14/11/2025
NGÔN NGỮ CỬ CHỈ
Mục tiêu GV và PH đều muốn con đi can thiệp là BIẾT NÓI, nhưng nếu trẻ mãi chưa nói thì người lớn biết phải dạy cử chỉ điệu bộ cho trẻ, đó cũng là hình thức của ngôn ngữ diễn đạt. Vậy nên dạy cử chỉ nào? thì xin chia sẻ với mn như sau:
Trong giai đoạn can thiệp sớm, khi trẻ chưa nói được hoặc nói rất ít, việc dạy ngôn ngữ cử chỉ là một bước rất quan trọng để:
- Giúp trẻ biểu đạt nhu cầu, cảm xúc sớm hơn.
- Giảm hành vi khó chịu do không giao tiếp được.
- Tạo nền tảng cho ngôn ngữ nói sau này.
Các loại cử chỉ nên dạy thường chia thành 3 nhóm chính, theo tiến trình phát triển tự nhiên của trẻ:
1. Cử chỉ xã hội – tương tác: Nhóm này giúp trẻ gắn kết, khởi đầu và duy trì tương tác:
- Vẫy tay “chào”, “bye bye”
- Gật đầu, lắc đầu
- “Bắt tay”, “vỗ tay”
- Đưa tay “lại đây”, “cho con”
- Chỉ ngón trỏ (cử chỉ nền tảng quan trọng nhất trong giao tiếp)
- Đưa tay để xin, nhờ giúp đỡ.
2. Cử chỉ biểu đạt nhu cầu – cảm xúc: Giúp trẻ được đáp ứng nhanh và hiểu mối quan hệ giữa hành động – kết quả:
- Xòe tay “hết rồi” hoặc “không có”
- Gật/ lắc để chọn “có/không”
- Đặt tay lên miệng “ăn”, “uống”
- Chạm ngực “con” / chỉ người khác “mẹ, ba”
- Cử chỉ “ngủ, đau, sợ, vui”
- Đưa vật lên để “xin mở, giúp con”
3. Cử chỉ biểu tượng – thay thế cho từ: Cử chỉ giúp giao tiếp phong phú hơn, chuẩn bị cho ngôn ngữ nói:
- “Cám ơn”, “xin lỗi”
- “Tốt, hay quá” (ngón cái giơ lên)
- “Im lặng” (đưa ngón trỏ lên môi)
- “Con muốn chơi, đọc sách, đi ra ngoài” (dạy dần tùy khả năng)
LƯU Ý KHI DẠY:
- Dạy song song với lời nói: ví dụ vừa làm cử chỉ “ăn” vừa nói “ăn nhé!”.
- Chọn tình huống thật để trẻ thấy có ích.
- Bắt đầu từ nhu cầu hằng ngày và cử chỉ tự nhiên.
- Khen ngợi và phản hồi ngay khi trẻ dùng cử chỉ để củng cố.
20 CỬ CHỈ TỰ NHIÊN TRONG CAN THIỆP SỚM
1 👋 Vẫy tay Chào / Tạm biệt Thực hành khi gặp hoặc rời đi; vừa vẫy tay vừa nói “bye bye”.
2 👉 Chỉ tay Muốn / chỉ vật Khi trẻ muốn vật gì, giúp trẻ chỉ tay, rồi bạn đưa hoặc gọi tên vật.
3 ✋ Đưa tay xin Xin / muốn có Khi trẻ muốn đồ ăn hoặc đồ chơi, bạn gợi “con muốn?”, rồi giúp trẻ đưa tay ra.
4 🤲 Xòe hai tay Hết rồi / không có Khi đồ chơi hoặc bánh hết, nói “hết rồi” và làm cử chỉ này.
5 🙅 Lắc đầu Không / từ chối Khi trẻ không muốn, bạn làm gương và nói “không”.
6 🙂 Gật đầu Có / đồng ý Dạy trong tình huống chọn lựa: “con muốn ăn không?” – gật đầu nói “có”.
7 ✋ Đưa tay ra hiệu dừng Dừng lại Khi trò chơi quá nhanh hoặc ồn, dạy trẻ giơ tay ra hiệu “dừng lại”.
8 🍽️ Đưa tay lên miệng Ăn Trước bữa ăn, bạn làm cử chỉ và nói “ăn nhé”.
9 🥤 Giả động tác uống Uống Khi trẻ khát hoặc thấy nước, bạn làm cử chỉ và nói “uống nước”.
10 😴 Tựa đầu lên tay Ngủ Trước giờ ngủ, làm động tác này và nói “ngủ nhé”.
11 😢 Chỉ vào chỗ đau Đau Khi trẻ té, bạn chỉ vào chỗ đau và nói “đau à?”, giúp trẻ bắt chước.
12 🤗 Mở tay ra Ôm / gần gũi Khi cha mẹ đến gần, dang tay nói “ôm mẹ nào”.
13 ✌️ Vỗ tay Khen ngợi / vui Khi hoàn thành nhiệm vụ, vỗ tay cùng trẻ để củng cố hành vi.
14 👍 Ngón cái giơ lên Tốt / giỏi quá Dạy khi trẻ làm đúng, vừa làm cử chỉ vừa khen bằng lời.
15 🤫 Ngón trỏ đặt môi Im lặng Dạy khi cần trật tự; vừa làm cử chỉ vừa nói nhỏ “suỵt”.
16 ☝️ Ngón tay trỏ lên Chờ một chút Khi bạn bận, nói “chờ chút nhé” và làm cử chỉ.
17 📖 Giả động tác mở sách Đọc sách Khi đến giờ đọc, cầm sách làm động tác mở ra.
18 🧸 Chỉ đồ chơi Con muốn chơi Khi trẻ muốn chơi, bạn hỏi và gợi trẻ chỉ đồ chơi mong muốn.
19 🚶 Chỉ ra cửa Đi ra ngoài Khi chuẩn bị đi, bạn làm cử chỉ chỉ ra cửa và nói “đi nhé”.
20 👱♂️ Khoanh tay Cảm ơn / xin lỗi Dạy qua tình huống thật, ví dụ “cảm ơn cô” – vừa nói vừa làm cử chỉ.
Trên đây là những cử chỉ cần dạy trong giao tiếp (KHÔNG PHẢI NN KÝ HIỆU)
CV Âm ngữ trị liệu nhi - Thanh Trinh