệt là lòng đỏ trứng.

Sữa và chế phẩm sữa tăng cường D3: sữa tươi, sữa bột, sữa chua.

Gan cá, gan động vật – nguồn D3 tự nhiên giàu dinh dưỡng.

Nấm (khi được phơi sáng tự nhiên) cũng có thể cung cấp một lượng D2/D3 hỗ trợ.

Tuy nhiên, lượng D3 từ thực phẩm thường không đủ đáp ứng nhu cầu hằng ngày, do đó cần kết hợp chế độ ăn – tiếp xúc nắng – và bổ sung liều dự phòng hợp lý.

Như vậy: Vitamin D3 là dưỡng chất nhỏ nhưng có vai trò to lớn trong việc xây dựng và bảo vệ hệ xương, răng, miễn dịch và thần kinh.
Dù ở bất kỳ lứa tuổi nào, hãy duy trì thói quen tiếp xúc nắng sáng, ăn đa dạng thực phẩm giàu D3, và bổ sung đúng liều theo hướng dẫn của nhân viên y tế để bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình.
Tài liệu tham khảo:
https://www.uptodate.com/contents/overview-of-vitamin-d?search=vitamin%20d,%20children&source=search_result&selectedTitle=1~150&usage_type=default&display_rank=1
https://viendinhduong.vn/vi/article/tin-tuc/diem-moi-ve-nhu-cau-khuyen-nghi-vitamin-d-va-canxi-67e7e2bbd932331be114a028?utm_source=chatgpt.com

GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA 5 NHÓM MÀU RAU QUẢBạn có biết? Mỗi màu sắc của rau quả không chỉ đẹp mắt mà còn ẩn chứa những lợi...
12/09/2025

GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA 5 NHÓM MÀU RAU QUẢ

Bạn có biết? Mỗi màu sắc của rau quả không chỉ đẹp mắt mà còn ẩn chứa những lợi ích sức khỏe tuyệt vời:

🍅 Rau quả màu đỏ: Giàu lycopene và beta-carotene – giúp tim khỏe mạnh, tăng cường miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.

🥦 Rau quả màu xanh đậm: Chứa nhiều chất chống oxy hóa, folate, vitamin C, chất xơ – có tác dụng phòng chống ung thư và bảo vệ sức khỏe toàn diện.

🍌 Rau quả màu vàng/cam: Dồi dào vitamin A, C, beta-carotene – tốt cho mắt, xương, da, hệ miễn dịch và ngăn ngừa lão hóa.

🍇 Rau quả màu tím/xanh lơ: Giàu anthocyanin – giúp chống oxy hóa mạnh mẽ, giảm nguy cơ đột quỵ và bệnh tim mạch.

🍄 Rau quả màu nâu/trắng: Bổ sung nhiều hợp chất sinh học giúp giảm cholesterol máu, hạ huyết áp và phòng ngừa bệnh tim mạch.

✅ Ăn đa dạng rau quả theo nhiều màu sắc mỗi ngày chính là bí quyết để có một cơ thể khỏe mạnh, tinh thần minh mẫn và cuộc sống tươi đẹp.

💡 Lưu ý nhỏ khi dùng rau quả:
Chọn rau quả tươi, nguyên vẹn.
Rửa kỹ nhiều lần dưới vòi nước.
Bảo quản rau lá trong tủ lạnh từ 3–5 ngày, quả có thể để 1–2 ngày sau khi cắt.
______
Nguồn: Viện Dinh dưỡng
Khoa Dinh Dưỡng - Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An

29/08/2025

📣📣THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ NGÀY QUỐC KHÁNH 2/9

🛎 Nhằm đảm bảo Quý bệnh nhân nắm rõ thông tin để chủ động trong việc sắp xếp lịch thăm khám và điều trị, Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An xin thông báo về lịch nghỉ ngày Lễ Quốc khánh 2/9 năm 2025 như sau:

📌Thời gian nghỉ lễ: Thứ Bảy, ngày 30/8/2025 đến thứ Ba, ngày 02/9/2025.

📌Thời gian hoạt động khám chữa bệnh trở lại như bình thường: Ngày 03/9/2025.

🔔🔔LƯU Ý:

✅Trong các ngày nghỉ, Bệnh viện chỉ tiếp nhận bệnh nhân cấp cứu, không tiếp nhận khám bệnh và các dịch vụ y tế thông thường.

✅Khoa cấp cứu, các khoa lâm sàng, cận lâm sàng và các khối chức năng trong toàn viện phục vụ bệnh nhân nội trú vẫn hoạt động liên tục.

🍀🍀Xin kính chúc Quý bệnh nhân và gia đình một kỳ nghỉ lễ thật nhiều sức khỏe, niềm vui và hạnh phúc.

👉👉Để đặt lịch khám và tìm hiểu thông tin, xin vui lòng liên hệ
🏥 Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An.
🏆 Chất lượng hàng đầu - Phát triển chuyên sâu - Nâng tầm cao mới.
🏥Giấy phép hoạt động số 0188/SYT-GPHĐ
🛤 Địa chỉ: Đại lộ Lê nin, Km5, phường Vinh Phú, Nghệ An.
☎️Số điện thoại đặt lịch khám: 1900.8082 hoặc 0886.234.222
⌚️Thời gian đặt hẹn: 7h – 16h thứ 2 đến thứ 6
🖥Website: https://bvnghean.vn.

HƯỚNG DẪN MẸ CHO CON BÚ ĐÚNG CÁCH1 🍼 Nguyên tắc nuôi con bằng sữa mẹ✅ Cho trẻ bú trong 1 giờ đầu sau sinh để kích thích ...
29/08/2025

HƯỚNG DẪN MẸ CHO CON BÚ ĐÚNG CÁCH

1 🍼 Nguyên tắc nuôi con bằng sữa mẹ
✅ Cho trẻ bú trong 1 giờ đầu sau sinh để kích thích tiết sữa
⏰ Bú theo nhu cầu (ngày & đêm)
🔒 Bú mẹ hoàn toàn 6 tháng đầu, không thêm nước/đồ ăn khác
🔁 Để bé bú hết một bên rồi mới đổi bên (nhận cả sữa đầu & sữa cuối)
📏 15–20 phút/cữ, khoảng 8–12 cữ/24h (tùy kích cỡ dạ dày bé)
🗓️ Cai sữa khi ≥ 24 tháng hoặc lâu hơn nếu có thể
🥄 Khi mẹ/bé ốm hoặc bé bú kém: vắt sữa & cho ăn bằng thìa

2 👶 Dấu hiệu bé đói sữa
🤲 Xoay xở, bứt rứt, không nằm yên
👄 Há miệng, quay đầu tìm vú
👅 Đưa lưỡi ra vào
👍 Mút ngón tay/nắm tay

⏱️ Thời lượng cữ bú: để bé bú đến khi tự nhả vú. Nếu >30 phút/cữ hoặc cữ cách 1–1,5 giờ lặp lại → khả năng ngậm bắt vú chưa đúng, cần kiểm tra lại.

💧 Dấu hiệu bú đủ: bé đi tiểu ≥6 lần/24h. 2 ngày đầu (sữa non): ướt 1–2 tã/ngày là bình thường. Nếu ít hơn, cần tăng cữ bú & kiểm tra lại kỹ thuật.

🍼 Không khuyến khích bú bình: bú bình sớm/lâu dễ làm bé bú mẹ kém hiệu quả.

3🤲 Cách cho con bú

Tư thế đúng
🧘‍♀️ Mẹ ngồi/nằm thoải mái, thư giãn
📐 Đầu–thân bé thẳng hàng
🤝 Bụng bé áp bụng mẹ
🎯 Mũi bé đối diện núm vú
🫴 Đỡ toàn bộ cơ thể bé

Ngậm bắt vú đúng
🔎 Quầng vú phía trên miệng bé lộ nhiều hơn phía dưới
😀 Miệng mở rộng
⬇️ Môi dưới bạnh ra ngoài
👶 Cằm chạm vào vú mẹ

Nếu ngậm sai sẽ…
⚠️ Đau/nứt cổ gà núm vú
⚠️ Căng tức vú, tắc tia sữa
⚠️ Ít sữa hơn
⚠️ Bé bú lâu, khóc, đòi bú liên tục hoặc từ chối bú
⚠️ Tăng cân kém

4🧴 Vắt sữa – khi nào cần?
🌊 Giảm căng tức hoặc tắc sữa
🎯 Mẹ có núm vú tụt
🔄 Bé tạm từ chối bú mẹ
🏥 Bé ốm/sinh non/cân nặng thấp
🧳 Mẹ đi làm xa hoặc đang ốm
🛡️ Phòng tránh đau, nứt núm vú

5💡 Lời khuyên cho mẹ cho con bú

Nghỉ ngơi & lao động
💤 Nghỉ ngơi đủ, lao động vừa sức
⚖️ Làm việc nặng + ăn uống thiếu → mẹ dễ suy dinh dưỡng

Dinh dưỡng cho mẹ
🍽️ Ăn đa dạng, nhiều bữa, thêm ~500 kcal/ngày
🧠 Tăng vitamin nhóm B, acid folic
🧲 Bổ sung sắt, calci
🚫 Hạn chế đồ kích thích & món lạ
🥗 Nhiều chất xơ để tránh táo bón

Gợi ý thực phẩm
🥩 Giàu sắt: thịt đỏ, rau dền, rau xanh đậm
🥛 Giàu calci: sữa, tôm, cua, cá nhỏ, vừng
🥬 Rau xanh: 400–600g/ngày
🍊 Trái cây chín đa dạng
💧 Uống 1,5–2 lít nước/ngày
💊 Dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ

GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA RAU QUẢ 👉 Rau quả là nguồn cung cấp vitamin, chất khoáng, chất xơ và nhiều chất chống oxy hoá cần...
19/08/2025

GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA RAU QUẢ

👉 Rau quả là nguồn cung cấp vitamin, chất khoáng, chất xơ và nhiều chất chống oxy hoá cần thiết, giúp bảo vệ cơ thể, nâng cao sức khỏe và phòng chống bệnh tật.

✅ LỢI ÍCH CHÍNH CỦA RAU QUẢ:
Beta-caroten (tiền vitamin A): Tăng cường thị lực, miễn dịch và giúp da khỏe đẹp.
Vitamin C: Giúp vết thương mau lành, răng lợi chắc khỏe, tăng hấp thu sắt.
Axit folic: Phòng chống thiếu máu và dị tật ống thần kinh.
Sắt: Hạn chế thiếu máu.
Kali: Duy trì chức năng thần kinh và cơ, phòng tăng huyết áp.
Chất xơ: Tốt cho tiêu hoá, cân bằng hệ vi sinh đường ruột, ngăn táo bón, giảm mỡ máu, cholesterol xấu.
Chất chống oxy hoá: Giúp bảo vệ tế bào, ngăn ngừa ung thư, đột quỵ và bệnh tim mạch.

🍎 NÊN ĂN RAU QUẢ NHƯ THẾ NÀO?
Ăn đa dạng, phối hợp nhiều loại rau quả theo màu sắc khác nhau.
Ăn rau quả tươi, mùa nào thức nấy.
Mỗi ngày nên ăn cả rau lá và rau củ.
Người lớn: 3–4 đơn vị rau + 3 đơn vị quả (tương đương ít nhất 400g rau quả/ngày).
Trẻ 3–5 tuổi: Trung bình 2 đơn vị rau + 2 đơn vị quả.
1 đơn vị ăn ≈ 80g (1 bát rau lá nấu chín hoặc 1 bát con trái cây xắt nhỏ).

🥦 CÁCH CHỌN – RỬA – BẢO QUẢN RAU QUẢ
Chọn: Rau quả tươi, nguyên vẹn, không dập nát, không héo úa.
Rửa: Rửa nhiều lần dưới vòi nước chảy, gọt vỏ quả trước khi ăn.

Bảo quản:
Rau lá: túi nilon trong tủ lạnh (3–5 ngày).
Rau củ: để nơi thoáng mát, tránh nắng.
Trái cây: bảo quản tủ lạnh, ăn trong 1–2 ngày sau khi cắt gọt.

📌 LƯU Ý
Các loại củ giàu tinh bột như khoai tây, khoai lang, sắn... không được coi là rau.
Hạn chế ăn trái cây sấy khô hoặc nước ép công nghiệp nhiều đường.
Người tiểu đường nên ưu tiên quả tươi, hạn chế trái cây quá ngọt.
____________
Nguồn: Viện Dinh dưỡng Quốc gia
Khoa Dinh Dưỡng - Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An

🫀 DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI RỐI LOẠN LIPIT MÁUBệnh rối loạn lipid máu thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng lại tăng nguy...
15/08/2025

🫀 DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI RỐI LOẠN LIPIT MÁU

Bệnh rối loạn lipid máu thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng lại tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Các dạng thường gặp gồm:
Tăng cholesterol toàn phần
Tăng LDL-C (mỡ xấu)
Giảm HDL-C (mỡ tốt)
Tăng triglycerid

📌 Nguyên tắc dinh dưỡng
Năng lượng: 25–35 kcal/kg cân nặng/ngày, duy trì cân nặng hợp lý.
Chất béo: 20–30% tổng năng lượng; chất béo bão hòa

MÙA HÈ – ĂN RAU QUẢ GÌ CHO NGON VÀ TỐT CHO SỨC KHỎE? Mùa hè đến, nhiệt độ tăng cao khiến cơ thể dễ mất nước, mệt mỏi, gi...
13/08/2025

MÙA HÈ – ĂN RAU QUẢ GÌ CHO NGON VÀ TỐT CHO SỨC KHỎE?
Mùa hè đến, nhiệt độ tăng cao khiến cơ thể dễ mất nước, mệt mỏi, giảm sức đề kháng. Đây cũng là thời điểm nhu cầu về thực phẩm mát, giàu nước và vitamin tăng mạnh.
Việc lựa chọn rau quả đúng mùa không chỉ giúp giải nhiệt, mà còn cung cấp đủ vitamin, khoáng chất và chất xơ để cơ thể khỏe mạnh hơn.

Rau củ mùa hè – mát lành, bổ dưỡng
Dưa chuột 🥒: Thanh nhiệt, lợi tiểu, chứa nhiều nước, vitamin C và kali, giúp làm mát cơ thể và hỗ trợ tiêu hóa.
Rau muống 🥬: Giàu vitamin A, C, chất xơ; hỗ trợ tiêu hóa, bổ sung sắt, tốt cho người thiếu máu.
Bí xanh 🎋: Mát, ít calo, giàu chất xơ và vitamin; tốt cho người muốn kiểm soát cân nặng.
Mướp 🍃: Thanh nhiệt, nhuận phế, tốt cho người bị ho, nóng trong.

Trái cây mùa hè – ngọt mát, giàu vitamin
Dưa hấu 🍉: Cung cấp nhiều nước, vitamin A, C; giải khát, chống oxy hóa.
Xoài 🥭: Giàu beta-caroten, vitamin C, giúp sáng mắt, đẹp da.
Dứa 🍍: Giúp tiêu hóa tốt nhờ enzym bromelain, giàu vitamin C, hỗ trợ miễn dịch.
Đào 🍑: Chứa nhiều chất chống oxy hóa, kali, hỗ trợ tim mạch và làn da.
Vải thiều 🍒: Ngọt, giàu vitamin C, tốt cho miễn dịch nhưng nên ăn lượng vừa phải.

💡 Mẹo ăn rau quả mùa hè tốt cho sức khỏe
Ưu tiên thực phẩm theo mùa – giá tốt, tươi ngon, giữ được nhiều dinh dưỡng.
Chọn nguồn sạch, rõ ràng – hạn chế tồn dư hóa chất bảo vệ thực vật.
Ăn đa dạng màu sắc – mỗi màu rau quả mang nhóm dưỡng chất khác nhau.
Hạn chế chế biến quá kỹ – để giữ nguyên vitamin, đặc biệt là vitamin C.
Kết hợp uống đủ nước – từ 1,5–2 lít/ngày để bù nước và hỗ trợ chuyển hóa.

🌱 Khoa Dinh dưỡng khuyến nghị:
👉 Hãy bổ sung ít nhất 400g rau và quả mỗi ngày, kết hợp với chế độ ăn hợp lý, tập luyện đều đặn để giữ cơ thể mát mẻ, tràn đầy năng lượng suốt mùa hè.
____________
Nguồn: Viện dinh dưỡng Quốc gia
Khoa Dinh Dưỡng - Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An

DINH DƯỠNG ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG RUỘT NGẮNHội chứng ruột ngắn (Short Bowel Syndrome – SBS) là tình trạng ruột non bị cắt bỏ...
11/08/2025

DINH DƯỠNG ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG RUỘT NGẮN
Hội chứng ruột ngắn (Short Bowel Syndrome – SBS) là tình trạng ruột non bị cắt bỏ hoặc mất chức năng một phần đáng kể, khiến khả năng hấp thu dinh dưỡng và nước bị giảm sút. Người bệnh thường gặp các triệu chứng như tiêu chảy, sụt cân, mệt mỏi, mất nước và thiếu hụt vi chất dinh dưỡng.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý đóng vai trò then chốt trong điều trị, giúp người bệnh giảm triệu chứng, cải thiện hấp thu, duy trì cân nặng và chất lượng sống.

I. Chế độ dinh dưỡng hợp lý giúp tăng cường sức đề kháng, rút ngắn thời gian hồi phục và ngăn ngừa biến chứng:
1. Ăn nhiều bữa nhỏ (5–8 bữa/ngày) để giảm gánh nặng tiêu hóa và tăng hiệu quả hấp thu.
2. Nhai kỹ, ăn chậm giúp tiêu hóa tốt hơn và hạn chế tiêu chảy.
3. Bổ sung đủ nước và điện giải (oresol, nước lọc, canh loãng), nhất là khi tiêu chảy.
4. Ưu tiên thực phẩm giàu năng lượng, giàu protein để phòng sụt cân, suy dinh dưỡng.
5. Giảm chất béo khó tiêu và chất xơ không tan để hạn chế tiêu chảy và đầy bụng.
6. Bổ sung vitamin và khoáng chất (A, D, E, K, B12, canxi, magiê…) theo chỉ định của bác sĩ.
7. Theo dõi cân nặng định kỳ và báo ngay cho nhân viên y tế khi có sụt cân nhanh hoặc mất nước

II. Chế độ ăn phù hợp theo từng giai đoạn bệnh.
1. Giai đoạn cấp tính (ngay sau phẫu thuật hoặc mất đoạn ruột)
Mục tiêu:
• Duy trì dịch, điện giải và năng lượng qua đường tĩnh mạch.
• Giảm gánh nặng tiêu hóa cho ruột mới phẫu thuật.
• Phòng chống mất nước và suy dinh dưỡng.
Nguyên tắc:
• Nuôi dưỡng tĩnh mạch toàn phần (TPN) là chính.
• Khi có thể, bắt đầu cho ăn đường miệng hoặc ống thông sớm với lượng nhỏ để kích thích ruột thích nghi (enteral feeding).
• Dùng thực phẩm lỏng, dễ tiêu, ít cặn.

Thực phẩm khuyến nghị:
• Dung dịch dinh dưỡng lỏng thủy phân (sữa không lactose, sữa thủy phân đạm, công thức giàu MCT).
• Nước oresol, nước lọc, nước cháo loãng.

2. Giai đoạn thích nghi
(Thường kéo dài từ vài tháng đến 1–2 năm sau phẫu thuật)
Mục tiêu:
• Kích thích ruột tăng hấp thu qua ăn uống.
• Giảm dần phụ thuộc dinh dưỡng tĩnh mạch.
• Ngăn ngừa tiêu chảy và mất nước.
Nguyên tắc:
• Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày (5–8 bữa).
• Ưu tiên thực phẩm giàu năng lượng, giàu protein.
• Giảm chất béo khó tiêu, ưu tiên MCT.
• Hạn chế đường đơn, thực phẩm sinh hơi.
• Bổ sung vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) và khoáng chất (Ca, Mg, Zn).
Thực phẩm khuyến nghị:
• Đạm dễ tiêu: thịt nạc, cá, trứng, đậu phụ.
• Tinh bột dễ tiêu: cơm trắng, khoai tây nghiền, mì mềm.
• Rau củ ít xơ: bí đỏ, cà rốt, bí xanh, rau muống luộc nhừ.
• Trái cây chín mềm, ít xơ: chuối chín, đu đủ, xoài chín.

3. Giai đoạn duy trì (ổn định lâu dài)
Mục tiêu:
• Duy trì cân nặng và tình trạng dinh dưỡng tối ưu.
• Đảm bảo đủ nước, điện giải và vi chất.
• Hạn chế biến chứng lâu dài như sỏi mật, sỏi thận, loãng xương.
Nguyên tắc:
• Tiếp tục ăn nhiều bữa nhỏ, nhai kỹ, ăn chậm.
• Duy trì thực phẩm giàu năng lượng và protein.
• Điều chỉnh khẩu phần dựa trên khả năng dung nạp cá nhân.
• Bổ sung vi chất theo chỉ định y tế.
• Theo dõi cân nặng và xét nghiệm định kỳ.
Thực phẩm khuyến nghị:
• Đa dạng các nhóm thực phẩm dễ tiêu.
• Giữ thói quen uống đủ dung dịch oresol/nước lọc mỗi ngày.
• Tăng dần lượng rau và trái cây mềm nếu dung nạp tốt.

III. Lời khuyên dinh dưỡng
1. Luôn tuân thủ chế độ ăn do bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng hướng dẫn.
2. Ghi lại nhật ký ăn uống và triệu chứng để điều chỉnh kịp thời.
3. Tái khám định kỳ để được đánh giá tình trạng dinh dưỡng, điện giải và vi chất.
4. Giữ tinh thần lạc quan, vì dinh dưỡng tốt giúp phục hồi và nâng cao chất lượng sống.

IV. Kết luận:
Hội chứng ruột ngắn không phải là dấu chấm hết. Với sự kiên trì, chế độ dinh dưỡng hợp lý và đồng hành cùng đội ngũ y tế, người bệnh hoàn toàn có thể cải thiện hấp thu, duy trì sức khỏe và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn. Mỗi bữa ăn là một cơ hội để hồi phục – hãy trân trọng và lựa chọn thông minh cho một tương lai khỏe mạnh
_______________________
Khoa Dinh Dưỡng - Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An

Address

Km 05, Đại Lộ Lê Nin, Xã Nghi Phú
Vinh
460000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Khoa Dinh Dưỡng - Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Khoa Dinh Dưỡng - Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Category