29/10/2025
🌿 Tam Phong huyệt (三風穴)
1) Vị trí
Nằm trong lòng bàn tay, ở rãnh/điểm lõm giữa xương bàn ngón trỏ (II) và xương bàn ngón giữa (III).
Thường thấy rõ khi khép các ngón lại: điểm lõm ngay phía trước kẽ giữa ngón trỏ — ngón giữa, hơi lệch về phía lòng.
2) Công năng
Hoạt huyết hóa ứ, thông kinh hoạt lạc.
Khu phong tán hàn, giải uất trệ, giảm co cứng.
Lợi bì cân, thông lạc chi trên, an thần (do phản xạ thần kinh mạnh vùng lòng bàn tay).
3) Chủ trị
Đau vai — cổ (cứng cổ, cổ vai gáy).
Đau dọc chi trên: đau cẳng tay, khuỷu, cổ tay, tê bì, yếu bàn tay.
Hậu đột quỵ: liệt nửa người, bán thân bất toại (dùng phối hợp).
Viêm khớp, phong thấp, co rút cơ, tê ngón.
Đau liên sườn, đau hông lưng có cơ chế ứ trệ (khi dùng phối hợp toàn thân).
Kinh nghiệm lâm sàng còn dùng hỗ trợ giảm ứ huyết vùng bụng, đau bụng kinh do ứ huyết khi phối hợp.
4) Thủ pháp châm
Kim: 0.25 × 25 mm (hoặc nhỏ hơn tùy da mỏng).
Hướng châm: xiên nông theo khe liên xương hoặc xiên hướng về cổ tay (hướng dọc lòng bàn tay) — tránh châm quá sâu vào khoang giữa các cơ vì có mạch – thần kinh.
Độ sâu: nông 0.2–0.5 thốn.
Thủ pháp: tả mạnh nếu muốn tán ứ (vê nhanh, nông); bổ/ôn nếu thể hư (vê chậm, lưu kim 10–15 phút).
Cảm giác đạt khí: tức nhẹ, lan dọc lòng bàn tay lên cổ tay hoặc lan ra vai — dấu hiệu “đắc khí”.
Chú ý an toàn: tránh châm sâu để không chạm vào động mạch gan tay sâu; thao tác nhẹ nhàng, dùng kim nhỏ.
5) Phối huyệt kinh nghiệm
Đau vai–cổ cấp / co cứng cổ: Tam Phong + Kiên Tỉnh + Thiên Tông + Hợp Cốc.
Đau dọc chi trên / tê bì tay: Tam Phong + Ngoại Lao Cung + Dương Trì + Khúc Trì.
Bán thân bất toại / phục hồi vận động sau đột quỵ: Tam Phong (bên lành) + Tam Hoàng/Hoàn Khiêu + Hợp Cốc + Lương Khâu.
Đau bụng kinh/ứ huyết vùng bụng: Tam Phong + Huyết Hải + Tam Âm Giao (khi cần hóa ứ hệ thống).
Đau liên sườn / đau ngực do ứ khí: Tam Phong + Hỏa Long + Nội Quan.
6) Lý luận theo Đổng thị
Trong trường phái Đổng Thị, lòng bàn tay là “trung tâm phản chiếu” của cơ thể; điểm giữa xương bàn II–III là nơi giao hội của các đường kinh dương, có sức kích thích mạnh hệ thần kinh thực vật.
Tên Tam Phong biểu thị công năng khu phong – tán phong – thông lạc; huyệt làm tan phong thấp, phá ứ, hành khí huyết.
Về nguyên lý: “phong động tắc huyết ứ; hành phong thì huyết tự thông” — do đó Tam Phong là một trong những huyệt chủ lực để xử lý chứng ứ, phong, tắc lưu thông ở chi trên và vùng liên quan.